Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124044.53 (+1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124044.53 (+1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124044.53 (+1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOSHI thành KES
HOSHI/KES: 1 HOSHI = 0.008415 KES. Giá chuyển đổi 1 Dejitaru Hoshi (HOSHI) thành Shilling Kenya (KES) là 0.008415 KES hôm nay.

HOSHI
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOSHI/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dejitaru Hoshi (HOSHI) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOSHI hiện có giá trị là 0.008415 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOSHI hiện có giá 0.008415 KES, nghĩa là mua 5 HOSHI sẽ mất 0.04207 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 118.84 HOSHI và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 594.2 HOSHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOSHI sang KES
Chuyển đổi KES sang HOSHI
Dejitaru Hoshi
Shilling Kenya
1 HOSHI
0.008415 KES
Đổi 1 HOSHI sang 0.008415 KES
2 HOSHI
0.01683 KES
Đổi 2 HOSHI sang 0.01683 KES
5 HOSHI
0.04207 KES
Đổi 5 HOSHI sang 0.04207 KES
10 HOSHI
0.08415 KES
Đổi 10 HOSHI sang 0.08415 KES
20 HOSHI
0.1683 KES
Đổi 20 HOSHI sang 0.1683 KES
50 HOSHI
0.4207 KES
Đổi 50 HOSHI sang 0.4207 KES
100 HOSHI
0.8415 KES
Đổi 100 HOSHI sang 0.8415 KES
200 HOSHI
1.68 KES
Đổi 200 HOSHI sang 1.68 KES
500 HOSHI
4.21 KES
Đổi 500 HOSHI sang 4.21 KES
1000 HOSHI
8.41 KES
Đổi 1000 HOSHI sang 8.41 KES
5000 HOSHI
42.07 KES
Đổi 5000 HOSHI sang 42.07 KES
10000 HOSHI
84.15 KES
Đổi 10000 HOSHI sang 84.15 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOSHI thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Dejitaru Hoshi tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOSHI sang KES, lên đến 10000 HOSHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Dejitaru Hoshi
1 KES
118.84 HOSHI
Đổi 1 KES sang 118.84 HOSHI
10 KES
1,188.4 HOSHI
Đổi 10 KES sang 1,188.4 HOSHI
50 KES
5,942.01 HOSHI
Đổi 50 KES sang 5,942.01 HOSHI
100 KES
11,884.02 HOSHI
Đổi 100 KES sang 11,884.02 HOSHI
200 KES
23,768.05 HOSHI
Đổi 200 KES sang 23,768.05 HOSHI
500 KES
59,420.12 HOSHI
Đổi 500 KES sang 59,420.12 HOSHI
1000 KES
118,840.24 HOSHI
Đổi 1000 KES sang 118,840.24 HOSHI
2000 KES
237,680.49 HOSHI
Đổi 2000 KES sang 237,680.49 HOSHI
5000 KES
594,201.22 HOSHI
Đổi 5000 KES sang 594,201.22 HOSHI
10000 KES
1,188,402.45 HOSHI
Đổi 10000 KES sang 1,188,402.45 HOSHI
50000 KES
5,942,012.23 HOSHI
Đổi 50000 KES sang 5,942,012.23 HOSHI
100000 KES
11,884,024.46 HOSHI
Đổi 100000 KES sang 11,884,024.46 HOSHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành HOSHI toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Dejitaru Hoshi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang HOSHI, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOSHI/KES
HOSHI/KES: 1 HOSHI = 0.008415 KES; 2025/10/05 03:39:27
Trong 1D vừa qua, Dejitaru Hoshi đã thay đổi -0.07% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dejitaru Hoshi(HOSHI) đã thay đổi -0.07% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành HOSHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HOSHI sang KES: Biến động và thay đổi giá của Dejitaru Hoshi/KES
Giá Dejitaru Hoshi cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.008438 KES trong khi giá Dejitaru Hoshi thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.007382 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dejitaru Hoshi theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOSHI theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.008438 KES | 0.008438 KES | 0.009067 KES | 0.009338 KES |
Thấp | 0.008413 KES | 0.007382 KES | 0.007369 KES | 0.005154 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.07% | +13.99% | +1.59% | +61.33% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOSHI (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOSHI bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Dejitaru Hoshi
Số liệu thị trường HOSHI sang KES
HOSHI/KES:
KSh0.008415
Khối lượng HOSHI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HOSHI:
--
Nguồn cung lưu hành HOSHI:
0 HOSHI
Tỷ giá HOSHI sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dejitaru Hoshi thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dejitaru Hoshi là KSh0.008415 mỗi HOSHI, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOSHI. Khối lượng giao dịch của Dejitaru Hoshi đã thay đổi -100.00% (KSh-- KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOSHI là KSh--.
Thông tin thêm về Dejitaru Hoshi trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dejitaru Hoshi phổ biến nhất là HOSHI sang KES, trong đó mã của Dejitaru Hoshi là HOSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOSHI sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOSHI sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Dejitaru Hoshi phổ biến

HOSHI đến TWD
1 HOSHI thành NT$0.001980 TWD
HOSHI đến KES
1 HOSHI thành KSh0.008415 KES

HOSHI đến CNY
1 HOSHI thành ¥0.0004644 CNY

HOSHI đến USD
1 HOSHI thành $0.{4}6515 USD

HOSHI đến EUR
1 HOSHI thành €0.{4}5550 EUR

HOSHI đến CAD
1 HOSHI thành C$0.{4}9099 CAD

HOSHI đến KRW
1 HOSHI thành ₩0.09171 KRW

HOSHI đến JPY
1 HOSHI thành ¥0.009607 JPY

HOSHI đến GBP
1 HOSHI thành £0.{4}4834 GBP

HOSHI đến BRL
1 HOSHI thành R$0.0003477 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.44 KES

REACT đến KES
1 REACT thành KSh12.55 KES

GST đến KES
1 GST thành KSh0.6572 KES

ZEN đến KES
1 ZEN thành KSh1,299.71 KES

RFC đến KES
1 RFC thành KSh3.88 KES

JAGER đến KES
1 JAGER thành KSh0.{6}1290 KES

ASP đến KES
1 ASP thành KSh16.3 KES

PORT3 đến KES
1 PORT3 thành KSh8.06 KES

SANTOS đến KES
1 SANTOS thành KSh261.32 KES

LAZIO đến KES
1 LAZIO thành KSh144.44 KES
Bảng chuyển đổi từ HOSHI sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Dejitaru Hoshi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOSHI thành Shilling Kenya đã thay đổi +13.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.07%, đạt mức cao nhất là 0.008438 KES và mức thấp nhất là 0.008413 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 HOSHI là KSh0.008283 KES , thay đổi +1.59% so với giá hiện tại. Dejitaru Hoshi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -41.20% so với năm trước.
-KSh
0.005897KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HOSHI | KSh0.004207 | KSh0.004210 | -0.07% |
1 HOSHI | KSh0.008415 | KSh0.008420 | -0.07% |
5 HOSHI | KSh0.04207 | KSh0.04210 | -0.07% |
10 HOSHI | KSh0.08415 | KSh0.08420 | -0.07% |
50 HOSHI | KSh0.4207 | KSh0.4210 | -0.07% |
100 HOSHI | KSh0.8415 | KSh0.8420 | -0.07% |
500 HOSHI | KSh4.21 | KSh4.21 | -0.07% |
1000 HOSHI | KSh8.41 | KSh8.42 | -0.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOSHI/KES
1 Dejitaru Hoshi bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Dejitaru Hoshi (HOSHI) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.008415.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOSHI với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 118.84 HOSHI đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOSHI sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOSHI sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOSHI bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 594.2 HOSHI, trong khi 5 HOSHI sẽ có giá khoảng 0.04207KES.
Giá cao nhất của HOSHI/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOSHI tính theo KES là KSh0.7043. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOSHI/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dejitaru Hoshi tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dejitaru Hoshi (HOSHI) đã tăng 13.99%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dejitaru Hoshi (HOSHI) đã tăng 1.59% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOSHI thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dejitaru Hoshi và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOSHI/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOSHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOSHI/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOSHI/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOSHI/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dejitaru Hoshi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dejitaru Hoshi: HOSHI sang Đô la Mỹ (USD), HOSHI sang Euro (EUR), HOSHI sang Bảng Anh (GBP), HOSHI sang Đô la Canada (CAD), HOSHI sang Rupee Ấn Độ (INR), HOSHI sang Rupee Pakistan (PKR), HOSHI sang Real Brazil (BRL), HOSHI sang ...
Giá của Dejitaru Hoshi ở Mỹ là $0.{4}6515 USD. Ngoài ra, giá của Dejitaru Hoshi là €0.{4}5550 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4834 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9099 CAD ở Canada, ₹0.005781 INR ở Ấn Độ, ₨0.01833 PKR ở Pakistan, R$0.0003477 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dejitaru Hoshi phổ biến nhất là HOSHI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Dejitaru Hoshi (HOSHI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.008415.
Giá của Dejitaru Hoshi ở Mỹ là $0.{4}6515 USD. Ngoài ra, giá của Dejitaru Hoshi là €0.{4}5550 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4834 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9099 CAD ở Canada, ₹0.005781 INR ở Ấn Độ, ₨0.01833 PKR ở Pakistan, R$0.0003477 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dejitaru Hoshi phổ biến nhất là HOSHI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Dejitaru Hoshi (HOSHI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.008415.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.