Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124783.27 (+2.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124783.27 (+2.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124783.27 (+2.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DYP thành KES
DYP/KES: 1 DYP = 0.6075 KES. Giá chuyển đổi 1 Dypius [New] (DYP) thành Shilling Kenya (KES) là 0.6075 KES hôm nay.

DYP
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DYP/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dypius [New] (DYP) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DYP hiện có giá trị là 0.6075 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DYP hiện có giá 0.6075 KES, nghĩa là mua 5 DYP sẽ mất 3.04 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 1.65 DYP và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 8.23 DYP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DYP sang KES
Chuyển đổi KES sang DYP
Dypius [New]
Shilling Kenya
1 DYP
0.6075 KES
Đổi 1 DYP sang 0.6075 KES
2 DYP
1.22 KES
Đổi 2 DYP sang 1.22 KES
5 DYP
3.04 KES
Đổi 5 DYP sang 3.04 KES
10 DYP
6.08 KES
Đổi 10 DYP sang 6.08 KES
20 DYP
12.15 KES
Đổi 20 DYP sang 12.15 KES
50 DYP
30.38 KES
Đổi 50 DYP sang 30.38 KES
100 DYP
60.75 KES
Đổi 100 DYP sang 60.75 KES
200 DYP
121.5 KES
Đổi 200 DYP sang 121.5 KES
500 DYP
303.76 KES
Đổi 500 DYP sang 303.76 KES
1000 DYP
607.52 KES
Đổi 1000 DYP sang 607.52 KES
5000 DYP
3,037.58 KES
Đổi 5000 DYP sang 3,037.58 KES
10000 DYP
6,075.16 KES
Đổi 10000 DYP sang 6,075.16 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DYP thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Dypius [New] tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DYP sang KES, lên đến 10000 DYP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Dypius [New]
1 KES
1.65 DYP
Đổi 1 KES sang 1.65 DYP
10 KES
16.46 DYP
Đổi 10 KES sang 16.46 DYP
50 KES
82.3 DYP
Đổi 50 KES sang 82.3 DYP
100 KES
164.6 DYP
Đổi 100 KES sang 164.6 DYP
200 KES
329.21 DYP
Đổi 200 KES sang 329.21 DYP
500 KES
823.02 DYP
Đổi 500 KES sang 823.02 DYP
1000 KES
1,646.05 DYP
Đổi 1000 KES sang 1,646.05 DYP
2000 KES
3,292.1 DYP
Đổi 2000 KES sang 3,292.1 DYP
5000 KES
8,230.24 DYP
Đổi 5000 KES sang 8,230.24 DYP
10000 KES
16,460.48 DYP
Đổi 10000 KES sang 16,460.48 DYP
50000 KES
82,302.38 DYP
Đổi 50000 KES sang 82,302.38 DYP
100000 KES
164,604.77 DYP
Đổi 100000 KES sang 164,604.77 DYP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành DYP toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Dypius [New] đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang DYP, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DYP/KES
DYP/KES: 1 DYP = 0.6075 KES; 2025/10/05 07:49:09
Trong 1D vừa qua, Dypius [New] đã thay đổi +0.17% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dypius [New](DYP) đã thay đổi +0.17% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành DYP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DYP sang KES: Biến động và thay đổi giá của Dypius [New]/KES
Giá Dypius [New] cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.7868 KES trong khi giá Dypius [New] thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.5951 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dypius [New] theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DYP theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.6354 KES | 0.7868 KES | 1.23 KES | 1.37 KES |
Thấp | 0.5951 KES | 0.5951 KES | 0.5292 KES | 0.5292 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.17% | -22.78% | +9.55% | -21.48% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DYP (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DYP bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DYP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Dypius [New]
Số liệu thị trường DYP sang KES
DYP/KES:
KSh0.6075
Khối lượng DYP 24 giờ:
KSh39,446,622.3
Vốn hóa thị trường DYP:
KSh111,654,006.2
Nguồn cung lưu hành DYP:
183.79M DYP
Tỷ giá DYP sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dypius [New] thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dypius [New] là KSh0.6075 mỗi DYP, với tổng vốn hoá thị trường của KSh111,654,006.2 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 183,787,820 DYP. Khối lượng giao dịch của Dypius [New] đã thay đổi +1.38% (KSh535,878.76 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DYP là KSh38,910,743.54.
Thông tin thêm về Dypius [New] trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dypius [New] phổ biến nhất là DYP sang KES, trong đó mã của Dypius [New] là DYP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DYP sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DYP sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Dypius [New] phổ biến

DYP đến TWD
1 DYP thành NT$0.1430 TWD
DYP đến KES
1 DYP thành KSh0.6075 KES

DYP đến CNY
1 DYP thành ¥0.03351 CNY

DYP đến USD
1 DYP thành $0.004704 USD

DYP đến EUR
1 DYP thành €0.004007 EUR

DYP đến CAD
1 DYP thành C$0.006569 CAD

DYP đến KRW
1 DYP thành ₩6.62 KRW

DYP đến JPY
1 DYP thành ¥0.6936 JPY

DYP đến GBP
1 DYP thành £0.003490 GBP

DYP đến BRL
1 DYP thành R$0.02510 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01375 KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.65 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh111.82 KES

NUMI đến KES
1 NUMI thành KSh10.22 KES

ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh24.59 KES

TWT đến KES
1 TWT thành KSh183.32 KES

LAZIO đến KES
1 LAZIO thành KSh139.09 KES

ASP đến KES
1 ASP thành KSh16.44 KES

RICE đến KES
1 RICE thành KSh18.93 KES

SANTOS đến KES
1 SANTOS thành KSh256.74 KES
Bảng chuyển đổi từ DYP sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Dypius [New] đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DYP thành Shilling Kenya đã thay đổi -22.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.17%, đạt mức cao nhất là 0.6354 KES và mức thấp nhất là 0.5951 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 DYP là KSh0.5547 KES , thay đổi +9.55% so với giá hiện tại. Dypius [New] đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.59% so với năm trước.
-KSh
2.52KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DYP | KSh0.3038 | KSh0.3032 | +0.17% |
1 DYP | KSh0.6075 | KSh0.6065 | +0.17% |
5 DYP | KSh3.04 | KSh3.03 | +0.17% |
10 DYP | KSh6.08 | KSh6.06 | +0.17% |
50 DYP | KSh30.38 | KSh30.32 | +0.17% |
100 DYP | KSh60.75 | KSh60.65 | +0.17% |
500 DYP | KSh303.76 | KSh303.24 | +0.17% |
1000 DYP | KSh607.52 | KSh606.48 | +0.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp DYP/KES
1 Dypius [New] bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Dypius [New] (DYP) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.6075.
Tôi có thể mua bao nhiêu DYP với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.65 DYP đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DYP sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DYP sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DYP bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 8.23 DYP, trong khi 5 DYP sẽ có giá khoảng 3.04KES.
Giá cao nhất của DYP/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DYP tính theo KES là KSh13.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DYP/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dypius [New] tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dypius [New] (DYP) đã giảm 22.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dypius [New] (DYP) đã tăng 9.55% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DYP thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dypius [New] và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DYP/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DYP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DYP/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DYP/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DYP/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dypius [New] và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dypius [New]: DYP sang Đô la Mỹ (USD), DYP sang Euro (EUR), DYP sang Bảng Anh (GBP), DYP sang Đô la Canada (CAD), DYP sang Rupee Ấn Độ (INR), DYP sang Rupee Pakistan (PKR), DYP sang Real Brazil (BRL), DYP sang ...
Giá của Dypius [New] ở Mỹ là $0.004704 USD. Ngoài ra, giá của Dypius [New] là €0.004007 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003490 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006569 CAD ở Canada, ₹0.4174 INR ở Ấn Độ, ₨1.32 PKR ở Pakistan, R$0.02510 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dypius [New] phổ biến nhất là DYP sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Dypius [New] (DYP) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.6075.
Giá của Dypius [New] ở Mỹ là $0.004704 USD. Ngoài ra, giá của Dypius [New] là €0.004007 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003490 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006569 CAD ở Canada, ₹0.4174 INR ở Ấn Độ, ₨1.32 PKR ở Pakistan, R$0.02510 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dypius [New] phổ biến nhất là DYP sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Dypius [New] (DYP) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.6075.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.