Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87805.80 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87805.80 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87805.80 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ESD thành GHS
ESD/GHS: 1 ESD = 0.004768 GHS. Giá chuyển đổi 1 Empty Set Dollar (ESD) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.004768 GHS hôm nay.

ESD
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESD/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Empty Set Dollar (ESD) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESD hiện có giá trị là 0.004768 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESD hiện có giá 0.004768 GHS, nghĩa là mua 5 ESD sẽ mất 0.02384 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 209.73 ESD và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 1,048.65 ESD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ESD sang GHS
Chuyển đổi GHS sang ESD
Empty Set Dollar
Cedi Ghana
1 ESD
0.004768 GHS
Đổi 1 ESD sang 0.004768 GHS
2 ESD
0.009536 GHS
Đổi 2 ESD sang 0.009536 GHS
5 ESD
0.02384 GHS
Đổi 5 ESD sang 0.02384 GHS
10 ESD
0.04768 GHS
Đổi 10 ESD sang 0.04768 GHS
20 ESD
0.09536 GHS
Đổi 20 ESD sang 0.09536 GHS
50 ESD
0.2384 GHS
Đổi 50 ESD sang 0.2384 GHS
100 ESD
0.4768 GHS
Đổi 100 ESD sang 0.4768 GHS
200 ESD
0.9536 GHS
Đổi 200 ESD sang 0.9536 GHS
500 ESD
2.38 GHS
Đổi 500 ESD sang 2.38 GHS
1000 ESD
4.77 GHS
Đổi 1000 ESD sang 4.77 GHS
5000 ESD
23.84 GHS
Đổi 5000 ESD sang 23.84 GHS
10000 ESD
47.68 GHS
Đổi 10000 ESD sang 47.68 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESD thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Empty Set Dollar tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESD sang GHS, lên đến 10000 ESD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Empty Set Dollar
1 GHS
209.73 ESD
Đổi 1 GHS sang 209.73 ESD
10 GHS
2,097.31 ESD
Đổi 10 GHS sang 2,097.31 ESD
50 GHS
10,486.53 ESD
Đổi 50 GHS sang 10,486.53 ESD
100 GHS
20,973.07 ESD
Đổi 100 GHS sang 20,973.07 ESD
200 GHS
41,946.14 ESD
Đổi 200 GHS sang 41,946.14 ESD
500 GHS
104,865.34 ESD
Đổi 500 GHS sang 104,865.34 ESD
1000 GHS
209,730.68 ESD
Đổi 1000 GHS sang 209,730.68 ESD
2000 GHS
419,461.37 ESD
Đổi 2000 GHS sang 419,461.37 ESD
5000 GHS
1,048,653.42 ESD