Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi FIN thành KES

FIN/KES: 1 FIN = 0.009690 KES. Giá chuyển đổi 1 DeFiner (FIN) thành Shilling Kenya (KES) là 0.009690 KES hôm nay.
FIN
FIN
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FIN/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeFiner (FIN) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FIN hiện có giá trị là 0.009690 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FIN hiện có giá 0.009690 KES, nghĩa là mua 5 FIN sẽ mất 0.04845 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 103.2 FIN và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 515.98 FIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FIN sang KES

Chuyển đổi KES sang FIN

DeFiner
Shilling Kenya
1 FIN
0.009690  KES
Đổi 1 FIN sang 0.009690 KES
2 FIN
0.01938  KES
Đổi 2 FIN sang 0.01938 KES
5 FIN
0.04845  KES
Đổi 5 FIN sang 0.04845 KES
10 FIN
0.09690  KES
Đổi 10 FIN sang 0.09690 KES
20 FIN
0.1938  KES
Đổi 20 FIN sang 0.1938 KES
50 FIN
0.4845  KES
Đổi 50 FIN sang 0.4845 KES
100 FIN
0.9690  KES
Đổi 100 FIN sang 0.9690 KES
200 FIN
1.94  KES
Đổi 200 FIN sang 1.94 KES
500 FIN
4.85  KES
Đổi 500 FIN sang 4.85 KES
1000 FIN
9.69  KES
Đổi 1000 FIN sang 9.69 KES
5000 FIN
48.45  KES
Đổi 5000 FIN sang 48.45 KES
10000 FIN
96.9  KES
Đổi 10000 FIN sang 96.9 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FIN thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của DeFiner tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FIN sang KES, lên đến 10000 FIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
DeFiner
1 KES
103.2 FIN
Đổi 1 KES sang 103.2 FIN
10 KES
1,031.96 FIN
Đổi 10 KES sang 1,031.96 FIN
50 KES
5,159.8 FIN
Đổi 50 KES sang 5,159.8 FIN
100 KES
10,319.6 FIN
Đổi 100 KES sang 10,319.6 FIN
200 KES
20,639.19 FIN
Đổi 200 KES sang 20,639.19 FIN
500 KES
51,597.98 FIN
Đổi 500 KES sang 51,597.98 FIN
1000 KES
103,195.95 FIN
Đổi 1000 KES sang 103,195.95 FIN
2000 KES
206,391.91 FIN
Đổi 2000 KES sang 206,391.91 FIN
5000 KES
515,979.77 FIN
Đổi 5000 KES sang 515,979.77 FIN
10000 KES
1,031,959.54 FIN
Đổi 10000 KES sang 1,031,959.54 FIN
50000 KES
5,159,797.72 FIN
Đổi 50000 KES sang 5,159,797.72 FIN
100000 KES
10,319,595.44 FIN
Đổi 100000 KES sang 10,319,595.44 FIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành FIN toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo DeFiner đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang FIN, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FIN/KES

FIN/KES: 1 FIN = 0.009690 KES; 2025/10/05 03:57:22
Trong 1D vừa qua, DeFiner đã thay đổi +63.00% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeFiner(FIN) đã thay đổi +63.00% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành FIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FIN sang KES: Biến động và thay đổi giá của DeFiner/KES

Giá DeFiner cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.009693 KES trong khi giá DeFiner thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.005815 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeFiner theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FIN theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.009693 KES
0.009693 KES
0.009693 KES
0.009693 KES
Thấp
0.005942 KES
0.005815 KES
0.005815 KES
0.005683 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+63.00%
+33.87%
+33.94%
+66.68%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FIN (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FIN bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin DeFiner

Số liệu thị trường FIN sang KES

FIN/KES:
KSh0.009690
Khối lượng FIN 24 giờ:
KSh7,100,515.9
Vốn hóa thị trường FIN:
KSh1,627,970.8
Nguồn cung lưu hành FIN:
168.00M FIN

Tỷ giá FIN sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DeFiner thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DeFiner là KSh0.009690 mỗi FIN, với tổng vốn hoá thị trường của KSh1,627,970.8 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 168,000,000 FIN. Khối lượng giao dịch của DeFiner đã thay đổi +48.22% (KSh2,310,075.1 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FIN là KSh4,790,440.79.

Thông tin thêm về DeFiner trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeFiner phổ biến nhất là FIN sang KES, trong đó mã của DeFiner là FIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FIN sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FIN sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi DeFiner phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FIN đến TWD
1 FIN thành NT$0.002281 TWD
popular info Shilling Kenya
FIN đến KES
1 FIN thành KSh0.009690 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FIN đến CNY
1 FIN thành ¥0.0005348 CNY
popular info Đô la Mỹ
FIN đến USD
1 FIN thành $0.{4}7503 USD
popular info Euro
FIN đến EUR
1 FIN thành €0.{4}6392 EUR
popular info Đô la Canada
FIN đến CAD
1 FIN thành C$0.0001048 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FIN đến KRW
1 FIN thành ₩0.1056 KRW
popular info Yên Nhật
FIN đến JPY
1 FIN thành ¥0.01106 JPY
popular info Bảng Anh
FIN đến GBP
1 FIN thành £0.{4}5567 GBP
popular info Real Brazil
FIN đến BRL
1 FIN thành R$0.0004004 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Tutorial
TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.34 KES
other assets Reactive Network
REACT đến KES
1 REACT thành KSh12.58 KES
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến KES
1 GST thành KSh0.6629 KES
other assets Horizen
ZEN đến KES
1 ZEN thành KSh1,304.75 KES
other assets Retard Finder Coin
RFC đến KES
1 RFC thành KSh3.91 KES
other assets Jager Hunter
JAGER đến KES
1 JAGER thành KSh0.{6}1350 KES
other assets Aspecta
ASP đến KES
1 ASP thành KSh16.31 KES
other assets Port3 Network
PORT3 đến KES
1 PORT3 thành KSh7.93 KES
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến KES
1 SANTOS thành KSh261.03 KES
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến KES
1 LAZIO thành KSh144.31 KES

Bảng chuyển đổi từ FIN sang KES

Tỷ giá hoán đổi của DeFiner đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FIN thành Shilling Kenya đã thay đổi +33.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +63.00%, đạt mức cao nhất là 0.009693 KES và mức thấp nhất là 0.005942 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 FIN là KSh0.007236 KES , thay đổi +33.94% so với giá hiện tại. DeFiner đã thay đổi
-KSh
0.06082KES
, tương đương mức thay đổi -86.26% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:57 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FIN
KSh0.004845KSh0.002973
+63.00%
1 FIN
KSh0.009690KSh0.005946
+63.00%
5 FIN
KSh0.04845KSh0.02973
+63.00%
10 FIN
KSh0.09690KSh0.05946
+63.00%
50 FIN
KSh0.4845KSh0.2973
+63.00%
100 FIN
KSh0.9690KSh0.5946
+63.00%
500 FIN
KSh4.85KSh2.97
+63.00%
1000 FIN
KSh9.69KSh5.95
+63.00%

Câu Hỏi Thường Gặp FIN/KES

1 DeFiner bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 DeFiner (FIN) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.009690.
Tôi có thể mua bao nhiêu FIN với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 103.2 FIN đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FIN sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FIN sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FIN bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 515.98 FIN, trong khi 5 FIN sẽ có giá khoảng 0.04845KES.
Giá cao nhất của FIN/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FIN tính theo KES là KSh5,758.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FIN/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeFiner tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeFiner (FIN) đã tăng 33.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeFiner (FIN) đã tăng 33.94% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FIN thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeFiner và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FIN/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FIN/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FIN/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FIN/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeFiner và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DeFiner: FIN sang Đô la Mỹ (USD), FIN sang Euro (EUR), FIN sang Bảng Anh (GBP), FIN sang Đô la Canada (CAD), FIN sang Rupee Ấn Độ (INR), FIN sang Rupee Pakistan (PKR), FIN sang Real Brazil (BRL), FIN sang ...
Giá của DeFiner ở Mỹ là $0.{4}7503 USD. Ngoài ra, giá của DeFiner là €0.{4}6392 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5567 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001048 CAD ở Canada, ₹0.006658 INR ở Ấn Độ, ₨0.02111 PKR ở Pakistan, R$0.0004004 BRL ở Brazil, ...
Cặp DeFiner phổ biến nhất là FIN sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 DeFiner (FIN) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.009690.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.