Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123200.95 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123200.95 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123200.95 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TIMES thành HKD
TIMES/HKD: 1 TIMES = 0.004677 HKD. Giá chuyển đổi 1 DARKTIMES (TIMES) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.004677 HKD hôm nay.

TIMES
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TIMES/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DARKTIMES (TIMES) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TIMES hiện có giá trị là 0.004677 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TIMES hiện có giá 0.004677 HKD, nghĩa là mua 5 TIMES sẽ mất 0.02338 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 213.81 TIMES và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 1,069.07 TIMES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TIMES sang HKD
Chuyển đổi HKD sang TIMES
DARKTIMES
Đô la Hồng Kông
1 TIMES
0.004677 HKD
Đổi 1 TIMES sang 0.004677 HKD
2 TIMES
0.009354 HKD
Đổi 2 TIMES sang 0.009354 HKD
5 TIMES
0.02338 HKD
Đổi 5 TIMES sang 0.02338 HKD
10 TIMES
0.04677 HKD
Đổi 10 TIMES sang 0.04677 HKD
20 TIMES
0.09354 HKD
Đổi 20 TIMES sang 0.09354 HKD
50 TIMES
0.2338 HKD
Đổi 50 TIMES sang 0.2338 HKD
100 TIMES
0.4677 HKD
Đổi 100 TIMES sang 0.4677 HKD
200 TIMES
0.9354 HKD
Đổi 200 TIMES sang 0.9354 HKD
500 TIMES
2.34 HKD
Đổi 500 TIMES sang 2.34 HKD
1000 TIMES
4.68 HKD
Đổi 1000 TIMES sang 4.68 HKD
5000 TIMES
23.38 HKD
Đổi 5000 TIMES sang 23.38 HKD
10000 TIMES
46.77 HKD
Đổi 10000 TIMES sang 46.77 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TIMES thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của DARKTIMES tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TIMES sang HKD, lên đến 10000 TIMES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
DARKTIMES
1 HKD
213.81 TIMES
Đổi 1 HKD sang 213.81 TIMES
10 HKD
2,138.13 TIMES
Đổi 10 HKD sang 2,138.13 TIMES
50 HKD
10,690.67 TIMES
Đổi 50 HKD sang 10,690.67 TIMES
100 HKD
21,381.35 TIMES
Đổi 100 HKD sang 21,381.35 TIMES
200 HKD
42,762.69 TIMES
Đổi 200 HKD sang 42,762.69 TIMES
500 HKD
106,906.74 TIMES
Đổi 500 HKD sang 106,906.74 TIMES
1000 HKD
213,813.47 TIMES
Đổi 1000 HKD sang 213,813.47 TIMES
2000 HKD
427,626.94 TIMES
Đổi 2000 HKD sang 427,626.94 TIMES
5000 HKD
1,069,067.35 TIMES
Đổi 5000 HKD sang 1,069,067.35 TIMES
10000 HKD
2,138,134.71 TIMES
Đổi 10000 HKD sang 2,138,134.71 TIMES
50000 HKD
10,690,673.54 TIMES
Đổi 50000 HKD sang 10,690,673.54 TIMES
100000 HKD
21,381,347.08 TIMES
Đổi 100000 HKD sang 21,381,347.08 TIMES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành TIMES toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo DARKTIMES đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang TIMES, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TIMES/HKD
TIMES/HKD: 1 TIMES = 0.004677 HKD; 2025/10/05 13:04:09
Trong 1D vừa qua, DARKTIMES đã thay đổi +34.90% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DARKTIMES(TIMES) đã thay đổi +34.90% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành TIMES trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TIMES sang HKD: Biến động và thay đổi giá của DARKTIMES/HKD
Giá DARKTIMES cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.004688 HKD trong khi giá DARKTIMES thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.003437 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DARKTIMES theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TIMES theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004688 HKD | 0.004688 HKD | 0.005202 HKD | 0.03478 HKD |
Thấp | 0.003467 HKD | 0.003437 HKD | 0.003317 HKD | 0.002803 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +34.90% | +25.85% | +6.98% | -48.87% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TIMES (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TIMES bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TIMES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DARKTIMES
Số liệu thị trường TIMES sang HKD
TIMES/HKD:
HK$0.004677
Khối lượng TIMES 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TIMES:
--
Nguồn cung lưu hành TIMES:
0 TIMES
Tỷ giá TIMES sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DARKTIMES thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DARKTIMES là HK$0.004677 mỗi TIMES, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TIMES. Khối lượng giao dịch của DARKTIMES đã thay đổi -100.00% (HK$-- HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TIMES là HK$--.
Thông tin thêm về DARKTIMES trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DARKTIMES phổ biến nhất là TIMES sang HKD, trong đó mã của DARKTIMES là TIMES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TIMES sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TIMES sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DARKTIMES phổ biến

TIMES đến TWD
1 TIMES thành NT$0.01830 TWD

TIMES đến CNY
1 TIMES thành ¥0.004284 CNY

TIMES đến USD
1 TIMES thành $0.0006013 USD
TIMES đến HKD
1 TIMES thành HK$0.004677 HKD

TIMES đến EUR
1 TIMES thành €0.0005122 EUR

TIMES đến CAD
1 TIMES thành C$0.0008397 CAD

TIMES đến KRW
1 TIMES thành ₩0.8463 KRW

TIMES đến JPY
1 TIMES thành ¥0.08866 JPY

TIMES đến GBP
1 TIMES thành £0.0004431 GBP

TIMES đến BRL
1 TIMES thành R$0.003209 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

TUT đến HKD
1 TUT thành HK$0.7782 HKD

LIGHT đến HKD
1 LIGHT thành HK$6.62 HKD

RICE đến HKD
1 RICE thành HK$1.11 HKD

TAKE đến HKD
1 TAKE thành HK$1.56 HKD

ARIA đến HKD
1 ARIA thành HK$1.47 HKD

TWT đến HKD
1 TWT thành HK$11.04 HKD

ZEC đến HKD
1 ZEC thành HK$1,144.95 HKD

NUMI đến HKD
1 NUMI thành HK$0.5801 HKD

H đến HKD
1 H thành HK$0.5506 HKD

SUI đến HKD
1 SUI thành HK$27.99 HKD
Bảng chuyển đổi từ TIMES sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của DARKTIMES đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TIMES thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +25.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +34.90%, đạt mức cao nhất là 0.004688 HKD và mức thấp nhất là 0.003467 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 TIMES là HK$0.004372 HKD , thay đổi +6.98% so với giá hiện tại. DARKTIMES đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.94% so với năm trước.
-HK$
0.2229HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TIMES | HK$0.002338 | HK$0.001734 | +34.90% |
1 TIMES | HK$0.004677 | HK$0.003467 | +34.90% |
5 TIMES | HK$0.02338 | HK$0.01734 | +34.90% |
10 TIMES | HK$0.04677 | HK$0.03467 | +34.90% |
50 TIMES | HK$0.2338 | HK$0.1734 | +34.90% |
100 TIMES | HK$0.4677 | HK$0.3467 | +34.90% |
500 TIMES | HK$2.34 | HK$1.73 | +34.90% |
1000 TIMES | HK$4.68 | HK$3.47 | +34.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp TIMES/HKD
1 DARKTIMES bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 DARKTIMES (TIMES) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.004677.
Tôi có thể mua bao nhiêu TIMES với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 213.81 TIMES đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TIMES sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TIMES sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TIMES bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 1,069.07 TIMES, trong khi 5 TIMES sẽ có giá khoảng 0.02338HKD.
Giá cao nhất của TIMES/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TIMES tính theo HKD là HK$12.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TIMES/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DARKTIMES tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DARKTIMES (TIMES) đã tăng 25.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DARKTIMES (TIMES) đã tăng 6.98% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TIMES thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DARKTIMES và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TIMES/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TIMES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TIMES/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TIMES/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TIMES/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DARKTIMES và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DARKTIMES: TIMES sang Đô la Mỹ (USD), TIMES sang Euro (EUR), TIMES sang Bảng Anh (GBP), TIMES sang Đô la Canada (CAD), TIMES sang Rupee Ấn Độ (INR), TIMES sang Rupee Pakistan (PKR), TIMES sang Real Brazil (BRL), TIMES sang ...
Giá của DARKTIMES ở Mỹ là $0.0006013 USD. Ngoài ra, giá của DARKTIMES là €0.0005122 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004431 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008397 CAD ở Canada, ₹0.05335 INR ở Ấn Độ, ₨0.1691 PKR ở Pakistan, R$0.003209 BRL ở Brazil, ...
Cặp DARKTIMES phổ biến nhất là TIMES sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 DARKTIMES (TIMES) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.004677.
Giá của DARKTIMES ở Mỹ là $0.0006013 USD. Ngoài ra, giá của DARKTIMES là €0.0005122 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004431 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008397 CAD ở Canada, ₹0.05335 INR ở Ấn Độ, ₨0.1691 PKR ở Pakistan, R$0.003209 BRL ở Brazil, ...
Cặp DARKTIMES phổ biến nhất là TIMES sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 DARKTIMES (TIMES) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.004677.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.