Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123043.93 (+0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123043.93 (+0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123043.93 (+0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VSN thành AZN
VSN/AZN: 1 VSN = 0.2208 AZN. Giá chuyển đổi 1 Vision (VSN) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.2208 AZN hôm nay.

VSN
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VSN/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vision (VSN) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VSN hiện có giá trị là 0.2208 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VSN hiện có giá 0.2208 AZN, nghĩa là mua 5 VSN sẽ mất 1.1 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 4.53 VSN và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 22.65 VSN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VSN sang AZN
Chuyển đổi AZN sang VSN
Vision
Manat Azerbaijani
1 VSN
0.2208 AZN
Đổi 1 VSN sang 0.2208 AZN
2 VSN
0.4415 AZN
Đổi 2 VSN sang 0.4415 AZN
5 VSN
1.1 AZN
Đổi 5 VSN sang 1.1 AZN
10 VSN
2.21 AZN
Đổi 10 VSN sang 2.21 AZN
20 VSN
4.42 AZN
Đổi 20 VSN sang 4.42 AZN
50 VSN
11.04 AZN
Đổi 50 VSN sang 11.04 AZN
100 VSN
22.08 AZN
Đổi 100 VSN sang 22.08 AZN
200 VSN
44.15 AZN
Đổi 200 VSN sang 44.15 AZN
500 VSN
110.39 AZN
Đổi 500 VSN sang 110.39 AZN
1000 VSN
220.77 AZN
Đổi 1000 VSN sang 220.77 AZN
5000 VSN
1,103.86 AZN
Đổi 5000 VSN sang 1,103.86 AZN
10000 VSN
2,207.73 AZN
Đổi 10000 VSN sang 2,207.73 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VSN thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Vision tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VSN sang AZN, lên đến 10000 VSN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Vision
1 AZN
4.53 VSN
Đổi 1 AZN sang 4.53 VSN
10 AZN
45.3 VSN
Đổi 10 AZN sang 45.3 VSN
50 AZN
226.48 VSN
Đổi 50 AZN sang 226.48 VSN
100 AZN
452.95 VSN
Đổi 100 AZN sang 452.95 VSN
200 AZN
905.91 VSN
Đổi 200 AZN sang 905.91 VSN
500 AZN
2,264.77 VSN
Đổi 500 AZN sang 2,264.77 VSN
1000 AZN
4,529.55 VSN
Đổi 1000 AZN sang 4,529.55 VSN
2000 AZN
9,059.09 VSN
Đổi 2000 AZN sang 9,059.09 VSN
5000 AZN
22,647.73 VSN
Đổi 5000 AZN sang 22,647.73 VSN
10000 AZN
45,295.46 VSN
Đổi 10000 AZN sang 45,295.46 VSN
50000 AZN
226,477.28 VSN
Đổi 50000 AZN sang 226,477.28 VSN
100000 AZN
452,954.57 VSN
Đổi 100000 AZN sang 452,954.57 VSN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành VSN toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Vision đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang VSN, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VSN/AZN
VSN/AZN: 1 VSN = 0.2208 AZN; 2025/10/05 11:09:33
Trong 1D vừa qua, Vision đã thay đổi -1.30% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vision(VSN) đã thay đổi -1.30% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành VSN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VSN sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Vision/AZN
Giá Vision cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.2342 AZN trong khi giá Vision thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.2140 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vision theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VSN theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2255 AZN | 0.2342 AZN | 0.2991 AZN | 0.3823 AZN |
Thấp | 0.2160 AZN | 0.2140 AZN | 0.2029 AZN | 0.2029 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.30% | +2.63% | -17.17% | -28.41% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VSN (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VSN bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VSN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Vision
Số liệu thị trường VSN sang AZN
VSN/AZN:
₼0.2208
Khối lượng VSN 24 giờ:
₼4,533,521.27
Vốn hóa thị trường VSN:
₼771,505,237.64
Nguồn cung lưu hành VSN:
3.49B VSN
Tỷ giá VSN sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Vision thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Vision là ₼0.2208 mỗi VSN, với tổng vốn hoá thị trường của ₼771,505,237.64 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,494,568,200 VSN. Khối lượng giao dịch của Vision đã thay đổi +50.76% (₼1,526,367.9 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VSN là ₼3,007,153.37.
Thông tin thêm về Vision trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vision phổ biến nhất là VSN sang AZN, trong đó mã của Vision là VSN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VSN sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VSN sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Vision phổ biến

VSN đến TWD
1 VSN thành NT$3.95 TWD
VSN đến AZN
1 VSN thành ₼0.2208 AZN

VSN đến CNY
1 VSN thành ¥0.9252 CNY

VSN đến USD
1 VSN thành $0.1299 USD

VSN đến EUR
1 VSN thành €0.1106 EUR

VSN đến CAD
1 VSN thành C$0.1814 CAD

VSN đến KRW
1 VSN thành ₩182.8 KRW

VSN đến JPY
1 VSN thành ¥19.15 JPY

VSN đến GBP
1 VSN thành £0.09570 GBP

VSN đến BRL
1 VSN thành R$0.6931 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

TUT đến AZN
1 TUT thành ₼0.1749 AZN

NUMI đến AZN
1 NUMI thành ₼0.1302 AZN

LIGHT đến AZN
1 LIGHT thành ₼1.49 AZN

RICE đến AZN
1 RICE thành ₼0.2451 AZN

ZEC đến AZN
1 ZEC thành ₼250.84 AZN

ARIA đến AZN
1 ARIA thành ₼0.3240 AZN

TWT đến AZN
1 TWT thành ₼2.41 AZN

TAKE đến AZN
1 TAKE thành ₼0.3464 AZN

LAZIO đến AZN
1 LAZIO thành ₼1.89 AZN

ASP đến AZN
1 ASP thành ₼0.2097 AZN
Bảng chuyển đổi từ VSN sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Vision đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VSN thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +2.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.30%, đạt mức cao nhất là 0.2255 AZN và mức thấp nhất là 0.2160 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 VSN là ₼0.2667 AZN , thay đổi -17.17% so với giá hiện tại. Vision đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -28.41% so với năm trước.
+₼
0.2214AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VSN | ₼0.1104 | ₼0.1118 | -1.30% |
1 VSN | ₼0.2208 | ₼0.2237 | -1.30% |
5 VSN | ₼1.1 | ₼1.12 | -1.30% |
10 VSN | ₼2.21 | ₼2.24 | -1.30% |
50 VSN | ₼11.04 | ₼11.18 | -1.30% |
100 VSN | ₼22.08 | ₼22.37 | -1.30% |
500 VSN | ₼110.39 | ₼111.84 | -1.30% |
1000 VSN | ₼220.77 | ₼223.68 | -1.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp VSN/AZN
1 Vision bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Vision (VSN) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.2208.
Tôi có thể mua bao nhiêu VSN với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.53 VSN đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VSN sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VSN sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VSN bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 22.65 VSN, trong khi 5 VSN sẽ có giá khoảng 1.1AZN.
Giá cao nhất của VSN/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VSN tính theo AZN là ₼0.3823. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VSN/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vision tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vision (VSN) đã tăng 2.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vision (VSN) đã giảm 17.17% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VSN thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vision và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VSN/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VSN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VSN/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VSN/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VSN/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vision và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Vision: VSN sang Đô la Mỹ (USD), VSN sang Euro (EUR), VSN sang Bảng Anh (GBP), VSN sang Đô la Canada (CAD), VSN sang Rupee Ấn Độ (INR), VSN sang Rupee Pakistan (PKR), VSN sang Real Brazil (BRL), VSN sang ...
Giá của Vision ở Mỹ là $0.1299 USD. Ngoài ra, giá của Vision là €0.1106 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09570 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1814 CAD ở Canada, ₹11.52 INR ở Ấn Độ, ₨36.53 PKR ở Pakistan, R$0.6931 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vision phổ biến nhất là VSN sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Vision (VSN) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.2208.
Giá của Vision ở Mỹ là $0.1299 USD. Ngoài ra, giá của Vision là €0.1106 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09570 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1814 CAD ở Canada, ₹11.52 INR ở Ấn Độ, ₨36.53 PKR ở Pakistan, R$0.6931 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vision phổ biến nhất là VSN sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Vision (VSN) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.2208.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.