Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DOGINME thành ISK

DOGINME/ISK: 1 DOGINME = 0.08554 ISK. Giá chuyển đổi 1 doginme (DOGINME) thành Króna Iceland (ISK) là 0.08554 ISK hôm nay.
DOGINME
DOGINME
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DOGINME/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi doginme (DOGINME) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DOGINME hiện có giá trị là 0.09 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DOGINME hiện có giá 0.09 ISK, nghĩa là mua 5 DOGINME sẽ mất 0.43 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 11.69 DOGINME và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 58.46 DOGINME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DOGINME sang ISK

Chuyển đổi ISK sang DOGINME

doginme
Króna Iceland
1 DOGINME
0.08554  ISK
2 DOGINME
0.1711  ISK
5 DOGINME
0.4277  ISK
10 DOGINME
0.8554  ISK
20 DOGINME
1.71  ISK
50 DOGINME
4.28  ISK
100 DOGINME
8.55  ISK
200 DOGINME
17.11  ISK
500 DOGINME
42.77  ISK
1000 DOGINME
85.54  ISK
5000 DOGINME
427.68  ISK
10000 DOGINME
855.36  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DOGINME thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của doginme tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DOGINME sang ISK, lên đến 10000 DOGINME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
doginme
10 ISK
116.91 DOGINME
50 ISK
584.55 DOGINME
100 ISK
1,169.1 DOGINME
200 ISK
2,338.21 DOGINME
500 ISK
5,845.52 DOGINME
1000 ISK
11,691.04 DOGINME
2000 ISK
23,382.08 DOGINME
5000 ISK
58,455.21 DOGINME
10000 ISK
116,910.42 DOGINME
50000 ISK
584,552.1 DOGINME
100000 ISK
1,169,104.19 DOGINME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DOGINME toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo doginme đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DOGINME, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DOGINME/ISK

DOGINME/ISK: 1 DOGINME = 0.08554 ISK; 2025/06/01 03:11:36
Trong 1D vừa qua, doginme đã thay đổi +8.26% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy doginme(DOGINME) đã thay đổi +8.26% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành DOGINME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DOGINME sang ISK: Biến động và thay đổi giá của doginme/ISK

Giá doginme cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1075 ISK trong khi giá doginme thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.07818 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá doginme theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DOGINME theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.08897 ISK
0.1075 ISK
0.1688 ISK
0.2219 ISK
Thấp
0.07976 ISK
0.07818 ISK
0.05307 ISK
0.01785 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.26%
-10.73%
+31.36%
+74.95%

Thông tin doginme

Số liệu thị trường DOGINME sang ISK

DOGINME/ISK:
kr0.08554
Khối lượng DOGINME 24 giờ:
kr1,095,084,364.18
Vốn hóa thị trường DOGINME:
kr5,783,857,616.04
Nguồn cung lưu hành DOGINME:
67.62B DOGINME

Tỷ giá DOGINME sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi doginme thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của doginme là kr0.08554 mỗi DOGINME, với tổng vốn hoá thị trường của kr5,783,857,616.04 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,619,324,000 DOGINME. Khối lượng giao dịch của doginme đã thay đổi -25.96% (kr-384,019,819.11 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DOGINME là kr1,479,104,183.28.

Thông tin thêm về doginme trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá doginme phổ biến nhất là DOGINME sang ISK, trong đó mã của doginme là DOGINME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104539.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2536.23 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 156.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92120.50 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77662.64 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143637.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 598490.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8945327.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DOGINME sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DOGINME sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DOGINME (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DOGINME bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DOGINME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi doginme phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DOGINME đến TWD
1 DOGINME thành NT$0.02011 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DOGINME đến CNY
1 DOGINME thành ¥0.004840 CNY
popular info Króna Iceland
DOGINME đến ISK
1 DOGINME thành kr0.08554 ISK
popular info Đô la Mỹ
DOGINME đến USD
1 DOGINME thành $0.0006722 USD
popular info Euro
DOGINME đến EUR
1 DOGINME thành €0.0005923 EUR
popular info Đô la Canada
DOGINME đến CAD
1 DOGINME thành C$0.0009236 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DOGINME đến KRW
1 DOGINME thành ₩0.9296 KRW
popular info Yên Nhật
DOGINME đến JPY
1 DOGINME thành ¥0.09682 JPY
popular info Bảng Anh
DOGINME đến GBP
1 DOGINME thành £0.0004994 GBP
popular info Real Brazil
DOGINME đến BRL
1 DOGINME thành R$0.003848 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr78.62 ISK
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến ISK
1 PSG thành kr251.25 ISK
other assets Bittensor
TAO đến ISK
1 TAO thành kr54,261.08 ISK
other assets Solv Protocol
SOLV đến ISK
1 SOLV thành kr5.49 ISK
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ISK
1 BCH thành kr52,557.63 ISK
other assets Inter Milan Fan Token
INTER đến ISK
1 INTER thành kr93.9 ISK
other assets Merlin Chain
MERL đến ISK
1 MERL thành kr14.92 ISK
other assets Xterio
XTER đến ISK
1 XTER thành kr28.26 ISK
other assets Amp
AMP đến ISK
1 AMP thành kr0.5253 ISK
other assets Vita Inu
VINU đến ISK
1 VINU thành kr0.{5}2531 ISK

Bảng chuyển đổi từ DOGINME sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của doginme đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DOGINME thành Króna Iceland đã thay đổi -10.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.26%, đạt mức cao nhất là 0.08897 ISK và mức thấp nhất là 0.07976 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DOGINME là kr0.06513 ISK , thay đổi +31.36% so với giá hiện tại. doginme đã thay đổi
+kr
0.04341ISK
, tương đương mức thay đổi +103.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:11 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DOGINME
kr0.04277kr0.03951
+8.26%
1 DOGINME
kr0.08554kr0.07901
+8.26%
5 DOGINME
kr0.4277kr0.3951
+8.26%
10 DOGINME
kr0.8554kr0.7901
+8.26%
50 DOGINME
kr4.28kr3.95
+8.26%
100 DOGINME
kr8.55kr7.9
+8.26%
500 DOGINME
kr42.77kr39.51
+8.26%
1000 DOGINME
kr85.54kr79.01
+8.26%

Câu Hỏi Thường Gặp DOGINME/ISK

1 doginme bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 doginme (DOGINME) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.08554.
Tôi có thể mua bao nhiêu DOGINME với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.69 DOGINME đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DOGINME sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DOGINME sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DOGINME bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 58.46 DOGINME, trong khi 5 DOGINME sẽ có giá khoảng 0.4277ISK.
Giá cao nhất của DOGINME/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DOGINME tính theo ISK là kr0.2219. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DOGINME/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của doginme tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi doginme (DOGINME) đã giảm 10.73%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi doginme (DOGINME) đã tăng 31.36% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DOGINME thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa doginme và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DOGINME/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DOGINME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DOGINME/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DOGINME/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DOGINME/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của doginme và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.