Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi DBD thành QAR

DBD/QAR: 1 DBD = 0.007420 QAR. Giá chuyển đổi 1 Day By Day (DBD) thành Rial Qatar (QAR) là 0.007420 QAR hôm nay.
DBD
DBD
QAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DBD/QAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Day By Day (DBD) thành Rial Qatar (QAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DBD hiện có giá trị là 0.007420 QAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DBD hiện có giá 0.007420 QAR, nghĩa là mua 5 DBD sẽ mất 0.03710 QAR. Tương tự, ر.ق1 QAR có thể được chuyển đổi thành 134.76 DBD và ر.ق50 QAR có thể được chuyển đổi thành 673.81 DBD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DBD sang QAR

Chuyển đổi QAR sang DBD

Day By Day
Rial Qatar
1 DBD
0.007420  QAR
Đổi 1 DBD sang 0.007420 QAR
2 DBD
0.01484  QAR
Đổi 2 DBD sang 0.01484 QAR
5 DBD
0.03710  QAR
Đổi 5 DBD sang 0.03710 QAR
10 DBD
0.07420  QAR
Đổi 10 DBD sang 0.07420 QAR
20 DBD
0.1484  QAR
Đổi 20 DBD sang 0.1484 QAR
50 DBD
0.3710  QAR
Đổi 50 DBD sang 0.3710 QAR
100 DBD
0.7420  QAR
Đổi 100 DBD sang 0.7420 QAR
200 DBD
1.48  QAR
Đổi 200 DBD sang 1.48 QAR
500 DBD
3.71  QAR
Đổi 500 DBD sang 3.71 QAR
1000 DBD
7.42  QAR
Đổi 1000 DBD sang 7.42 QAR
5000 DBD
37.1  QAR
Đổi 5000 DBD sang 37.1 QAR
10000 DBD
74.2  QAR
Đổi 10000 DBD sang 74.2 QAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DBD thành QAR toàn diện, cho thấy giá trị của Day By Day tính theo Rial Qatar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DBD sang QAR, lên đến 10000 DBD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Qatar
Day By Day
1 QAR
134.76 DBD
Đổi 1 QAR sang 134.76 DBD
10 QAR
1,347.63 DBD
Đổi 10 QAR sang 1,347.63 DBD
50 QAR
6,738.13 DBD
Đổi 50 QAR sang 6,738.13 DBD
100 QAR
13,476.26 DBD
Đổi 100 QAR sang 13,476.26 DBD
200 QAR
26,952.51 DBD
Đổi 200 QAR sang 26,952.51 DBD
500 QAR
67,381.28 DBD
Đổi 500 QAR sang 67,381.28 DBD
1000 QAR
134,762.56 DBD
Đổi 1000 QAR sang 134,762.56 DBD
2000 QAR
269,525.11 DBD
Đổi 2000 QAR sang 269,525.11 DBD
5000 QAR
673,812.78 DBD
Đổi 5000 QAR sang 673,812.78 DBD
10000 QAR
1,347,625.56 DBD
Đổi 10000 QAR sang 1,347,625.56 DBD
50000 QAR
6,738,127.82 DBD
Đổi 50000 QAR sang 6,738,127.82 DBD
100000 QAR
13,476,255.65 DBD
Đổi 100000 QAR sang 13,476,255.65 DBD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QAR thành DBD toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Qatar tính theo Day By Day đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QAR sang DBD, lên đến 100000 QAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DBD/QAR

DBD/QAR: 1 DBD = 0.007420 QAR; 2025/10/05 05:11:58
Trong 1D vừa qua, Day By Day đã thay đổi +19.72% thành QAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Day By Day(DBD) đã thay đổi +19.72% thành QAR trong khi đó Rial Qatar(QAR) đã thay đổi % thành DBD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi DBD sang QAR: Biến động và thay đổi giá của Day By Day/QAR

Giá Day By Day cao nhất theo QAR 7 ngày qua là 0.007509 QAR trong khi giá Day By Day thấp nhất theo QAR trong 7 ngày qua là 0.004271 QAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Day By Day theo QAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DBD theo QAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.007509 QAR
0.007509 QAR
0.007509 QAR
0.007509 QAR
Thấp
0.006125 QAR
0.004271 QAR
0.004175 QAR
0.004099 QAR
Bình thường
0 QAR
0 QAR
0 QAR
0 QAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+19.72%
+77.41%
+67.87%
+81.09%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DBD (hoặc USDT) bằng QAR (Qatari Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DBD bằng QAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DBD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Day By Day

Số liệu thị trường DBD sang QAR

DBD/QAR:
ر.ق0.007420
Khối lượng DBD 24 giờ:
ر.ق293,746.77
Vốn hóa thị trường DBD:
--
Nguồn cung lưu hành DBD:
0 DBD

Tỷ giá DBD sang QAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Day By Day thành Rial Qatar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Day By Day là ر.ق0.007420 mỗi DBD, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ق0 QAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DBD. Khối lượng giao dịch của Day By Day đã thay đổi -18.74% (ر.ق-67,759.69 QAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DBD là ر.ق361,506.46.

Thông tin thêm về Day By Day trên Bitget

Thông tin Rial Qatar

V Đng Rial Qatar (QAR)

Đng Rial Qatar (QAR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là đng tin chính thc ca Qatar; nó còn là bng chng cho s tăng trưng kinh tế, s giàu có và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là QAR và đưc đi din bi ký hiu ر.ق. Ra đi sau khi Qatar giành đưc đc lp t Anh, Rial đã thay thế đng Qatar và Dubai Riyal và đánh du mt chương mi trong cnh quan tài chính đang phát trin mnh m ca đt nưc.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rial Qatar là mtc đi quan trng trong hành trình hưng ti s t cung t cp và ch quyn kinh tế ca Qatar. Vic thiết lp đng tin này din ra cùng thi đim vi s phát trin nhanh chóng ca ngành du m và khí đt ca Qatar, đưa quc gia này lên mt v thế ni bt trong nn kinh tế thế gii. Rial không ch biu tưng cho mt h thng tin t mi mà còn cho s xut hin ca Qatar như mt nhân t quan trng trong nn kinh tế toàn cu.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rial Qatar phn ánh lch s phong phú và bn sc văn hóa ca Qatar. Các t tin giy hin th hình nh lá c Qatar, nhng chiếc thuyn dhow truyn thng, và các đa danh ni tiếng như Bo tàng Ngh thut Hi giáo. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là biu tưng ca s kết hp gia truyn thng và hin đi ca Qatar, cho thy hành trình t mt nn kinh tế nuôi cy ngc trai đến mt cưng quc năng lưng toàn cu.

Vai trò kinh tế

Đng Rial Qatar đóng mt vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca quc gia, đưc h tr bi mt trong nhng ngun d tr du m và khí đt t nhiên ln nht thế gii. Đng tin này là công c hu ích trong vic thúc đy thương mi, c trong nưc và quc tế và h tr nhiu ngành khác nhau bao gm tài chính, xây dng và mt ngành dch v đang phát trin mnh.

Chính sách tin t và s n đnh

Đng Rial đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Qatar và đưc neo c đnh vi đng Đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế gia Qatar và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. Vic neo giá này mang li s n đnh cho đng Rial, điu cn thiết trong mt nn kinh tế ph thuc nhiu vào xut khu hydrocarbon và giúp qun lý lm phát.

Thương mi quc tế và Đng Rial Qatar

S n đnh ca đng Rial Qatar là hết sc quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu khí đt t nhiên hóa lng (LNG) và sn phm du m ca Qatar. Mt đng Rial n đnh là cn thiết đ duy trì mc giá cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài vào các ngành khác nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Day By Day phổ biến nhất là DBD sang QAR, trong đó mã của Day By Day là DBD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị QAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DBD sang QAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DBD sang QAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Day By Day phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DBD đến TWD
1 DBD thành NT$0.06190 TWD
popular info Rial Qatar
DBD đến QAR
1 DBD thành ر.ق0.007420 QAR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DBD đến CNY
1 DBD thành ¥0.01451 CNY
popular info Đô la Mỹ
DBD đến USD
1 DBD thành $0.002037 USD
popular info Euro
DBD đến EUR
1 DBD thành €0.001735 EUR
popular info Đô la Canada
DBD đến CAD
1 DBD thành C$0.002844 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DBD đến KRW
1 DBD thành ₩2.87 KRW
popular info Yên Nhật
DBD đến JPY
1 DBD thành ¥0.3003 JPY
popular info Bảng Anh
DBD đến GBP
1 DBD thành £0.001511 GBP
popular info Real Brazil
DBD đến BRL
1 DBD thành R$0.01087 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang QAR

other assets FLOKI
FLOKI đến QAR
1 FLOKI thành ر.ق0.0003847 QAR
other assets Bitlight
LIGHT đến QAR
1 LIGHT thành ر.ق3.15 QAR
other assets Tutorial
TUT đến QAR
1 TUT thành ر.ق0.3870 QAR
other assets AriaAI
ARIA đến QAR
1 ARIA thành ر.ق0.6890 QAR
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến QAR
1 LAZIO thành ر.ق3.98 QAR
other assets Aspecta
ASP đến QAR
1 ASP thành ر.ق0.4752 QAR
other assets NUMINE
NUMI đến QAR
1 NUMI thành ر.ق0.2978 QAR
other assets INFINIT
IN đến QAR
1 IN thành ر.ق0.4657 QAR
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến QAR
1 SANTOS thành ر.ق7.29 QAR
other assets Trust Wallet Token
TWT đến QAR
1 TWT thành ر.ق5.25 QAR

Bảng chuyển đổi từ DBD sang QAR

Tỷ giá hoán đổi của Day By Day đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DBD thành Rial Qatar đã thay đổi +77.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +19.72%, đạt mức cao nhất là 0.007509 QAR và mức thấp nhất là 0.006125 QAR . Một tháng trước, giá trị của 1 DBD là ر.ق0.004385 QAR , thay đổi +67.87% so với giá hiện tại. Day By Day đã thay đổi
-ر.ق
0.001453QAR
, tương đương mức thay đổi -16.21% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:11 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DBD
ر.ق0.003710ر.ق0.003092
+19.72%
1 DBD
ر.ق0.007420ر.ق0.006184
+19.72%
5 DBD
ر.ق0.03710ر.ق0.03092
+19.72%
10 DBD
ر.ق0.07420ر.ق0.06184
+19.72%
50 DBD
ر.ق0.3710ر.ق0.3092
+19.72%
100 DBD
ر.ق0.7420ر.ق0.6184
+19.72%
500 DBD
ر.ق3.71ر.ق3.09
+19.72%
1000 DBD
ر.ق7.42ر.ق6.18
+19.72%

Câu Hỏi Thường Gặp DBD/QAR

1 Day By Day bằng bao nhiêu QAR?
Hiện tại, giá 1 Day By Day (DBD) trong Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.007420.
Tôi có thể mua bao nhiêu DBD với 1 QAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 134.76 DBD đối với QAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DBD sang QAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DBD sang QAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DBD bất kỳ sang QAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 QAR tương đương 673.81 DBD, trong khi 5 DBD sẽ có giá khoảng 0.03710QAR.
Giá cao nhất của DBD/QAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DBD tính theo QAR là ر.ق4,662.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DBD/QAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Day By Day tính theo QAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Day By Day (DBD) đã tăng 77.41%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Day By Day (DBD) đã tăng 67.87% so với Rial Qatar (QAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DBD thành QAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Day By Day và Rial Qatar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DBD/QAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DBD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DBD/QAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DBD/QAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DBD/QAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Day By Day và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Day By Day: DBD sang Đô la Mỹ (USD), DBD sang Euro (EUR), DBD sang Bảng Anh (GBP), DBD sang Đô la Canada (CAD), DBD sang Rupee Ấn Độ (INR), DBD sang Rupee Pakistan (PKR), DBD sang Real Brazil (BRL), DBD sang ...
Giá của Day By Day ở Mỹ là $0.002037 USD. Ngoài ra, giá của Day By Day là €0.001735 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001511 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002844 CAD ở Canada, ₹0.1807 INR ở Ấn Độ, ₨0.5729 PKR ở Pakistan, R$0.01087 BRL ở Brazil, ...
Cặp Day By Day phổ biến nhất là DBD sang Rial Qatar(QAR). Giá của 1 Day By Day (DBD) ở Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.007420.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.