Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121936.69 (-0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121936.69 (-0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121936.69 (-0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PUMP thành EUR
PUMP/EUR: 1 PUMP = 0.005598 EUR. Giá chuyển đổi 1 Pump.fun (PUMP) thành Euro (EUR) là 0.005598 EUR hôm nay.

PUMP
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PUMP/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pump.fun (PUMP) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PUMP hiện có giá trị là 0.005598 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PUMP hiện có giá 0.005598 EUR, nghĩa là mua 5 PUMP sẽ mất 0.02799 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 178.65 PUMP và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 893.25 PUMP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PUMP sang EUR
Chuyển đổi EUR sang PUMP
Pump.fun
Euro
1 PUMP
0.005598 EUR
Đổi 1 PUMP sang 0.005598 EUR
2 PUMP
0.01120 EUR
Đổi 2 PUMP sang 0.01120 EUR
5 PUMP
0.02799 EUR
Đổi 5 PUMP sang 0.02799 EUR
10 PUMP
0.05598 EUR
Đổi 10 PUMP sang 0.05598 EUR
20 PUMP
0.1120 EUR
Đổi 20 PUMP sang 0.1120 EUR
50 PUMP
0.2799 EUR
Đổi 50 PUMP sang 0.2799 EUR
100 PUMP
0.5598 EUR
Đổi 100 PUMP sang 0.5598 EUR
200 PUMP
1.12 EUR
Đổi 200 PUMP sang 1.12 EUR
500 PUMP
2.8 EUR
Đổi 500 PUMP sang 2.8 EUR
1000 PUMP
5.6 EUR
Đổi 1000 PUMP sang 5.6 EUR
5000 PUMP
27.99 EUR
Đổi 5000 PUMP sang 27.99 EUR
10000 PUMP
55.98 EUR
Đổi 10000 PUMP sang 55.98 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PUMP thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Pump.fun tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PUMP sang EUR, lên đến 10000 PUMP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Pump.fun
1 EUR
178.65 PUMP
Đổi 1 EUR sang 178.65 PUMP
10 EUR
1,786.51 PUMP
Đổi 10 EUR sang 1,786.51 PUMP
50 EUR
8,932.53 PUMP
Đổi 50 EUR sang 8,932.53 PUMP
100 EUR
17,865.06 PUMP
Đổi 100 EUR sang 17,865.06 PUMP
200 EUR
35,730.12 PUMP
Đổi 200 EUR sang 35,730.12 PUMP
500 EUR
89,325.29 PUMP
Đổi 500 EUR sang 89,325.29 PUMP
1000 EUR
178,650.58 PUMP
Đổi 1000 EUR sang 178,650.58 PUMP
2000 EUR
357,301.16 PUMP
Đổi 2000 EUR sang 357,301.16 PUMP
5000 EUR
893,252.91 PUMP
Đổi 5000 EUR sang 893,252.91 PUMP
10000 EUR
1,786,505.82 PUMP
Đổi 10000 EUR sang 1,786,505.82 PUMP
50000 EUR
8,932,529.11 PUMP
Đổi 50000 EUR sang 8,932,529.11 PUMP
100000 EUR
17,865,058.21 PUMP
Đổi 100000 EUR sang 17,865,058.21 PUMP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành PUMP toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Pump.fun đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang PUMP, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PUMP/EUR
PUMP/EUR: 1 PUMP = 0.005598 EUR; 2025/10/04 19:42:33
Trong 1D vừa qua, Pump.fun đã thay đổi -6.55% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pump.fun(PUMP) đã thay đổi -6.55% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành PUMP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PUMP sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Pump.fun/EUR
Giá Pump.fun cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.006389 EUR trong khi giá Pump.fun thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.004234 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pump.fun theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PUMP theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006031 EUR | 0.006389 EUR | 0.007523 EUR | 0.01034 EUR |
Thấp | 0.005411 EUR | 0.004234 EUR | 0.003595 EUR | 0.001944 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.55% | +25.38% | +59.93% | -13.37% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PUMP (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PUMP bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PUMP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Pump.fun
Số liệu thị trường PUMP sang EUR
PUMP/EUR:
€0.005598
Khối lượng PUMP 24 giờ:
€357,365,526.52
Vốn hóa thị trường PUMP:
€1,981,521,628.13
Nguồn cung lưu hành PUMP:
354.00B PUMP
Tỷ giá PUMP sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pump.fun thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pump.fun là €0.005598 mỗi PUMP, với tổng vốn hoá thị trường của €1,981,521,628.13 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 354,000,000,000 PUMP. Khối lượng giao dịch của Pump.fun đã thay đổi -39.77% (€-235,988,937.38 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PUMP là €593,354,463.9.
Thông tin thêm về Pump.fun trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pump.fun phổ biến nhất là PUMP sang EUR, trong đó mã của Pump.fun là PUMP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PUMP sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PUMP sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Pump.fun phổ biến

PUMP đến TWD
1 PUMP thành NT$0.1997 TWD

PUMP đến CNY
1 PUMP thành ¥0.04683 CNY

PUMP đến USD
1 PUMP thành $0.006571 USD

PUMP đến EUR
1 PUMP thành €0.005598 EUR

PUMP đến CAD
1 PUMP thành C$0.009177 CAD

PUMP đến KRW
1 PUMP thành ₩9.25 KRW

PUMP đến JPY
1 PUMP thành ¥0.9688 JPY

PUMP đến GBP
1 PUMP thành £0.004875 GBP

PUMP đến BRL
1 PUMP thành R$0.03507 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}8765 EUR

OKB đến EUR
1 OKB thành €191.2 EUR

XPL đến EUR
1 XPL thành €0.7346 EUR

ASTER đến EUR
1 ASTER thành €1.8 EUR

ALEO đến EUR
1 ALEO thành €0.2201 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7528 EUR

IN đến EUR
1 IN thành €0.09745 EUR

DOOD đến EUR
1 DOOD thành €0.006191 EUR

TRADOOR đến EUR
1 TRADOOR thành €2.48 EUR

LINEA đến EUR
1 LINEA thành €0.02394 EUR
Bảng chuyển đổi từ PUMP sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Pump.fun đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PUMP thành Euro đã thay đổi +25.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.55%, đạt mức cao nhất là 0.006031 EUR và mức thấp nhất là 0.005411 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 PUMP là €0.003501 EUR , thay đổi +59.93% so với giá hiện tại. Pump.fun đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -11.55% so với năm trước.
+€
0.005595EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PUMP | €0.002799 | €0.002995 | -6.55% |
1 PUMP | €0.005598 | €0.005990 | -6.55% |
5 PUMP | €0.02799 | €0.02995 | -6.55% |
10 PUMP | €0.05598 | €0.05990 | -6.55% |
50 PUMP | €0.2799 | €0.2995 | -6.55% |
100 PUMP | €0.5598 | €0.5990 | -6.55% |
500 PUMP | €2.8 | €2.99 | -6.55% |
1000 PUMP | €5.6 | €5.99 | -6.55% |
Câu Hỏi Thường Gặp PUMP/EUR
1 Pump.fun bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Pump.fun (PUMP) trong Euro (EUR) là €0.005598.
Tôi có thể mua bao nhiêu PUMP với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 178.65 PUMP đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PUMP sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PUMP sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PUMP bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 893.25 PUMP, trong khi 5 PUMP sẽ có giá khoảng 0.02799EUR.
Giá cao nhất của PUMP/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PUMP tính theo EUR là €0.01034. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PUMP/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pump.fun tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pump.fun (PUMP) đã tăng 25.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pump.fun (PUMP) đã tăng 59.93% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PUMP thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pump.fun và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PUMP/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PUMP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PUMP/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PUMP/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PUMP/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pump.fun và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pump.fun: PUMP sang Đô la Mỹ (USD), PUMP sang Euro (EUR), PUMP sang Bảng Anh (GBP), PUMP sang Đô la Canada (CAD), PUMP sang Rupee Ấn Độ (INR), PUMP sang Rupee Pakistan (PKR), PUMP sang Real Brazil (BRL), PUMP sang ...
Giá của Pump.fun ở Mỹ là $0.006571 USD. Ngoài ra, giá của Pump.fun là €0.005598 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004875 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009177 CAD ở Canada, ₹0.5830 INR ở Ấn Độ, ₨1.85 PKR ở Pakistan, R$0.03507 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pump.fun phổ biến nhất là PUMP sang Euro(EUR). Giá của 1 Pump.fun (PUMP) ở Euro (EUR) là €0.005598.
Giá của Pump.fun ở Mỹ là $0.006571 USD. Ngoài ra, giá của Pump.fun là €0.005598 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004875 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009177 CAD ở Canada, ₹0.5830 INR ở Ấn Độ, ₨1.85 PKR ở Pakistan, R$0.03507 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pump.fun phổ biến nhất là PUMP sang Euro(EUR). Giá của 1 Pump.fun (PUMP) ở Euro (EUR) là €0.005598.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.