Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88386.51 (+1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88386.51 (+1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88386.51 (+1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DEFX thành KES
DEFX/KES: 1 DEFX = 1.92 KES. Giá chuyển đổi 1 DeFinity (DEFX) thành Shilling Kenya (KES) là 1.92 KES hôm nay.

DEFX
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEFX/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeFinity (DEFX) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEFX hiện có giá trị là 1.92 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEFX hiện có giá 1.92 KES, nghĩa là mua 5 DEFX sẽ mất 9.59 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.5211 DEFX và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 2.61 DEFX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DEFX sang KES
Chuyển đổi KES sang DEFX
DeFinity
Shilling Kenya
1 DEFX
1.92 KES
Đổi 1 DEFX sang 1.92 KES
2 DEFX
3.84 KES
Đổi 2 DEFX sang 3.84 KES
5 DEFX
9.59 KES
Đổi 5 DEFX sang 9.59 KES
10 DEFX
19.19 KES
Đổi 10 DEFX sang 19.19 KES
20 DEFX
38.38 KES
Đổi 20 DEFX sang 38.38 KES
50 DEFX
95.95 KES
Đổi 50 DEFX sang 95.95 KES
100 DEFX
191.9 KES
Đổi 100 DEFX sang 191.9 KES
200 DEFX
383.79 KES
Đổi 200 DEFX sang 383.79 KES
500 DEFX
959.48 KES
Đổi 500 DEFX sang 959.48 KES
1000 DEFX
1,918.95 KES
Đổi 1000 DEFX sang 1,918.95 KES
5000 DEFX
9,594.75 KES
Đổi 5000 DEFX sang 9,594.75 KES
10000 DEFX
19,189.5 KES
Đổi 10000 DEFX sang 19,189.5 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEFX thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của DeFinity tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEFX sang KES, lên đến 10000 DEFX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
DeFinity
1 KES
0.5211 DEFX
Đổi 1 KES sang 0.5211 DEFX
10 KES
5.21 DEFX
Đổi 10 KES sang 5.21 DEFX
50 KES
26.06 DEFX
Đổi 50 KES sang 26.06 DEFX
100 KES
52.11 DEFX
Đổi 100 KES sang 52.11 DEFX
200 KES
104.22 DEFX
Đổi 200 KES sang 104.22 DEFX
500 KES
260.56 DEFX
Đổi 500 KES sang 260.56 DEFX
1000 KES
521.12 DEFX
Đổi 1000 KES sang 521.12 DEFX
2000 KES
1,042.24 DEFX
Đổi 2000 KES sang 1,042.24 DEFX
5000 KES
2,605.59 DEFX
Đổi 5000 KES sang 2,605.59 DEFX
10000 KES
5,211.18 DEFX
Đổi 10000 KES sang 5,211.18 DEFX
50000 KES
26,055.91 DEFX
Đổi 50000 KES sang 26,055.91 DEFX
100000 KES
52,111.82 DEFX
Đổi 100000 KES sang 52,111.82 DEFX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành DEFX toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo DeFinity đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang DEFX, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DEFX/KES
DEFX/KES: 1 DEFX = 1.92 KES; 2025/12/30 15:06:27
Trong 1D vừa qua, DeFinity đã thay đổi -8.46% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeFinity(DEFX) đã thay đổi -8.46% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành DEFX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DEFX sang KES: Biến động và thay đổi giá của DeFinity/KES
Giá DeFinity cao nhất theo KES 7 ngày qua là 2.1 KES trong khi giá DeFinity thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 1.81 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeFinity theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEFX theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 2.1 KES | 2.1 KES | 2.74 KES | 3.33 KES |
Thấp | 1.86 KES | 1.81 KES | 1.81 KES | 1.66 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.46% | +5.87% | -16.51% | -27.77% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DEFX (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEFX bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEFX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DeFinity
Số liệu thị trường DEFX sang KES
DEFX/KES:
KSh1.92
Khối lượng DEFX 24 giờ:
KSh323,284.74
Vốn hóa thị trường DEFX:
--
Nguồn cung lưu hành DEFX:
0 DEFX
Tỷ giá DEFX sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DeFinity thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DeFinity là KSh1.92 mỗi DEFX, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DEFX. Khối lượng giao dịch của DeFinity đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEFX là KSh323,284.74.
Thông tin thêm về DeFinity trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeFinity phổ biến nhất là DEFX sang KES, trong đó mã của DeFinity là DEFX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74051.82 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64590.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119388.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479733.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7826990.04 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DEFX sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DEFX sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DeFinity phổ biến
DEFX đến TWD
1 DEFX thành NT$0.4657 TWD
DEFX đến KES
1 DEFX thành KSh1.92 KES
DEFX đến CNY
1 DEFX thành ¥0.1040 CNY
DEFX đến USD
1 DEFX thành $0.01488 USD
DEFX đến AUD
1 DEFX thành AU$0.02222 AUD
DEFX đến EUR
1 DEFX thành €0.01265 EUR
DEFX đến CAD
1 DEFX thành C$0.02039 CAD
DEFX đến KRW
1 DEFX thành ₩21.48 KRW
DEFX đến JPY
1 DEFX thành ¥2.32 JPY
DEFX đến GBP
1 DEFX thành £0.01103 GBP
DEFX đến BRL
1 DEFX thành R$0.08192 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

ELIZAOS đến KES
1 ELIZAOS thành KSh0.7213 KES

ZRX đ ến KES
1 ZRX thành KSh21.94 KES

TAKE đến KES
1 TAKE thành KSh16.47 KES

WFI đến KES
1 WFI thành KSh357.71 KES

OPEN đến KES
1 OPEN thành KSh21.64 KES

PLANCK đến KES
1 PLANCK thành KSh2.42 KES

WCT đến KES
1 WCT thành KSh12.62 KES

H đến KES
1 H thành KSh21.92 KES

MANTA đến KES
1 MANTA thành KSh10.16 KES

POLYX đến KES
1 POLYX thành KSh7.08 KES
Bảng chuyển đổi từ DEFX sang KES
Tỷ giá hoán đổi của DeFinity đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEFX thành Shilling Kenya đã thay đổi +5.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.46%, đạt mức cao nhất là 2.1 KES và mức thấp nhất là 1.86 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 DEFX là KSh2.3 KES , thay đổi -16.51% so với giá hiện tại. DeFinity đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.00% so với năm trước.
-KSh
3.72KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DEFX | KSh0.9595 | KSh1.05 | -8.46% |
1 DEFX | KSh1.92 | KSh2.1 | -8.46% |
5 DEFX | KSh9.59 | KSh10.48 | -8.46% |
10 DEFX | KSh19.19 | KSh20.96 | -8.46% |
50 DEFX | KSh95.95 | KSh104.82 | -8.46% |
100 DEFX | KSh191.9 | KSh209.63 | -8.46% |
500 DEFX | KSh959.48 | KSh1,048.17 | -8.46% |
1000 DEFX | KSh1,918.95 | KSh2,096.34 | -8.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp DEFX/KES
1 DeFinity bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 DeFinity (DEFX) trong Shilling Kenya (KES) là KSh1.92.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEFX với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5211 DEFX đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEFX sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEFX sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEFX bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 2.61 DEFX, trong khi 5 DEFX sẽ có giá khoảng 9.59KES.
Giá cao nhất của DEFX/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEFX tính theo KES là KSh231.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEFX/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeFinity tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeFinity (DEFX) đã tăng 5.87%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeFinity (DEFX) đã giảm 16.51% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEFX thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeFinity và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEFX/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEFX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEFX/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEFX/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEFX/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeFinity và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








