Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122337.04 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122337.04 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122337.04 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DEGE thành EUR
DEGE/EUR: 1 DEGE = 0.0004798 EUR. Giá chuyển đổi 1 DegeCoin (DEGE) thành Euro (EUR) là 0.0004798 EUR hôm nay.

DEGE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEGE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DegeCoin (DEGE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEGE hiện có giá trị là 0.0004798 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEGE hiện có giá 0.0004798 EUR, nghĩa là mua 5 DEGE sẽ mất 0.002399 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,084.15 DEGE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 10,420.75 DEGE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DEGE sang EUR
Chuyển đổi EUR sang DEGE
DegeCoin
Euro
1 DEGE
0.0004798 EUR
Đổi 1 DEGE sang 0.0004798 EUR
2 DEGE
0.0009596 EUR
Đổi 2 DEGE sang 0.0009596 EUR
5 DEGE
0.002399 EUR
Đổi 5 DEGE sang 0.002399 EUR
10 DEGE
0.004798 EUR
Đổi 10 DEGE sang 0.004798 EUR
20 DEGE
0.009596 EUR
Đổi 20 DEGE sang 0.009596 EUR
50 DEGE
0.02399 EUR
Đổi 50 DEGE sang 0.02399 EUR
100 DEGE
0.04798 EUR
Đổi 100 DEGE sang 0.04798 EUR
200 DEGE
0.09596 EUR
Đổi 200 DEGE sang 0.09596 EUR
500 DEGE
0.2399 EUR
Đổi 500 DEGE sang 0.2399 EUR
1000 DEGE
0.4798 EUR
Đổi 1000 DEGE sang 0.4798 EUR
5000 DEGE
2.4 EUR
Đổi 5000 DEGE sang 2.4 EUR
10000 DEGE
4.8 EUR
Đổi 10000 DEGE sang 4.8 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEGE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của DegeCoin tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEGE sang EUR, lên đến 10000 DEGE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
DegeCoin
1 EUR
2,084.15 DEGE
Đổi 1 EUR sang 2,084.15 DEGE
10 EUR
20,841.51 DEGE
Đổi 10 EUR sang 20,841.51 DEGE
50 EUR
104,207.55 DEGE
Đổi 50 EUR sang 104,207.55 DEGE
100 EUR
208,415.1 DEGE
Đổi 100 EUR sang 208,415.1 DEGE
200 EUR
416,830.2 DEGE
Đổi 200 EUR sang 416,830.2 DEGE
500 EUR
1,042,075.5 DEGE
Đổi 500 EUR sang 1,042,075.5 DEGE
1000 EUR
2,084,151 DEGE
Đổi 1000 EUR sang 2,084,151 DEGE
2000 EUR
4,168,301.99 DEGE
Đổi 2000 EUR sang 4,168,301.99 DEGE
5000 EUR
10,420,754.99 DEGE
Đổi 5000 EUR sang 10,420,754.99 DEGE
10000 EUR
20,841,509.97 DEGE
Đổi 10000 EUR sang 20,841,509.97 DEGE
50000 EUR
104,207,549.85 DEGE
Đổi 50000 EUR sang 104,207,549.85 DEGE
100000 EUR
208,415,099.71 DEGE
Đổi 100000 EUR sang 208,415,099.71 DEGE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành DEGE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo DegeCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang DEGE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DEGE/EUR
DEGE/EUR: 1 DEGE = 0.0004798 EUR; 2025/10/04 21:35:43
Trong 1D vừa qua, DegeCoin đã thay đổi +25.12% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DegeCoin(DEGE) đã thay đổi +25.12% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành DEGE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DEGE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của DegeCoin/EUR
Giá DegeCoin cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0006650 EUR trong khi giá DegeCoin thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0002625 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DegeCoin theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEGE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0004834 EUR | 0.0006650 EUR | 0.001568 EUR | 0.05615 EUR |
Thấp | 0.0003626 EUR | 0.0002625 EUR | 0.0002098 EUR | 0.0002098 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +25.12% | +68.59% | +55.23% | -97.91% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DEGE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEGE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEGE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DegeCoin
Số liệu thị trường DEGE sang EUR
DEGE/EUR:
€0.0004798
Khối lượng DEGE 24 giờ:
€13,425.87
Vốn hóa thị trường DEGE:
--
Nguồn cung lưu hành DEGE:
0 DEGE
Tỷ giá DEGE sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DegeCoin thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DegeCoin là €0.0004798 mỗi DEGE, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DEGE. Khối lượng giao dịch của DegeCoin đã thay đổi -28.07% (€-5,238.54 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEGE là €18,664.4.
Thông tin thêm về DegeCoin trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DegeCoin phổ biến nhất là DEGE sang EUR, trong đó mã của DegeCoin là DEGE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DEGE sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DEGE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DegeCoin phổ biến

DEGE đến TWD
1 DEGE thành NT$0.01712 TWD

DEGE đến CNY
1 DEGE thành ¥0.004015 CNY

DEGE đến USD
1 DEGE thành $0.0005632 USD

DEGE đến EUR
1 DEGE thành €0.0004798 EUR

DEGE đến CAD
1 DEGE thành C$0.0007866 CAD

DEGE đến KRW
1 DEGE thành ₩0.7928 KRW

DEGE đến JPY
1 DEGE thành ¥0.08304 JPY

DEGE đến GBP
1 DEGE thành £0.0004179 GBP

DEGE đến BRL
1 DEGE thành R$0.003006 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}8837 EUR

OKB đến EUR
1 OKB thành €190.75 EUR

XPL đến EUR
1 XPL thành €0.7392 EUR

ASTER đến EUR
1 ASTER thành €1.81 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7435 EUR

ALEO đến EUR
1 ALEO thành €0.2200 EUR

IN đến EUR
1 IN thành €0.1021 EUR

LINEA đến EUR
1 LINEA thành €0.02402 EUR

TRADOOR đến EUR
1 TRADOOR thành €2.54 EUR

MITO đến EUR
1 MITO thành €0.1422 EUR
Bảng chuyển đổi từ DEGE sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của DegeCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEGE thành Euro đã thay đổi +68.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +25.12%, đạt mức cao nhất là 0.0004834 EUR và mức thấp nhất là 0.0003626 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 DEGE là €0.0003078 EUR , thay đổi +55.23% so với giá hiện tại. DegeCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.24% so với năm trước.
+€
0.0004829EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:35 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DEGE | €0.0002399 | €0.0001914 | +25.12% |
1 DEGE | €0.0004798 | €0.0003827 | +25.12% |
5 DEGE | €0.002399 | €0.001914 | +25.12% |
10 DEGE | €0.004798 | €0.003827 | +25.12% |
50 DEGE | €0.02399 | €0.01914 | +25.12% |
100 DEGE | €0.04798 | €0.03827 | +25.12% |
500 DEGE | €0.2399 | €0.1914 | +25.12% |
1000 DEGE | €0.4798 | €0.3827 | +25.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp DEGE/EUR
1 DegeCoin bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 DegeCoin (DEGE) trong Euro (EUR) là €0.0004798.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEGE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,084.15 DEGE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEGE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEGE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEGE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 10,420.75 DEGE, trong khi 5 DEGE sẽ có giá khoảng 0.002399EUR.
Giá cao nhất của DEGE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEGE tính theo EUR là €0.05615. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEGE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DegeCoin tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DegeCoin (DEGE) đã tăng 68.59%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DegeCoin (DEGE) đã tăng 55.23% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEGE thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DegeCoin và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEGE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEGE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEGE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEGE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEGE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DegeCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DegeCoin: DEGE sang Đô la Mỹ (USD), DEGE sang Euro (EUR), DEGE sang Bảng Anh (GBP), DEGE sang Đô la Canada (CAD), DEGE sang Rupee Ấn Độ (INR), DEGE sang Rupee Pakistan (PKR), DEGE sang Real Brazil (BRL), DEGE sang ...
Giá của DegeCoin ở Mỹ là $0.0005632 USD. Ngoài ra, giá của DegeCoin là €0.0004798 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004179 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007866 CAD ở Canada, ₹0.04998 INR ở Ấn Độ, ₨0.1584 PKR ở Pakistan, R$0.003006 BRL ở Brazil, ...
Cặp DegeCoin phổ biến nhất là DEGE sang Euro(EUR). Giá của 1 DegeCoin (DEGE) ở Euro (EUR) là €0.0004798.
Giá của DegeCoin ở Mỹ là $0.0005632 USD. Ngoài ra, giá của DegeCoin là €0.0004798 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004179 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007866 CAD ở Canada, ₹0.04998 INR ở Ấn Độ, ₨0.1584 PKR ở Pakistan, R$0.003006 BRL ở Brazil, ...
Cặp DegeCoin phổ biến nhất là DEGE sang Euro(EUR). Giá của 1 DegeCoin (DEGE) ở Euro (EUR) là €0.0004798.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.