Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi DTG thành NGN

DTG/NGN: 1 DTG = 0.{5}2377 NGN. Giá chuyển đổi 1 Defi Tiger (DTG) thành Naira Nigeria (NGN) là 0.{5}2377 NGN hôm nay.
DTG
DTG
NGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DTG/NGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Defi Tiger (DTG) thành Naira Nigeria (NGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DTG hiện có giá trị là 0.00 NGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DTG hiện có giá 0.00 NGN, nghĩa là mua 5 DTG sẽ mất 0.00 NGN. Tương tự, ₦1 NGN có thể được chuyển đổi thành 420,712.22 DTG và ₦50 NGN có thể được chuyển đổi thành 2,103,561.09 DTG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DTG sang NGN

Chuyển đổi NGN sang DTG

Defi Tiger
Naira Nigeria
1 DTG
0.{5}2377  NGN
2 DTG
0.{5}4754  NGN
5 DTG
0.{4}1188  NGN
10 DTG
0.{4}2377  NGN
20 DTG
0.{4}4754  NGN
50 DTG
0.0001188  NGN
100 DTG
0.0002377  NGN
200 DTG
0.0004754  NGN
500 DTG
0.001188  NGN
1000 DTG
0.002377  NGN
5000 DTG
0.01188  NGN
10000 DTG
0.02377  NGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DTG thành NGN toàn diện, cho thấy giá trị của Defi Tiger tính theo Naira Nigeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DTG sang NGN, lên đến 10000 DTG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Naira Nigeria
Defi Tiger
10 NGN
4,207,122.18 DTG
50 NGN
21,035,610.88 DTG
100 NGN
42,071,221.76 DTG
200 NGN
84,142,443.52 DTG
500 NGN
210,356,108.8 DTG
1000 NGN
420,712,217.6 DTG
2000 NGN
841,424,435.21 DTG
5000 NGN
2,103,561,088.02 DTG
10000 NGN
4,207,122,176.04 DTG
50000 NGN
21,035,610,880.2 DTG
100000 NGN
42,071,221,760.39 DTG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NGN thành DTG toàn diện, cho thấy giá trị của Naira Nigeria tính theo Defi Tiger đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NGN sang DTG, lên đến 100000 NGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DTG/NGN

DTG/NGN: 1 DTG = 0.{5}2377 NGN; 2025/06/13 00:54:46
Trong 1D vừa qua, Defi Tiger đã thay đổi -5.80% thành NGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Defi Tiger(DTG) đã thay đổi -5.80% thành NGN trong khi đó Naira Nigeria(NGN) đã thay đổi % thành DTG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DTG sang NGN: Biến động và thay đổi giá của Defi Tiger/NGN

Giá Defi Tiger cao nhất theo NGN 7 ngày qua là 0.{5}2752 NGN trong khi giá Defi Tiger thấp nhất theo NGN trong 7 ngày qua là 0.{5}1539 NGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Defi Tiger theo NGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DTG theo NGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}2926 NGN
0.{5}2752 NGN
0.{5}2926 NGN
0.{5}3094 NGN
Thấp
0.{5}2368 NGN
0.{5}1539 NGN
0.{5}1406 NGN
0.{6}6644 NGN
Bình thường
0 NGN
0 NGN
0 NGN
0 NGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.80%
+54.44%
+2.04%
+207.00%

Thông tin Defi Tiger

Số liệu thị trường DTG sang NGN

DTG/NGN:
₦0.{5}2377
Khối lượng DTG 24 giờ:
₦6,103,975.61
Vốn hóa thị trường DTG:
--
Nguồn cung lưu hành DTG:
0 DTG

Tỷ giá DTG sang NGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Defi Tiger thành Naira Nigeria đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Defi Tiger là ₦0.{5}2377 mỗi DTG, với tổng vốn hoá thị trường của ₦0 NGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DTG. Khối lượng giao dịch của Defi Tiger đã thay đổi -12.70% (₦-888,242.44 NGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DTG là ₦6,992,218.05.

Thông tin thêm về Defi Tiger trên Bitget

Thông tin Naira Nigeria

Gii thiu v Naira Nigeria (NGN)

Naira Nigeria (NGN) là gì?

Naira Nigeria là tin t chính thc ca Nigeria, mt quc gia Tây Phi. Đng Naira đưc ký hiu bng ₦ và có mã tin t NGN. Mt Naira đưc chia thành 100 Kobo. Là nn kinh tế ln nht châu Phi, Naira Nigeria có vai trò quan trng trong nưc và trong bi cnh tài chính châu Phi. Naira Nigeria là tin t hp pháp duy nht Nigeria và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Naira Nigeria đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Nigeria (CBN), cơ quan phát hành tin pháp đnh duy nht Cng hòa Liên bang Nigeria. CBN chu trách nhim thiết kế, sn xut và phân phi tin t, cũng như thc hin chính sách tin t và duy trì giá tr ca đng Naira.

V lch s ca NGN

Đng Naira Nigeria, đưc gii thiu vào ngày 1/1/1973, đánh du mt ct mc quan trng trong lch s kinh tế ca Nigeria, thay thế đng bng Nigeria vi t giá 2 Naira đi 1 pound. S chuyn đi này đánh du s thay đi ca Nigeria t bng Anh sang mt h thng tin t thp phân riêng bit và đc lp. Tên gi 'Naira' có ngun gc t 'Nigeria', tưng trưng cho ch quyn ca quc gia trong các vn đ tin t. Tin giy và tin xu là nhng đng tin đu tiên đưc phát hành bi quc gia Nigeria đc lp, trong đó đng xu cui cùng có hình N hoàng Elizabeth II, phn ánh lch s thuc đa ca đt c.

Tin giy và tin xu NGN

Naira Nigeria (NGN) bao gm nhiu loi tin xu và tin giy, mi loi có giá tr và thiết kế riêng bit. Tin xu đang lưu hành bao gm các mnh giá 50 Kobo, 1 Naira và 2 Naira. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500 và ₦1000.

eNaira là gì?

eNaira là loi tin k thut s đu tiên ca ngân hàng trung ương châu Phi (CBDC). Ra mt vào ngày 25/10/2021 bi Tng thng Muhammadu Buhari, eNaira đưc phát hành và qun lý bi Ngân hàng Trung ương Nigeria (CBN). Ging như Naira vt lý, đng tin này là tin t hp pháp nhưng dng k thut s, đưc duy trì giá tr mt-mt vi Naira truyn thng. eNaira nhm tăng cưng tài chính bao trùm, nâng cao hiu qu thanh toán và h tr giao dch xuyên biên gii lin mch. Nó hot đng trên mt mng blockchain, cho phép các giao dch ngang hàng mà không cn trung gian, khác bit vi các loi tin đin t phi tp trung như Bitcoin bng cách chy trên mt blockchain riêng do CBN kim soát. Ngưi dùng truy cp eNaira thông qua ví k thut s, và có th thc hin giao dch nhanh chóng vi chi phí thp và s tin li hơn.

NGN có đưc neo vi GBP không?

Không, đng Naira Nigeria (NGN) không đưc neo vi Bng Anh (GBP). Naira hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni, trong đó giá tr ca nó đưc xác đnh bi các lc th trưng da trên cung và cu trên th trưng ngoi hi.

Trong lch s, Nigeria đã s dng Bng Anh trong thi gian là thuc đa ca Anh và trong mt s năm sau khi đc lp. Tuy nhiên, vào năm 1973, Nigeria đã gii thiu Naira đ thay thế Bng Anh và thiết lp h thng tin t ca riêng mình. K t đó, đng Naira đã không đưc neo vi Bng Anh hoc bt k loi ngoi t nào khác nhưng đã chu s biến đng trên th trưng tin t quc tế.

NGN có phi là tin t n đnh không?

Đng Naira Nigeria (NGN) trong lch s đã phi đi mt vi nhng thách thc liên quan đến s n đnh. Đng Naira đã tri qua nhng biến đng đáng k, phn ln là do các yếu t như bt n chính tr, thách thc kinh tế và biến đng giá du, vn là ngun thu chính ca Nigeria. Chng hn, vào năm 2021, t giá hi đoái chính thc ca đng Naira so vi Đô la M là khong 380 NGN đi 1 USD, trong khi t giá th trưng song song cao hơn nhiu, khong 475 NGN đi 1 USD. Vào tháng 6/2023, đng Naira đã gim 23% trong mt ngày xung mc ₦600 đi 1 USD. S khác bit này cho thy nhng thách thc đang din ra trong vic đt đưc n đnh tin t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Defi Tiger phổ biến nhất là DTG sang NGN, trong đó mã của Defi Tiger là DTG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93245.96 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79422.52 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147175.76 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 599268.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9275731.82 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.55 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DTG sang NGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DTG sang NGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DTG (hoặc USDT) bằng NGN (Nigerian Naira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DTG bằng NGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DTG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Defi Tiger phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DTG đến TWD
1 DTG thành NT$0.{7}4560 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DTG đến CNY
1 DTG thành ¥0.{7}1108 CNY
popular info Đô la Mỹ
DTG đến USD
1 DTG thành $0.{8}1544 USD
popular info Euro
DTG đến EUR
1 DTG thành €0.{8}1330 EUR
popular info Đô la Canada
DTG đến CAD
1 DTG thành C$0.{8}2099 CAD
popular info Naira Nigeria
DTG đến NGN
1 DTG thành ₦0.{5}2377 NGN
popular info Won Hàn Quốc
DTG đến KRW
1 DTG thành ₩0.{5}2091 KRW
popular info Yên Nhật
DTG đến JPY
1 DTG thành ¥0.{6}2209 JPY
popular info Bảng Anh
DTG đến GBP
1 DTG thành £0.{8}1133 GBP
popular info Real Brazil
DTG đến BRL
1 DTG thành R$0.{8}8546 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NGN

other assets Bitcoin
BTC đến NGN
1 BTC thành ₦160,346,984.13 NGN
other assets NEXPACE
NXPC đến NGN
1 NXPC thành ₦2,160.59 NGN
other assets AB
AB đến NGN
1 AB thành ₦17.67 NGN
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến NGN
1 VIRTUAL thành ₦2,743.17 NGN
other assets Aerodrome Finance
AERO đến NGN
1 AERO thành ₦962.38 NGN
other assets Pi
PI đến NGN
1 PI thành ₦805.05 NGN
other assets Lagrange
LA đến NGN
1 LA thành ₦1,236.41 NGN
other assets Sui
SUI đến NGN
1 SUI thành ₦4,648.77 NGN
other assets Keeta
KTA đến NGN
1 KTA thành ₦1,619.23 NGN
other assets Solv Protocol
SOLV đến NGN
1 SOLV thành ₦70.11 NGN

Bảng chuyển đổi từ DTG sang NGN

Tỷ giá hoán đổi của Defi Tiger đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DTG thành Naira Nigeria đã thay đổi +54.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.80%, đạt mức cao nhất là 0.{5}2926 NGN và mức thấp nhất là 0.{5}2368 NGN . Một tháng trước, giá trị của 1 DTG là ₦0.{5}2329 NGN , thay đổi +2.04% so với giá hiện tại. Defi Tiger đã thay đổi
+
0.{6}1166NGN
, tương đương mức thay đổi +171.82% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:54 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DTG
₦0.{5}1188₦0.{5}1262
-5.80%
1 DTG
₦0.{5}2377₦0.{5}2523
-5.80%
5 DTG
₦0.{4}1188₦0.{4}1262
-5.80%
10 DTG
₦0.{4}2377₦0.{4}2523
-5.80%
50 DTG
₦0.0001188₦0.0001262
-5.80%
100 DTG
₦0.0002377₦0.0002523
-5.80%
500 DTG
₦0.001188₦0.001262
-5.80%
1000 DTG
₦0.002377₦0.002523
-5.80%

Câu Hỏi Thường Gặp DTG/NGN

1 Defi Tiger bằng bao nhiêu NGN?
Hiện tại, giá 1 Defi Tiger (DTG) trong Naira Nigeria (NGN) là ₦0.{5}2377.
Tôi có thể mua bao nhiêu DTG với 1 NGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 420,712.22 DTG đối với NGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DTG sang NGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DTG sang NGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DTG bất kỳ sang NGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NGN tương đương 2,103,561.09 DTG, trong khi 5 DTG sẽ có giá khoảng 0.{4}1188NGN.
Giá cao nhất của DTG/NGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DTG tính theo NGN là ₦0.{4}1027. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DTG/NGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Defi Tiger tính theo NGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Defi Tiger (DTG) đã tăng 54.44%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Defi Tiger (DTG) đã tăng 2.04% so với Naira Nigeria (NGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DTG thành NGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Defi Tiger và Naira Nigeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DTG/NGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DTG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DTG/NGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DTG/NGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DTG/NGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Defi Tiger và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.