Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121931.54 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121931.54 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121931.54 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ENF thành NAD
ENF/NAD: 1 ENF = 0.4922 NAD. Giá chuyển đổi 1 enfineo (ENF) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.4922 NAD hôm nay.

ENF
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ENF/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi enfineo (ENF) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ENF hiện có giá trị là 0.4922 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ENF hiện có giá 0.4922 NAD, nghĩa là mua 5 ENF sẽ mất 2.46 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 2.03 ENF và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 10.16 ENF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ENF sang NAD
Chuyển đổi NAD sang ENF
enfineo
Đô la Namibia
1 ENF
0.4922 NAD
Đổi 1 ENF sang 0.4922 NAD
2 ENF
0.9843 NAD
Đổi 2 ENF sang 0.9843 NAD
5 ENF
2.46 NAD
Đổi 5 ENF sang 2.46 NAD
10 ENF
4.92 NAD
Đổi 10 ENF sang 4.92 NAD
20 ENF
9.84 NAD
Đổi 20 ENF sang 9.84 NAD
50 ENF
24.61 NAD
Đổi 50 ENF sang 24.61 NAD
100 ENF
49.22 NAD
Đổi 100 ENF sang 49.22 NAD
200 ENF
98.43 NAD
Đổi 200 ENF sang 98.43 NAD
500 ENF
246.08 NAD
Đổi 500 ENF sang 246.08 NAD
1000 ENF
492.15 NAD
Đổi 1000 ENF sang 492.15 NAD
5000 ENF
2,460.77 NAD
Đổi 5000 ENF sang 2,460.77 NAD
10000 ENF
4,921.54 NAD
Đổi 10000 ENF sang 4,921.54 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ENF thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của enfineo tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ENF sang NAD, lên đến 10000 ENF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
enfineo
1 NAD
2.03 ENF
Đổi 1 NAD sang 2.03 ENF
10 NAD
20.32 ENF
Đổi 10 NAD sang 20.32 ENF
50 NAD
101.59 ENF
Đổi 50 NAD sang 101.59 ENF
100 NAD
203.19 ENF
Đổi 100 NAD sang 203.19 ENF
200 NAD
406.38 ENF
Đổi 200 NAD sang 406.38 ENF
500 NAD
1,015.94 ENF
Đổi 500 NAD sang 1,015.94 ENF
1000 NAD
2,031.89 ENF
Đổi 1000 NAD sang 2,031.89 ENF
2000 NAD
4,063.77 ENF
Đổi 2000 NAD sang 4,063.77 ENF
5000 NAD
10,159.43 ENF
Đổi 5000 NAD sang 10,159.43 ENF
10000 NAD
20,318.86 ENF
Đổi 10000 NAD sang 20,318.86 ENF
50000 NAD
101,594.31 ENF
Đổi 50000 NAD sang 101,594.31 ENF
100000 NAD
203,188.62 ENF
Đổi 100000 NAD sang 203,188.62 ENF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành ENF toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo enfineo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang ENF, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ENF/NAD
ENF/NAD: 1 ENF = 0.4922 NAD; 2025/10/04 19:54:00
Trong 1D vừa qua, enfineo đã thay đổi -1.82% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy enfineo(ENF) đã thay đổi -1.82% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành ENF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ENF sang NAD: Biến động và thay đổi giá của enfineo/NAD
Giá enfineo cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.5427 NAD trong khi giá enfineo thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.4484 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá enfineo theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ENF theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5022 NAD | 0.5427 NAD | 0.8112 NAD | 0.8112 NAD |
Thấp | 0.4923 NAD | 0.4484 NAD | 0.4129 NAD | 0.1317 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.82% | +2.46% | -1.60% | +11.36% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ENF (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ENF bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ENF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin enfineo
Số liệu thị trường ENF sang NAD
ENF/NAD:
N$0.4922
Khối lượng ENF 24 giờ:
N$574,526.4
Vốn hóa thị trường ENF:
N$19,997,047.08
Nguồn cung lưu hành ENF:
40.63M ENF
Tỷ giá ENF sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi enfineo thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của enfineo là N$0.4922 mỗi ENF, với tổng vốn hoá thị trường của N$19,997,047.08 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,631,724 ENF. Khối lượng giao dịch của enfineo đã thay đổi +59.62% (N$214,582.41 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ENF là N$359,943.99.
Thông tin thêm về enfineo trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá enfineo phổ biến nhất là ENF sang NAD, trong đó mã của enfineo là ENF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ENF sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ENF sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi enfineo phổ biến

ENF đến TWD
1 ENF thành NT$0.8681 TWD

ENF đến CNY
1 ENF thành ¥0.2036 CNY

ENF đến USD
1 ENF thành $0.02856 USD

ENF đến EUR
1 ENF thành €0.02433 EUR

ENF đến CAD
1 ENF thành C$0.03989 CAD

ENF đến KRW
1 ENF thành ₩40.2 KRW

ENF đến JPY
1 ENF thành ¥4.21 JPY

ENF đến GBP
1 ENF thành £0.02119 GBP
ENF đến NAD
1 ENF thành N$0.4922 NAD

ENF đến BRL
1 ENF thành R$0.1524 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

FLOKI đến NAD
1 FLOKI thành N$0.001780 NAD

OKB đến NAD
1 OKB thành N$3,858.5 NAD

XPL đến NAD
1 XPL thành N$14.82 NAD

ASTER đến NAD
1 ASTER thành N$35.96 NAD

ALEO đến NAD
1 ALEO thành N$4.45 NAD

LIGHT đến NAD
1 LIGHT thành N$15.28 NAD

IN đến NAD
1 IN thành N$1.98 NAD

DOOD đến NAD
1 DOOD thành N$0.1234 NAD

TRADOOR đến NAD
1 TRADOOR thành N$50.68 NAD

LINEA đến NAD
1 LINEA thành N$0.4843 NAD
Bảng chuyển đổi từ ENF sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của enfineo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ENF thành Đô la Namibia đã thay đổi +2.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.82%, đạt mức cao nhất là 0.5022 NAD và mức thấp nhất là 0.4923 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 ENF là N$0.5002 NAD , thay đổi -1.60% so với giá hiện tại. enfineo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +48.35% so với năm trước.
+N$
0.4923NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ENF | N$0.2461 | N$0.2506 | -1.82% |
1 ENF | N$0.4922 | N$0.5013 | -1.82% |
5 ENF | N$2.46 | N$2.51 | -1.82% |
10 ENF | N$4.92 | N$5.01 | -1.82% |
50 ENF | N$24.61 | N$25.06 | -1.82% |
100 ENF | N$49.22 | N$50.13 | -1.82% |
500 ENF | N$246.08 | N$250.64 | -1.82% |
1000 ENF | N$492.15 | N$501.29 | -1.82% |
Câu Hỏi Thường Gặp ENF/NAD
1 enfineo bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 enfineo (ENF) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.4922.
Tôi có thể mua bao nhiêu ENF với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.03 ENF đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ENF sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ENF sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ENF bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 10.16 ENF, trong khi 5 ENF sẽ có giá khoảng 2.46NAD.
Giá cao nhất của ENF/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ENF tính theo NAD là N$0.8112. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ENF/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của enfineo tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi enfineo (ENF) đã tăng 2.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi enfineo (ENF) đã giảm 1.60% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ENF thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa enfineo và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ENF/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ENF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ENF/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ENF/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ENF/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của enfineo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp enfineo: ENF sang Đô la Mỹ (USD), ENF sang Euro (EUR), ENF sang Bảng Anh (GBP), ENF sang Đô la Canada (CAD), ENF sang Rupee Ấn Độ (INR), ENF sang Rupee Pakistan (PKR), ENF sang Real Brazil (BRL), ENF sang ...
Giá của enfineo ở Mỹ là $0.02856 USD. Ngoài ra, giá của enfineo là €0.02433 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02119 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03989 CAD ở Canada, ₹2.53 INR ở Ấn Độ, ₨8.03 PKR ở Pakistan, R$0.1524 BRL ở Brazil, ...
Cặp enfineo phổ biến nhất là ENF sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 enfineo (ENF) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.4922.
Giá của enfineo ở Mỹ là $0.02856 USD. Ngoài ra, giá của enfineo là €0.02433 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02119 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03989 CAD ở Canada, ₹2.53 INR ở Ấn Độ, ₨8.03 PKR ở Pakistan, R$0.1524 BRL ở Brazil, ...
Cặp enfineo phổ biến nhất là ENF sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 enfineo (ENF) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.4922.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.