Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Decimal sang Rupee Sri Lanka (DEL sang LKR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi DEL thành LKR

DEL/LKR: 1 DEL = 0.6280 LKR. Giá chuyển đổi 1 Decimal (DEL) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.6280 LKR hôm nay.
DEL
DEL
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEL/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Decimal (DEL) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEL hiện có giá trị là 0.6280 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEL hiện có giá 0.6280 LKR, nghĩa là mua 5 DEL sẽ mất 3.14 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 1.59 DEL và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 7.96 DEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DEL sang LKR

Chuyển đổi LKR sang DEL

Decimal
Rupee Sri Lanka
1 DEL
0.6280  LKR
Đổi 1 DEL sang 0.6280 LKR
2 DEL
1.26  LKR
Đổi 2 DEL sang 1.26 LKR
5 DEL
3.14  LKR
Đổi 5 DEL sang 3.14 LKR
10 DEL
6.28  LKR
Đổi 10 DEL sang 6.28 LKR
20 DEL
12.56  LKR
Đổi 20 DEL sang 12.56 LKR
50 DEL
31.4  LKR
Đổi 50 DEL sang 31.4 LKR
100 DEL
62.8  LKR
Đổi 100 DEL sang 62.8 LKR
200 DEL
125.59  LKR
Đổi 200 DEL sang 125.59 LKR
500 DEL
313.99  LKR
Đổi 500 DEL sang 313.99 LKR
1000 DEL
627.97  LKR
Đổi 1000 DEL sang 627.97 LKR
5000 DEL
3,139.85  LKR
Đổi 5000 DEL sang 3,139.85 LKR
10000 DEL
6,279.71  LKR
Đổi 10000 DEL sang 6,279.71 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEL thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Decimal tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEL sang LKR, lên đến 10000 DEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Decimal
1 LKR
1.59 DEL
Đổi 1 LKR sang 1.59 DEL
10 LKR
15.92 DEL
Đổi 10 LKR sang 15.92 DEL
50 LKR
79.62 DEL
Đổi 50 LKR sang 79.62 DEL
100 LKR
159.24 DEL
Đổi 100 LKR sang 159.24 DEL
200 LKR
318.49 DEL
Đổi 200 LKR sang 318.49 DEL
500 LKR
796.22 DEL
Đổi 500 LKR sang 796.22 DEL
1000 LKR
1,592.43 DEL
Đổi 1000 LKR sang 1,592.43 DEL
2000 LKR
3,184.86 DEL
Đổi 2000 LKR sang 3,184.86 DEL
5000 LKR
7,962.15 DEL
Đổi 5000 LKR sang 7,962.15 DEL
10000 LKR
15,924.31 DEL
Đổi 10000 LKR sang 15,924.31 DEL
50000 LKR
79,621.53 DEL
Đổi 50000 LKR sang 79,621.53 DEL
100000 LKR
159,243.06 DEL
Đổi 100000 LKR sang 159,243.06 DEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành DEL toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Decimal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang DEL, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DEL/LKR

DEL/LKR: 1 DEL = 0.6280 LKR; 2025/12/29 21:55:21
Trong 1D vừa qua, Decimal đã thay đổi +7.42% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Decimal(DEL) đã thay đổi +7.42% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành DEL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi DEL sang LKR: Biến động và thay đổi giá của /LKR

Giá cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.7750 LKR trong khi giá thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.3967 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEL theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.7750 LKR
0.7750 LKR
0.7750 LKR
0.7750 LKR
Thấp
0.5812 LKR
0.3967 LKR
0.3732 LKR
0.3732 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+7.42%
+56.28%
+61.83%
+7.13%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DEL (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEL bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Decimal

Số liệu thị trường DEL sang LKR

DEL/LKR:
Rs0.6280
Khối lượng DEL 24 giờ:
Rs123,822,643.1
Vốn hóa thị trường DEL:
Rs6,983,665,942.99
Nguồn cung lưu hành DEL:
11.12B DEL

Tỷ giá DEL sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Decimal thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Decimal là Rs0.6280 mỗi DEL, với tổng vốn hoá thị trường của Rs6,983,665,942.99 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,121,004,000 DEL. Khối lượng giao dịch của Decimal đã thay đổi +6.50% (Rs7,558,669.7 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEL là Rs116,263,973.4.

Thông tin thêm về Decimal trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Decimal phổ biến nhất là DEL sang LKR, trong đó mã của Decimal là DEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74704.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65088.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120288.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 489628.47 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7898739.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.45 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DEL sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DEL sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Decimal phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DEL đến TWD
1 DEL thành NT$0.06345 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DEL đến CNY
1 DEL thành ¥0.01419 CNY
popular info Đô la Mỹ
DEL đến USD
1 DEL thành $0.002025 USD
popular info Đô la Úc
DEL đến AUD
1 DEL thành AU$0.003025 AUD
popular info Euro
DEL đến EUR
1 DEL thành €0.001721 EUR
popular info Đô la Canada
DEL đến CAD
1 DEL thành C$0.002771 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
DEL đến LKR
1 DEL thành Rs0.6280 LKR
popular info Won Hàn Quốc
DEL đến KRW
1 DEL thành ₩2.9 KRW
popular info Yên Nhật
DEL đến JPY
1 DEL thành ¥0.3160 JPY
popular info Bảng Anh
DEL đến GBP
1 DEL thành £0.001499 GBP
popular info Real Brazil
DEL đến BRL
1 DEL thành R$0.01128 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs27,051,218.97 LKR
other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs910,013.76 LKR
other assets Solana
SOL đến LKR
1 SOL thành Rs38,265.55 LKR
other assets XRP
XRP đến LKR
1 XRP thành Rs574.19 LKR
other assets Zcash
ZEC đến LKR
1 ZEC thành Rs168,544.07 LKR
other assets ZEROBASE
ZBT đến LKR
1 ZBT thành Rs50.74 LKR
other assets Midnight
NIGHT đến LKR
1 NIGHT thành Rs29.57 LKR
other assets Dogecoin
DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs38.09 LKR
other assets BNB
BNB đến LKR
1 BNB thành Rs264,593.77 LKR
other assets Cardano
ADA đến LKR
1 ADA thành Rs109.26 LKR

Bảng chuyển đổi từ DEL sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Decimal đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEL thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +56.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.42%, đạt mức cao nhất là 0.7750 LKR và mức thấp nhất là 0.5812 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 DEL là Rs0.3842 LKR , thay đổi +61.83% so với giá hiện tại. Decimal đã thay đổi
+Rs
0.3197LKR
, tương đương mức thay đổi +100.43% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:55 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DEL
Rs0.3140Rs0.2919
+7.42%
1 DEL
Rs0.6280Rs0.5839
+7.42%
5 DEL
Rs3.14Rs2.92
+7.42%
10 DEL
Rs6.28Rs5.84
+7.42%
50 DEL
Rs31.4Rs29.19
+7.42%
100 DEL
Rs62.8Rs58.39
+7.42%
500 DEL
Rs313.99Rs291.94
+7.42%
1000 DEL
Rs627.97Rs583.87
+7.42%

Câu Hỏi Thường Gặp DEL/LKR

1 Decimal bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Decimal (DEL) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.6280.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEL với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.59 DEL đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEL sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEL sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEL bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 7.96 DEL, trong khi 5 DEL sẽ có giá khoảng 3.14LKR.
Giá cao nhất của DEL/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEL tính theo LKR là Rs95.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEL/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Decimal (DEL) đã tăng 56.28%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Decimal (DEL) đã tăng 61.83% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEL thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Decimal và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEL/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEL/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEL/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEL/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Decimal và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Decimal: DEL sang Đô la Mỹ (USD), DEL sang Euro (EUR), DEL sang Bảng Anh (GBP), DEL sang Đô la Canada (CAD), DEL sang Rupee Ấn Độ (INR), DEL sang Rupee Pakistan (PKR), DEL sang Real Brazil (BRL), DEL sang ...
Giá của Decimal ở Mỹ là $0.002025 USD. Ngoài ra, giá của Decimal là €0.001721 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001499 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002771 CAD ở Canada, ₹0.1820 INR ở Ấn Độ, ₨0.5672 PKR ở Pakistan, R$0.01128 BRL ở Brazil, ...
Cặp Decimal phổ biến nhất là DEL sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Decimal (DEL) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.6280.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget