Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123225.27 (+1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123225.27 (+1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123225.27 (+1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DEPLOY thành DZD
DEPLOY/DZD: 1 DEPLOY = 0.1016 DZD. Giá chuyển đổi 1 Deploy (DEPLOY) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.1016 DZD hôm nay.

DEPLOY
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEPLOY/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Deploy (DEPLOY) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEPLOY hiện có giá trị là 0.1016 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEPLOY hiện có giá 0.1016 DZD, nghĩa là mua 5 DEPLOY sẽ mất 0.5079 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 9.84 DEPLOY và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 49.22 DEPLOY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DEPLOY sang DZD
Chuyển đổi DZD sang DEPLOY
Deploy
Dinar Algeria
1 DEPLOY
0.1016 DZD
Đổi 1 DEPLOY sang 0.1016 DZD
2 DEPLOY
0.2032 DZD
Đổi 2 DEPLOY sang 0.2032 DZD
5 DEPLOY
0.5079 DZD
Đổi 5 DEPLOY sang 0.5079 DZD
10 DEPLOY
1.02 DZD
Đổi 10 DEPLOY sang 1.02 DZD
20 DEPLOY
2.03 DZD
Đổi 20 DEPLOY sang 2.03 DZD
50 DEPLOY
5.08 DZD
Đổi 50 DEPLOY sang 5.08 DZD
100 DEPLOY
10.16 DZD
Đổi 100 DEPLOY sang 10.16 DZD
200 DEPLOY
20.32 DZD
Đổi 200 DEPLOY sang 20.32 DZD
500 DEPLOY
50.79 DZD
Đổi 500 DEPLOY sang 50.79 DZD
1000 DEPLOY
101.58 DZD
Đổi 1000 DEPLOY sang 101.58 DZD
5000 DEPLOY
507.88 DZD
Đổi 5000 DEPLOY sang 507.88 DZD
10000 DEPLOY
1,015.76 DZD
Đổi 10000 DEPLOY sang 1,015.76 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEPLOY thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Deploy tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEPLOY sang DZD, lên đến 10000 DEPLOY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Deploy
1 DZD
9.84 DEPLOY
Đổi 1 DZD sang 9.84 DEPLOY
10 DZD
98.45 DEPLOY
Đổi 10 DZD sang 98.45 DEPLOY
50 DZD
492.24 DEPLOY
Đổi 50 DZD sang 492.24 DEPLOY
100 DZD
984.49 DEPLOY
Đổi 100 DZD sang 984.49 DEPLOY
200 DZD
1,968.98 DEPLOY
Đổi 200 DZD sang 1,968.98 DEPLOY
500 DZD
4,922.44 DEPLOY
Đổi 500 DZD sang 4,922.44 DEPLOY
1000 DZD
9,844.89 DEPLOY
Đổi 1000 DZD sang 9,844.89 DEPLOY
2000 DZD
19,689.78 DEPLOY
Đổi 2000 DZD sang 19,689.78 DEPLOY
5000 DZD
49,224.44 DEPLOY
Đổi 5000 DZD sang 49,224.44 DEPLOY
10000 DZD
98,448.88 DEPLOY
Đổi 10000 DZD sang 98,448.88 DEPLOY
50000 DZD
492,244.4 DEPLOY
Đổi 50000 DZD sang 492,244.4 DEPLOY
100000 DZD
984,488.81 DEPLOY
Đổi 100000 DZD sang 984,488.81 DEPLOY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành DEPLOY toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Deploy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang DEPLOY, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DEPLOY/DZD
DEPLOY/DZD: 1 DEPLOY = 0.1016 DZD; 2025/10/05 18:35:02
Trong 1D vừa qua, Deploy đã thay đổi -3.09% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Deploy(DEPLOY) đã thay đổi -3.09% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành DEPLOY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DEPLOY sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Deploy/DZD
Giá Deploy cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.1057 DZD trong khi giá Deploy thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.09583 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Deploy theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEPLOY theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1057 DZD | 0.1057 DZD | 1.94 DZD | 1.94 DZD |
Thấp | 0.1016 DZD | 0.09583 DZD | 0.09583 DZD | 0.09583 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.09% | +6.00% | -93.71% | -93.41% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DEPLOY (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEPLOY bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEPLOY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Deploy
Số liệu thị trường DEPLOY sang DZD
DEPLOY/DZD:
د.ج0.1016
Khối lượng DEPLOY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DEPLOY:
--
Nguồn cung lưu hành DEPLOY:
0 DEPLOY
Tỷ giá DEPLOY sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Deploy thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Deploy là د.ج0.1016 mỗi DEPLOY, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DEPLOY. Khối lượng giao dịch của Deploy đã thay đổi 0.00% (د.ج0 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEPLOY là د.ج0.
Thông tin thêm về Deploy trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Deploy phổ biến nhất là DEPLOY sang DZD, trong đó mã của Deploy là DEPLOY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DEPLOY sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DEPLOY sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Deploy phổ biến

DEPLOY đến TWD
1 DEPLOY thành NT$0.02388 TWD

DEPLOY đến CNY
1 DEPLOY thành ¥0.005590 CNY

DEPLOY đến USD
1 DEPLOY thành $0.0007845 USD
DEPLOY đến DZD
1 DEPLOY thành د.ج0.1016 DZD

DEPLOY đến EUR
1 DEPLOY thành €0.0006683 EUR

DEPLOY đến CAD
1 DEPLOY thành C$0.001096 CAD

DEPLOY đến KRW
1 DEPLOY thành ₩1.1 KRW

DEPLOY đến JPY
1 DEPLOY thành ¥0.1157 JPY

DEPLOY đến GBP
1 DEPLOY thành £0.0005781 GBP

DEPLOY đến BRL
1 DEPLOY thành R$0.004187 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج15,930,790.65 DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج584,142.59 DZD

SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج29,554.17 DZD

XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج385.92 DZD

DOGE đến DZD
1 DOGE thành د.ج32.9 DZD

SUI đến DZD
1 SUI thành د.ج461.99 DZD

ADA đến DZD
1 ADA thành د.ج108.98 DZD

LINK đến DZD
1 LINK thành د.ج2,878.36 DZD

SHIB đến DZD
1 SHIB thành د.ج0.001622 DZD

LTC đến DZD
1 LTC thành د.ج15,405.4 DZD
Bảng chuyển đổi từ DEPLOY sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Deploy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEPLOY thành Dinar Algeria đã thay đổi +6.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.09%, đạt mức cao nhất là 0.1057 DZD và mức thấp nhất là 0.1016 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 DEPLOY là د.ج1.61 DZD , thay đổi -93.71% so với giá hiện tại. Deploy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.41% so với năm trước.
+د.ج
0.1016DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:35 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DEPLOY | د.ج0.05079 | د.ج0.05241 | -3.09% |
1 DEPLOY | د.ج0.1016 | د.ج0.1048 | -3.09% |
5 DEPLOY | د.ج0.5079 | د.ج0.5241 | -3.09% |
10 DEPLOY | د.ج1.02 | د.ج1.05 | -3.09% |
50 DEPLOY | د.ج5.08 | د.ج5.24 | -3.09% |
100 DEPLOY | د.ج10.16 | د.ج10.48 | -3.09% |
500 DEPLOY | د.ج50.79 | د.ج52.41 | -3.09% |
1000 DEPLOY | د.ج101.58 | د.ج104.81 | -3.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp DEPLOY/DZD
1 Deploy bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Deploy (DEPLOY) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1016.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEPLOY với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.84 DEPLOY đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEPLOY sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEPLOY sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEPLOY bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 49.22 DEPLOY, trong khi 5 DEPLOY sẽ có giá khoảng 0.5079DZD.
Giá cao nhất của DEPLOY/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEPLOY tính theo DZD là د.ج1.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEPLOY/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Deploy tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Deploy (DEPLOY) đã tăng 6.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Deploy (DEPLOY) đã giảm 93.71% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEPLOY thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Deploy và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEPLOY/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEPLOY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEPLOY/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEPLOY/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEPLOY/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Deploy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Deploy: DEPLOY sang Đô la Mỹ (USD), DEPLOY sang Euro (EUR), DEPLOY sang Bảng Anh (GBP), DEPLOY sang Đô la Canada (CAD), DEPLOY sang Rupee Ấn Độ (INR), DEPLOY sang Rupee Pakistan (PKR), DEPLOY sang Real Brazil (BRL), DEPLOY sang ...
Giá của Deploy ở Mỹ là $0.0007845 USD. Ngoài ra, giá của Deploy là €0.0006683 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005781 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001096 CAD ở Canada, ₹0.06961 INR ở Ấn Độ, ₨0.2207 PKR ở Pakistan, R$0.004187 BRL ở Brazil, ...
Cặp Deploy phổ biến nhất là DEPLOY sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Deploy (DEPLOY) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1016.
Giá của Deploy ở Mỹ là $0.0007845 USD. Ngoài ra, giá của Deploy là €0.0006683 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005781 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001096 CAD ở Canada, ₹0.06961 INR ở Ấn Độ, ₨0.2207 PKR ở Pakistan, R$0.004187 BRL ở Brazil, ...
Cặp Deploy phổ biến nhất là DEPLOY sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Deploy (DEPLOY) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1016.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.