Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EFK thành RON

EFK/RON: 1 EFK = 0.01119 RON. Giá chuyển đổi 1 EFK Token (EFK) thành Leu Rumani (RON) là 0.01119 RON hôm nay.
EFK
EFK
RON
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EFK/RON theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EFK Token (EFK) thành Leu Rumani (RON) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EFK hiện có giá trị là 0.01 RON. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EFK hiện có giá 0.01 RON, nghĩa là mua 5 EFK sẽ mất 0.06 RON. Tương tự, lei1 RON có thể được chuyển đổi thành 89.34 EFK và lei50 RON có thể được chuyển đổi thành 446.7 EFK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EFK sang RON

Chuyển đổi RON sang EFK

EFK Token
Leu Rumani
1000 EFK
11.19  RON
5000 EFK
55.97  RON
10000 EFK
111.93  RON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EFK thành RON toàn diện, cho thấy giá trị của EFK Token tính theo Leu Rumani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EFK sang RON, lên đến 10000 EFK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Rumani
EFK Token
200 RON
17,868.06 EFK
500 RON
44,670.14 EFK
1000 RON
89,340.28 EFK
2000 RON
178,680.56 EFK
5000 RON
446,701.4 EFK
10000 RON
893,402.79 EFK
50000 RON
4,467,013.95 EFK
100000 RON
8,934,027.9 EFK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RON thành EFK toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Rumani tính theo EFK Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RON sang EFK, lên đến 100000 RON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EFK/RON

EFK/RON: 1 EFK = 0.01119 RON; 2025/05/03 08:38:10
Trong 1D vừa qua, EFK Token đã thay đổi -5.21% thành RON. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EFK Token(EFK) đã thay đổi -5.21% thành RON trong khi đó Leu Rumani(RON) đã thay đổi % thành EFK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EFK sang RON: Biến động và thay đổi giá của EFK Token/RON

Giá EFK Token cao nhất theo RON 7 ngày qua là 0.01380 RON trong khi giá EFK Token thấp nhất theo RON trong 7 ngày qua là 0.001586 RON. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EFK Token theo RON trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EFK theo RON trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01247 RON
0.01380 RON
0.01728 RON
0.01912 RON
Thấp
0.01084 RON
0.001586 RON
0.001586 RON
0.001586 RON
Bình thường
0 RON
0 RON
0 RON
0 RON
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.21%
-18.85%
-34.85%
-38.92%

Thông tin EFK Token

Số liệu thị trường EFK sang RON

EFK/RON:
lei0.01119
Khối lượng EFK 24 giờ:
lei84,819.53
Vốn hóa thị trường EFK:
--
Nguồn cung lưu hành EFK:
0 EFK

Tỷ giá EFK sang RON hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EFK Token thành Leu Rumani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EFK Token là lei0.01119 mỗi EFK, với tổng vốn hoá thị trường của lei0 RON dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EFK. Khối lượng giao dịch của EFK Token đã thay đổi +7.85% (lei6,174.14 RON) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EFK là lei78,645.4.

Thông tin thêm về EFK Token trên Bitget

Thông tin Leu Rumani

Gii thiu v Leu Rumani (RON)

Leu Rumani (RON) là gì?

Leu Rumani, viết tt là RON và ký hiu tin t là "lei", là tin t chính thc ca Rumani. Đng tin này đưc chia thành 100 đơn v nh hơn đưc gi là bani. Thut ng "leu" có nghĩa là "sư t" trong tiếng Rumani, phn ánh ngun gc lch s ca nó liên quan đến thaler Hà Lan (leeuwendaalder "sư t thaler/đô la"). Leu Rumani là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Rumani và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Leu Rumani đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Rumani (Banca Națională a României), chu trách nhim v chính sách tin t ca đt nưc, bao gm c vic phát hành và qun lý tin t. Ngân hàng Quc gia Rumani có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh và toàn vn ca h thng tài chính Rumani.

V lch s ca RON

Leu đã tri qua mt s biến đi k t ln gii thiu đu tiên vào năm 1867. Đng tin này đã tri qua nhiu ln đnh giá li, gn đây nht là vào năm 2005, khi 10,000 lei cũ (ROL) đưc đi ly mt leu mi (RON). Thay đi này nhm giúp đng tin Rumani phù hp vi các tiêu chun Tây Âu và ci thin trin vng kinh tế ca đt nưc.

Tin giy và tin xu RON

Tin Rumani gm c tin xu và tin giy. Các đng tin thưng đưc s dng bao gm 5, 10 và 50 bani, trong khi tin giy đang lưu hành là 1, 5, 10, 50 và 100 lei. Tin giy đưc biết đến vi đ bn, đưc làm t vt liu polymer mnh và không th phá hy.

RON có đưc neo vi EUR không?

Không, Leu Rumani (RON) không đưc neo vi Euro. Dù là thành viên ca Liên minh châu Âu, Rumani có chính sách tin t đc lp ca riêng mình và Leu hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni. Điu này có nghĩa là giá tr ca Leu Rumani đưc xác đnh bi các lc th trưng, chng hn như cung và cu trên th trưng ngoi hi, thay vì đưc liên kết trc tiếp hoc neo vi Euro hoc bt k loi tin t nào khác.

Rumani s chp nhn đng euro làm tin t ca mình?

Rumani đã đt mc tiêu chp nhn đng Euro vào năm 2024. Nưc này, mt thành viên ca Liên minh châu Âu t năm 2007, đã bày t ý đnh gia nhp Eurozone, theo đó s thay thế Leu Rumani (RON) bng đng Euro. Tuy nhiên, đ mt quc gia thành viên chp nhn đng Euro phi đáp ng các tiêu chí chung nht đnh, thưng đưc gi là tiêu chí Maastricht. Rumani đã n lc đ đáp ng các tiêu chí này, nhưng tính đến tháng 1/2024, nưc này vn chưa đáp ng tt c các điu kin cn thiết.

RON có phi là mt loi tin t n đnh không?

Leu Rumani (RON) đã cho thy s n đnh tương đi, đc bit là trong bi cnh lch s gn đây. T giá hi đoái ca Leu so vi các đng tin chính như Euro và Bng Anh khá n đnh, vi t giá hi đoái trung bình vào năm 2023 dao đng quanh mc 1 EUR đến 4.9 RON và 1 GBP đến 5.7 RON. S n đnh này cho thy kh năng phc hi kinh tế ngày càng tăng ca Rumani và các chính sách tin t hiu qu. Trong khi đng Leu đã tri qua nhng biến đng đáng k trong quá kh, đc bit là trong giai đon chuyn tiếp hu cng sn, n lc ca Ngân hàng Quc gia Rumani trong nhng năm gn đây đã góp phn vào mt môi trưng tin t n đnh hơn.

S khác bit gia ROL và RON là gì?

m 2005, Rumani đã tri qua mt cuc ci cách tin t đáng k, chuyn đi t leu Rumani cũ (ROL) sang leu Rumani mi (RON) thông qua mt quá trình thay đi mnh giá. Thay đi này đưc đưa ra vi t l 1 RON = 10,000 ROL, ch yếu đ chng lm phát cao và đơn gin hóa các giao dch tài chính. Cùng s thay đi v giá tr này, leu mi gm tin giy và tin xu đưc cp nht, khác bit v thiết kế và đưc tăng cưng các tính năng bo mt hin đi đ ngăn chn tin gi. Ci cách tin t này là mt phn quan trng ca ci cách kinh tế rng ln hơn nhm n đnh nn kinh tế Rumani, gim lm phát và to điu kin hi nhp cht ch hơn vi Liên minh châu Âu và các h thng kinh tế quc tế. Trong quá trình chuyn đi, c hai loi tin t đu đưc lưu hành đng thi đ to điu kin thun li cho quá trình thích ng. Thay đi cũng bao gm cp nht v biu tưng tin t quc tế t ROL sang RON, phn ánh mt k nguyên mi trong phát trin kinh tế ca Rumani.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EFK Token phổ biến nhất là EFK sang RON, trong đó mã của EFK Token là EFK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RON đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EFK sang RON

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EFK sang RON
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EFK (hoặc USDT) bằng RON (Romanian Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EFK bằng RON. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EFK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi EFK Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EFK đến TWD
1 EFK thành NT$0.07804 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EFK đến CNY
1 EFK thành ¥0.01841 CNY
popular info Đô la Mỹ
EFK đến USD
1 EFK thành $0.002541 USD
popular info Euro
EFK đến EUR
1 EFK thành €0.002248 EUR
popular info Đô la Canada
EFK đến CAD
1 EFK thành C$0.003511 CAD
popular info Leu Rumani
EFK đến RON
1 EFK thành lei0.01119 RON
popular info Won Hàn Quốc
EFK đến KRW
1 EFK thành ₩3.56 KRW
popular info Yên Nhật
EFK đến JPY
1 EFK thành ¥0.3682 JPY
popular info Bảng Anh
EFK đến GBP
1 EFK thành £0.001914 GBP
popular info Real Brazil
EFK đến BRL
1 EFK thành R$0.01438 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang RON

other assets StakeStone
STO đến RON
1 STO thành lei0.8816 RON
other assets Aergo
AERGO đến RON
1 AERGO thành lei0.9103 RON
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến RON
1 PUNDIX thành lei2.66 RON
other assets AVA (Travala)
AVA đến RON
1 AVA thành lei2.95 RON
other assets Highstreet
HIGH đến RON
1 HIGH thành lei2.87 RON
other assets Mind Network
FHE đến RON
1 FHE thành lei0.4497 RON
other assets Bitcoin Cash
BCH đến RON
1 BCH thành lei1,630.14 RON
other assets Alpha Quark Token
AQT đến RON
1 AQT thành lei5.48 RON
other assets Turbo
TURBO đến RON
1 TURBO thành lei0.02326 RON
other assets WEMIX
WEMIX đến RON
1 WEMIX thành lei1.85 RON

Bảng chuyển đổi từ EFK sang RON

Tỷ giá hoán đổi của EFK Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EFK thành Leu Rumani đã thay đổi -18.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.21%, đạt mức cao nhất là 0.01247 RON và mức thấp nhất là 0.01084 RON . Một tháng trước, giá trị của 1 EFK là lei0.01718 RON , thay đổi -34.85% so với giá hiện tại. EFK Token đã thay đổi
-lei
0.02713RON
, tương đương mức thay đổi -70.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:38 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EFKlei0.005597lei0.005904
-5.21%
1 EFKlei0.01119lei0.01181
-5.21%
5 EFKlei0.05597lei0.05904
-5.21%
10 EFKlei0.1119lei0.1181
-5.21%
50 EFKlei0.5597lei0.5904
-5.21%
100 EFKlei1.12lei1.18
-5.21%
500 EFKlei5.6lei5.9
-5.21%
1000 EFKlei11.19lei11.81
-5.21%

Câu Hỏi Thường Gặp EFK/RON

1 EFK Token bằng bao nhiêu RON?
Hiện tại, giá 1 EFK Token (EFK) trong Leu Rumani (RON) là lei0.01119.
Tôi có thể mua bao nhiêu EFK với 1 RON?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 89.34 EFK đối với RON.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EFK sang RON?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EFK sang RON của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EFK bất kỳ sang RON. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 RON tương đương 446.7 EFK, trong khi 5 EFK sẽ có giá khoảng 0.05597RON.
Giá cao nhất của EFK/RON trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EFK tính theo RON là lei3.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EFK/RON có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EFK Token tính theo RON như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EFK Token (EFK) đã giảm 18.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EFK Token (EFK) đã giảm 34.85% so với Leu Rumani (RON).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EFK thành RON?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EFK Token và Leu Rumani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EFK/RON. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EFK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EFK/RON tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EFK/RON giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EFK/RON. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EFK Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.