Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124749.10 (+1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124749.10 (+1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124749.10 (+1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DUPE thành GBP
DUPE/GBP: 1 DUPE = 0.01161 GBP. Giá chuyển đổi 1 Dupe (DUPE) thành Bảng Anh (GBP) là 0.01161 GBP hôm nay.

DUPE
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DUPE/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dupe (DUPE) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DUPE hiện có giá trị là 0.01161 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DUPE hiện có giá 0.01161 GBP, nghĩa là mua 5 DUPE sẽ mất 0.05806 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 86.11 DUPE và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 430.57 DUPE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DUPE sang GBP
Chuyển đổi GBP sang DUPE
Dupe
Bảng Anh
1 DUPE
0.01161 GBP
Đổi 1 DUPE sang 0.01161 GBP
2 DUPE
0.02322 GBP
Đổi 2 DUPE sang 0.02322 GBP
5 DUPE
0.05806 GBP
Đổi 5 DUPE sang 0.05806 GBP
10 DUPE
0.1161 GBP
Đổi 10 DUPE sang 0.1161 GBP
20 DUPE
0.2322 GBP
Đổi 20 DUPE sang 0.2322 GBP
50 DUPE
0.5806 GBP
Đổi 50 DUPE sang 0.5806 GBP
100 DUPE
1.16 GBP
Đổi 100 DUPE sang 1.16 GBP
200 DUPE
2.32 GBP
Đổi 200 DUPE sang 2.32 GBP
500 DUPE
5.81 GBP
Đổi 500 DUPE sang 5.81 GBP
1000 DUPE
11.61 GBP
Đổi 1000 DUPE sang 11.61 GBP
5000 DUPE
58.06 GBP
Đổi 5000 DUPE sang 58.06 GBP
10000 DUPE
116.12 GBP
Đổi 10000 DUPE sang 116.12 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DUPE thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Dupe tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DUPE sang GBP, lên đến 10000 DUPE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Dupe
1 GBP
86.11 DUPE
Đổi 1 GBP sang 86.11 DUPE
10 GBP
861.14 DUPE
Đổi 10 GBP sang 861.14 DUPE
50 GBP
4,305.71 DUPE
Đổi 50 GBP sang 4,305.71 DUPE
100 GBP
8,611.42 DUPE
Đổi 100 GBP sang 8,611.42 DUPE
200 GBP
17,222.83 DUPE
Đổi 200 GBP sang 17,222.83 DUPE
500 GBP
43,057.08 DUPE
Đổi 500 GBP sang 43,057.08 DUPE
1000 GBP
86,114.15 DUPE
Đổi 1000 GBP sang 86,114.15 DUPE
2000 GBP
172,228.31 DUPE
Đổi 2000 GBP sang 172,228.31 DUPE
5000 GBP
430,570.77 DUPE
Đổi 5000 GBP sang 430,570.77 DUPE
10000 GBP
861,141.54 DUPE
Đổi 10000 GBP sang 861,141.54 DUPE
50000 GBP
4,305,707.68 DUPE
Đổi 50000 GBP sang 4,305,707.68 DUPE
100000 GBP
8,611,415.37 DUPE
Đổi 100000 GBP sang 8,611,415.37 DUPE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành DUPE toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Dupe đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang DUPE, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DUPE/GBP
DUPE/GBP: 1 DUPE = 0.01161 GBP; 2025/10/05 07:47:00
Trong 1D vừa qua, Dupe đã thay đổi +3.92% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dupe(DUPE) đã thay đổi +3.92% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành DUPE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DUPE sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Dupe/GBP
Giá Dupe cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.01279 GBP trong khi giá Dupe thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.004809 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dupe theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DUPE theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01279 GBP | 0.01279 GBP | 0.01279 GBP | 0.01279 GBP |
Thấp | 0.01024 GBP | 0.004809 GBP | 0.003114 GBP | 0.003026 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.92% | +132.72% | +91.68% | +20.38% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DUPE (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DUPE bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DUPE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Dupe
Số liệu thị trường DUPE sang GBP
DUPE/GBP:
£0.01161
Khối lượng DUPE 24 giờ:
£6,379,060.43
Vốn hóa thị trường DUPE:
--
Nguồn cung lưu hành DUPE:
0 DUPE
Tỷ giá DUPE sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dupe thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dupe là £0.01161 mỗi DUPE, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DUPE. Khối lượng giao dịch của Dupe đã thay đổi -29.49% (£-2,668,148.60 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DUPE là £9,047,209.03.
Thông tin thêm về Dupe trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dupe phổ biến nhất là DUPE sang GBP, trong đó mã của Dupe là DUPE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DUPE sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DUPE sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Dupe phổ biến

DUPE đến TWD
1 DUPE thành NT$0.4757 TWD

DUPE đến CNY
1 DUPE thành ¥0.1115 CNY

DUPE đến USD
1 DUPE thành $0.01565 USD

DUPE đến EUR
1 DUPE thành €0.01333 EUR

DUPE đến CAD
1 DUPE thành C$0.02186 CAD

DUPE đến KRW
1 DUPE thành ₩22.03 KRW

DUPE đến JPY
1 DUPE thành ¥2.31 JPY

DUPE đến GBP
1 DUPE thành £0.01161 GBP

DUPE đến BRL
1 DUPE thành R$0.08352 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

FLOKI đến GBP
1 FLOKI thành £0.{4}7901 GBP

TUT đến GBP
1 TUT thành £0.07842 GBP

LIGHT đến GBP
1 LIGHT thành £0.6424 GBP

NUMI đến GBP
1 NUMI thành £0.05869 GBP

ARIA đến GBP
1 ARIA thành £0.1413 GBP

TWT đến GBP
1 TWT thành £1.05 GBP

LAZIO đến GBP
1 LAZIO thành £0.7991 GBP

ASP đến GBP
1 ASP thành £0.09447 GBP

RICE đến GBP
1 RICE thành £0.1088 GBP

SANTOS đến GBP
1 SANTOS thành £1.48 GBP
Bảng chuyển đổi từ DUPE sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Dupe đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DUPE thành Bảng Anh đã thay đổi +132.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.92%, đạt mức cao nhất là 0.01279 GBP và mức thấp nhất là 0.01024 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 DUPE là £0.005982 GBP , thay đổi +91.68% so với giá hiện tại. Dupe đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.20% so với năm trước.
+£
0.01177GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DUPE | £0.005806 | £0.005584 | +3.92% |
1 DUPE | £0.01161 | £0.01117 | +3.92% |
5 DUPE | £0.05806 | £0.05584 | +3.92% |
10 DUPE | £0.1161 | £0.1117 | +3.92% |
50 DUPE | £0.5806 | £0.5584 | +3.92% |
100 DUPE | £1.16 | £1.12 | +3.92% |
500 DUPE | £5.81 | £5.58 | +3.92% |
1000 DUPE | £11.61 | £11.17 | +3.92% |
Câu Hỏi Thường Gặp DUPE/GBP
1 Dupe bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Dupe (DUPE) trong Bảng Anh (GBP) là £0.01161.
Tôi có thể mua bao nhiêu DUPE với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 86.11 DUPE đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DUPE sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DUPE sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DUPE bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 430.57 DUPE, trong khi 5 DUPE sẽ có giá khoảng 0.05806GBP.
Giá cao nhất của DUPE/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DUPE tính theo GBP là £0.02279. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DUPE/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dupe tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dupe (DUPE) đã tăng 132.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dupe (DUPE) đã tăng 91.68% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DUPE thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dupe và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DUPE/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DUPE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DUPE/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DUPE/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DUPE/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dupe và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dupe: DUPE sang Đô la Mỹ (USD), DUPE sang Euro (EUR), DUPE sang Bảng Anh (GBP), DUPE sang Đô la Canada (CAD), DUPE sang Rupee Ấn Độ (INR), DUPE sang Rupee Pakistan (PKR), DUPE sang Real Brazil (BRL), DUPE sang ...
Giá của Dupe ở Mỹ là $0.01565 USD. Ngoài ra, giá của Dupe là €0.01333 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01161 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02186 CAD ở Canada, ₹1.39 INR ở Ấn Độ, ₨4.4 PKR ở Pakistan, R$0.08352 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dupe phổ biến nhất là DUPE sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Dupe (DUPE) ở Bảng Anh (GBP) là £0.01161.
Giá của Dupe ở Mỹ là $0.01565 USD. Ngoài ra, giá của Dupe là €0.01333 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01161 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02186 CAD ở Canada, ₹1.39 INR ở Ấn Độ, ₨4.4 PKR ở Pakistan, R$0.08352 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dupe phổ biến nhất là DUPE sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Dupe (DUPE) ở Bảng Anh (GBP) là £0.01161.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.