Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86843.01 (-1.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86843.01 (-1.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86843.01 (-1.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DIN thành AED
DIN/AED: 1 DIN = 0.1023 AED. Giá chuyển đổi 1 DIN (DIN) thành Dirham UAE (AED) là 0.1023 AED hôm nay.

DIN
AED
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DIN/AED theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DIN (DIN) thành Dirham UAE (AED) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DIN hiện có giá trị là 0.1023 AED. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DIN hiện có giá 0.1023 AED, nghĩa là mua 5 DIN sẽ mất 0.5117 AED. Tương tự, د.إ1 AED có thể được chuyển đổi thành 9.77 DIN và د.إ50 AED có thể được chuyển đổi thành 48.85 DIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DIN sang AED
Chuyển đổi AED sang DIN
DIN
Dirham UAE
1 DIN
0.1023 AED
Đổi 1 DIN sang 0.1023 AED
2 DIN
0.2047 AED
Đổi 2 DIN sang 0.2047 AED
5 DIN
0.5117 AED
Đổi 5 DIN sang 0.5117 AED
10 DIN
1.02 AED
Đổi 10 DIN sang 1.02 AED
20 DIN
2.05 AED
Đổi 20 DIN sang 2.05 AED
50 DIN
5.12 AED
Đổi 50 DIN sang 5.12 AED
100 DIN
10.23 AED
Đổi 100 DIN sang 10.23 AED
200 DIN
20.47 AED
Đổi 200 DIN sang 20.47 AED
500 DIN
51.17 AED
Đổi 500 DIN sang 51.17 AED
1000 DIN
102.35 AED
Đổi 1000 DIN sang 102.35 AED
5000 DIN
511.73 AED
Đổi 5000 DIN sang 511.73 AED
10000 DIN
1,023.46 AED
Đổi 10000 DIN sang 1,023.46 AED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DIN thành AED toàn diện, cho thấy giá trị của DIN tính theo Dirham UAE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DIN sang AED, lên đến 10000 DIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham UAE
DIN
1 AED
9.77 DIN
Đổi 1 AED sang 9.77 DIN
10 AED
97.71 DIN
Đổi 10 AED sang 97.71 DIN
50 AED
488.54 DIN
Đổi 50 AED sang 488.54 DIN
100 AED
977.08 DIN
Đổi 100 AED sang 977.08 DIN
200 AED
1,954.15 DIN
Đổi 200 AED sang 1,954.15 DIN
500 AED
4,885.38 DIN
Đổi 500 AED sang 4,885.38 DIN
1000 AED
9,770.76 DIN
Đổi 1000 AED sang 9,770.76 DIN
2000 AED
19,541.52 DIN
Đổi 2000 AED sang 19,541.52 DIN
5000 AED
48,853.79 DIN
Đổi 5000 AED sang 48,853.79 DIN
10000 AED
97,707.58 DIN
Đổi 10000 AED sang 97,707.58 DIN
50000 AED
488,537.91 DIN
Đổi 50000 AED sang 488,537.91 DIN
100000 AED
977,075.82 DIN
Đổi 100000 AED sang 977,075.82 DIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AED thành DIN toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham UAE tính theo DIN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AED sang DIN, lên đến 100000 AED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DIN/AED
DIN/AED: 1 DIN = 0.1023 AED; 2025/12/26 15:13:24
Trong 1D vừa qua, DIN đã thay đổi +3.29% thành AED. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DIN(DIN) đã thay đổi +3.29% thành AED trong khi đó Dirham UAE(AED) đã thay đổi % thành DIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DIN sang AED: Biến động và thay đổi giá của DIN/AED
Giá DIN cao nhất theo AED 7 ngày qua là 0.1353 AED trong khi giá DIN thấp nhất theo AED trong 7 ngày qua là 0.09825 AED. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DIN theo AED trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DIN theo AED trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1077 AED | 0.1353 AED | 0.2317 AED | 0.7622 AED |
Thấp | 0.09922 AED | 0.09825 AED | 0.09825 AED | 0.09825 AED |
Bình thường | 0 AED | 0 AED | 0 AED | 0 AED |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.29% | -10.53% | -58.27% | -47.35% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DIN (hoặc USDT) bằng AED (United Arab Emirates Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DIN bằng AED. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DIN
Số liệu thị trường DIN sang AED
DIN/AED:
د.إ0.1023
Khối lượng DIN 24 giờ:
د.إ465,031.07
Vốn hóa thị trường DIN:
--
Nguồn cung lưu hành DIN:
0 DIN
Tỷ giá DIN sang AED hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DIN thành Dirham UAE đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DIN là د.إ0.1023 mỗi DIN, với tổng vốn hoá thị trường của د.إ0 AED dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DIN. Khối lượng giao dịch của DIN đã thay đổi -14.39% (د.إ-78,196.53 AED) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DIN là د.إ543,227.59.
Thông tin thêm về DIN trên Bitget
Thông tin Dirham UAE
Ký hiệu của AED là د.إ.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DIN phổ biến nhất là DIN sang AED, trong đó mã của DIN là DIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AED đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73797.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64372.94 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118824.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483245.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7813806.23 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DIN sang AED

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DIN sang AED
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DIN phổ biến
DIN đến TWD
1 DIN thành NT$0.8760 TWD
DIN đến CNY
1 DIN thành ¥0.1953 CNY
DIN đến USD
1 DIN thành $0.02787 USD
DIN đến AUD
1 DIN thành AU$0.04149 AUD
DIN đến AED
1 DIN thành د.إ0.1023 AED
DIN đến EUR
1 DIN thành €0.02363 EUR
DIN đến CAD
1 DIN thành C$0.03805 CAD
DIN đến KRW
1 DIN thành ₩40.24 KRW
DIN đến JPY
1 DIN thành ¥4.36 JPY
DIN đến GBP
1 DIN thành £0.02061 GBP
DIN đến BRL
1 DIN thành R$0.1547 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AED

ZKP đến AED
1 ZKP thành د.إ0.5431 AED

BTC đến AED
1 BTC thành د.إ321,785.33 AED

LIGHT đến AED
1 LIGHT thành د.إ1.96 AED

YB đến AED
1 YB thành د.إ1.48 AED

ETH đến AED
1 ETH thành د.إ10,756.21 AED

WLFI đến AED
1 WLFI thành د.إ0.5146 AED

CPOOL đến AED
1 CPOOL thành د.إ0.1561 AED

WFI đến AED
1 WFI thành د.إ10.25 AED

TWT đến AED
1 TWT thành د.إ3.08 AED

DCR đến AED
1 DCR thành د.إ71.99 AED
Bảng chuyển đổi từ DIN sang AED
Tỷ giá hoán đổi của DIN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DIN thành Dirham UAE đã thay đổi -10.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.29%, đạt mức cao nhất là 0.1077 AED và mức thấp nhất là 0.09922 AED . Một tháng trước, giá trị của 1 DIN là د.إ0.2454 AED , thay đổi -58.27% so với giá hiện tại. DIN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -58.30% so với năm trước.
+د.إ
0.1024AED24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DIN | د.إ0.05117 | د.إ0.04954 | +3.29% |
1 DIN | د.إ0.1023 | د.إ0.09908 | +3.29% |
5 DIN | د.إ0.5117 | د.إ0.4954 | +3.29% |
10 DIN | د.إ1.02 | د.إ0.9908 | +3.29% |
50 DIN | د.إ5.12 | د.إ4.95 | +3.29% |
100 DIN | د.إ10.23 | د.إ9.91 | +3.29% |
500 DIN | د.إ51.17 | د.إ49.54 | +3.29% |
1000 DIN | د.إ102.35 | د.إ99.08 | +3.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp DIN/AED
1 DIN bằng bao nhiêu AED?
Hiện tại, giá 1 DIN (DIN) trong Dirham UAE (AED) là د.إ0.1023.
Tôi có thể mua bao nhiêu DIN với 1 AED?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.77 DIN đối với AED.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DIN sang AED?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DIN sang AED của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DIN bất kỳ sang AED. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AED tương đương 48.85 DIN, trong khi 5 DIN sẽ có giá khoảng 0.5117AED.
Giá cao nhất của DIN/AED trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DIN tính theo AED là د.إ4.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DIN/AED có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DIN tính theo AED như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DIN (DIN) đã giảm 10.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DIN (DIN) đã giảm 58.27% so với Dirham UAE (AED).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DIN thành AED?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DIN và Dirham UAE, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DIN/AED. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DIN/AED tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DIN/AED giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DIN/AED. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DIN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DIN: DIN sang Đô la Mỹ (USD), DIN sang Euro (EUR), DIN sang Bảng Anh (GBP), DIN sang Đô la Canada (CAD), DIN sang Rupee Ấn Độ (INR), DIN sang Rupee Pakistan (PKR), DIN sang Real Brazil (BRL), DIN sang ...
Giá của DIN ở Mỹ là $0.02787 USD. Ngoài ra, giá của DIN là €0.02363 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02061 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03805 CAD ở Canada, ₹2.5 INR ở Ấn Độ, ₨7.81 PKR ở Pakistan, R$0.1547 BRL ở Brazil, ...
Cặp DIN phổ biến nhất là DIN sang Dirham UAE(AED). Giá của 1 DIN (DIN) ở Dirham UAE (AED) là د.إ0.1023.
Giá của DIN ở Mỹ là $0.02787 USD. Ngoài ra, giá của DIN là €0.02363 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02061 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03805 CAD ở Canada, ₹2.5 INR ở Ấn Độ, ₨7.81 PKR ở Pakistan, R$0.1547 BRL ở Brazil, ...
Cặp DIN phổ biến nhất là DIN sang Dirham UAE(AED). Giá của 1 DIN (DIN) ở Dirham UAE (AED) là د.إ0.1023.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































