Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ELMO thành ISK

ELMO/ISK: 1 ELMO = 0.2310 ISK. Giá chuyển đổi 1 Elmo (ELMO) thành Króna Iceland (ISK) là 0.2310 ISK hôm nay.
ELMO
ELMO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELMO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Elmo (ELMO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELMO hiện có giá trị là 0.23 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELMO hiện có giá 0.23 ISK, nghĩa là mua 5 ELMO sẽ mất 1.15 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 4.33 ELMO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 21.65 ELMO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ELMO sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ELMO

Elmo
Króna Iceland
200 ELMO
46.19  ISK
500 ELMO
115.48  ISK
1000 ELMO
230.97  ISK
5000 ELMO
1,154.85  ISK
10000 ELMO
2,309.7  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELMO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Elmo tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELMO sang ISK, lên đến 10000 ELMO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Elmo
500 ISK
2,164.79 ELMO
1000 ISK
4,329.57 ELMO
2000 ISK
8,659.15 ELMO
5000 ISK
21,647.86 ELMO
10000 ISK
43,295.73 ELMO
50000 ISK
216,478.63 ELMO
100000 ISK
432,957.26 ELMO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ELMO toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Elmo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ELMO, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ELMO/ISK

ELMO/ISK: 1 ELMO = 0.2310 ISK; 2025/06/09 16:26:21
Trong 1D vừa qua, Elmo đã thay đổi -1.66% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Elmo(ELMO) đã thay đổi -1.66% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ELMO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ELMO sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Elmo/ISK

Giá Elmo cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.2872 ISK trong khi giá Elmo thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2289 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Elmo theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELMO theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2413 ISK
0.2872 ISK
0.4128 ISK
0.4128 ISK
Thấp
0.2289 ISK
0.2289 ISK
0.06766 ISK
0.05405 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.66%
-8.71%
+236.88%
+258.12%

Thông tin Elmo

Số liệu thị trường ELMO sang ISK

ELMO/ISK:
kr0.2310
Khối lượng ELMO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ELMO:
kr61,116,329.26
Nguồn cung lưu hành ELMO:
264.61M ELMO

Tỷ giá ELMO sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Elmo thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Elmo là kr0.2310 mỗi ELMO, với tổng vốn hoá thị trường của kr61,116,329.26 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 264,607,580 ELMO. Khối lượng giao dịch của Elmo đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELMO là kr--.

Thông tin thêm về Elmo trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Elmo phổ biến nhất là ELMO sang ISK, trong đó mã của Elmo là ELMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107323.39 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2534.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.27 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 155.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94079.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79226.13 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146818.40 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 599605.05 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9196594.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ELMO sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ELMO sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ELMO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELMO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Elmo phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ELMO đến TWD
1 ELMO thành NT$0.05475 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ELMO đến CNY
1 ELMO thành ¥0.01315 CNY
popular info Króna Iceland
ELMO đến ISK
1 ELMO thành kr0.2310 ISK
popular info Đô la Mỹ
ELMO đến USD
1 ELMO thành $0.001829 USD
popular info Euro
ELMO đến EUR
1 ELMO thành €0.001604 EUR
popular info Đô la Canada
ELMO đến CAD
1 ELMO thành C$0.002503 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ELMO đến KRW
1 ELMO thành ₩2.48 KRW
popular info Yên Nhật
ELMO đến JPY
1 ELMO thành ¥0.2645 JPY
popular info Bảng Anh
ELMO đến GBP
1 ELMO thành £0.001351 GBP
popular info Real Brazil
ELMO đến BRL
1 ELMO thành R$0.01022 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,627,481.81 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr320,799.77 ISK
other assets TrueFi
TRU đến ISK
1 TRU thành kr4.6 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001497 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr424.45 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,768.69 ISK
other assets Internet Computer
ICP đến ISK
1 ICP thành kr741.72 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr286.39 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr23.37 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr83,059.27 ISK

Bảng chuyển đổi từ ELMO sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Elmo đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELMO thành Króna Iceland đã thay đổi -8.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.66%, đạt mức cao nhất là 0.2413 ISK và mức thấp nhất là 0.2289 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ELMO là kr0.06856 ISK , thay đổi +236.88% so với giá hiện tại. Elmo đã thay đổi
-kr
0.4915ISK
, tương đương mức thay đổi -68.03% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:26 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ELMO
kr0.1155kr0.1174
-1.66%
1 ELMO
kr0.2310kr0.2349
-1.66%
5 ELMO
kr1.15kr1.17
-1.66%
10 ELMO
kr2.31kr2.35
-1.66%
50 ELMO
kr11.55kr11.74
-1.66%
100 ELMO
kr23.1kr23.49
-1.66%
500 ELMO
kr115.48kr117.43
-1.66%
1000 ELMO
kr230.97kr234.87
-1.66%

Câu Hỏi Thường Gặp ELMO/ISK

1 Elmo bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Elmo (ELMO) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.2310.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELMO với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.33 ELMO đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELMO sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELMO sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELMO bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 21.65 ELMO, trong khi 5 ELMO sẽ có giá khoảng 1.15ISK.
Giá cao nhất của ELMO/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELMO tính theo ISK là kr4.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELMO/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Elmo tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Elmo (ELMO) đã giảm 8.71%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Elmo (ELMO) đã tăng 236.88% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELMO thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Elmo và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELMO/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELMO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELMO/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELMO/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELMO/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Elmo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.