Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122719.30 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122719.30 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122719.30 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DTX thành HNL
DTX/HNL: 1 DTX = 0.01360 HNL. Giá chuyển đổi 1 Databroker (DTX) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.01360 HNL hôm nay.

DTX
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DTX/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Databroker (DTX) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DTX hiện có giá trị là 0.01360 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DTX hiện có giá 0.01360 HNL, nghĩa là mua 5 DTX sẽ mất 0.06802 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 73.51 DTX và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 367.56 DTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DTX sang HNL
Chuyển đổi HNL sang DTX
Databroker
Lempira Honduras
1 DTX
0.01360 HNL
Đổi 1 DTX sang 0.01360 HNL
2 DTX
0.02721 HNL
Đổi 2 DTX sang 0.02721 HNL
5 DTX
0.06802 HNL
Đổi 5 DTX sang 0.06802 HNL
10 DTX
0.1360 HNL
Đổi 10 DTX sang 0.1360 HNL
20 DTX
0.2721 HNL
Đổi 20 DTX sang 0.2721 HNL
50 DTX
0.6802 HNL
Đổi 50 DTX sang 0.6802 HNL
100 DTX
1.36 HNL
Đổi 100 DTX sang 1.36 HNL
200 DTX
2.72 HNL
Đổi 200 DTX sang 2.72 HNL
500 DTX
6.8 HNL
Đổi 500 DTX sang 6.8 HNL
1000 DTX
13.6 HNL
Đổi 1000 DTX sang 13.6 HNL
5000 DTX
68.02 HNL
Đổi 5000 DTX sang 68.02 HNL
10000 DTX
136.03 HNL
Đổi 10000 DTX sang 136.03 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DTX thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Databroker tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DTX sang HNL, lên đến 10000 DTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Databroker
1 HNL
73.51 DTX
Đổi 1 HNL sang 73.51 DTX
10 HNL
735.11 DTX
Đổi 10 HNL sang 735.11 DTX
50 HNL
3,675.57 DTX
Đổi 50 HNL sang 3,675.57 DTX
100 HNL
7,351.14 DTX
Đổi 100 HNL sang 7,351.14 DTX
200 HNL
14,702.27 DTX
Đổi 200 HNL sang 14,702.27 DTX
500 HNL
36,755.68 DTX
Đổi 500 HNL sang 36,755.68 DTX
1000 HNL
73,511.35 DTX
Đổi 1000 HNL sang 73,511.35 DTX
2000 HNL
147,022.7 DTX
Đổi 2000 HNL sang 147,022.7 DTX
5000 HNL
367,556.76 DTX
Đổi 5000 HNL sang 367,556.76 DTX
10000 HNL
735,113.51 DTX
Đổi 10000 HNL sang 735,113.51 DTX
50000 HNL
3,675,567.57 DTX
Đổi 50000 HNL sang 3,675,567.57 DTX
100000 HNL
7,351,135.13 DTX
Đổi 100000 HNL sang 7,351,135.13 DTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành DTX toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Databroker đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang DTX, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DTX/HNL
DTX/HNL: 1 DTX = 0.01360 HNL; 2025/10/05 10:08:09
Trong 1D vừa qua, Databroker đã thay đổi -35.62% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Databroker(DTX) đã thay đổi -35.62% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành DTX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DTX sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Databroker/HNL
Giá Databroker cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.02198 HNL trong khi giá Databroker thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.009937 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Databroker theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DTX theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01544 HNL | 0.02198 HNL | 0.03273 HNL | 0.03273 HNL |
Thấp | 0.009937 HNL | 0.009937 HNL | 0.007844 HNL | 0.007844 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -35.62% | -54.78% | +8.57% | -61.62% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DTX (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DTX bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Databroker
Số liệu thị trường DTX sang HNL
DTX/HNL:
L0.01360
Khối lượng DTX 24 giờ:
L6,319.2
Vốn hóa thị trường DTX:
L1,146,279.79
Nguồn cung lưu hành DTX:
84.26M DTX
Tỷ giá DTX sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Databroker thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Databroker là L0.01360 mỗi DTX, với tổng vốn hoá thị trường của L1,146,279.79 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,264,570 DTX. Khối lượng giao dịch của Databroker đã thay đổi +1841.17% (L5,993.67 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DTX là L325.54.
Thông tin thêm về Databroker trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Databroker phổ biến nhất là DTX sang HNL, trong đó mã của Databroker là DTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DTX sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DTX sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Databroker phổ biến
DTX đến HNL
1 DTX thành L0.01360 HNL

DTX đến TWD
1 DTX thành NT$0.01581 TWD

DTX đến CNY
1 DTX thành ¥0.003705 CNY

DTX đến USD
1 DTX thành $0.0005201 USD

DTX đến EUR
1 DTX thành €0.0004430 EUR

DTX đến CAD
1 DTX thành C$0.0007263 CAD

DTX đến KRW
1 DTX thành ₩0.7320 KRW

DTX đến JPY
1 DTX thành ¥0.07668 JPY

DTX đến GBP
1 DTX thành £0.0003859 GBP

DTX đến BRL
1 DTX thành R$0.002775 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

TUT đến HNL
1 TUT thành L2.72 HNL

LIGHT đến HNL
1 LIGHT thành L22.51 HNL

NUMI đến HNL
1 NUMI thành L2 HNL

RICE đến HNL
1 RICE thành L3.89 HNL

TWT đến HNL
1 TWT thành L37.19 HNL

ARIA đến HNL
1 ARIA thành L4.98 HNL

ZEC đến HNL
1 ZEC thành L4,070.53 HNL

ASP đến HNL
1 ASP thành L3.27 HNL

LAZIO đến HNL
1 LAZIO thành L28.2 HNL

FTN đến HNL
1 FTN thành L52.86 HNL
Bảng chuyển đổi từ DTX sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Databroker đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DTX thành Lempira Honduras đã thay đổi -54.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -35.62%, đạt mức cao nhất là 0.01544 HNL và mức thấp nhất là 0.009937 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 DTX là L0.01282 HNL , thay đổi +8.57% so với giá hiện tại. Databroker đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -57.77% so với năm trước.
-L
0.01360HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DTX | L0.006802 | L0.009551 | -35.62% |
1 DTX | L0.01360 | L0.01910 | -35.62% |
5 DTX | L0.06802 | L0.09551 | -35.62% |
10 DTX | L0.1360 | L0.1910 | -35.62% |
50 DTX | L0.6802 | L0.9551 | -35.62% |
100 DTX | L1.36 | L1.91 | -35.62% |
500 DTX | L6.8 | L9.55 | -35.62% |
1000 DTX | L13.6 | L19.1 | -35.62% |
Câu Hỏi Thường Gặp DTX/HNL
1 Databroker bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Databroker (DTX) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.01360.
Tôi có thể mua bao nhiêu DTX với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 73.51 DTX đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DTX sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DTX sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DTX bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 367.56 DTX, trong khi 5 DTX sẽ có giá khoảng 0.06802HNL.
Giá cao nhất của DTX/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DTX tính theo HNL là L5.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DTX/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Databroker tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Databroker (DTX) đã giảm 54.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Databroker (DTX) đã tăng 8.57% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DTX thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Databroker và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DTX/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DTX/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DTX/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DTX/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Databroker và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Databroker: DTX sang Đô la Mỹ (USD), DTX sang Euro (EUR), DTX sang Bảng Anh (GBP), DTX sang Đô la Canada (CAD), DTX sang Rupee Ấn Độ (INR), DTX sang Rupee Pakistan (PKR), DTX sang Real Brazil (BRL), DTX sang ...
Giá của Databroker ở Mỹ là $0.0005201 USD. Ngoài ra, giá của Databroker là €0.0004430 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003859 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007263 CAD ở Canada, ₹0.04615 INR ở Ấn Độ, ₨0.1463 PKR ở Pakistan, R$0.002775 BRL ở Brazil, ...
Cặp Databroker phổ biến nhất là DTX sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Databroker (DTX) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.01360.
Giá của Databroker ở Mỹ là $0.0005201 USD. Ngoài ra, giá của Databroker là €0.0004430 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003859 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007263 CAD ở Canada, ₹0.04615 INR ở Ấn Độ, ₨0.1463 PKR ở Pakistan, R$0.002775 BRL ở Brazil, ...
Cặp Databroker phổ biến nhất là DTX sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Databroker (DTX) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.01360.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.