Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PUMP thành KES

PUMP/KES: 1 PUMP = 0.8720 KES. Giá chuyển đổi 1 Pump.fun (PUMP) thành Shilling Kenya (KES) là 0.8720 KES hôm nay.
PUMP
PUMP
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PUMP/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pump.fun (PUMP) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PUMP hiện có giá trị là 0.8720 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PUMP hiện có giá 0.8720 KES, nghĩa là mua 5 PUMP sẽ mất 4.36 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 1.15 PUMP và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 5.73 PUMP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PUMP sang KES

Chuyển đổi KES sang PUMP

Pump.fun
Shilling Kenya
1 PUMP
0.8720  KES
Đổi 1 PUMP sang 0.8720 KES
2 PUMP
1.74  KES
Đổi 2 PUMP sang 1.74 KES
5 PUMP
4.36  KES
Đổi 5 PUMP sang 4.36 KES
10 PUMP
8.72  KES
Đổi 10 PUMP sang 8.72 KES
20 PUMP
17.44  KES
Đổi 20 PUMP sang 17.44 KES
50 PUMP
43.6  KES
Đổi 50 PUMP sang 43.6 KES
100 PUMP
87.2  KES
Đổi 100 PUMP sang 87.2 KES
200 PUMP
174.4  KES
Đổi 200 PUMP sang 174.4 KES
500 PUMP
436  KES
Đổi 500 PUMP sang 436 KES
1000 PUMP
872  KES
Đổi 1000 PUMP sang 872 KES
5000 PUMP
4,360.02  KES
Đổi 5000 PUMP sang 4,360.02 KES
10000 PUMP
8,720.04  KES
Đổi 10000 PUMP sang 8,720.04 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PUMP thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Pump.fun tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PUMP sang KES, lên đến 10000 PUMP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Pump.fun
1 KES
1.15 PUMP
Đổi 1 KES sang 1.15 PUMP
10 KES
11.47 PUMP
Đổi 10 KES sang 11.47 PUMP
50 KES
57.34 PUMP
Đổi 50 KES sang 57.34 PUMP
100 KES
114.68 PUMP
Đổi 100 KES sang 114.68 PUMP
200 KES
229.36 PUMP
Đổi 200 KES sang 229.36 PUMP
500 KES
573.39 PUMP
Đổi 500 KES sang 573.39 PUMP
1000 KES
1,146.78 PUMP
Đổi 1000 KES sang 1,146.78 PUMP
2000 KES
2,293.57 PUMP
Đổi 2000 KES sang 2,293.57 PUMP
5000 KES
5,733.92 PUMP
Đổi 5000 KES sang 5,733.92 PUMP
10000 KES
11,467.84 PUMP
Đổi 10000 KES sang 11,467.84 PUMP
50000 KES
57,339.21 PUMP
Đổi 50000 KES sang 57,339.21 PUMP
100000 KES
114,678.43 PUMP
Đổi 100000 KES sang 114,678.43 PUMP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành PUMP toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Pump.fun đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang PUMP, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PUMP/KES

PUMP/KES: 1 PUMP = 0.8720 KES; 2025/10/05 00:44:21
Trong 1D vừa qua, Pump.fun đã thay đổi -1.30% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pump.fun(PUMP) đã thay đổi -1.30% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành PUMP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PUMP sang KES: Biến động và thay đổi giá của Pump.fun/KES

Giá Pump.fun cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.9687 KES trong khi giá Pump.fun thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.6418 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pump.fun theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PUMP theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.9086 KES
0.9687 KES
1.14 KES
1.57 KES
Thấp
0.8203 KES
0.6418 KES
0.5450 KES
0.2948 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.30%
+30.98%
+59.31%
-11.38%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PUMP (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PUMP bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PUMP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Pump.fun

Số liệu thị trường PUMP sang KES

PUMP/KES:
KSh0.8720
Khối lượng PUMP 24 giờ:
KSh51,279,678,862.13
Vốn hóa thị trường PUMP:
KSh308,689,281,647.55
Nguồn cung lưu hành PUMP:
354.00B PUMP

Tỷ giá PUMP sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pump.fun thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pump.fun là KSh0.8720 mỗi PUMP, với tổng vốn hoá thị trường của KSh308,689,281,647.55 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 354,000,000,000 PUMP. Khối lượng giao dịch của Pump.fun đã thay đổi -38.27% (KSh-31,797,835,572.24 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PUMP là KSh83,077,514,434.38.

Thông tin thêm về Pump.fun trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pump.fun phổ biến nhất là PUMP sang KES, trong đó mã của Pump.fun là PUMP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PUMP sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PUMP sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Pump.fun phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PUMP đến TWD
1 PUMP thành NT$0.2052 TWD
popular info Shilling Kenya
PUMP đến KES
1 PUMP thành KSh0.8720 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PUMP đến CNY
1 PUMP thành ¥0.04813 CNY
popular info Đô la Mỹ
PUMP đến USD
1 PUMP thành $0.006752 USD
popular info Euro
PUMP đến EUR
1 PUMP thành €0.005752 EUR
popular info Đô la Canada
PUMP đến CAD
1 PUMP thành C$0.009430 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PUMP đến KRW
1 PUMP thành ₩9.5 KRW
popular info Yên Nhật
PUMP đến JPY
1 PUMP thành ¥0.9955 JPY
popular info Bảng Anh
PUMP đến GBP
1 PUMP thành £0.005010 GBP
popular info Real Brazil
PUMP đến BRL
1 PUMP thành R$0.03603 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets FLOKI
FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01330 KES
other assets Plasma
XPL đến KES
1 XPL thành KSh111.51 KES
other assets Bitlight
LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh111.01 KES
other assets Linea
LINEA đến KES
1 LINEA thành KSh3.66 KES
other assets INFINIT
IN đến KES
1 IN thành KSh15.6 KES
other assets MYX Finance
MYX đến KES
1 MYX thành KSh743.43 KES
other assets Aspecta
ASP đến KES
1 ASP thành KSh16.07 KES
other assets Tutorial
TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.41 KES
other assets Mitosis
MITO đến KES
1 MITO thành KSh21.75 KES
other assets Aleo
ALEO đến KES
1 ALEO thành KSh33.78 KES

Bảng chuyển đổi từ PUMP sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Pump.fun đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PUMP thành Shilling Kenya đã thay đổi +30.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.30%, đạt mức cao nhất là 0.9086 KES và mức thấp nhất là 0.8203 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 PUMP là KSh0.5478 KES , thay đổi +59.31% so với giá hiện tại. Pump.fun đã thay đổi
+KSh
0.8707KES
, tương đương mức thay đổi -11.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:44 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PUMP
KSh0.4360KSh0.4417
-1.30%
1 PUMP
KSh0.8720KSh0.8835
-1.30%
5 PUMP
KSh4.36KSh4.42
-1.30%
10 PUMP
KSh8.72KSh8.83
-1.30%
50 PUMP
KSh43.6KSh44.17
-1.30%
100 PUMP
KSh87.2KSh88.35
-1.30%
500 PUMP
KSh436KSh441.74
-1.30%
1000 PUMP
KSh872KSh883.48
-1.30%

Câu Hỏi Thường Gặp PUMP/KES

1 Pump.fun bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Pump.fun (PUMP) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.8720.
Tôi có thể mua bao nhiêu PUMP với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.15 PUMP đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PUMP sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PUMP sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PUMP bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 5.73 PUMP, trong khi 5 PUMP sẽ có giá khoảng 4.36KES.
Giá cao nhất của PUMP/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PUMP tính theo KES là KSh1.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PUMP/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pump.fun tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pump.fun (PUMP) đã tăng 30.98%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pump.fun (PUMP) đã tăng 59.31% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PUMP thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pump.fun và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PUMP/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PUMP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PUMP/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PUMP/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PUMP/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pump.fun và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pump.fun: PUMP sang Đô la Mỹ (USD), PUMP sang Euro (EUR), PUMP sang Bảng Anh (GBP), PUMP sang Đô la Canada (CAD), PUMP sang Rupee Ấn Độ (INR), PUMP sang Rupee Pakistan (PKR), PUMP sang Real Brazil (BRL), PUMP sang ...
Giá của Pump.fun ở Mỹ là $0.006752 USD. Ngoài ra, giá của Pump.fun là €0.005752 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005010 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009430 CAD ở Canada, ₹0.5991 INR ở Ấn Độ, ₨1.9 PKR ở Pakistan, R$0.03603 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pump.fun phổ biến nhất là PUMP sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Pump.fun (PUMP) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.8720.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.