Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi VSN thành HUF

VSN/HUF: 1 VSN = 43.25 HUF. Giá chuyển đổi 1 Vision (VSN) thành Forint Hungary (HUF) là 43.25 HUF hôm nay.
VSN
VSN
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VSN/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vision (VSN) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VSN hiện có giá trị là 43.25 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VSN hiện có giá 43.25 HUF, nghĩa là mua 5 VSN sẽ mất 216.26 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.02312 VSN và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.1156 VSN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VSN sang HUF

Chuyển đổi HUF sang VSN

Vision
Forint Hungary
1 VSN
43.25  HUF
Đổi 1 VSN sang 43.25 HUF
2 VSN
86.5  HUF
Đổi 2 VSN sang 86.5 HUF
5 VSN
216.26  HUF
Đổi 5 VSN sang 216.26 HUF
10 VSN
432.52  HUF
Đổi 10 VSN sang 432.52 HUF
20 VSN
865.05  HUF
Đổi 20 VSN sang 865.05 HUF
50 VSN
2,162.62  HUF
Đổi 50 VSN sang 2,162.62 HUF
100 VSN
4,325.23  HUF
Đổi 100 VSN sang 4,325.23 HUF
200 VSN
8,650.46  HUF
Đổi 200 VSN sang 8,650.46 HUF
500 VSN
21,626.15  HUF
Đổi 500 VSN sang 21,626.15 HUF
1000 VSN
43,252.3  HUF
Đổi 1000 VSN sang 43,252.3 HUF
5000 VSN
216,261.5  HUF
Đổi 5000 VSN sang 216,261.5 HUF
10000 VSN
432,523.01  HUF
Đổi 10000 VSN sang 432,523.01 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VSN thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Vision tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VSN sang HUF, lên đến 10000 VSN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Vision
1 HUF
0.02312 VSN
Đổi 1 HUF sang 0.02312 VSN
10 HUF
0.2312 VSN
Đổi 10 HUF sang 0.2312 VSN
50 HUF
1.16 VSN
Đổi 50 HUF sang 1.16 VSN
100 HUF
2.31 VSN
Đổi 100 HUF sang 2.31 VSN
200 HUF
4.62 VSN
Đổi 200 HUF sang 4.62 VSN
500 HUF
11.56 VSN
Đổi 500 HUF sang 11.56 VSN
1000 HUF
23.12 VSN
Đổi 1000 HUF sang 23.12 VSN
2000 HUF
46.24 VSN
Đổi 2000 HUF sang 46.24 VSN
5000 HUF
115.6 VSN
Đổi 5000 HUF sang 115.6 VSN
10000 HUF
231.2 VSN
Đổi 10000 HUF sang 231.2 VSN
50000 HUF
1,156.01 VSN
Đổi 50000 HUF sang 1,156.01 VSN
100000 HUF
2,312.02 VSN
Đổi 100000 HUF sang 2,312.02 VSN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành VSN toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Vision đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang VSN, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VSN/HUF

VSN/HUF: 1 VSN = 43.25 HUF; 2025/10/05 19:24:40
Trong 1D vừa qua, Vision đã thay đổi +0.20% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vision(VSN) đã thay đổi +0.20% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành VSN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi VSN sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Vision/HUF

Giá Vision cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 45.63 HUF trong khi giá Vision thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 42.08 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vision theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VSN theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
43.95 HUF
45.63 HUF
58.28 HUF
74.5 HUF
Thấp
42.1 HUF
42.08 HUF
39.54 HUF
39.54 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.20%
+1.57%
-15.54%
-26.82%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VSN (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VSN bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VSN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Vision

Số liệu thị trường VSN sang HUF

VSN/HUF:
Ft43.25
Khối lượng VSN 24 giờ:
Ft642,510,841.82
Vốn hóa thị trường VSN:
Ft151,148,110,156.03
Nguồn cung lưu hành VSN:
3.49B VSN

Tỷ giá VSN sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Vision thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Vision là Ft43.25 mỗi VSN, với tổng vốn hoá thị trường của Ft151,148,110,156.03 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,494,568,200 VSN. Khối lượng giao dịch của Vision đã thay đổi +0.10% (Ft616,218.84 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VSN là Ft641,894,622.98.

Thông tin thêm về Vision trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vision phổ biến nhất là VSN sang HUF, trong đó mã của Vision là VSN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VSN sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VSN sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Vision phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VSN đến TWD
1 VSN thành NT$3.97 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VSN đến CNY
1 VSN thành ¥0.9304 CNY
popular info Đô la Mỹ
VSN đến USD
1 VSN thành $0.1306 USD
popular info Euro
VSN đến EUR
1 VSN thành €0.1112 EUR
popular info Đô la Canada
VSN đến CAD
1 VSN thành C$0.1823 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VSN đến KRW
1 VSN thành ₩183.77 KRW
popular info Yên Nhật
VSN đến JPY
1 VSN thành ¥19.25 JPY
popular info Bảng Anh
VSN đến GBP
1 VSN thành £0.09621 GBP
popular info Forint Hungary
VSN đến HUF
1 VSN thành Ft43.23 HUF
popular info Real Brazil
VSN đến BRL
1 VSN thành R$0.6968 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft40,679,972.84 HUF
other assets Ethereum
ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,490,842.36 HUF
other assets Solana
SOL đến HUF
1 SOL thành Ft75,340.02 HUF
other assets XRP
XRP đến HUF
1 XRP thành Ft978.72 HUF
other assets Dogecoin
DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft83.62 HUF
other assets Aster
ASTER đến HUF
1 ASTER thành Ft601.28 HUF
other assets Cardano
ADA đến HUF
1 ADA thành Ft275.6 HUF
other assets Sui
SUI đến HUF
1 SUI thành Ft1,178.03 HUF
other assets Shiba Inu
SHIB đến HUF
1 SHIB thành Ft0.004131 HUF
other assets Chainlink
LINK đến HUF
1 LINK thành Ft7,340.14 HUF

Bảng chuyển đổi từ VSN sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Vision đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VSN thành Forint Hungary đã thay đổi +1.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.20%, đạt mức cao nhất là 43.95 HUF và mức thấp nhất là 42.1 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 VSN là Ft51.21 HUF , thay đổi -15.54% so với giá hiện tại. Vision đã thay đổi
+Ft
43.22HUF
, tương đương mức thay đổi -26.82% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:24 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VSN
Ft21.63Ft21.58
+0.20%
1 VSN
Ft43.25Ft43.16
+0.20%
5 VSN
Ft216.26Ft215.82
+0.20%
10 VSN
Ft432.52Ft431.65
+0.20%
50 VSN
Ft2,162.62Ft2,158.23
+0.20%
100 VSN
Ft4,325.23Ft4,316.45
+0.20%
500 VSN
Ft21,626.15Ft21,582.27
+0.20%
1000 VSN
Ft43,252.3Ft43,164.53
+0.20%

Câu Hỏi Thường Gặp VSN/HUF

1 Vision bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Vision (VSN) trong Forint Hungary (HUF) là Ft43.25.
Tôi có thể mua bao nhiêu VSN với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02312 VSN đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VSN sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VSN sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VSN bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.1156 VSN, trong khi 5 VSN sẽ có giá khoảng 216.26HUF.
Giá cao nhất của VSN/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VSN tính theo HUF là Ft74.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VSN/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vision tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vision (VSN) đã tăng 1.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vision (VSN) đã giảm 15.54% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VSN thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vision và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VSN/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VSN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VSN/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VSN/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VSN/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vision và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Vision: VSN sang Đô la Mỹ (USD), VSN sang Euro (EUR), VSN sang Bảng Anh (GBP), VSN sang Đô la Canada (CAD), VSN sang Rupee Ấn Độ (INR), VSN sang Rupee Pakistan (PKR), VSN sang Real Brazil (BRL), VSN sang ...
Giá của Vision ở Mỹ là $0.1306 USD. Ngoài ra, giá của Vision là €0.1112 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09621 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1823 CAD ở Canada, ₹11.59 INR ở Ấn Độ, ₨36.73 PKR ở Pakistan, R$0.6968 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vision phổ biến nhất là VSN sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Vision (VSN) ở Forint Hungary (HUF) là Ft43.25.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.