Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121810.20 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121810.20 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121810.20 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DVI thành EUR
DVI/EUR: 1 DVI = 0.004844 EUR. Giá chuyển đổi 1 Dvision Network (DVI) thành Euro (EUR) là 0.004844 EUR hôm nay.

DVI
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DVI/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dvision Network (DVI) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DVI hiện có giá trị là 0.004844 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DVI hiện có giá 0.004844 EUR, nghĩa là mua 5 DVI sẽ mất 0.02422 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 206.45 DVI và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,032.25 DVI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DVI sang EUR
Chuyển đổi EUR sang DVI
Dvision Network
Euro
1 DVI
0.004844 EUR
Đổi 1 DVI sang 0.004844 EUR
2 DVI
0.009688 EUR
Đổi 2 DVI sang 0.009688 EUR
5 DVI
0.02422 EUR
Đổi 5 DVI sang 0.02422 EUR
10 DVI
0.04844 EUR
Đổi 10 DVI sang 0.04844 EUR
20 DVI
0.09688 EUR
Đổi 20 DVI sang 0.09688 EUR
50 DVI
0.2422 EUR
Đổi 50 DVI sang 0.2422 EUR
100 DVI
0.4844 EUR
Đổi 100 DVI sang 0.4844 EUR
200 DVI
0.9688 EUR
Đổi 200 DVI sang 0.9688 EUR
500 DVI
2.42 EUR
Đổi 500 DVI sang 2.42 EUR
1000 DVI
4.84 EUR
Đổi 1000 DVI sang 4.84 EUR
5000 DVI
24.22 EUR
Đổi 5000 DVI sang 24.22 EUR
10000 DVI
48.44 EUR
Đổi 10000 DVI sang 48.44 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DVI thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Dvision Network tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DVI sang EUR, lên đến 10000 DVI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Dvision Network
1 EUR
206.45 DVI
Đổi 1 EUR sang 206.45 DVI
10 EUR
2,064.49 DVI
Đổi 10 EUR sang 2,064.49 DVI
50 EUR
10,322.45 DVI
Đổi 50 EUR sang 10,322.45 DVI
100 EUR
20,644.91 DVI
Đổi 100 EUR sang 20,644.91 DVI
200 EUR
41,289.81 DVI
Đổi 200 EUR sang 41,289.81 DVI
500 EUR
103,224.53 DVI
Đổi 500 EUR sang 103,224.53 DVI
1000 EUR
206,449.05 DVI
Đổi 1000 EUR sang 206,449.05 DVI
2000 EUR
412,898.11 DVI
Đổi 2000 EUR sang 412,898.11 DVI
5000 EUR
1,032,245.27 DVI
Đổi 5000 EUR sang 1,032,245.27 DVI
10000 EUR
2,064,490.55 DVI
Đổi 10000 EUR sang 2,064,490.55 DVI
50000 EUR
10,322,452.74 DVI
Đổi 50000 EUR sang 10,322,452.74 DVI
100000 EUR
20,644,905.48 DVI
Đổi 100000 EUR sang 20,644,905.48 DVI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành DVI toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Dvision Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang DVI, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DVI/EUR
DVI/EUR: 1 DVI = 0.004844 EUR; 2025/10/04 18:11:45
Trong 1D vừa qua, Dvision Network đã thay đổi -1.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dvision Network(DVI) đã thay đổi -1.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành DVI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DVI sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Dvision Network/EUR
Giá Dvision Network cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.004969 EUR trong khi giá Dvision Network thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.004547 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dvision Network theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DVI theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004902 EUR | 0.004969 EUR | 0.006496 EUR | 0.008839 EUR |
Thấp | 0.004825 EUR | 0.004547 EUR | 0.004547 EUR | 0.004547 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.00% | -1.31% | -15.89% | -40.16% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DVI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DVI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DVI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Dvision Network
Số liệu thị trường DVI sang EUR
DVI/EUR:
€0.004844
Khối lượng DVI 24 giờ:
€15,486.76
Vốn hóa thị trường DVI:
€4,843,809.84
Nguồn cung lưu hành DVI:
1.00B DVI
Tỷ giá DVI sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dvision Network thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dvision Network là €0.004844 mỗi DVI, với tổng vốn hoá thị trường của €4,843,809.84 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 DVI. Khối lượng giao dịch của Dvision Network đã thay đổi -86.39% (€-98,267.71 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DVI là €113,754.48.
Thông tin thêm về Dvision Network trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dvision Network phổ biến nhất là DVI sang EUR, trong đó mã của Dvision Network là DVI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DVI sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DVI sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Dvision Network phổ biến

DVI đến TWD
1 DVI thành NT$0.1729 TWD

DVI đến CNY
1 DVI thành ¥0.04054 CNY

DVI đến USD
1 DVI thành $0.005688 USD

DVI đến EUR
1 DVI thành €0.004844 EUR

DVI đến CAD
1 DVI thành C$0.007944 CAD

DVI đến KRW
1 DVI thành ₩8.01 KRW

DVI đến JPY
1 DVI thành ¥0.8387 JPY

DVI đến GBP
1 DVI thành £0.004220 GBP

DVI đến BRL
1 DVI thành R$0.03036 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}8949 EUR

OKB đến EUR
1 OKB thành €190.43 EUR

ASTER đến EUR
1 ASTER thành €1.77 EUR

ALEO đến EUR
1 ALEO thành €0.2160 EUR

XPL đến EUR
1 XPL thành €0.7145 EUR

DOOD đến EUR
1 DOOD thành €0.006269 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7190 EUR

IN đến EUR
1 IN thành €0.1037 EUR

TRADOOR đến EUR
1 TRADOOR thành €2.58 EUR

LINEA đến EUR
1 LINEA thành €0.02396 EUR
Bảng chuyển đổi từ DVI sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Dvision Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DVI thành Euro đã thay đổi -1.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.00%, đạt mức cao nhất là 0.004902 EUR và mức thấp nhất là 0.004825 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 DVI là €0.005759 EUR , thay đổi -15.89% so với giá hiện tại. Dvision Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -55.21% so với năm trước.
-€
0.005969EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DVI | €0.002422 | €0.002446 | -1.00% |
1 DVI | €0.004844 | €0.004893 | -1.00% |
5 DVI | €0.02422 | €0.02446 | -1.00% |
10 DVI | €0.04844 | €0.04893 | -1.00% |
50 DVI | €0.2422 | €0.2446 | -1.00% |
100 DVI | €0.4844 | €0.4893 | -1.00% |
500 DVI | €2.42 | €2.45 | -1.00% |
1000 DVI | €4.84 | €4.89 | -1.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp DVI/EUR
1 Dvision Network bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Dvision Network (DVI) trong Euro (EUR) là €0.004844.
Tôi có thể mua bao nhiêu DVI với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 206.45 DVI đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DVI sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DVI sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DVI bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 1,032.25 DVI, trong khi 5 DVI sẽ có giá khoảng 0.02422EUR.
Giá cao nhất của DVI/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DVI tính theo EUR là €2.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DVI/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dvision Network tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dvision Network (DVI) đã giảm 1.31%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dvision Network (DVI) đã giảm 15.89% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DVI thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dvision Network và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DVI/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DVI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DVI/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DVI/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DVI/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dvision Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dvision Network: DVI sang Đô la Mỹ (USD), DVI sang Euro (EUR), DVI sang Bảng Anh (GBP), DVI sang Đô la Canada (CAD), DVI sang Rupee Ấn Độ (INR), DVI sang Rupee Pakistan (PKR), DVI sang Real Brazil (BRL), DVI sang ...
Giá của Dvision Network ở Mỹ là $0.005688 USD. Ngoài ra, giá của Dvision Network là €0.004844 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004220 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007944 CAD ở Canada, ₹0.5047 INR ở Ấn Độ, ₨1.6 PKR ở Pakistan, R$0.03036 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dvision Network phổ biến nhất là DVI sang Euro(EUR). Giá của 1 Dvision Network (DVI) ở Euro (EUR) là €0.004844.
Giá của Dvision Network ở Mỹ là $0.005688 USD. Ngoài ra, giá của Dvision Network là €0.004844 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004220 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007944 CAD ở Canada, ₹0.5047 INR ở Ấn Độ, ₨1.6 PKR ở Pakistan, R$0.03036 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dvision Network phổ biến nhất là DVI sang Euro(EUR). Giá của 1 Dvision Network (DVI) ở Euro (EUR) là €0.004844.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.