Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124432.27 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124432.27 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124432.27 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DKING thành CHF
DKING/CHF: 1 DKING = 0.001543 CHF. Giá chuyển đổi 1 draiftking (DKING) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.001543 CHF hôm nay.

DKING
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DKING/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi draiftking (DKING) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DKING hiện có giá trị là 0.001543 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DKING hiện có giá 0.001543 CHF, nghĩa là mua 5 DKING sẽ mất 0.007715 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 648.1 DKING và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 3,240.52 DKING, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DKING sang CHF
Chuyển đổi CHF sang DKING
draiftking
Franc Thụy Sĩ
1 DKING
0.001543 CHF
Đổi 1 DKING sang 0.001543 CHF
2 DKING
0.003086 CHF
Đổi 2 DKING sang 0.003086 CHF
5 DKING
0.007715 CHF
Đổi 5 DKING sang 0.007715 CHF
10 DKING
0.01543 CHF
Đổi 10 DKING sang 0.01543 CHF
20 DKING
0.03086 CHF
Đổi 20 DKING sang 0.03086 CHF
50 DKING
0.07715 CHF
Đổi 50 DKING sang 0.07715 CHF
100 DKING
0.1543 CHF
Đổi 100 DKING sang 0.1543 CHF
200 DKING
0.3086 CHF
Đổi 200 DKING sang 0.3086 CHF
500 DKING
0.7715 CHF
Đổi 500 DKING sang 0.7715 CHF
1000 DKING
1.54 CHF
Đổi 1000 DKING sang 1.54 CHF
5000 DKING
7.71 CHF
Đổi 5000 DKING sang 7.71 CHF
10000 DKING
15.43 CHF
Đổi 10000 DKING sang 15.43 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKING thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của draiftking tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKING sang CHF, lên đến 10000 DKING, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
draiftking
1 CHF
648.1 DKING
Đổi 1 CHF sang 648.1 DKING
10 CHF
6,481.03 DKING
Đổi 10 CHF sang 6,481.03 DKING
50 CHF
32,405.16 DKING
Đổi 50 CHF sang 32,405.16 DKING
100 CHF
64,810.31 DKING
Đổi 100 CHF sang 64,810.31 DKING
200 CHF
129,620.63 DKING
Đổi 200 CHF sang 129,620.63 DKING
500 CHF
324,051.56 DKING
Đổi 500 CHF sang 324,051.56 DKING
1000 CHF
648,103.13 DKING
Đổi 1000 CHF sang 648,103.13 DKING
2000 CHF
1,296,206.25 DKING
Đổi 2000 CHF sang 1,296,206.25 DKING
5000 CHF
3,240,515.63 DKING
Đổi 5000 CHF sang 3,240,515.63 DKING
10000 CHF
6,481,031.26 DKING
Đổi 10000 CHF sang 6,481,031.26 DKING
50000 CHF
32,405,156.3 DKING
Đổi 50000 CHF sang 32,405,156.3 DKING
100000 CHF
64,810,312.61 DKING
Đổi 100000 CHF sang 64,810,312.61 DKING
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành DKING toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo draiftking đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang DKING, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DKING/CHF
DKING/CHF: 1 DKING = 0.001543 CHF; 2025/10/07 11:50:27
Trong 1D vừa qua, draiftking đã thay đổi -0.02% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy draiftking(DKING) đã thay đổi -0.02% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành DKING trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DKING sang CHF: Biến động và thay đổi giá của draiftking/CHF
Giá draiftking cao nhất theo CHF 7 ngày qua là -- CHF trong khi giá draiftking thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là -- CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá draiftking theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DKING theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001581 CHF | -- CHF | -- CHF | -- CHF |
Thấp | 0 CHF | -- CHF | -- CHF | -- CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.02% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DKING (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DKING bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DKING bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin draiftking
Số liệu thị trường DKING sang CHF
DKING/CHF:
Fr0.001543
Khối lượng DKING 24 giờ:
Fr688.81
Vốn hóa thị trường DKING:
Fr32,402.25
Nguồn cung lưu hành DKING:
21.00M DKING
Tỷ giá DKING sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi draiftking thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của draiftking là Fr0.001543 mỗi DKING, với tổng vốn hoá thị trường của Fr32,402.25 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 DKING. Khối lượng giao dịch của draiftking đã thay đổi --% (Fr-- CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DKING là Fr--.
Thông tin thêm về draiftking trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá draiftking phổ biến nhất là DKING sang CHF, trong đó mã của draiftking là DKING. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107011.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92934.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174264.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663394.11 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11088595.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DKING sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DKING sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi draiftking phổ biến

DKING đến TWD
1 DKING thành NT$0.05886 TWD

DKING đến CNY
1 DKING thành ¥0.01381 CNY

DKING đến USD
1 DKING thành $0.001935 USD
DKING đến CHF
1 DKING thành Fr0.001543 CHF

DKING đến EUR
1 DKING thành €0.001658 EUR

DKING đến CAD
1 DKING thành C$0.002699 CAD

DKING đến KRW
1 DKING thành ₩2.73 KRW

DKING đến JPY
1 DKING thành ¥0.2917 JPY

DKING đến GBP
1 DKING thành £0.001439 GBP

DKING đến BRL
1 DKING thành R$0.01028 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

DOOD đến CHF
1 DOOD thành Fr0.009925 CHF

BTC đến CHF
1 BTC thành Fr99,321.69 CHF

ETH đến CHF
1 ETH thành Fr3,750.45 CHF

XPL đến CHF
1 XPL thành Fr0.7805 CHF

BNB đến CHF
1 BNB thành Fr1,033.23 CHF

SERAPH đến CHF
1 SERAPH thành Fr0.07035 CHF

API3 đến CHF
1 API3 thành Fr0.7692 CHF

XRP đến CHF
1 XRP thành Fr2.37 CHF

SOL đến CHF
1 SOL thành Fr183.79 CHF

DOGE đến CHF
1 DOGE thành Fr0.2083 CHF
Bảng chuyển đổi từ DKING sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của draiftking đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DKING thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.001581 CHF và mức thấp nhất là 0 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 DKING là Fr-- CHF , thay đổi --% so với giá hiện tại. draiftking đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Fr
--CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DKING | Fr0.0007715 | Fr-- | -0.02% |
1 DKING | Fr0.001543 | Fr-- | -0.02% |
5 DKING | Fr0.007715 | Fr-- | -0.02% |
10 DKING | Fr0.01543 | Fr-- | -0.02% |
50 DKING | Fr0.07715 | Fr-- | -0.02% |
100 DKING | Fr0.1543 | Fr-- | -0.02% |
500 DKING | Fr0.7715 | Fr-- | -0.02% |
1000 DKING | Fr1.54 | Fr-- | -0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp DKING/CHF
1 draiftking bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 draiftking (DKING) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.001543.
Tôi có thể mua bao nhiêu DKING với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 648.1 DKING đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DKING sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DKING sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DKING bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 3,240.52 DKING, trong khi 5 DKING sẽ có giá khoảng 0.007715CHF.
Giá cao nhất của DKING/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DKING tính theo CHF là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DKING/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của draiftking tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi draiftking (DKING) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi draiftking (DKING) đã giảm -- so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DKING thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa draiftking và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DKING/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DKING hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DKING/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DKING/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DKING/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của draiftking và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp draiftking: DKING sang Đô la Mỹ (USD), DKING sang Euro (EUR), DKING sang Bảng Anh (GBP), DKING sang Đô la Canada (CAD), DKING sang Rupee Ấn Độ (INR), DKING sang Rupee Pakistan (PKR), DKING sang Real Brazil (BRL), DKING sang ...
Giá của draiftking ở Mỹ là $0.001935 USD. Ngoài ra, giá của draiftking là €0.001658 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001439 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002699 CAD ở Canada, ₹0.1718 INR ở Ấn Độ, ₨0.5441 PKR ở Pakistan, R$0.01028 BRL ở Brazil, ...
Cặp draiftking phổ biến nhất là DKING sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 draiftking (DKING) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.001543.
Giá của draiftking ở Mỹ là $0.001935 USD. Ngoài ra, giá của draiftking là €0.001658 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001439 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002699 CAD ở Canada, ₹0.1718 INR ở Ấn Độ, ₨0.5441 PKR ở Pakistan, R$0.01028 BRL ở Brazil, ...
Cặp draiftking phổ biến nhất là DKING sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 draiftking (DKING) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.001543.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.