Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122396.29 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122396.29 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122396.29 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DENT thành CNY
DENT/CNY: 1 DENT = 0.004751 CNY. Giá chuyển đổi 1 Dent (DENT) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.004751 CNY hôm nay.

DENT
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DENT/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dent (DENT) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DENT hiện có giá trị là 0.004751 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DENT hiện có giá 0.004751 CNY, nghĩa là mua 5 DENT sẽ mất 0.02376 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 210.47 DENT và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 1,052.37 DENT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DENT sang CNY
Chuyển đổi CNY sang DENT
Dent
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 DENT
0.004751 CNY
Đổi 1 DENT sang 0.004751 CNY
2 DENT
0.009502 CNY
Đổi 2 DENT sang 0.009502 CNY
5 DENT
0.02376 CNY
Đổi 5 DENT sang 0.02376 CNY
10 DENT
0.04751 CNY
Đổi 10 DENT sang 0.04751 CNY
20 DENT
0.09502 CNY
Đổi 20 DENT sang 0.09502 CNY
50 DENT
0.2376 CNY
Đổi 50 DENT sang 0.2376 CNY
100 DENT
0.4751 CNY
Đổi 100 DENT sang 0.4751 CNY
200 DENT
0.9502 CNY
Đổi 200 DENT sang 0.9502 CNY
500 DENT
2.38 CNY
Đổi 500 DENT sang 2.38 CNY
1000 DENT
4.75 CNY
Đổi 1000 DENT sang 4.75 CNY
5000 DENT
23.76 CNY
Đổi 5000 DENT sang 23.76 CNY
10000 DENT
47.51 CNY
Đổi 10000 DENT sang 47.51 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DENT thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Dent tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DENT sang CNY, lên đến 10000 DENT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Dent
1 CNY
210.47 DENT
Đổi 1 CNY sang 210.47 DENT
10 CNY
2,104.75 DENT
Đổi 10 CNY sang 2,104.75 DENT
50 CNY
10,523.73 DENT
Đổi 50 CNY sang 10,523.73 DENT
100 CNY
21,047.46 DENT
Đổi 100 CNY sang 21,047.46 DENT
200 CNY
42,094.92 DENT
Đổi 200 CNY sang 42,094.92 DENT
500 CNY
105,237.3 DENT
Đổi 500 CNY sang 105,237.3 DENT
1000 CNY
210,474.61 DENT
Đổi 1000 CNY sang 210,474.61 DENT
2000 CNY
420,949.21 DENT
Đổi 2000 CNY sang 420,949.21 DENT
5000 CNY
1,052,373.03 DENT
Đổi 5000 CNY sang 1,052,373.03 DENT
10000 CNY
2,104,746.07 DENT
Đổi 10000 CNY sang 2,104,746.07 DENT
50000 CNY
10,523,730.33 DENT
Đổi 50000 CNY sang 10,523,730.33 DENT
100000 CNY
21,047,460.66 DENT
Đổi 100000 CNY sang 21,047,460.66 DENT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành DENT toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Dent đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang DENT, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DENT/CNY
DENT/CNY: 1 DENT = 0.004751 CNY; 2025/10/05 02:13:19
Trong 1D vừa qua, Dent đã thay đổi -3.24% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dent(DENT) đã thay đổi -3.24% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành DENT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DENT sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Dent/CNY
Giá Dent cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.005023 CNY trong khi giá Dent thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.004265 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dent theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DENT theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004885 CNY | 0.005023 CNY | 0.005789 CNY | 0.006327 CNY |
Thấp | 0.004691 CNY | 0.004265 CNY | 0.004265 CNY | 0.004130 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.24% | +4.69% | -7.76% | +13.49% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DENT (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DENT bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DENT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Dent
Số liệu thị trường DENT sang CNY
DENT/CNY:
¥0.004751
Khối lượng DENT 24 giờ:
¥18,742,390.77
Vốn hóa thị trường DENT:
¥475,116,692.7
Nguồn cung lưu hành DENT:
100.00B DENT
Tỷ giá DENT sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dent thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dent là ¥0.004751 mỗi DENT, với tổng vốn hoá thị trường của ¥475,116,692.7 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000,000 DENT. Khối lượng giao dịch của Dent đã thay đổi -20.50% (¥-4,832,587.68 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DENT là ¥23,574,978.45.
Thông tin thêm về Dent trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dent phổ biến nhất là DENT sang CNY, trong đó mã của Dent là DENT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DENT sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DENT sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Dent phổ biến

DENT đến TWD
1 DENT thành NT$0.02026 TWD

DENT đến CNY
1 DENT thành ¥0.004751 CNY

DENT đến USD
1 DENT thành $0.0006665 USD

DENT đến EUR
1 DENT thành €0.0005678 EUR

DENT đến CAD
1 DENT thành C$0.0009309 CAD

DENT đến KRW
1 DENT thành ₩0.9382 KRW

DENT đến JPY
1 DENT thành ¥0.09828 JPY

DENT đến GBP
1 DENT thành £0.0004946 GBP

DENT đến BRL
1 DENT thành R$0.003557 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

TUT đến CNY
1 TUT thành ¥0.7419 CNY

GST đến CNY
1 GST thành ¥0.03736 CNY

REACT đến CNY
1 REACT thành ¥0.6787 CNY

RFC đến CNY
1 RFC thành ¥0.2016 CNY

ZEN đến CNY
1 ZEN thành ¥70.81 CNY

JAGER đến CNY
1 JAGER thành ¥0.{8}6612 CNY

ASP đến CNY
1 ASP thành ¥0.8798 CNY

SANTOS đến CNY
1 SANTOS thành ¥14.3 CNY

LAZIO đến CNY
1 LAZIO thành ¥8.04 CNY

PORT3 đến CNY
1 PORT3 thành ¥0.4555 CNY
Bảng chuyển đổi từ DENT sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của Dent đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DENT thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +4.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.24%, đạt mức cao nhất là 0.004885 CNY và mức thấp nhất là 0.004691 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 DENT là ¥0.005151 CNY , thay đổi -7.76% so với giá hiện tại. Dent đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -19.52% so với năm trước.
-¥
0.001152CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DENT | ¥0.002376 | ¥0.002455 | -3.24% |
1 DENT | ¥0.004751 | ¥0.004910 | -3.24% |
5 DENT | ¥0.02376 | ¥0.02455 | -3.24% |
10 DENT | ¥0.04751 | ¥0.04910 | -3.24% |
50 DENT | ¥0.2376 | ¥0.2455 | -3.24% |
100 DENT | ¥0.4751 | ¥0.4910 | -3.24% |
500 DENT | ¥2.38 | ¥2.46 | -3.24% |
1000 DENT | ¥4.75 | ¥4.91 | -3.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp DENT/CNY
1 Dent bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Dent (DENT) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.004751.
Tôi có thể mua bao nhiêu DENT với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 210.47 DENT đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DENT sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DENT sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DENT bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 1,052.37 DENT, trong khi 5 DENT sẽ có giá khoảng 0.02376CNY.
Giá cao nhất của DENT/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DENT tính theo CNY là ¥0.7940. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DENT/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dent tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dent (DENT) đã tăng 4.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dent (DENT) đã giảm 7.76% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DENT thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dent và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DENT/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DENT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DENT/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DENT/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DENT/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dent và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dent: DENT sang Đô la Mỹ (USD), DENT sang Euro (EUR), DENT sang Bảng Anh (GBP), DENT sang Đô la Canada (CAD), DENT sang Rupee Ấn Độ (INR), DENT sang Rupee Pakistan (PKR), DENT sang Real Brazil (BRL), DENT sang ...
Giá của Dent ở Mỹ là $0.0006665 USD. Ngoài ra, giá của Dent là €0.0005678 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004946 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009309 CAD ở Canada, ₹0.05915 INR ở Ấn Độ, ₨0.1875 PKR ở Pakistan, R$0.003557 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dent phổ biến nhất là DENT sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Dent (DENT) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.004751.
Giá của Dent ở Mỹ là $0.0006665 USD. Ngoài ra, giá của Dent là €0.0005678 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004946 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009309 CAD ở Canada, ₹0.05915 INR ở Ấn Độ, ₨0.1875 PKR ở Pakistan, R$0.003557 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dent phổ biến nhất là DENT sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Dent (DENT) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.004751.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.