Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123880.00 (+1.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123880.00 (+1.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123880.00 (+1.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DNX thành HKD
DNX/HKD: 1 DNX = 0.4001 HKD. Giá chuyển đổi 1 Dynex (DNX) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.4001 HKD hôm nay.

DNX
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DNX/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dynex (DNX) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DNX hiện có giá trị là 0.4001 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DNX hiện có giá 0.4001 HKD, nghĩa là mua 5 DNX sẽ mất 2 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 2.5 DNX và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 12.5 DNX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DNX sang HKD
Chuyển đổi HKD sang DNX
Dynex
Đô la Hồng Kông
1 DNX
0.4001 HKD
Đổi 1 DNX sang 0.4001 HKD
2 DNX
0.8002 HKD
Đổi 2 DNX sang 0.8002 HKD
5 DNX
2 HKD
Đổi 5 DNX sang 2 HKD
10 DNX
4 HKD
Đổi 10 DNX sang 4 HKD
20 DNX
8 HKD
Đổi 20 DNX sang 8 HKD
50 DNX
20 HKD
Đổi 50 DNX sang 20 HKD
100 DNX
40.01 HKD
Đổi 100 DNX sang 40.01 HKD
200 DNX
80.02 HKD
Đổi 200 DNX sang 80.02 HKD
500 DNX
200.04 HKD
Đổi 500 DNX sang 200.04 HKD
1000 DNX
400.08 HKD
Đổi 1000 DNX sang 400.08 HKD
5000 DNX
2,000.4 HKD
Đổi 5000 DNX sang 2,000.4 HKD
10000 DNX
4,000.79 HKD
Đổi 10000 DNX sang 4,000.79 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DNX thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Dynex tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DNX sang HKD, lên đến 10000 DNX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Dynex
1 HKD
2.5 DNX
Đổi 1 HKD sang 2.5 DNX
10 HKD
25 DNX
Đổi 10 HKD sang 25 DNX
50 HKD
124.98 DNX
Đổi 50 HKD sang 124.98 DNX
100 HKD
249.95 DNX
Đổi 100 HKD sang 249.95 DNX
200 HKD
499.9 DNX
Đổi 200 HKD sang 499.9 DNX
500 HKD
1,249.75 DNX
Đổi 500 HKD sang 1,249.75 DNX
1000 HKD
2,499.51 DNX
Đổi 1000 HKD sang 2,499.51 DNX
2000 HKD
4,999.01 DNX
Đổi 2000 HKD sang 4,999.01 DNX
5000 HKD
12,497.53 DNX
Đổi 5000 HKD sang 12,497.53 DNX
10000 HKD
24,995.06 DNX
Đổi 10000 HKD sang 24,995.06 DNX
50000 HKD
124,975.28 DNX
Đổi 50000 HKD sang 124,975.28 DNX
100000 HKD
249,950.55 DNX
Đổi 100000 HKD sang 249,950.55 DNX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành DNX toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Dynex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang DNX, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DNX/HKD
DNX/HKD: 1 DNX = 0.4001 HKD; 2025/10/05 04:15:54
Trong 1D vừa qua, Dynex đã thay đổi -10.22% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dynex(DNX) đã thay đổi -10.22% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành DNX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DNX sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Dynex/HKD
Giá Dynex cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.5848 HKD trong khi giá Dynex thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.2707 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dynex theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DNX theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4353 HKD | 0.5848 HKD | 0.5848 HKD | 0.7021 HKD |
Thấp | 0.3723 HKD | 0.2707 HKD | 0.2645 HKD | 0.1900 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.22% | +31.22% | +1.66% | +83.50% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DNX (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DNX bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DNX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Dynex
Số liệu thị trường DNX sang HKD
DNX/HKD:
HK$0.4001
Khối lượng DNX 24 giờ:
HK$2,458,851.44
Vốn hóa thị trường DNX:
HK$41,913,066.29
Nguồn cung lưu hành DNX:
104.76M DNX
Tỷ giá DNX sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dynex thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dynex là HK$0.4001 mỗi DNX, với tổng vốn hoá thị trường của HK$41,913,066.29 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 104,761,944 DNX. Khối lượng giao dịch của Dynex đã thay đổi -11.63% (HK$-323,573.80 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DNX là HK$2,782,425.23.
Thông tin thêm về Dynex trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dynex phổ biến nhất là DNX sang HKD, trong đó mã của Dynex là DNX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DNX sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DNX sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Dynex phổ biến

DNX đến TWD
1 DNX thành NT$1.56 TWD

DNX đến CNY
1 DNX thành ¥0.3666 CNY

DNX đến USD
1 DNX thành $0.05142 USD
DNX đến HKD
1 DNX thành HK$0.4001 HKD

DNX đến EUR
1 DNX thành €0.04381 EUR

DNX đến CAD
1 DNX thành C$0.07182 CAD

DNX đến KRW
1 DNX thành ₩72.38 KRW

DNX đến JPY
1 DNX thành ¥7.58 JPY

DNX đến GBP
1 DNX thành £0.03816 GBP

DNX đến BRL
1 DNX thành R$0.2744 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

TUT đến HKD
1 TUT thành HK$0.8238 HKD

REACT đến HKD
1 REACT thành HK$0.7981 HKD

DASH đến HKD
1 DASH thành HK$272.48 HKD

JAGER đến HKD
1 JAGER thành HK$0.{8}8467 HKD

ZEN đến HKD
1 ZEN thành HK$77.04 HKD

GST đến HKD
1 GST thành HK$0.03989 HKD

RFC đến HKD
1 RFC thành HK$0.2338 HKD

TWT đến HKD
1 TWT thành HK$11.3 HKD

ASP đến HKD
1 ASP thành HK$0.9785 HKD

PORT3 đến HKD
1 PORT3 thành HK$0.4860 HKD
Bảng chuyển đổi từ DNX sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Dynex đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DNX thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +31.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.22%, đạt mức cao nhất là 0.4353 HKD và mức thấp nhất là 0.3723 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 DNX là HK$0.3937 HKD , thay đổi +1.66% so với giá hiện tại. Dynex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.12% so với năm trước.
-HK$
2.24HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DNX | HK$0.2000 | HK$0.2224 | -10.22% |
1 DNX | HK$0.4001 | HK$0.4448 | -10.22% |
5 DNX | HK$2 | HK$2.22 | -10.22% |
10 DNX | HK$4 | HK$4.45 | -10.22% |
50 DNX | HK$20 | HK$22.24 | -10.22% |
100 DNX | HK$40.01 | HK$44.48 | -10.22% |
500 DNX | HK$200.04 | HK$222.38 | -10.22% |
1000 DNX | HK$400.08 | HK$444.75 | -10.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp DNX/HKD
1 Dynex bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Dynex (DNX) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.4001.
Tôi có thể mua bao nhiêu DNX với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.5 DNX đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DNX sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DNX sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DNX bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 12.5 DNX, trong khi 5 DNX sẽ có giá khoảng 2HKD.
Giá cao nhất của DNX/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DNX tính theo HKD là HK$10.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DNX/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dynex tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dynex (DNX) đã tăng 31.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dynex (DNX) đã tăng 1.66% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DNX thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dynex và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DNX/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DNX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DNX/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DNX/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DNX/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dynex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dynex: DNX sang Đô la Mỹ (USD), DNX sang Euro (EUR), DNX sang Bảng Anh (GBP), DNX sang Đô la Canada (CAD), DNX sang Rupee Ấn Độ (INR), DNX sang Rupee Pakistan (PKR), DNX sang Real Brazil (BRL), DNX sang ...
Giá của Dynex ở Mỹ là $0.05142 USD. Ngoài ra, giá của Dynex là €0.04381 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03816 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07182 CAD ở Canada, ₹4.56 INR ở Ấn Độ, ₨14.47 PKR ở Pakistan, R$0.2744 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dynex phổ biến nhất là DNX sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Dynex (DNX) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.4001.
Giá của Dynex ở Mỹ là $0.05142 USD. Ngoài ra, giá của Dynex là €0.04381 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03816 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07182 CAD ở Canada, ₹4.56 INR ở Ấn Độ, ₨14.47 PKR ở Pakistan, R$0.2744 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dynex phổ biến nhất là DNX sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Dynex (DNX) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.4001.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.