Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi EFR thành TWD

EFR/TWD: 1 EFR = 0.0007308 TWD. Giá chuyển đổi 1 End Federal Reserve (EFR) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) là 0.0007308 TWD hôm nay.
EFR
EFR
TWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EFR/TWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi End Federal Reserve (EFR) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EFR hiện có giá trị là 0.0007308 TWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EFR hiện có giá 0.0007308 TWD, nghĩa là mua 5 EFR sẽ mất 0.003654 TWD. Tương tự, NT$1 TWD có thể được chuyển đổi thành 1,368.44 EFR và NT$50 TWD có thể được chuyển đổi thành 6,842.19 EFR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EFR sang TWD

Chuyển đổi TWD sang EFR

End Federal Reserve
Đô la Đài Loan mới
1 EFR
0.0007308  TWD
Đổi 1 EFR sang 0.0007308 TWD
2 EFR
0.001462  TWD
Đổi 2 EFR sang 0.001462 TWD
5 EFR
0.003654  TWD
Đổi 5 EFR sang 0.003654 TWD
10 EFR
0.007308  TWD
Đổi 10 EFR sang 0.007308 TWD
20 EFR
0.01462  TWD
Đổi 20 EFR sang 0.01462 TWD
50 EFR
0.03654  TWD
Đổi 50 EFR sang 0.03654 TWD
100 EFR
0.07308  TWD
Đổi 100 EFR sang 0.07308 TWD
200 EFR
0.1462  TWD
Đổi 200 EFR sang 0.1462 TWD
500 EFR
0.3654  TWD
Đổi 500 EFR sang 0.3654 TWD
1000 EFR
0.7308  TWD
Đổi 1000 EFR sang 0.7308 TWD
5000 EFR
3.65  TWD
Đổi 5000 EFR sang 3.65 TWD
10000 EFR
7.31  TWD
Đổi 10000 EFR sang 7.31 TWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EFR thành TWD toàn diện, cho thấy giá trị của End Federal Reserve tính theo Đô la Đài Loan mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EFR sang TWD, lên đến 10000 EFR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Đài Loan mới
End Federal Reserve
1 TWD
1,368.44 EFR
Đổi 1 TWD sang 1,368.44 EFR
10 TWD
13,684.39 EFR
Đổi 10 TWD sang 13,684.39 EFR
50 TWD
68,421.93 EFR
Đổi 50 TWD sang 68,421.93 EFR
100 TWD
136,843.86 EFR
Đổi 100 TWD sang 136,843.86 EFR
200 TWD
273,687.72 EFR
Đổi 200 TWD sang 273,687.72 EFR
500 TWD
684,219.3 EFR
Đổi 500 TWD sang 684,219.3 EFR
1000 TWD
1,368,438.6 EFR
Đổi 1000 TWD sang 1,368,438.6 EFR
2000 TWD
2,736,877.19 EFR
Đổi 2000 TWD sang 2,736,877.19 EFR
5000 TWD
6,842,192.98 EFR
Đổi 5000 TWD sang 6,842,192.98 EFR
10000 TWD
13,684,385.97 EFR
Đổi 10000 TWD sang 13,684,385.97 EFR
50000 TWD
68,421,929.85 EFR
Đổi 50000 TWD sang 68,421,929.85 EFR
100000 TWD
136,843,859.69 EFR
Đổi 100000 TWD sang 136,843,859.69 EFR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TWD thành EFR toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Đài Loan mới tính theo End Federal Reserve đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TWD sang EFR, lên đến 100000 TWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EFR/TWD

EFR/TWD: 1 EFR = 0.0007308 TWD; 2025/10/05 12:04:45
Trong 1D vừa qua, End Federal Reserve đã thay đổi -0.00% thành TWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy End Federal Reserve(EFR) đã thay đổi -0.00% thành TWD trong khi đó Đô la Đài Loan mới(TWD) đã thay đổi % thành EFR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi EFR sang TWD: Biến động và thay đổi giá của End Federal Reserve/TWD

Giá End Federal Reserve cao nhất theo TWD 7 ngày qua là 0.0007308 TWD trong khi giá End Federal Reserve thấp nhất theo TWD trong 7 ngày qua là 0.0005715 TWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá End Federal Reserve theo TWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EFR theo TWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0007308 TWD
0.0007308 TWD
0.0007421 TWD
0.001158 TWD
Thấp
0.0006531 TWD
0.0005715 TWD
0.0005500 TWD
0.0004918 TWD
Bình thường
0 TWD
0 TWD
0 TWD
0 TWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
+11.51%
+16.81%
-32.14%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EFR (hoặc USDT) bằng TWD (New Taiwan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EFR bằng TWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EFR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin End Federal Reserve

Số liệu thị trường EFR sang TWD

EFR/TWD:
NT$0.0007308
Khối lượng EFR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EFR:
NT$730,742.85
Nguồn cung lưu hành EFR:
999.98M EFR

Tỷ giá EFR sang TWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi End Federal Reserve thành Đô la Đài Loan mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của End Federal Reserve là NT$0.0007308 mỗi EFR, với tổng vốn hoá thị trường của NT$730,742.85 TWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,976,700 EFR. Khối lượng giao dịch của End Federal Reserve đã thay đổi 0.00% (NT$0 TWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EFR là NT$0.

Thông tin thêm về End Federal Reserve trên Bitget

Thông tin Đô la Đài Loan mới

Gii thiu v đng Đô la Đài Loan mi (TWD)

Đô la Đài Loan (TWD) mi là gì?

Đng Đô la Đài Mi (TWD), đưc ký hiu là NT$ và đôi khi đưc viết tt là NT, là đng tin chính thc ca Đài Loan. Mã tin t quc tế ca nó là TWD. Đng tin này đã đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế cho Đô la Đài Loan cũ. Đơn v cơ bn ca TWD đưc gi là mt nhân dân t, có th chia nh hơn na thành mưi chiao và 100 fen, tuy nhiên nhng đơn v nh hơn này hiếm khi đưc s dng trong các giao dch hàng ngày. Đô la Đài Loan mi là phương tin thanh toán hp pháp duy nht đưc s dng cho tt c các giao dch ti Đài Loan.

Đô la Đài Mi (TWD) đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương ca Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan). Ngân hàng Trung ương này đã tiếp nhn vic phát hành TWD vào năm 2000. Trưc đó, t khi nó đưc gii thiu vào năm 1949 cho đến năm 2000, Ngân hàng Đài Loan là cơ quan chu trách nhim phát hành đng tin này. S chuyn giao trách nhim này cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa đã đánh du s nâng cp ca TWD t mt đng tin cp tnh lên thành đng tin cp quc gia.

V lch s ca TWD

TWD đưc gii thiu vào ngày 15 tháng 6 năm 1949, thay thế đng Đô la Đài Loan Cũ vi t l 40,000 Đô la cũ đi 1 Đô la Đài Loan mi. S thay đi này nhm mc đích chng li tình trng lm phát cc k nghiêm trng mà Trung Quc Dân quc đang phi đi mt trong thi gian Ni chiến Trung Quc. Vic gii thiu đng tin mi đã đánh du mt thi đim quan trng trong lch s kinh tế ca Đài Loan, đt nn móng cho s n đnh tài chính trong tương lai.

Tin giy và tin xu TWD

TWD đưc phát hành dưi nhiu dng tin giy và tin xu. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá NT$100, NT$200 (ít đưc s dng), NT$500, NT$1000 và NT$2000. Các loi tin xu bao gm các mnh giá NT$1, NT$5, NT$10, NT$20 (hiếm khi đưc s dng) và NT$50.

S khác bit gia Đô la Đài Loan mi và Đô la Đài Loan cũ là gì?

Đng Đô la Đài Loan mi (TWD) đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế Đô la Đài Cũ đ chng li tình trng lm phát cc k cao mà Đài Loan phi đi mt sau Chiến tranh Thế gii th hai. S thay đi này din ra khi Đài Loan chuyn t quyn kim soát ca Nht Bn sang Cng hòa Trung Hoa, đánh du bi s bt n kinh tế do cuc ni chiến đang din ra ti Trung Quc. Đô la Đài Loan Cũ, b nh hưng bi giá tr gim nhanh chóng, đã dn đến vic phát hành các t tin giy có mnh giá cc k cao, đt ti 1 triu Đô la Đài Loan Cũ vào năm 1949. Ngưc li hoàn toàn, Đô la Đài Loan mi đưc gii thiu vi t l đi 1 Đô la Đài Mi đi đưc 40,000 Đô la Đài Cũ, mt bưc ngot quan trng trong vic n đnh nn kinh tế Đài Loan. Ban đu đưc phát hành bi Ngân hàng Đài Loan chu trách nhim v Đô la Đài Loan Mi sau đó đưc chuyn giao cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan) vào năm 2000, cng c v thế ca nó như đng tin quc gia và biu tưng cho mt bưc tiến quan trng ng ti s phc hi và n đnh kinh tế.

Có th s dng TWD Trung Quc không?

Không, Đô la Đài Loan Mi (TWD) thông thưng không đưc chp nhn cho các giao dch thông thưng Trung Quc Đi lc. Ti Trung Quc, đng tin chính thc là Đng Nhân dân t (CNY), còn đưc gi là Renminbi (RMB). Đ thc hin các giao dch hàng ngày ti Trung Quc, như mua sm hàng hóa hoc dch v, bn cn s dng Nhân dân t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá End Federal Reserve phổ biến nhất là EFR sang TWD, trong đó mã của End Federal Reserve là EFR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EFR sang TWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EFR sang TWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi End Federal Reserve phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EFR đến TWD
1 EFR thành NT$0.0007308 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EFR đến CNY
1 EFR thành ¥0.0001710 CNY
popular info Đô la Mỹ
EFR đến USD
1 EFR thành $0.{4}2400 USD
popular info Euro
EFR đến EUR
1 EFR thành €0.{4}2045 EUR
popular info Đô la Canada
EFR đến CAD
1 EFR thành C$0.{4}3353 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EFR đến KRW
1 EFR thành ₩0.03379 KRW
popular info Yên Nhật
EFR đến JPY
1 EFR thành ¥0.003539 JPY
popular info Bảng Anh
EFR đến GBP
1 EFR thành £0.{4}1769 GBP
popular info Real Brazil
EFR đến BRL
1 EFR thành R$0.0001281 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TWD

other assets Tutorial
TUT đến TWD
1 TUT thành NT$3.11 TWD
other assets Bitlight
LIGHT đến TWD
1 LIGHT thành NT$26.34 TWD
other assets NUMINE
NUMI đến TWD
1 NUMI thành NT$2.34 TWD
other assets RICE AI
RICE đến TWD
1 RICE thành NT$4.45 TWD
other assets AriaAI
ARIA đến TWD
1 ARIA thành NT$5.77 TWD
other assets OVERTAKE
TAKE đến TWD
1 TAKE thành NT$6.23 TWD
other assets Trust Wallet Token
TWT đến TWD
1 TWT thành NT$43.31 TWD
other assets Zcash
ZEC đến TWD
1 ZEC thành NT$4,486.32 TWD
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến TWD
1 LAZIO thành NT$32.92 TWD
other assets Aspecta
ASP đến TWD
1 ASP thành NT$3.76 TWD

Bảng chuyển đổi từ EFR sang TWD

Tỷ giá hoán đổi của End Federal Reserve đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EFR thành Đô la Đài Loan mới đã thay đổi +11.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0007308 TWD và mức thấp nhất là 0.0006531 TWD . Một tháng trước, giá trị của 1 EFR là NT$0.0006256 TWD , thay đổi +16.81% so với giá hiện tại. End Federal Reserve đã thay đổi
+NT$
0.0007308TWD
, tương đương mức thay đổi +17.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:04 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EFR
NT$0.0003654NT$0.0003654
-0.00%
1 EFR
NT$0.0007308NT$0.0007308
-0.00%
5 EFR
NT$0.003654NT$0.003654
-0.00%
10 EFR
NT$0.007308NT$0.007308
-0.00%
50 EFR
NT$0.03654NT$0.03654
-0.00%
100 EFR
NT$0.07308NT$0.07308
-0.00%
500 EFR
NT$0.3654NT$0.3654
-0.00%
1000 EFR
NT$0.7308NT$0.7308
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp EFR/TWD

1 End Federal Reserve bằng bao nhiêu TWD?
Hiện tại, giá 1 End Federal Reserve (EFR) trong Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.0007308.
Tôi có thể mua bao nhiêu EFR với 1 TWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,368.44 EFR đối với TWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EFR sang TWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EFR sang TWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EFR bất kỳ sang TWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TWD tương đương 6,842.19 EFR, trong khi 5 EFR sẽ có giá khoảng 0.003654TWD.
Giá cao nhất của EFR/TWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EFR tính theo TWD là NT$0.8345. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EFR/TWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của End Federal Reserve tính theo TWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi End Federal Reserve (EFR) đã tăng 11.51%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi End Federal Reserve (EFR) đã tăng 16.81% so với Đô la Đài Loan mới (TWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EFR thành TWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa End Federal Reserve và Đô la Đài Loan mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EFR/TWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EFR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EFR/TWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EFR/TWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EFR/TWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của End Federal Reserve và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp End Federal Reserve: EFR sang Đô la Mỹ (USD), EFR sang Euro (EUR), EFR sang Bảng Anh (GBP), EFR sang Đô la Canada (CAD), EFR sang Rupee Ấn Độ (INR), EFR sang Rupee Pakistan (PKR), EFR sang Real Brazil (BRL), EFR sang ...
Giá của End Federal Reserve ở Mỹ là $0.{4}2400 USD. Ngoài ra, giá của End Federal Reserve là €0.{4}2045 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1769 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3353 CAD ở Canada, ₹0.002130 INR ở Ấn Độ, ₨0.006753 PKR ở Pakistan, R$0.0001281 BRL ở Brazil, ...
Cặp End Federal Reserve phổ biến nhất là EFR sang Đô la Đài Loan mới(TWD). Giá của 1 End Federal Reserve (EFR) ở Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.0007308.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.