Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87679.69 (-0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87679.69 (-0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87679.69 (-0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DIN thành JPY
DIN/JPY: 1 DIN = 4.28 JPY. Giá chuyển đổi 1 DIN (DIN) thành Yên Nhật (JPY) là 4.28 JPY hôm nay.

DIN
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DIN/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DIN (DIN) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DIN hiện có giá trị là 4.28 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DIN hiện có giá 4.28 JPY, nghĩa là mua 5 DIN sẽ mất 21.38 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.2339 DIN và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 1.17 DIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DIN sang JPY
Chuyển đổi JPY sang DIN
DIN
Yên Nhật
1 DIN
4.28 JPY
Đổi 1 DIN sang 4.28 JPY
2 DIN
8.55 JPY
Đổi 2 DIN sang 8.55 JPY
5 DIN
21.38 JPY
Đổi 5 DIN sang 21.38 JPY
10 DIN
42.76 JPY
Đổi 10 DIN sang 42.76 JPY
20 DIN
85.51 JPY
Đổi 20 DIN sang 85.51 JPY
50 DIN
213.78 JPY
Đổi 50 DIN sang 213.78 JPY
100 DIN
427.56 JPY
Đổi 100 DIN sang 427.56 JPY
200 DIN
855.13 JPY
Đổi 200 DIN sang 855.13 JPY
500 DIN
2,137.82 JPY
Đổi 500 DIN sang 2,137.82 JPY
1000 DIN
4,275.64 JPY
Đổi 1000 DIN sang 4,275.64 JPY
5000 DIN
21,378.18 JPY
Đổi 5000 DIN sang 21,378.18 JPY
10000 DIN
42,756.37 JPY
Đổi 10000 DIN sang 42,756.37 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DIN thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của DIN tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DIN sang JPY, lên đến 10000 DIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
DIN
1 JPY
0.2339 DIN
Đổi 1 JPY sang 0.2339 DIN
10 JPY
2.34 DIN
Đổi 10 JPY sang 2.34 DIN
50 JPY
11.69 DIN
Đổi 50 JPY sang 11.69 DIN
100 JPY
23.39 DIN
Đổi 100 JPY sang 23.39 DIN
200 JPY
46.78 DIN
Đổi 200 JPY sang 46.78 DIN
500 JPY
116.94 DIN
Đổi 500 JPY sang 116.94 DIN
1000 JPY
233.88 DIN
Đổi 1000 JPY sang 233.88 DIN
2000 JPY
467.77 DIN
Đổi 2000 JPY sang 467.77 DIN
5000 JPY
1,169.42 DIN
Đổi 5000 JPY sang 1,169.42 DIN
10000 JPY
2,338.83 DIN
Đổi 10000 JPY sang 2,338.83 DIN
50000 JPY
11,694.16 DIN
Đổi 50000 JPY sang 11,694.16 DIN
100000 JPY
23,388.33 DIN
Đổi 100000 JPY sang 23,388.33 DIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành DIN toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo DIN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang DIN, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DIN/JPY
DIN/JPY: 1 DIN = 4.28 JPY; 2025/12/31 23:40:32
Trong 1D vừa qua, DIN đã thay đổi +5.53% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DIN(DIN) đã thay đổi +5.53% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành DIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DIN sang JPY: Biến động và thay đổi giá của DIN/JPY
Giá DIN cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 4.9 JPY trong khi giá DIN thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 3.75 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DIN theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DIN theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 4.33 JPY | 4.9 JPY | 9.36 JPY | 32.56 JPY |
Thấp | 3.81 JPY | 3.75 JPY | 3.72 JPY | 3.72 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.53% | -3.72% | -53.02% | -48.62% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DIN (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DIN bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DIN
Số liệu thị trường DIN sang JPY
DIN/JPY:
¥4.28
Khối lượng DIN 24 giờ:
¥19,403,216.41
Vốn hóa thị trường DIN:
--
Nguồn cung lưu hành DIN:
0 DIN
Tỷ giá DIN sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DIN thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DIN là ¥4.28 mỗi DIN, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DIN. Khối lượng giao dịch của DIN đã thay đổi -4.28% (¥-867,336.41 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DIN là ¥20,270,552.82.
Thông tin thêm về DIN trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DIN phổ biến nhất là DIN sang JPY, trong đó mã của DIN là DIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65813.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121475.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488149.65 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7963865.03 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DIN sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DIN sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DIN phổ biến
DIN đến TWD
1 DIN thành NT$0.8555 TWD
DIN đến CNY
1 DIN thành ¥0.1907 CNY
DIN đến USD
1 DIN thành $0.02726 USD
DIN đến AUD
1 DIN thành AU$0.04086 AUD
DIN đến EUR
1 DIN thành €0.02323 EUR
DIN đến CAD
1 DIN thành C$0.03741 CAD
DIN đến KRW
1 DIN thành ₩39.36 KRW
DIN đến JPY
1 DIN thành ¥4.28 JPY
DIN đến GBP
1 DIN thành £0.02027 GBP
DIN đến BRL
1 DIN thành R$0.1503 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

LIGHT đến JPY
1 LIGHT thành ¥274.67 JPY

BROCCOLI đến JPY
1 BROCCOLI thành ¥2.84 JPY

BNB đến JPY
1 BNB thành ¥135,484 JPY

LUNC đến JPY
1 LUNC thành ¥0.006593 JPY

RIVER đến JPY
1 RIVER thành ¥1,828.47 JPY

ZEC đến JPY
1 ZEC thành ¥80,531.03 JPY

ADA đến JPY
1 ADA thành ¥52.16 JPY

CHZ đến JPY
1 CHZ thành ¥6.69 JPY

SHIB đến JPY
1 SHIB thành ¥0.001082 JPY

LINK đến JPY
1 LINK thành ¥1,915.53 JPY
Bảng chuyển đổi từ DIN sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của DIN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DIN thành Yên Nhật đã thay đổi -3.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.53%, đạt mức cao nhất là 4.33 JPY và mức thấp nhất là 3.81 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 DIN là ¥9.16 JPY , thay đổi -53.02% so với giá hiện tại. DIN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.02% so với năm trước.
+¥
4.33JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DIN | ¥2.14 | ¥2.02 | +5.53% |
1 DIN | ¥4.28 | ¥4.05 | +5.53% |
5 DIN | ¥21.38 | ¥20.24 | +5.53% |
10 DIN | ¥42.76 | ¥40.49 | +5.53% |
50 DIN | ¥213.78 | ¥202.44 | +5.53% |
100 DIN | ¥427.56 | ¥404.88 | +5.53% |
500 DIN | ¥2,137.82 | ¥2,024.4 | +5.53% |
1000 DIN | ¥4,275.64 | ¥4,048.8 | +5.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp DIN/JPY
1 DIN bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 DIN (DIN) trong Yên Nhật (JPY) là ¥4.28.
Tôi có thể mua bao nhiêu DIN với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2339 DIN đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DIN sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DIN sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DIN bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 1.17 DIN, trong khi 5 DIN sẽ có giá khoảng 21.38JPY.
Giá cao nhất của DIN/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DIN tính theo JPY là ¥181.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DIN/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DIN tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DIN (DIN) đã giảm 3.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DIN (DIN) đã giảm 53.02% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DIN thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DIN và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DIN/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DIN/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DIN/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DIN/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DIN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












