Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi DBX thành SAR

DBX/SAR: 1 DBX = 0.0001767 SAR. Giá chuyển đổi 1 DBX (DBX) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.0001767 SAR hôm nay.
DBX
DBX
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DBX/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DBX (DBX) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DBX hiện có giá trị là 0.0001767 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DBX hiện có giá 0.0001767 SAR, nghĩa là mua 5 DBX sẽ mất 0.0008837 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 5,657.99 DBX và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 28,289.94 DBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DBX sang SAR

Chuyển đổi SAR sang DBX

DBX
Riyal Ả Rập Xê Út
1 DBX
0.0001767  SAR
2 DBX
0.0003535  SAR
5 DBX
0.0008837  SAR
10 DBX
0.001767  SAR
20 DBX
0.003535  SAR
50 DBX
0.008837  SAR
100 DBX
0.01767  SAR
200 DBX
0.03535  SAR
500 DBX
0.08837  SAR
1000 DBX
0.1767  SAR
5000 DBX
0.8837  SAR
10000 DBX
1.77  SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DBX thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của DBX tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DBX sang SAR, lên đến 10000 DBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
DBX
50 SAR
282,899.38 DBX
100 SAR
565,798.76 DBX
200 SAR
1,131,597.52 DBX
500 SAR
2,828,993.8 DBX
1000 SAR
5,657,987.61 DBX
2000 SAR
11,315,975.22 DBX
5000 SAR
28,289,938.05 DBX
10000 SAR
56,579,876.1 DBX
50000 SAR
282,899,380.5 DBX
100000 SAR
565,798,761 DBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành DBX toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo DBX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang DBX, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DBX/SAR

DBX/SAR: 1 DBX = 0.0001767 SAR; 2025/06/22 00:31:49
Trong 1D vừa qua, DBX đã thay đổi +2.81% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DBX(DBX) đã thay đổi +2.81% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành DBX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DBX sang SAR: Biến động và thay đổi giá của DBX/SAR

Giá DBX cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.0007440 SAR trong khi giá DBX thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.0001624 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DBX theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DBX theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001768 SAR
0.0007440 SAR
0.0007440 SAR
0.0007440 SAR
Thấp
0.0001698 SAR
0.0001624 SAR
0.0001621 SAR
0.0001460 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.81%
+8.18%
+8.34%
+19.10%

Thông tin DBX

Số liệu thị trường DBX sang SAR

DBX/SAR:
ر.س0.0001767
Khối lượng DBX 24 giờ:
ر.س72,246.33
Vốn hóa thị trường DBX:
--
Nguồn cung lưu hành DBX:
0 DBX

Tỷ giá DBX sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DBX thành Riyal Ả Rập Xê Út đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DBX là ر.س0.0001767 mỗi DBX, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س0 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DBX. Khối lượng giao dịch của DBX đã thay đổi -0.78% (ر.س-565.53 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DBX là ر.س72,811.86.

Thông tin thêm về DBX trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DBX phổ biến nhất là DBX sang SAR, trong đó mã của DBX là DBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DBX sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DBX sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DBX (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DBX bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DBX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DBX đến TWD
1 DBX thành NT$0.001394 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DBX đến CNY
1 DBX thành ¥0.0003383 CNY
popular info Đô la Mỹ
DBX đến USD
1 DBX thành $0.{4}4710 USD
popular info Euro
DBX đến EUR
1 DBX thành €0.{4}4087 EUR
popular info Đô la Canada
DBX đến CAD
1 DBX thành C$0.{4}6468 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
DBX đến SAR
1 DBX thành ر.س0.0001767 SAR
popular info Won Hàn Quốc
DBX đến KRW
1 DBX thành ₩0.06468 KRW
popular info Yên Nhật
DBX đến JPY
1 DBX thành ¥0.006882 JPY
popular info Bảng Anh
DBX đến GBP
1 DBX thành £0.{4}3500 GBP
popular info Real Brazil
DBX đến BRL
1 DBX thành R$0.0002597 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets KAIKO
KAI đến SAR
1 KAI thành ر.س0.03085 SAR
other assets FUNToken
FUN đến SAR
1 FUN thành ر.س0.02707 SAR
other assets Solayer
LAYER đến SAR
1 LAYER thành ر.س2.57 SAR
other assets Velo
VELO đến SAR
1 VELO thành ر.س0.04392 SAR
other assets Sei
SEI đến SAR
1 SEI thành ر.س0.8146 SAR
other assets Onyxcoin
XCN đến SAR
1 XCN thành ر.س0.05150 SAR
other assets Bitcoin
BTC đến SAR
1 BTC thành ر.س383,226.23 SAR
other assets Aptos
APT đến SAR
1 APT thành ر.س15.65 SAR
other assets Resolv
RESOLV đến SAR
1 RESOLV thành ر.س0.7236 SAR
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến SAR
1 BANANAS31 thành ر.س0.02399 SAR

Bảng chuyển đổi từ DBX sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của DBX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DBX thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi +8.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.81%, đạt mức cao nhất là 0.0001768 SAR và mức thấp nhất là 0.0001698 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 DBX là ر.س0.0001631 SAR , thay đổi +8.34% so với giá hiện tại. DBX đã thay đổi
+ر.س
0.{4}4418SAR
, tương đương mức thay đổi +33.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:31 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DBX
ر.س0.{4}8837ر.س0.{4}8596
+2.81%
1 DBX
ر.س0.0001767ر.س0.0001719
+2.81%
5 DBX
ر.س0.0008837ر.س0.0008596
+2.81%
10 DBX
ر.س0.001767ر.س0.001719
+2.81%
50 DBX
ر.س0.008837ر.س0.008596
+2.81%
100 DBX
ر.س0.01767ر.س0.01719
+2.81%
500 DBX
ر.س0.08837ر.س0.08596
+2.81%
1000 DBX
ر.س0.1767ر.س0.1719
+2.81%

Câu Hỏi Thường Gặp DBX/SAR

1 DBX bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 DBX (DBX) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.0001767.
Tôi có thể mua bao nhiêu DBX với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,657.99 DBX đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DBX sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DBX sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DBX bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 28,289.94 DBX, trong khi 5 DBX sẽ có giá khoảng 0.0008837SAR.
Giá cao nhất của DBX/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DBX tính theo SAR là ر.س0.3300. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DBX/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DBX tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DBX (DBX) đã tăng 8.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DBX (DBX) đã tăng 8.34% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DBX thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DBX và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DBX/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DBX/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DBX/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DBX/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DBX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DBX: DBX sang Đô la Mỹ (USD), DBX sang Euro (EUR), DBX sang Bảng Anh (GBP), DBX sang Đô la Canada (CAD), DBX sang Rupee Ấn Độ (INR), DBX sang Rupee Pakistan (PKR), DBX sang Real Brazil (BRL), DBX sang ...
Giá của DBX ở Mỹ là $0.{4}4710 USD. Ngoài ra, giá của DBX là €0.{4}4087 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3500 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6468 CAD ở Canada, ₹0.004079 INR ở Ấn Độ, ₨0.01337 PKR ở Pakistan, R$0.0002597 BRL ở Brazil, ...
Cặp DBX phổ biến nhất là DBX sang Riyal Ả Rập Xê Út(SAR). Giá của 1 DBX (DBX) ở Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.0001767.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.