Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi DKT thành AZN

DKT/AZN: 1 DKT = 0.01146 AZN. Giá chuyển đổi 1 dKloud (DKT) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.01146 AZN hôm nay.
DKT
DKT
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DKT/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi dKloud (DKT) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DKT hiện có giá trị là 0.01146 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DKT hiện có giá 0.01146 AZN, nghĩa là mua 5 DKT sẽ mất 0.05730 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 87.27 DKT và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 436.33 DKT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DKT sang AZN

Chuyển đổi AZN sang DKT

dKloud
Manat Azerbaijani
1 DKT
0.01146  AZN
Đổi 1 DKT sang 0.01146 AZN
2 DKT
0.02292  AZN
Đổi 2 DKT sang 0.02292 AZN
5 DKT
0.05730  AZN
Đổi 5 DKT sang 0.05730 AZN
10 DKT
0.1146  AZN
Đổi 10 DKT sang 0.1146 AZN
20 DKT
0.2292  AZN
Đổi 20 DKT sang 0.2292 AZN
50 DKT
0.5730  AZN
Đổi 50 DKT sang 0.5730 AZN
100 DKT
1.15  AZN
Đổi 100 DKT sang 1.15 AZN
200 DKT
2.29  AZN
Đổi 200 DKT sang 2.29 AZN
500 DKT
5.73  AZN
Đổi 500 DKT sang 5.73 AZN
1000 DKT
11.46  AZN
Đổi 1000 DKT sang 11.46 AZN
5000 DKT
57.3  AZN
Đổi 5000 DKT sang 57.3 AZN
10000 DKT
114.59  AZN
Đổi 10000 DKT sang 114.59 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKT thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của dKloud tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKT sang AZN, lên đến 10000 DKT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
dKloud
1 AZN
87.27 DKT
Đổi 1 AZN sang 87.27 DKT
10 AZN
872.65 DKT
Đổi 10 AZN sang 872.65 DKT
50 AZN
4,363.26 DKT
Đổi 50 AZN sang 4,363.26 DKT
100 AZN
8,726.52 DKT
Đổi 100 AZN sang 8,726.52 DKT
200 AZN
17,453.05 DKT
Đổi 200 AZN sang 17,453.05 DKT
500 AZN
43,632.62 DKT
Đổi 500 AZN sang 43,632.62 DKT
1000 AZN
87,265.24 DKT
Đổi 1000 AZN sang 87,265.24 DKT
2000 AZN
174,530.49 DKT
Đổi 2000 AZN sang 174,530.49 DKT
5000 AZN
436,326.22 DKT
Đổi 5000 AZN sang 436,326.22 DKT
10000 AZN
872,652.45 DKT
Đổi 10000 AZN sang 872,652.45 DKT
50000 AZN
4,363,262.25 DKT
Đổi 50000 AZN sang 4,363,262.25 DKT
100000 AZN
8,726,524.49 DKT
Đổi 100000 AZN sang 8,726,524.49 DKT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành DKT toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo dKloud đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang DKT, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DKT/AZN

DKT/AZN: 1 DKT = 0.01146 AZN; 2025/10/05 17:51:57
Trong 1D vừa qua, dKloud đã thay đổi -0.67% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy dKloud(DKT) đã thay đổi -0.67% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành DKT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi DKT sang AZN: Biến động và thay đổi giá của dKloud/AZN

Giá dKloud cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.01173 AZN trong khi giá dKloud thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.009979 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá dKloud theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DKT theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01161 AZN
0.01173 AZN
0.01198 AZN
0.01198 AZN
Thấp
0.01140 AZN
0.009979 AZN
0.008430 AZN
0.008430 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.67%
-0.92%
-2.37%
+22.79%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DKT (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DKT bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DKT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin dKloud

Số liệu thị trường DKT sang AZN

DKT/AZN:
₼0.01146
Khối lượng DKT 24 giờ:
₼10,096.44
Vốn hóa thị trường DKT:
--
Nguồn cung lưu hành DKT:
0 DKT

Tỷ giá DKT sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi dKloud thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của dKloud là ₼0.01146 mỗi DKT, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DKT. Khối lượng giao dịch của dKloud đã thay đổi -4.58% (₼-484.08 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DKT là ₼10,580.52.

Thông tin thêm về dKloud trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá dKloud phổ biến nhất là DKT sang AZN, trong đó mã của dKloud là DKT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DKT sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DKT sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi dKloud phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DKT đến TWD
1 DKT thành NT$0.2052 TWD
popular info Manat Azerbaijani
DKT đến AZN
1 DKT thành ₼0.01146 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DKT đến CNY
1 DKT thành ¥0.04804 CNY
popular info Đô la Mỹ
DKT đến USD
1 DKT thành $0.006741 USD
popular info Euro
DKT đến EUR
1 DKT thành €0.005742 EUR
popular info Đô la Canada
DKT đến CAD
1 DKT thành C$0.009414 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DKT đến KRW
1 DKT thành ₩9.49 KRW
popular info Yên Nhật
DKT đến JPY
1 DKT thành ¥0.9939 JPY
popular info Bảng Anh
DKT đến GBP
1 DKT thành £0.004967 GBP
popular info Real Brazil
DKT đến BRL
1 DKT thành R$0.03597 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Bitcoin
BTC đến AZN
1 BTC thành ₼209,470.02 AZN
other assets Ethereum
ETH đến AZN
1 ETH thành ₼7,680.25 AZN
other assets Solana
SOL đến AZN
1 SOL thành ₼392.24 AZN
other assets XRP
XRP đến AZN
1 XRP thành ₼5.1 AZN
other assets Dogecoin
DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.4355 AZN
other assets Sui
SUI đến AZN
1 SUI thành ₼6.11 AZN
other assets Cardano
ADA đến AZN
1 ADA thành ₼1.45 AZN
other assets Chainlink
LINK đến AZN
1 LINK thành ₼38.32 AZN
other assets Shiba Inu
SHIB đến AZN
1 SHIB thành ₼0.{4}2147 AZN
other assets OVERTAKE
TAKE đến AZN
1 TAKE thành ₼0.4862 AZN

Bảng chuyển đổi từ DKT sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của dKloud đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DKT thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -0.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.67%, đạt mức cao nhất là 0.01161 AZN và mức thấp nhất là 0.01140 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 DKT là ₼0.01174 AZN , thay đổi -2.37% so với giá hiện tại. dKloud đã thay đổi
+
0.01146AZN
, tương đương mức thay đổi +19.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:51 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DKT
₼0.005730₼0.005768
-0.67%
1 DKT
₼0.01146₼0.01154
-0.67%
5 DKT
₼0.05730₼0.05768
-0.67%
10 DKT
₼0.1146₼0.1154
-0.67%
50 DKT
₼0.5730₼0.5768
-0.67%
100 DKT
₼1.15₼1.15
-0.67%
500 DKT
₼5.73₼5.77
-0.67%
1000 DKT
₼11.46₼11.54
-0.67%

Câu Hỏi Thường Gặp DKT/AZN

1 dKloud bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 dKloud (DKT) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01146.
Tôi có thể mua bao nhiêu DKT với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 87.27 DKT đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DKT sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DKT sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DKT bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 436.33 DKT, trong khi 5 DKT sẽ có giá khoảng 0.05730AZN.
Giá cao nhất của DKT/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DKT tính theo AZN là ₼0.01198. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DKT/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của dKloud tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi dKloud (DKT) đã giảm 0.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi dKloud (DKT) đã giảm 2.37% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DKT thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa dKloud và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DKT/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DKT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DKT/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DKT/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DKT/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của dKloud và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp dKloud: DKT sang Đô la Mỹ (USD), DKT sang Euro (EUR), DKT sang Bảng Anh (GBP), DKT sang Đô la Canada (CAD), DKT sang Rupee Ấn Độ (INR), DKT sang Rupee Pakistan (PKR), DKT sang Real Brazil (BRL), DKT sang ...
Giá của dKloud ở Mỹ là $0.006741 USD. Ngoài ra, giá của dKloud là €0.005742 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004967 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009414 CAD ở Canada, ₹0.5981 INR ở Ấn Độ, ₨1.9 PKR ở Pakistan, R$0.03597 BRL ở Brazil, ...
Cặp dKloud phổ biến nhất là DKT sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 dKloud (DKT) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01146.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.