Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122222.00 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122222.00 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122222.00 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PHY thành HNL
PHY/HNL: 1 PHY = 0.2022 HNL. Giá chuyển đổi 1 DePHY Network (PHY) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.2022 HNL hôm nay.

PHY
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHY/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DePHY Network (PHY) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHY hiện có giá trị là 0.2022 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHY hiện có giá 0.2022 HNL, nghĩa là mua 5 PHY sẽ mất 1.01 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 4.95 PHY và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 24.73 PHY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PHY sang HNL
Chuyển đổi HNL sang PHY
DePHY Network
Lempira Honduras
1 PHY
0.2022 HNL
Đổi 1 PHY sang 0.2022 HNL
2 PHY
0.4044 HNL
Đổi 2 PHY sang 0.4044 HNL
5 PHY
1.01 HNL
Đổi 5 PHY sang 1.01 HNL
10 PHY
2.02 HNL
Đổi 10 PHY sang 2.02 HNL
20 PHY
4.04 HNL
Đổi 20 PHY sang 4.04 HNL
50 PHY
10.11 HNL
Đổi 50 PHY sang 10.11 HNL
100 PHY
20.22 HNL
Đổi 100 PHY sang 20.22 HNL
200 PHY
40.44 HNL
Đổi 200 PHY sang 40.44 HNL
500 PHY
101.1 HNL
Đổi 500 PHY sang 101.1 HNL
1000 PHY
202.2 HNL
Đổi 1000 PHY sang 202.2 HNL
5000 PHY
1,011.02 HNL
Đổi 5000 PHY sang 1,011.02 HNL
10000 PHY
2,022.05 HNL
Đổi 10000 PHY sang 2,022.05 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHY thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của DePHY Network tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHY sang HNL, lên đến 10000 PHY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
DePHY Network
1 HNL
4.95 PHY
Đổi 1 HNL sang 4.95 PHY
10 HNL
49.45 PHY
Đổi 10 HNL sang 49.45 PHY
50 HNL
247.27 PHY
Đổi 50 HNL sang 247.27 PHY
100 HNL
494.55 PHY
Đổi 100 HNL sang 494.55 PHY
200 HNL
989.1 PHY
Đổi 200 HNL sang 989.1 PHY
500 HNL
2,472.74 PHY
Đổi 500 HNL sang 2,472.74 PHY
1000 HNL
4,945.49 PHY
Đổi 1000 HNL sang 4,945.49 PHY
2000 HNL
9,890.97 PHY
Đổi 2000 HNL sang 9,890.97 PHY
5000 HNL
24,727.43 PHY
Đổi 5000 HNL sang 24,727.43 PHY
10000 HNL
49,454.86 PHY
Đổi 10000 HNL sang 49,454.86 PHY
50000 HNL
247,274.29 PHY
Đổi 50000 HNL sang 247,274.29 PHY
100000 HNL
494,548.58 PHY
Đổi 100000 HNL sang 494,548.58 PHY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành PHY toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo DePHY Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang PHY, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PHY/HNL
PHY/HNL: 1 PHY = 0.2022 HNL; 2025/10/04 23:23:50
Trong 1D vừa qua, DePHY Network đã thay đổi +5.98% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DePHY Network(PHY) đã thay đổi +5.98% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành PHY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PHY sang HNL: Biến động và thay đổi giá của DePHY Network/HNL
Giá DePHY Network cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.2224 HNL trong khi giá DePHY Network thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.1851 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DePHY Network theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHY theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2090 HNL | 0.2224 HNL | 0.3183 HNL | 2.75 HNL |
Thấp | 0.1866 HNL | 0.1851 HNL | 0.1730 HNL | 0.1553 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.98% | +2.63% | +3.21% | -90.57% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PHY (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHY bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DePHY Network
Số liệu thị trường PHY sang HNL
PHY/HNL:
L0.2022
Khối lượng PHY 24 giờ:
L32,267,307.56
Vốn hóa thị trường PHY:
L14,617,876.85
Nguồn cung lưu hành PHY:
72.29M PHY
Tỷ giá PHY sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DePHY Network thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DePHY Network là L0.2022 mỗi PHY, với tổng vốn hoá thị trường của L14,617,876.85 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 72,292,500 PHY. Khối lượng giao dịch của DePHY Network đã thay đổi +10.94% (L3,180,785.69 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHY là L29,086,521.88.
Thông tin thêm về DePHY Network trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DePHY Network phổ biến nhất là PHY sang HNL, trong đó mã của DePHY Network là PHY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PHY sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PHY sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DePHY Network phổ biến
PHY đến HNL
1 PHY thành L0.2022 HNL

PHY đến TWD
1 PHY thành NT$0.2350 TWD

PHY đến CNY
1 PHY thành ¥0.05510 CNY

PHY đến USD
1 PHY thành $0.007730 USD

PHY đến EUR
1 PHY thành €0.006585 EUR

PHY đến CAD
1 PHY thành C$0.01080 CAD

PHY đến KRW
1 PHY thành ₩10.88 KRW

PHY đến JPY
1 PHY thành ¥1.14 JPY

PHY đến GBP
1 PHY thành £0.005736 GBP

PHY đến BRL
1 PHY thành R$0.04125 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

FLOKI đến HNL
1 FLOKI thành L0.002728 HNL

XPL đến HNL
1 XPL thành L22.48 HNL

MYX đến HNL
1 MYX thành L156.52 HNL

LIGHT đến HNL
1 LIGHT thành L22.34 HNL

LINEA đến HNL
1 LINEA thành L0.7363 HNL

FTN đến HNL
1 FTN thành L50.64 HNL

IN đến HNL
1 IN thành L3.22 HNL

OKB đến HNL
1 OKB thành L5,855.78 HNL

ALEO đến HNL
1 ALEO thành L7.03 HNL

MITO đến HNL
1 MITO thành L4.38 HNL
Bảng chuyển đổi từ PHY sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của DePHY Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHY thành Lempira Honduras đã thay đổi +2.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.98%, đạt mức cao nhất là 0.2090 HNL và mức thấp nhất là 0.1866 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 PHY là L0.1960 HNL , thay đổi +3.21% so với giá hiện tại. DePHY Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.37% so với năm trước.
+L
0.2017HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PHY | L0.1011 | L0.09543 | +5.98% |
1 PHY | L0.2022 | L0.1909 | +5.98% |
5 PHY | L1.01 | L0.9543 | +5.98% |
10 PHY | L2.02 | L1.91 | +5.98% |
50 PHY | L10.11 | L9.54 | +5.98% |
100 PHY | L20.22 | L19.09 | +5.98% |
500 PHY | L101.1 | L95.43 | +5.98% |
1000 PHY | L202.2 | L190.86 | +5.98% |
Câu Hỏi Thường Gặp PHY/HNL
1 DePHY Network bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 DePHY Network (PHY) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.2022.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHY với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.95 PHY đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHY sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHY sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHY bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 24.73 PHY, trong khi 5 PHY sẽ có giá khoảng 1.01HNL.
Giá cao nhất của PHY/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHY tính theo HNL là L2.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHY/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DePHY Network tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DePHY Network (PHY) đã tăng 2.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DePHY Network (PHY) đã tăng 3.21% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHY thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DePHY Network và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHY/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHY/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHY/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHY/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DePHY Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DePHY Network: PHY sang Đô la Mỹ (USD), PHY sang Euro (EUR), PHY sang Bảng Anh (GBP), PHY sang Đô la Canada (CAD), PHY sang Rupee Ấn Độ (INR), PHY sang Rupee Pakistan (PKR), PHY sang Real Brazil (BRL), PHY sang ...
Giá của DePHY Network ở Mỹ là $0.007730 USD. Ngoài ra, giá của DePHY Network là €0.006585 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005736 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01080 CAD ở Canada, ₹0.6859 INR ở Ấn Độ, ₨2.17 PKR ở Pakistan, R$0.04125 BRL ở Brazil, ...
Cặp DePHY Network phổ biến nhất là PHY sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 DePHY Network (PHY) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.2022.
Giá của DePHY Network ở Mỹ là $0.007730 USD. Ngoài ra, giá của DePHY Network là €0.006585 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005736 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01080 CAD ở Canada, ₹0.6859 INR ở Ấn Độ, ₨2.17 PKR ở Pakistan, R$0.04125 BRL ở Brazil, ...
Cặp DePHY Network phổ biến nhất là PHY sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 DePHY Network (PHY) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.2022.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.