Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123948.28 (+0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123948.28 (+0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123948.28 (+0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DTR thành MYR
DTR/MYR: 1 DTR = 0.001330 MYR. Giá chuyển đổi 1 dextoro (DTR) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.001330 MYR hôm nay.

DTR
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DTR/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi dextoro (DTR) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DTR hiện có giá trị là 0.001330 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DTR hiện có giá 0.001330 MYR, nghĩa là mua 5 DTR sẽ mất 0.006649 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 751.98 DTR và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 3,759.91 DTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DTR sang MYR
Chuyển đổi MYR sang DTR
dextoro
Ringgit Malaysia
1 DTR
0.001330 MYR
Đổi 1 DTR sang 0.001330 MYR
2 DTR
0.002660 MYR
Đổi 2 DTR sang 0.002660 MYR
5 DTR
0.006649 MYR
Đổi 5 DTR sang 0.006649 MYR
10 DTR
0.01330 MYR
Đổi 10 DTR sang 0.01330 MYR
20 DTR
0.02660 MYR
Đổi 20 DTR sang 0.02660 MYR
50 DTR
0.06649 MYR
Đổi 50 DTR sang 0.06649 MYR
100 DTR
0.1330 MYR
Đổi 100 DTR sang 0.1330 MYR
200 DTR
0.2660 MYR
Đổi 200 DTR sang 0.2660 MYR
500 DTR
0.6649 MYR
Đổi 500 DTR sang 0.6649 MYR
1000 DTR
1.33 MYR
Đổi 1000 DTR sang 1.33 MYR
5000 DTR
6.65 MYR
Đổi 5000 DTR sang 6.65 MYR
10000 DTR
13.3 MYR
Đổi 10000 DTR sang 13.3 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DTR thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của dextoro tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DTR sang MYR, lên đến 10000 DTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
dextoro
1 MYR
751.98 DTR
Đổi 1 MYR sang 751.98 DTR
10 MYR
7,519.81 DTR
Đổi 10 MYR sang 7,519.81 DTR
50 MYR
37,599.05 DTR
Đổi 50 MYR sang 37,599.05 DTR
100 MYR
75,198.11 DTR
Đổi 100 MYR sang 75,198.11 DTR
200 MYR
150,396.22 DTR
Đổi 200 MYR sang 150,396.22 DTR
500 MYR
375,990.55 DTR
Đổi 500 MYR sang 375,990.55 DTR
1000 MYR
751,981.1 DTR
Đổi 1000 MYR sang 751,981.1 DTR
2000 MYR
1,503,962.2 DTR
Đổi 2000 MYR sang 1,503,962.2 DTR
5000 MYR
3,759,905.49 DTR
Đổi 5000 MYR sang 3,759,905.49 DTR
10000 MYR
7,519,810.98 DTR
Đổi 10000 MYR sang 7,519,810.98 DTR
50000 MYR
37,599,054.89 DTR
Đổi 50000 MYR sang 37,599,054.89 DTR
100000 MYR
75,198,109.77 DTR
Đổi 100000 MYR sang 75,198,109.77 DTR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành DTR toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo dextoro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang DTR, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DTR/MYR
DTR/MYR: 1 DTR = 0.001330 MYR; 2025/10/06 10:11:22
Trong 1D vừa qua, dextoro đã thay đổi -1.16% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy dextoro(DTR) đã thay đổi -1.16% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành DTR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DTR sang MYR: Biến động và thay đổi giá của dextoro/MYR
Giá dextoro cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.001783 MYR trong khi giá dextoro thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.0006944 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá dextoro theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DTR theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001310 MYR | 0.001783 MYR | 0.001783 MYR | 0.006110 MYR |
Thấp | 0.001227 MYR | 0.0006944 MYR | 0.0006302 MYR | 0.0004500 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.16% | +53.85% | +0.64% | -78.56% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DTR (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DTR bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin dextoro
Số liệu thị trường DTR sang MYR
DTR/MYR:
RM0.001330
Khối lượng DTR 24 giờ:
RM9,144
Vốn hóa thị trường DTR:
RM1,329,813.35
Nguồn cung lưu hành DTR:
999.99M DTR
Tỷ giá DTR sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi dextoro thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của dextoro là RM0.001330 mỗi DTR, với tổng vốn hoá thị trường của RM1,329,813.35 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,994,500 DTR. Khối lượng giao dịch của dextoro đã thay đổi -89.82% (RM-80,710.08 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DTR là RM89,854.08.
Thông tin thêm về dextoro trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá dextoro phổ biến nhất là DTR sang MYR, trong đó mã của dextoro là DTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104784.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91191.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171083.70 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655160.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10890603.30 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DTR sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DTR sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi dextoro phổ biến

DTR đến TWD
1 DTR thành NT$0.009638 TWD
DTR đến MYR
1 DTR thành RM0.001330 MYR

DTR đến CNY
1 DTR thành ¥0.002253 CNY

DTR đến USD
1 DTR thành $0.0003155 USD

DTR đến EUR
1 DTR thành €0.0002694 EUR

DTR đến CAD
1 DTR thành C$0.0004399 CAD

DTR đến KRW
1 DTR thành ₩0.4454 KRW

DTR đến JPY
1 DTR thành ¥0.04735 JPY

DTR đến GBP
1 DTR thành £0.0002345 GBP

DTR đến BRL
1 DTR thành R$0.001685 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

BNB đến MYR
1 BNB thành RM5,136.07 MYR

COAI đến MYR
1 COAI thành RM11.12 MYR

STO đến MYR
1 STO thành RM0.6264 MYR

CAKE đến MYR
1 CAKE thành RM15.26 MYR

ASTR đến MYR
1 ASTR thành RM0.1208 MYR

ALPINE đến MYR
1 ALPINE thành RM7.01 MYR

ARIA đến MYR
1 ARIA thành RM0.8160 MYR

ALICE đến MYR
1 ALICE thành RM1.47 MYR

PINGPONG đến MYR
1 PINGPONG thành RM0.5274 MYR

CREPE đến MYR
1 CREPE thành RM0.0002173 MYR
Bảng chuyển đổi từ DTR sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của dextoro đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DTR thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +53.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.16%, đạt mức cao nhất là 0.001310 MYR và mức thấp nhất là 0.001227 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 DTR là RM0.001322 MYR , thay đổi +0.64% so với giá hiện tại. dextoro đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.71% so với năm trước.
+RM
0.001263MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DTR | RM0.0006649 | RM0.0006723 | -1.16% |
1 DTR | RM0.001330 | RM0.001345 | -1.16% |
5 DTR | RM0.006649 | RM0.006723 | -1.16% |
10 DTR | RM0.01330 | RM0.01345 | -1.16% |
50 DTR | RM0.06649 | RM0.06723 | -1.16% |
100 DTR | RM0.1330 | RM0.1345 | -1.16% |
500 DTR | RM0.6649 | RM0.6723 | -1.16% |
1000 DTR | RM1.33 | RM1.34 | -1.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp DTR/MYR
1 dextoro bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 dextoro (DTR) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.001330.
Tôi có thể mua bao nhiêu DTR với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 751.98 DTR đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DTR sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DTR sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DTR bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 3,759.91 DTR, trong khi 5 DTR sẽ có giá khoảng 0.006649MYR.
Giá cao nhất của DTR/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DTR tính theo MYR là RM0.03927. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DTR/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của dextoro tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi dextoro (DTR) đã tăng 53.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi dextoro (DTR) đã tăng 0.64% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DTR thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa dextoro và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DTR/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DTR/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DTR/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DTR/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của dextoro và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp dextoro: DTR sang Đô la Mỹ (USD), DTR sang Euro (EUR), DTR sang Bảng Anh (GBP), DTR sang Đô la Canada (CAD), DTR sang Rupee Ấn Độ (INR), DTR sang Rupee Pakistan (PKR), DTR sang Real Brazil (BRL), DTR sang ...
Giá của dextoro ở Mỹ là $0.0003155 USD. Ngoài ra, giá của dextoro là €0.0002694 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002345 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004399 CAD ở Canada, ₹0.02800 INR ở Ấn Độ, ₨0.08953 PKR ở Pakistan, R$0.001685 BRL ở Brazil, ...
Cặp dextoro phổ biến nhất là DTR sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 dextoro (DTR) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.001330.
Giá của dextoro ở Mỹ là $0.0003155 USD. Ngoài ra, giá của dextoro là €0.0002694 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002345 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004399 CAD ở Canada, ₹0.02800 INR ở Ấn Độ, ₨0.08953 PKR ở Pakistan, R$0.001685 BRL ở Brazil, ...
Cặp dextoro phổ biến nhất là DTR sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 dextoro (DTR) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.001330.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.