Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.11%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107758.40 (-3.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$219.1M (1 ngày); +$2.69B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.11%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107758.40 (-3.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$219.1M (1 ngày); +$2.69B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.11%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107758.40 (-3.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$219.1M (1 ngày); +$2.69B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DSFR thành ISK
DSFR/ISK: 1 DSFR = 0.3446 ISK. Giá chuyển đổi 1 Digital Swiss Franc (DSFR) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3446 ISK hôm nay.

DSFR
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DSFR/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Digital Swiss Franc (DSFR) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DSFR hiện có giá trị là 0.34 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DSFR hiện có giá 0.34 ISK, nghĩa là mua 5 DSFR sẽ mất 1.72 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.9 DSFR và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 14.51 DSFR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DSFR sang ISK
Chuyển đổi ISK sang DSFR
Digital Swiss Franc
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DSFR thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Digital Swiss Franc tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DSFR sang ISK, lên đến 10000 DSFR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Digital Swiss Franc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DSFR toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Digital Swiss Franc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DSFR, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DSFR/ISK
DSFR/ISK: 1 DSFR = 0.3446 ISK; 2025/05/24 02:24:17
Trong 1D vừa qua, Digital Swiss Franc đã thay đổi -0.02% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Digital Swiss Franc(DSFR) đã thay đổi -0.02% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành DSFR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DSFR sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Digital Swiss Franc/ISK
Giá Digital Swiss Franc cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.3450 ISK trong khi giá Digital Swiss Franc thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.3443 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Digital Swiss Franc theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DSFR theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3448 ISK | 0.3450 ISK | 0.3450 ISK | 0.3450 ISK |
Thấp | 0.3443 ISK | 0.3443 ISK | 0.3443 ISK | 0.3437 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.02% | -0.05% | -0.04% | -0.05% |
Thông tin Digital Swiss Franc
Số liệu thị trường DSFR sang ISK
DSFR/ISK:
kr0.3446
Khối lượng DSFR 24 giờ:
kr21,974,817.62
Vốn hóa thị trường DSFR:
--
Nguồn cung lưu hành DSFR:
0 DSFR
Tỷ giá DSFR sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Digital Swiss Franc thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Digital Swiss Franc là kr0.3446 mỗi DSFR, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DSFR. Khối lượng giao dịch của Digital Swiss Franc đã thay đổi -11.01% (kr-2,718,818.75 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DSFR là kr24,693,636.37.
Thông tin thêm về Digital Swiss Franc trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Digital Swiss Franc phổ biến nhất là DSFR sang ISK, trong đó mã của Digital Swiss Franc là DSFR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108714.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2559.73 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.37 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 179.86 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95614.45 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 80263.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 149330.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 613780.61 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9248999.06 INR

PI đến INR
1 PI thành 66.68 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DSFR sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DSFR sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DSFR (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DSFR bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DSFR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Digital Swiss Franc phổ biến

DSFR đến TWD
1 DSFR thành NT$0.08091 TWD

DSFR đến CNY
1 DSFR thành ¥0.01938 CNY
DSFR đến ISK
1 DSFR thành kr0.3446 ISK

DSFR đến USD
1 DSFR thành $0.002699 USD

DSFR đến EUR
1 DSFR thành €0.002374 EUR

DSFR đến CAD
1 DSFR thành C$0.003707 CAD

DSFR đến KRW
1 DSFR thành ₩3.69 KRW

DSFR đến JPY
1 DSFR thành ¥0.3848 JPY

DSFR đến GBP
1 DSFR thành £0.001993 GBP

DSFR đến BRL
1 DSFR thành R$0.01524 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

PRO đến ISK
1 PRO thành kr114.83 ISK

QUAI đến ISK
1 QUAI thành kr11.52 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,729,713 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr323,056.01 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,261.71 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr295.77 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr28.97 ISK

PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001754 ISK

WIF đến ISK
1 WIF thành kr145.08 ISK

BONK đến ISK
1 BONK thành kr0.002693 ISK
Bảng chuyển đổi từ DSFR sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Digital Swiss Franc đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DSFR thành Króna Iceland đã thay đổi -0.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.3448 ISK và mức thấp nhất là 0.3443 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DSFR là kr0.3447 ISK , thay đổi -0.04% so với giá hiện tại. Digital Swiss Franc đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -26.78% so với năm trước.
-kr
0.1260ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DSFR | kr0.1723 | kr0.1723 | -0.02% |
1 DSFR | kr0.3446 | kr0.3446 | -0.02% |
5 DSFR | kr1.72 | kr1.72 | -0.02% |
10 DSFR | kr3.45 | kr3.45 | -0.02% |
50 DSFR | kr17.23 | kr17.23 | -0.02% |
100 DSFR | kr34.46 | kr34.46 | -0.02% |
500 DSFR | kr172.28 | kr172.31 | -0.02% |
1000 DSFR | kr344.55 | kr344.61 | -0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp DSFR/ISK
1 Digital Swiss Franc bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Digital Swiss Franc (DSFR) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3446.
Tôi có thể mua bao nhiêu DSFR với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.9 DSFR đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DSFR sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DSFR sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DSFR bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 14.51 DSFR, trong khi 5 DSFR sẽ có giá khoảng 1.72ISK.
Giá cao nhất của DSFR/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DSFR tính theo ISK là kr8.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DSFR/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Digital Swiss Franc tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Digital Swiss Franc (DSFR) đã giảm 0.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Digital Swiss Franc (DSFR) đã giảm 0.04% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DSFR thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Digital Swiss Franc và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DSFR/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DSFR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DSFR/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DSFR/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DSFR/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Digital Swiss Franc và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Project SEED (SHILL)

Hướng dẫn mua
CEEK (CEEK)

Hướng dẫn mua
Enjin (ENJ)

Hướng dẫn mua
Celo (CELO)

Hướng dẫn mua
Origin Protocol (OGN)

Hướng dẫn mua
OMG Network (OMG)

Hướng dẫn mua
Karmaverse (KNOT)

Hướng dẫn mua
beFITTER (FIU)

Hướng dẫn mua
PancakeSwap (CAKE)

Hướng dẫn mua
Origin Dollar Governance (OGV)

Hướng dẫn mua
SingularityNET (AGIX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
