Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102678.00 (-0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102678.00 (-0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102678.00 (-0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DKEY thành IDR
DKEY/IDR: 1 DKEY = 171.06 IDR. Giá chuyển đổi 1 DKEY BANK (DKEY) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 171.06 IDR hôm nay.

DKEY
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DKEY/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DKEY BANK (DKEY) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DKEY hiện có giá trị là 171.06 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DKEY hiện có giá 171.06 IDR, nghĩa là mua 5 DKEY sẽ mất 855.32 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.005846 DKEY và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.02923 DKEY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DKEY sang IDR
Chuyển đổi IDR sang DKEY
DKEY BANK
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKEY thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của DKEY BANK tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKEY sang IDR, lên đến 10000 DKEY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
DKEY BANK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành DKEY toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo DKEY BANK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang DKEY, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DKEY/IDR
DKEY/IDR: 1 DKEY = 171.06 IDR; 2025/06/22 07:28:57
Trong 1D vừa qua, DKEY BANK đã thay đổi +3.12% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DKEY BANK(DKEY) đã thay đổi +3.12% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành DKEY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DKEY sang IDR: Biến động và thay đổi giá của DKEY BANK/IDR
Giá DKEY BANK cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 297.45 IDR trong khi giá DKEY BANK thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 101.8 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DKEY BANK theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DKEY theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 181.5 IDR | 297.45 IDR | 297.45 IDR | 297.45 IDR |
Thấp | 164.46 IDR | 101.8 IDR | 101.8 IDR | 101.8 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.12% | -1.42% | -15.99% | -16.86% |
Thông tin DKEY BANK
Số liệu thị trường DKEY sang IDR
DKEY/IDR:
Rp171.06
Khối lượng DKEY 24 giờ:
Rp1,101,658.91
Vốn hóa thị trường DKEY:
--
Nguồn cung lưu hành DKEY:
0 DKEY
Tỷ giá DKEY sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DKEY BANK thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DKEY BANK là Rp171.06 mỗi DKEY, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DKEY. Khối lượng giao dịch của DKEY BANK đã thay đổi -98.52% (Rp-73,234,300.05 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DKEY là Rp74,335,958.96.
Thông tin thêm về DKEY BANK trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DKEY BANK phổ biến nhất là DKEY sang IDR, trong đó mã của DKEY BANK là DKEY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 136.57 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DKEY sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DKEY sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua DKEY (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DKEY bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DKEY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi DKEY BANK phổ biến

DKEY đến TWD
1 DKEY thành NT$0.3083 TWD

DKEY đến CNY
1 DKEY thành ¥0.07484 CNY

DKEY đến USD
1 DKEY thành $0.01042 USD
DKEY đến IDR
1 DKEY thành Rp171.06 IDR

DKEY đến EUR
1 DKEY thành €0.009042 EUR

DKEY đến CAD
1 DKEY thành C$0.01431 CAD

DKEY đến KRW
1 DKEY thành ₩14.31 KRW

DKEY đến JPY
1 DKEY thành ¥1.52 JPY

DKEY đến GBP
1 DKEY thành £0.007743 GBP

DKEY đến BRL
1 DKEY thành R$0.05744 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

KAI đến IDR
1 KAI thành Rp95.61 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp34,132.12 IDR

VELO đến IDR
1 VELO thành Rp195.85 IDR

PAXG đến IDR
1 PAXG thành Rp56,118,031.76 IDR

LINK đến IDR
1 LINK thành Rp197,471.78 IDR

NXPC đến IDR
1 NXPC thành Rp15,242.6 IDR

TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp144,901.18 IDR

BANANAS31 đến IDR
1 BANANAS31 thành Rp110.4 IDR

HBAR đến IDR
1 HBAR thành Rp2,250.73 IDR

AVAX đến IDR
1 AVAX thành Rp278,089.7 IDR
Bảng chuyển đổi từ DKEY sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của DKEY BANK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DKEY thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -1.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.12%, đạt mức cao nhất là 181.5 IDR và mức thấp nhất là 164.46 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 DKEY là Rp203.63 IDR , thay đổi -15.99% so với giá hiện tại. DKEY BANK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.75% so với năm trước.
-Rp
1,677.72IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DKEY | Rp85.53 | Rp82.95 | +3.12% |
1 DKEY | Rp171.06 | Rp165.89 | +3.12% |
5 DKEY | Rp855.32 | Rp829.46 | +3.12% |
10 DKEY | Rp1,710.63 | Rp1,658.92 | +3.12% |
50 DKEY | Rp8,553.17 | Rp8,294.6 | +3.12% |
100 DKEY | Rp17,106.35 | Rp16,589.2 | +3.12% |
500 DKEY | Rp85,531.73 | Rp82,945.98 | +3.12% |
1000 DKEY | Rp171,063.46 | Rp165,891.95 | +3.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp DKEY/IDR
1 DKEY BANK bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 DKEY BANK (DKEY) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp171.06.
Tôi có thể mua bao nhiêu DKEY với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005846 DKEY đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DKEY sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DKEY sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DKEY bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.02923 DKEY, trong khi 5 DKEY sẽ có giá khoảng 855.32IDR.
Giá cao nhất của DKEY/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DKEY tính theo IDR là Rp121,073.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DKEY/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DKEY BANK tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DKEY BANK (DKEY) đã giảm 1.42%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DKEY BANK (DKEY) đã giảm 15.99% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DKEY thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DKEY BANK và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DKEY/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DKEY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DKEY/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DKEY/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DKEY/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DKEY BANK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DKEY BANK: DKEY sang Đô la Mỹ (USD), DKEY sang Euro (EUR), DKEY sang Bảng Anh (GBP), DKEY sang Đô la Canada (CAD), DKEY sang Rupee Ấn Độ (INR), DKEY sang Rupee Pakistan (PKR), DKEY sang Real Brazil (BRL), DKEY sang ...
Giá của DKEY BANK ở Mỹ là $0.01042 USD. Ngoài ra, giá của DKEY BANK là €0.009042 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007743 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01431 CAD ở Canada, ₹0.9024 INR ở Ấn Độ, ₨2.96 PKR ở Pakistan, R$0.05744 BRL ở Brazil, ...
Cặp DKEY BANK phổ biến nhất là DKEY sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 DKEY BANK (DKEY) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp171.06.
Giá của DKEY BANK ở Mỹ là $0.01042 USD. Ngoài ra, giá của DKEY BANK là €0.009042 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007743 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01431 CAD ở Canada, ₹0.9024 INR ở Ấn Độ, ₨2.96 PKR ở Pakistan, R$0.05744 BRL ở Brazil, ...
Cặp DKEY BANK phổ biến nhất là DKEY sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 DKEY BANK (DKEY) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp171.06.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Astar (ASTR)

Hướng dẫn mua
CryptoGPT (GPT)

Hướng dẫn mua
Stacks (STX)

Hướng dẫn mua
GAX Liquidity Token Reward (GLTR)

Hướng dẫn mua
Optimus AI (OPTIMUS)

Hướng dẫn mua
Arbitrum Futures (ARBK)

Hướng dẫn mua
Velo (VELO1)

Hướng dẫn mua
Sui (SUI)

Hướng dẫn mua
Arbitrum (ARB)

Hướng dẫn mua
SPACE ID (ID)

Hướng dẫn mua
Mover (MOVER)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
