Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87556.32 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87556.32 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87556.32 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DEL thành MNT
DEL/MNT: 1 DEL = 6.96 MNT. Giá chuyển đổi 1 Decimal (DEL) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 6.96 MNT hôm nay.

DEL
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEL/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Decimal (DEL) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEL hiện có giá trị là 6.96 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEL hiện có giá 6.96 MNT, nghĩa là mua 5 DEL sẽ mất 34.82 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.1436 DEL và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.7179 DEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DEL sang MNT
Chuyển đổi MNT sang DEL
Decimal
Tugrik Mông Cổ
1 DEL
6.96 MNT
Đổi 1 DEL sang 6.96 MNT
2 DEL
13.93 MNT
Đổi 2 DEL sang 13.93 MNT
5 DEL
34.82 MNT
Đổi 5 DEL sang 34.82 MNT
10 DEL
69.65 MNT
Đổi 10 DEL sang 69.65 MNT
20 DEL
139.3 MNT
Đổi 20 DEL sang 139.3 MNT
50 DEL
348.24 MNT
Đổi 50 DEL sang 348.24 MNT
100 DEL
696.49 MNT
Đổi 100 DEL sang 696.49 MNT
200 DEL
1,392.98 MNT
Đổi 200 DEL sang 1,392.98 MNT
500 DEL
3,482.45 MNT
Đổi 500 DEL sang 3,482.45 MNT
1000 DEL
6,964.9 MNT
Đổi 1000 DEL sang 6,964.9 MNT
5000 DEL
34,824.5 MNT
Đổi 5000 DEL sang 34,824.5 MNT
10000 DEL
69,649 MNT
Đổi 10000 DEL sang 69,649 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEL thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Decimal tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEL sang MNT, lên đến 10000 DEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Decimal
1 MNT
0.1436 DEL
Đổi 1 MNT sang 0.1436 DEL
10 MNT
1.44 DEL
Đổi 10 MNT sang 1.44 DEL
50 MNT
7.18 DEL
Đổi 50 MNT sang 7.18 DEL
100 MNT
14.36 DEL
Đổi 100 MNT sang 14.36 DEL
200 MNT
28.72 DEL
Đổi 200 MNT sang 28.72 DEL
500 MNT
71.79 DEL
Đổi 500 MNT sang 71.79 DEL
1000 MNT
143.58 DEL
Đổi 1000 MNT sang 143.58 DEL
2000 MNT
287.15 DEL
Đổi 2000 MNT sang 287.15 DEL
5000 MNT
717.89 DEL
Đổi 5000 MNT sang 717.89 DEL
10000 MNT
1,435.77 DEL
Đổi 10000 MNT sang 1,435.77 DEL
50000 MNT
7,178.85 DEL
Đổi 50000 MNT sang 7,178.85 DEL
100000 MNT
14,357.71 DEL
Đổi 100000 MNT sang 14,357.71 DEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành DEL toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Decimal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang DEL, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DEL/MNT
DEL/MNT: 1 DEL = 6.96 MNT; 2025/12/27 17:49:34
Trong 1D vừa qua, Decimal đã thay đổi +17.65% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Decimal(DEL) đã thay đổi +17.65% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành DEL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DEL sang MNT: Biến động và thay đổi giá của /MNT
Giá cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 7 MNT trong khi giá thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 4.51 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEL theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 7 MNT | 7 MNT | 7 MNT | 8.09 MNT |
Thấp | 5.76 MNT | 4.51 MNT | 4.31 MNT | 4.31 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +17.65% | +52.43% | +51.48% | -7.11% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DEL (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEL bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Decimal
Số liệu thị trường DEL sang MNT
DEL/MNT:
₮6.96
Khối lượng DEL 24 giờ:
₮1,311,556,373.31
Vốn hóa thị trường DEL:
₮77,456,675,309.42
Nguồn cung lưu hành DEL:
11.12B DEL
Tỷ giá DEL sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Decimal thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Decimal là ₮6.96 mỗi DEL, với tổng vốn hoá thị trường của ₮77,456,675,309.42 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,121,004,000 DEL. Khối lượng giao dịch của Decimal đã thay đổi +43.27% (₮396,121,490.07 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEL là ₮915,434,883.25.
Thông tin thêm về Decimal trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Decimal phổ biến nhất là DEL sang MNT, trong đó mã của Decimal là DEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119786.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DEL sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DEL sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Decimal phổ biến
DEL đến TWD
1 DEL thành NT$0.06104 TWD
DEL đến CNY
1 DEL thành ¥0.01362 CNY
DEL đến USD
1 DEL thành $0.001944 USD
DEL đến AUD
1 DEL thành AU$0.002895 AUD
DEL đến EUR
1 DEL thành €0.001651 EUR
DEL đến CAD
1 DEL thành C$0.002660 CAD
DEL đến KRW
1 DEL thành ₩2.8 KRW
DEL đến MNT
1 DEL thành ₮6.96 MNT
DEL đến JPY
1 DEL thành ¥0.3044 JPY
DEL đến GBP
1 DEL thành £0.001440 GBP
DEL đến BRL
1 DEL thành R$0.01078 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

ZEC đến MNT
1 ZEC thành ₮1,855,380.32 MNT

FLOW đến MNT
1 FLOW thành ₮375.89 MNT

DASH đến MNT
1 DASH thành ₮161,872.41 MNT

VELO đến MNT
1 VELO thành ₮24.96 MNT

ONT đến MNT
1 ONT thành ₮249.28 MNT

KAITO đến MNT
1 KAITO thành ₮1,991.16 MNT

ZEN đến MNT
1 ZEN thành ₮32,066.4 MNT

ASTER đến MNT
1 ASTER thành ₮2,541.72 MNT

XPL đến MNT
1 XPL thành ₮534.44 MNT

KGEN đến MNT
1 KGEN thành ₮714.08 MNT
Bảng chuyển đổi từ DEL sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Decimal đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEL thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +52.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +17.65%, đạt mức cao nhất là 7 MNT và mức thấp nhất là 5.76 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 DEL là ₮4.62 MNT , thay đổi +51.48% so với giá hiện tại. Decimal đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +83.34% so với năm trước.
+₮
3.14MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DEL | ₮3.48 | ₮2.96 | +17.65% |
1 DEL | ₮6.96 | ₮5.93 | +17.65% |
5 DEL | ₮34.82 | ₮29.64 | +17.65% |
10 DEL | ₮69.65 | ₮59.29 | +17.65% |
50 DEL | ₮348.24 | ₮296.45 | +17.65% |
100 DEL | ₮696.49 | ₮592.9 | +17.65% |
500 DEL | ₮3,482.45 | ₮2,964.5 | +17.65% |
1000 DEL | ₮6,964.9 | ₮5,928.99 | +17.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp DEL/MNT
1 Decimal bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Decimal (DEL) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮6.96.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEL với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1436 DEL đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEL sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEL sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEL bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.7179 DEL, trong khi 5 DEL sẽ có giá khoảng 34.82MNT.
Giá cao nhất của DEL/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEL tính theo MNT là ₮1,100.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEL/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Decimal (DEL) đã tăng 52.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Decimal (DEL) đã tăng 51.48% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEL thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Decimal và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEL/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEL/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEL/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEL/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Decimal và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.









