Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ELX thành AZN

ELX/AZN: 1 ELX = 0.2231 AZN. Giá chuyển đổi 1 Elixir (ELX) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.2231 AZN hôm nay.
ELX
ELX
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELX/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Elixir (ELX) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELX hiện có giá trị là 0.2231 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELX hiện có giá 0.2231 AZN, nghĩa là mua 5 ELX sẽ mất 1.12 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 4.48 ELX và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 22.41 ELX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ELX sang AZN

Chuyển đổi AZN sang ELX

Elixir
Manat Azerbaijani
1 ELX
0.2231  AZN
Đổi 1 ELX sang 0.2231 AZN
2 ELX
0.4462  AZN
Đổi 2 ELX sang 0.4462 AZN
5 ELX
1.12  AZN
Đổi 5 ELX sang 1.12 AZN
10 ELX
2.23  AZN
Đổi 10 ELX sang 2.23 AZN
20 ELX
4.46  AZN
Đổi 20 ELX sang 4.46 AZN
50 ELX
11.16  AZN
Đổi 50 ELX sang 11.16 AZN
100 ELX
22.31  AZN
Đổi 100 ELX sang 22.31 AZN
200 ELX
44.62  AZN
Đổi 200 ELX sang 44.62 AZN
500 ELX
111.55  AZN
Đổi 500 ELX sang 111.55 AZN
1000 ELX
223.1  AZN
Đổi 1000 ELX sang 223.1 AZN
5000 ELX
1,115.51  AZN
Đổi 5000 ELX sang 1,115.51 AZN
10000 ELX
2,231.03  AZN
Đổi 10000 ELX sang 2,231.03 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELX thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Elixir tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELX sang AZN, lên đến 10000 ELX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Elixir
1 AZN
4.48 ELX
Đổi 1 AZN sang 4.48 ELX
10 AZN
44.82 ELX
Đổi 10 AZN sang 44.82 ELX
50 AZN
224.11 ELX
Đổi 50 AZN sang 224.11 ELX
100 AZN
448.22 ELX
Đổi 100 AZN sang 448.22 ELX
200 AZN
896.45 ELX
Đổi 200 AZN sang 896.45 ELX
500 AZN
2,241.12 ELX
Đổi 500 AZN sang 2,241.12 ELX
1000 AZN
4,482.24 ELX
Đổi 1000 AZN sang 4,482.24 ELX
2000 AZN
8,964.47 ELX
Đổi 2000 AZN sang 8,964.47 ELX
5000 AZN
22,411.18 ELX
Đổi 5000 AZN sang 22,411.18 ELX
10000 AZN
44,822.37 ELX
Đổi 10000 AZN sang 44,822.37 ELX
50000 AZN
224,111.83 ELX
Đổi 50000 AZN sang 224,111.83 ELX
100000 AZN
448,223.67 ELX
Đổi 100000 AZN sang 448,223.67 ELX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành ELX toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Elixir đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang ELX, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ELX/AZN

ELX/AZN: 1 ELX = 0.2231 AZN; 2025/10/07 13:14:06
Trong 1D vừa qua, Elixir đã thay đổi +1.35% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Elixir(ELX) đã thay đổi +1.35% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành ELX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ELX sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Elixir/AZN

Giá Elixir cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.2351 AZN trong khi giá Elixir thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.2054 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Elixir theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELX theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2281 AZN
0.2351 AZN
0.2871 AZN
0.4779 AZN
Thấp
0.2199 AZN
0.2054 AZN
0.1864 AZN
0.1597 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.35%
+4.71%
+5.75%
+36.03%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ELX (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELX bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Elixir

Số liệu thị trường ELX sang AZN

ELX/AZN:
₼0.2231
Khối lượng ELX 24 giờ:
₼17,597,715.74
Vốn hóa thị trường ELX:
--
Nguồn cung lưu hành ELX:
0 ELX

Tỷ giá ELX sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Elixir thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Elixir là ₼0.2231 mỗi ELX, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ELX. Khối lượng giao dịch của Elixir đã thay đổi +18.61% (₼2,760,932.49 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELX là ₼14,836,783.26.

Thông tin thêm về Elixir trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Elixir phổ biến nhất là ELX sang AZN, trong đó mã của Elixir là ELX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 106943.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 92874.57 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174152.30 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 662967.14 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11081459.03 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ELX sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ELX sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Elixir phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ELX đến TWD
1 ELX thành NT$3.99 TWD
popular info Manat Azerbaijani
ELX đến AZN
1 ELX thành ₼0.2231 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ELX đến CNY
1 ELX thành ¥0.9370 CNY
popular info Đô la Mỹ
ELX đến USD
1 ELX thành $0.1312 USD
popular info Euro
ELX đến EUR
1 ELX thành €0.1124 EUR
popular info Đô la Canada
ELX đến CAD
1 ELX thành C$0.1831 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ELX đến KRW
1 ELX thành ₩185.4 KRW
popular info Yên Nhật
ELX đến JPY
1 ELX thành ¥19.79 JPY
popular info Bảng Anh
ELX đến GBP
1 ELX thành £0.09764 GBP
popular info Real Brazil
ELX đến BRL
1 ELX thành R$0.6970 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Doodles
DOOD đến AZN
1 DOOD thành ₼0.02103 AZN
other assets Bitcoin
BTC đến AZN
1 BTC thành ₼212,530.85 AZN
other assets Ethereum
ETH đến AZN
1 ETH thành ₼8,036.77 AZN
other assets Plasma
XPL đến AZN
1 XPL thành ₼1.71 AZN
other assets API3
API3 đến AZN
1 API3 thành ₼1.59 AZN
other assets CZ's Dog
BROCCOLI đến AZN
1 BROCCOLI thành ₼0.1018 AZN
other assets Seraph
SERAPH đến AZN
1 SERAPH thành ₼0.1520 AZN
other assets BNB
BNB đến AZN
1 BNB thành ₼2,242.02 AZN
other assets Sonic
S đến AZN
1 S thành ₼0.5171 AZN
other assets XRP
XRP đến AZN
1 XRP thành ₼5.07 AZN

Bảng chuyển đổi từ ELX sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của Elixir đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELX thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +4.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.35%, đạt mức cao nhất là 0.2281 AZN và mức thấp nhất là 0.2199 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 ELX là ₼0.2110 AZN , thay đổi +5.75% so với giá hiện tại. Elixir đã thay đổi
+
0.2219AZN
, tương đương mức thay đổi -68.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:14 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ELX
₼0.1116₼0.1101
+1.35%
1 ELX
₼0.2231₼0.2201
+1.35%
5 ELX
₼1.12₼1.1
+1.35%
10 ELX
₼2.23₼2.2
+1.35%
50 ELX
₼11.16₼11.01
+1.35%
100 ELX
₼22.31₼22.01
+1.35%
500 ELX
₼111.55₼110.07
+1.35%
1000 ELX
₼223.1₼220.15
+1.35%

Câu Hỏi Thường Gặp ELX/AZN

1 Elixir bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Elixir (ELX) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.2231.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELX với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.48 ELX đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELX sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELX sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELX bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 22.41 ELX, trong khi 5 ELX sẽ có giá khoảng 1.12AZN.
Giá cao nhất của ELX/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELX tính theo AZN là ₼1.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELX/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Elixir tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Elixir (ELX) đã tăng 4.71%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Elixir (ELX) đã tăng 5.75% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELX thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Elixir và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELX/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELX/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELX/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELX/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Elixir và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Elixir: ELX sang Đô la Mỹ (USD), ELX sang Euro (EUR), ELX sang Bảng Anh (GBP), ELX sang Đô la Canada (CAD), ELX sang Rupee Ấn Độ (INR), ELX sang Rupee Pakistan (PKR), ELX sang Real Brazil (BRL), ELX sang ...
Giá của Elixir ở Mỹ là $0.1312 USD. Ngoài ra, giá của Elixir là €0.1124 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09764 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1831 CAD ở Canada, ₹11.65 INR ở Ấn Độ, ₨36.91 PKR ở Pakistan, R$0.6970 BRL ở Brazil, ...
Cặp Elixir phổ biến nhất là ELX sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Elixir (ELX) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.2231.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.