Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87371.77 (-0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87371.77 (-0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87371.77 (-0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DEFX thành CZK
DEFX/CZK: 1 DEFX = 0.3348 CZK. Giá chuyển đổi 1 DeFinity (DEFX) thành Koruna Czech (CZK) là 0.3348 CZK hôm nay.

DEFX
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEFX/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeFinity (DEFX) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEFX hiện có giá trị là 0.3348 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEFX hiện có giá 0.3348 CZK, nghĩa là mua 5 DEFX sẽ mất 1.67 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 2.99 DEFX và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 14.93 DEFX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DEFX sang CZK
Chuyển đổi CZK sang DEFX
DeFinity
Koruna Czech
1 DEFX
0.3348 CZK
Đổi 1 DEFX sang 0.3348 CZK
2 DEFX
0.6697 CZK
Đổi 2 DEFX sang 0.6697 CZK
5 DEFX
1.67 CZK
Đổi 5 DEFX sang 1.67 CZK
10 DEFX
3.35 CZK
Đổi 10 DEFX sang 3.35 CZK
20 DEFX
6.7 CZK
Đổi 20 DEFX sang 6.7 CZK
50 DEFX
16.74 CZK
Đổi 50 DEFX sang 16.74 CZK
100 DEFX
33.48 CZK
Đổi 100 DEFX sang 33.48 CZK
200 DEFX
66.97 CZK
Đổi 200 DEFX sang 66.97 CZK
500 DEFX
167.42 CZK
Đổi 500 DEFX sang 167.42 CZK
1000 DEFX
334.83 CZK
Đổi 1000 DEFX sang 334.83 CZK
5000 DEFX
1,674.15 CZK
Đổi 5000 DEFX sang 1,674.15 CZK
10000 DEFX
3,348.3 CZK
Đổi 10000 DEFX sang 3,348.3 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEFX thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của DeFinity tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEFX sang CZK, lên đến 10000 DEFX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
DeFinity
1 CZK
2.99 DEFX
Đổi 1 CZK sang 2.99 DEFX
10 CZK
29.87 DEFX
Đổi 10 CZK sang 29.87 DEFX
50 CZK
149.33 DEFX
Đổi 50 CZK sang 149.33 DEFX
100 CZK
298.66 DEFX
Đổi 100 CZK sang 298.66 DEFX
200 CZK
597.32 DEFX
Đổi 200 CZK sang 597.32 DEFX
500 CZK
1,493.29 DEFX
Đổi 500 CZK sang 1,493.29 DEFX
1000 CZK
2,986.59 DEFX
Đổi 1000 CZK sang 2,986.59 DEFX
2000 CZK
5,973.18 DEFX
Đổi 2000 CZK sang 5,973.18 DEFX
5000 CZK
14,932.94 DEFX
Đổi 5000 CZK sang 14,932.94 DEFX
10000 CZK
29,865.88 DEFX
Đổi 10000 CZK sang 29,865.88 DEFX
50000 CZK
149,329.39 DEFX
Đổi 50000 CZK sang 149,329.39 DEFX
100000 CZK
298,658.79 DEFX
Đổi 100000 CZK sang 298,658.79 DEFX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành DEFX toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo DeFinity đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang DEFX, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DEFX/CZK
DEFX/CZK: 1 DEFX = 0.3348 CZK; 2025/12/29 13:08:09
Trong 1D vừa qua, DeFinity đã thay đổi +3.64% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeFinity(DEFX) đã thay đổi +3.64% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành DEFX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DEFX sang CZK: Biến động và thay đổi giá của DeFinity/CZK
Giá DeFinity cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.3348 CZK trong khi giá DeFinity thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.2883 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeFinity theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEFX theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.3348 CZK | 0.3348 CZK | 0.4372 CZK | 0.5319 CZK |
Thấp | 0.3213 CZK | 0.2883 CZK | 0.2883 CZK | 0.2646 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.64% | +6.28% | -14.65% | -21.19% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DEFX (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEFX bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEFX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DeFinity
Số liệu thị trường DEFX sang CZK
DEFX/CZK:
Kč0.3348
Khối lượng DEFX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DEFX:
--
Nguồn cung lưu hành DEFX:
0 DEFX
Tỷ giá DEFX sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DeFinity thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DeFinity là Kč0.3348 mỗi DEFX, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DEFX. Khối lượng giao dịch của DeFinity đã thay đổi 0.00% (Kč0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEFX là Kč0.
Thông tin thêm về DeFinity trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeFinity phổ biến nhất là DEFX sang CZK, trong đó mã của DeFinity là DEFX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74704.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65115.03 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120332.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 490375.60 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7904716.89 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DEFX sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DEFX sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DeFinity phổ biến
DEFX đến TWD
1 DEFX thành NT$0.5095 TWD
DEFX đến CNY
1 DEFX thành ¥0.1139 CNY
DEFX đến USD
1 DEFX thành $0.01625 USD
DEFX đến AUD
1 DEFX thành AU$0.02426 AUD
DEFX đến EUR
1 DEFX thành €0.01381 EUR
DEFX đến CAD
1 DEFX thành C$0.02225 CAD
DEFX đến CZK
1 DEFX thành Kč0.3348 CZK
DEFX đến KRW
1 DEFX thành ₩23.35 KRW
DEFX đến JPY
1 DEFX thành ¥2.54 JPY
DEFX đến GBP
1 DEFX thành £0.01204 GBP
DEFX đến BRL
1 DEFX thành R$0.09067 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč1,798,229.88 CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč60,321.59 CZK

SOL đến CZK
1 SOL thành Kč2,546.03 CZK

ZBT đến CZK
1 ZBT thành Kč3.67 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč38.43 CZK

TAKE đến CZK
1 TAKE thành Kč8.59 CZK

BNB đến CZK
1 BNB thành Kč17,530.18 CZK

SUI đến CZK
1 SUI thành Kč29.89 CZK

LINK đến CZK
1 LINK thành Kč254.85 CZK

XAUt đến CZK
1 XAUt thành Kč91,905.22 CZK
Bảng chuyển đổi từ DEFX sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của DeFinity đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEFX thành Koruna Czech đã thay đổi +6.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.64%, đạt mức cao nhất là 0.3348 CZK và mức thấp nhất là 0.3213 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 DEFX là Kč0.3923 CZK , thay đổi -14.65% so với giá hiện tại. DeFinity đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -63.35% so với năm trước.
-Kč
0.5789CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DEFX | Kč0.1674 | Kč0.1615 | +3.64% |
1 DEFX | Kč0.3348 | Kč0.3231 | +3.64% |
5 DEFX | Kč1.67 | Kč1.62 | +3.64% |
10 DEFX | Kč3.35 | Kč3.23 | +3.64% |
50 DEFX | Kč16.74 | Kč16.15 | +3.64% |
100 DEFX | Kč33.48 | Kč32.31 | +3.64% |
500 DEFX | Kč167.42 | Kč161.54 | +3.64% |
1000 DEFX | Kč334.83 | Kč323.08 | +3.64% |
Câu Hỏi Thường Gặp DEFX/CZK
1 DeFinity bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 DeFinity (DEFX) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.3348.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEFX với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.99 DEFX đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEFX sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEFX sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEFX bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 14.93 DEFX, trong khi 5 DEFX sẽ có giá khoảng 1.67CZK.
Giá cao nhất của DEFX/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEFX tính theo CZK là Kč36.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEFX/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeFinity tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeFinity (DEFX) đã tăng 6.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeFinity (DEFX) đã giảm 14.65% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEFX thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeFinity và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEFX/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEFX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEFX/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEFX/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEFX/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeFinity và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













