Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107120.01 (+0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$408.6M (1 ngày); +$1.73B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107120.01 (+0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$408.6M (1 ngày); +$1.73B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107120.01 (+0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$408.6M (1 ngày); +$1.73B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ELX thành INR
ELX/INR: 1 ELX = 6.79 INR. Giá chuyển đổi 1 Elixir (ELX) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 6.79 INR hôm nay.

ELX
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELX/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Elixir (ELX) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELX hiện có giá trị là 6.79 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELX hiện có giá 6.79 INR, nghĩa là mua 5 ELX sẽ mất 33.95 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 0.1473 ELX và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 0.7365 ELX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ELX sang INR
Chuyển đổi INR sang ELX
Elixir
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELX thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Elixir tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELX sang INR, lên đến 10000 ELX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Elixir
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành ELX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Elixir đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang ELX, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ELX/INR
ELX/INR: 1 ELX = 6.79 INR; 2025/06/17 06:08:03
Trong 1D vừa qua, Elixir đã thay đổi -3.08% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Elixir(ELX) đã thay đổi -3.08% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành ELX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ELX sang INR: Biến động và thay đổi giá của Elixir/INR
Giá Elixir cao nhất theo INR 7 ngày qua là 8.54 INR trong khi giá Elixir thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 6.69 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Elixir theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELX theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 7.2 INR | 8.54 INR | 12.2 INR | 35.01 INR |
Thấp | 6.69 INR | 6.69 INR | 6.69 INR | 6.69 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.08% | -18.84% | -35.65% | -75.84% |
Thông tin Elixir
Số liệu thị trường ELX sang INR
ELX/INR:
₹6.79
Khối lượng ELX 24 giờ:
₹895,064,082.09
Vốn hóa thị trường ELX:
--
Nguồn cung lưu hành ELX:
0 ELX
Tỷ giá ELX sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Elixir thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Elixir là ₹6.79 mỗi ELX, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ELX. Khối lượng giao dịch của Elixir đã thay đổi +43.96% (₹273,338,530.24 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELX là ₹621,725,551.85.
Thông tin thêm về Elixir trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Elixir phổ biến nhất là ELX sang INR, trong đó mã của Elixir là ELX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106877.71 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2564.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 153.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92470.59 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78768.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145075.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 587079.26 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9195245.16 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.11 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ELX sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ELX sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ELX (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELX bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Elixir phổ biến

ELX đến TWD
1 ELX thành NT$2.32 TWD

ELX đến CNY
1 ELX thành ¥0.5666 CNY

ELX đến USD
1 ELX thành $0.07887 USD

ELX đến EUR
1 ELX thành €0.06824 EUR

ELX đến CAD
1 ELX thành C$0.1071 CAD
ELX đến INR
1 ELX thành ₹6.79 INR

ELX đến KRW
1 ELX thành ₩107.33 KRW

ELX đến JPY
1 ELX thành ¥11.43 JPY

ELX đến GBP
1 ELX thành £0.05813 GBP

ELX đến BRL
1 ELX thành R$0.4332 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

BTC đến INR
1 BTC thành ₹9,223,158.36 INR

XRP đến INR
1 XRP thành ₹192.78 INR

ETH đến INR
1 ETH thành ₹222,175.58 INR

AB đến INR
1 AB thành ₹1.35 INR

TRX đến INR
1 TRX thành ₹23.8 INR

LA đến INR
1 LA thành ₹71.2 INR

PEPE đến INR
1 PEPE thành ₹0.0009115 INR

BNB đến INR
1 BNB thành ₹56,471.35 INR

LINK đến INR
1 LINK thành ₹1,168.31 INR

DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹14.96 INR
Bảng chuyển đổi từ ELX sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Elixir đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELX thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -18.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.08%, đạt mức cao nhất là 7.2 INR và mức thấp nhất là 6.69 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 ELX là ₹10.55 INR , thay đổi -35.65% so với giá hiện tại. Elixir đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.54% so với năm trước.
+₹
6.78INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ELX | ₹3.39 | ₹3.5 | -3.08% |
1 ELX | ₹6.79 | ₹7 | -3.08% |
5 ELX | ₹33.95 | ₹35.02 | -3.08% |
10 ELX | ₹67.89 | ₹70.05 | -3.08% |
50 ELX | ₹339.46 | ₹350.23 | -3.08% |
100 ELX | ₹678.92 | ₹700.47 | -3.08% |
500 ELX | ₹3,394.62 | ₹3,502.34 | -3.08% |
1000 ELX | ₹6,789.25 | ₹7,004.67 | -3.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp ELX/INR
1 Elixir bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Elixir (ELX) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹6.79.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELX với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1473 ELX đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELX sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELX sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELX bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 0.7365 ELX, trong khi 5 ELX sẽ có giá khoảng 33.95INR.
Giá cao nhất của ELX/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELX tính theo INR là ₹64.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELX/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Elixir tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Elixir (ELX) đã giảm 18.84%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Elixir (ELX) đã giảm 35.65% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELX thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Elixir và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELX/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELX/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELX/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELX/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Elixir và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Elixir: ELX sang Đô la Mỹ (USD), ELX sang Euro (EUR), ELX sang Bảng Anh (GBP), ELX sang Đô la Canada (CAD), ELX sang Rupee Ấn Độ (INR), ELX sang Rupee Pakistan (PKR), ELX sang Real Brazil (BRL), ELX sang ...
Giá của Elixir ở Mỹ là $0.07887 USD. Ngoài ra, giá của Elixir là €0.06824 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05813 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1071 CAD ở Canada, ₹6.79 INR ở Ấn Độ, ₨22.32 PKR ở Pakistan, R$0.4332 BRL ở Brazil, ...
Cặp Elixir phổ biến nhất là ELX sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Elixir (ELX) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹6.79.
Giá của Elixir ở Mỹ là $0.07887 USD. Ngoài ra, giá của Elixir là €0.06824 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05813 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1071 CAD ở Canada, ₹6.79 INR ở Ấn Độ, ₨22.32 PKR ở Pakistan, R$0.4332 BRL ở Brazil, ...
Cặp Elixir phổ biến nhất là ELX sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Elixir (ELX) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹6.79.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
LooksRare (LOOKS)

Hướng dẫn mua
VVS Finance (VVS)

Hướng dẫn mua
Solar (SXP)

Hướng dẫn mua
Flux (FLUX)

Hướng dẫn mua
Symbol (XYM)

Hướng dẫn mua
Acala (ACA)

Hướng dẫn mua
Casper (CSPR)

Hướng dẫn mua
Beta Finance (BETA)

Hướng dẫn mua
TerraClassicUSD (USTC)

Hướng dẫn mua
Scouthub (HUB)

Hướng dẫn mua
Aragon (ANT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
