Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123934.20 (-0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123934.20 (-0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123934.20 (-0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DEVAI thành ISK
DEVAI/ISK: 1 DEVAI = 0.08005 ISK. Giá chuyển đổi 1 DEV AI (DEVAI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.08005 ISK hôm nay.

DEVAI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEVAI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DEV AI (DEVAI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEVAI hiện có giá trị là 0.08005 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEVAI hiện có giá 0.08005 ISK, nghĩa là mua 5 DEVAI sẽ mất 0.4002 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 12.49 DEVAI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 62.46 DEVAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DEVAI sang ISK
Chuyển đổi ISK sang DEVAI
DEV AI
Króna Iceland
1 DEVAI
0.08005 ISK
Đổi 1 DEVAI sang 0.08005 ISK
2 DEVAI
0.1601 ISK
Đổi 2 DEVAI sang 0.1601 ISK
5 DEVAI
0.4002 ISK
Đổi 5 DEVAI sang 0.4002 ISK
10 DEVAI
0.8005 ISK
Đổi 10 DEVAI sang 0.8005 ISK
20 DEVAI
1.6 ISK
Đổi 20 DEVAI sang 1.6 ISK
50 DEVAI
4 ISK
Đổi 50 DEVAI sang 4 ISK
100 DEVAI
8 ISK
Đổi 100 DEVAI sang 8 ISK
200 DEVAI
16.01 ISK
Đổi 200 DEVAI sang 16.01 ISK
500 DEVAI
40.02 ISK
Đổi 500 DEVAI sang 40.02 ISK
1000 DEVAI
80.05 ISK
Đổi 1000 DEVAI sang 80.05 ISK
5000 DEVAI
400.23 ISK
Đổi 5000 DEVAI sang 400.23 ISK
10000 DEVAI
800.46 ISK
Đổi 10000 DEVAI sang 800.46 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEVAI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của DEV AI tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEVAI sang ISK, lên đến 10000 DEVAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
DEV AI
1 ISK
12.49 DEVAI
Đổi 1 ISK sang 12.49 DEVAI
10 ISK
124.93 DEVAI
Đổi 10 ISK sang 124.93 DEVAI
50 ISK
624.64 DEVAI
Đổi 50 ISK sang 624.64 DEVAI
100 ISK
1,249.28 DEVAI
Đổi 100 ISK sang 1,249.28 DEVAI
200 ISK
2,498.55 DEVAI
Đổi 200 ISK sang 2,498.55 DEVAI
500 ISK
6,246.38 DEVAI
Đổi 500 ISK sang 6,246.38 DEVAI
1000 ISK
12,492.76 DEVAI
Đổi 1000 ISK sang 12,492.76 DEVAI
2000 ISK
24,985.52 DEVAI
Đổi 2000 ISK sang 24,985.52 DEVAI
5000 ISK
62,463.8 DEVAI
Đổi 5000 ISK sang 62,463.8 DEVAI
10000 ISK
124,927.6 DEVAI
Đổi 10000 ISK sang 124,927.6 DEVAI
50000 ISK
624,638.02 DEVAI
Đổi 50000 ISK sang 624,638.02 DEVAI
100000 ISK
1,249,276.04 DEVAI
Đổi 100000 ISK sang 1,249,276.04 DEVAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DEVAI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo DEV AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DEVAI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DEVAI/ISK
DEVAI/ISK: 1 DEVAI = 0.08005 ISK; 2025/10/06 09:13:06
Trong 1D vừa qua, DEV AI đã thay đổi -0.86% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DEV AI(DEVAI) đã thay đổi -0.86% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành DEVAI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DEVAI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của DEV AI/ISK
Giá DEV AI cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.08138 ISK trong khi giá DEV AI thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.07065 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DEV AI theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEVAI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.08090 ISK | 0.08138 ISK | 0.08670 ISK | 0.1218 ISK |
Thấp | 0.07792 ISK | 0.07065 ISK | 0.06619 ISK | 0.06619 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.86% | +10.72% | +8.18% | -15.46% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DEVAI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEVAI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEVAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DEV AI
Số liệu thị trường DEVAI sang ISK
DEVAI/ISK:
kr0.08005
Khối lượng DEVAI 24 giờ:
kr53,339.57
Vốn hóa thị trường DEVAI:
--
Nguồn cung lưu hành DEVAI:
0 DEVAI
Tỷ giá DEVAI sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DEV AI thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DEV AI là kr0.08005 mỗi DEVAI, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DEVAI. Khối lượng giao dịch của DEV AI đã thay đổi -10.94% (kr-6,548.86 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEVAI là kr59,888.43.
Thông tin thêm về DEV AI trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DEV AI phổ biến nhất là DEVAI sang ISK, trong đó mã của DEV AI là DEVAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104784.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91191.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171083.70 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655160.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10890603.30 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DEVAI sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DEVAI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DEV AI phổ biến

DEVAI đến TWD
1 DEVAI thành NT$0.02016 TWD

DEVAI đến CNY
1 DEVAI thành ¥0.004712 CNY
DEVAI đến ISK
1 DEVAI thành kr0.08005 ISK

DEVAI đến USD
1 DEVAI thành $0.0006599 USD

DEVAI đến EUR
1 DEVAI thành €0.0005636 EUR

DEVAI đến CAD
1 DEVAI thành C$0.0009202 CAD

DEVAI đến KRW
1 DEVAI thành ₩0.9316 KRW

DEVAI đến JPY
1 DEVAI thành ¥0.09904 JPY

DEVAI đến GBP
1 DEVAI thành £0.0004905 GBP

DEVAI đến BRL
1 DEVAI thành R$0.003524 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr15,035,141.67 ISK

STO đến ISK
1 STO thành kr16.49 ISK

ASTR đến ISK
1 ASTR thành kr3.42 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr554,023.44 ISK

ALICE đến ISK
1 ALICE thành kr42.67 ISK

ARIA đến ISK
1 ARIA thành kr23.73 ISK

CAKE đến ISK
1 CAKE thành kr444.13 ISK

PINGPONG đến ISK
1 PINGPONG thành kr15.14 ISK

XPL đến ISK
1 XPL thành kr107.74 ISK

CREPE đến ISK
1 CREPE thành kr0.005919 ISK
Bảng chuyển đổi từ DEVAI sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của DEV AI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEVAI thành Króna Iceland đã thay đổi +10.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.86%, đạt mức cao nhất là 0.08090 ISK và mức thấp nhất là 0.07792 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DEVAI là kr0.07399 ISK , thay đổi +8.18% so với giá hiện tại. DEV AI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -22.42% so với năm trước.
+kr
0.08005ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DEVAI | kr0.04002 | kr0.04037 | -0.86% |
1 DEVAI | kr0.08005 | kr0.08074 | -0.86% |
5 DEVAI | kr0.4002 | kr0.4037 | -0.86% |
10 DEVAI | kr0.8005 | kr0.8074 | -0.86% |
50 DEVAI | kr4 | kr4.04 | -0.86% |
100 DEVAI | kr8 | kr8.07 | -0.86% |
500 DEVAI | kr40.02 | kr40.37 | -0.86% |
1000 DEVAI | kr80.05 | kr80.74 | -0.86% |
Câu Hỏi Thường Gặp DEVAI/ISK
1 DEV AI bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 DEV AI (DEVAI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.08005.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEVAI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.49 DEVAI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEVAI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEVAI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEVAI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 62.46 DEVAI, trong khi 5 DEVAI sẽ có giá khoảng 0.4002ISK.
Giá cao nhất của DEVAI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEVAI tính theo ISK là kr1.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEVAI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DEV AI tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DEV AI (DEVAI) đã tăng 10.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DEV AI (DEVAI) đã tăng 8.18% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEVAI thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DEV AI và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEVAI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEVAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEVAI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEVAI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEVAI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DEV AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DEV AI: DEVAI sang Đô la Mỹ (USD), DEVAI sang Euro (EUR), DEVAI sang Bảng Anh (GBP), DEVAI sang Đô la Canada (CAD), DEVAI sang Rupee Ấn Độ (INR), DEVAI sang Rupee Pakistan (PKR), DEVAI sang Real Brazil (BRL), DEVAI sang ...
Giá của DEV AI ở Mỹ là $0.0006599 USD. Ngoài ra, giá của DEV AI là €0.0005636 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004905 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009202 CAD ở Canada, ₹0.05858 INR ở Ấn Độ, ₨0.1873 PKR ở Pakistan, R$0.003524 BRL ở Brazil, ...
Cặp DEV AI phổ biến nhất là DEVAI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 DEV AI (DEVAI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.08005.
Giá của DEV AI ở Mỹ là $0.0006599 USD. Ngoài ra, giá của DEV AI là €0.0005636 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004905 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009202 CAD ở Canada, ₹0.05858 INR ở Ấn Độ, ₨0.1873 PKR ở Pakistan, R$0.003524 BRL ở Brazil, ...
Cặp DEV AI phổ biến nhất là DEVAI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 DEV AI (DEVAI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.08005.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.