Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123783.75 (-0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123783.75 (-0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123783.75 (-0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ERZ thành EUR
ERZ/EUR: 1 ERZ = 0.04104 EUR. Giá chuyển đổi 1 Erzurumspor Token (ERZ) thành Euro (EUR) là 0.04104 EUR hôm nay.

ERZ
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ERZ/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Erzurumspor Token (ERZ) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ERZ hiện có giá trị là 0.04104 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ERZ hiện có giá 0.04104 EUR, nghĩa là mua 5 ERZ sẽ mất 0.2052 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 24.37 ERZ và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 121.84 ERZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ERZ sang EUR
Chuyển đổi EUR sang ERZ
Erzurumspor Token
Euro
1 ERZ
0.04104 EUR
Đổi 1 ERZ sang 0.04104 EUR
2 ERZ
0.08207 EUR
Đổi 2 ERZ sang 0.08207 EUR
5 ERZ
0.2052 EUR
Đổi 5 ERZ sang 0.2052 EUR
10 ERZ
0.4104 EUR
Đổi 10 ERZ sang 0.4104 EUR
20 ERZ
0.8207 EUR
Đổi 20 ERZ sang 0.8207 EUR
50 ERZ
2.05 EUR
Đổi 50 ERZ sang 2.05 EUR
100 ERZ
4.1 EUR
Đổi 100 ERZ sang 4.1 EUR
200 ERZ
8.21 EUR
Đổi 200 ERZ sang 8.21 EUR
500 ERZ
20.52 EUR
Đổi 500 ERZ sang 20.52 EUR
1000 ERZ
41.04 EUR
Đổi 1000 ERZ sang 41.04 EUR
5000 ERZ
205.18 EUR
Đổi 5000 ERZ sang 205.18 EUR
10000 ERZ
410.37 EUR
Đổi 10000 ERZ sang 410.37 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ERZ thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Erzurumspor Token tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ERZ sang EUR, lên đến 10000 ERZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Erzurumspor Token
1 EUR
24.37 ERZ
Đổi 1 EUR sang 24.37 ERZ
10 EUR
243.68 ERZ
Đổi 10 EUR sang 243.68 ERZ
50 EUR
1,218.42 ERZ
Đổi 50 EUR sang 1,218.42 ERZ
100 EUR
2,436.84 ERZ
Đổi 100 EUR sang 2,436.84 ERZ
200 EUR
4,873.67 ERZ
Đổi 200 EUR sang 4,873.67 ERZ
500 EUR
12,184.18 ERZ
Đổi 500 EUR sang 12,184.18 ERZ
1000 EUR
24,368.35 ERZ
Đổi 1000 EUR sang 24,368.35 ERZ
2000 EUR
48,736.7 ERZ
Đổi 2000 EUR sang 48,736.7 ERZ
5000 EUR
121,841.76 ERZ
Đổi 5000 EUR sang 121,841.76 ERZ
10000 EUR
243,683.52 ERZ
Đổi 10000 EUR sang 243,683.52 ERZ
50000 EUR
1,218,417.6 ERZ
Đổi 50000 EUR sang 1,218,417.6 ERZ
100000 EUR
2,436,835.2 ERZ
Đổi 100000 EUR sang 2,436,835.2 ERZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ERZ toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Erzurumspor Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ERZ, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ERZ/EUR
ERZ/EUR: 1 ERZ = 0.04104 EUR; 2025/10/06 08:27:54
Trong 1D vừa qua, Erzurumspor Token đã thay đổi +0.10% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Erzurumspor Token(ERZ) đã thay đổi +0.10% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ERZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ERZ sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Erzurumspor Token/EUR
Giá Erzurumspor Token cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.04182 EUR trong khi giá Erzurumspor Token thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.04012 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Erzurumspor Token theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ERZ theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04129 EUR | 0.04182 EUR | 0.04458 EUR | 0.04503 EUR |
Thấp | 0.04094 EUR | 0.04012 EUR | 0.03691 EUR | 0.03128 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.10% | +1.37% | +10.26% | +27.51% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ERZ (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ERZ bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ERZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Erzurumspor Token
Số liệu thị trường ERZ sang EUR
ERZ/EUR:
€0.04104
Khối lượng ERZ 24 giờ:
€24,561.91
Vốn hóa thị trường ERZ:
--
Nguồn cung lưu hành ERZ:
0 ERZ
Tỷ giá ERZ sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Erzurumspor Token thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Erzurumspor Token là €0.04104 mỗi ERZ, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ERZ. Khối lượng giao dịch của Erzurumspor Token đã thay đổi +23.16% (€4,618.79 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ERZ là €19,943.12.
Thông tin thêm về Erzurumspor Token trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Erzurumspor Token phổ biến nhất là ERZ sang EUR, trong đó mã của Erzurumspor Token là ERZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104784.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91191.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171083.70 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655160.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10890603.30 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ERZ sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ERZ sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Erzurumspor Token phổ biến

ERZ đến TWD
1 ERZ thành NT$1.47 TWD

ERZ đến CNY
1 ERZ thành ¥0.3431 CNY

ERZ đến USD
1 ERZ thành $0.04805 USD

ERZ đến EUR
1 ERZ thành €0.04104 EUR

ERZ đến CAD
1 ERZ thành C$0.06700 CAD

ERZ đến KRW
1 ERZ thành ₩67.83 KRW

ERZ đến JPY
1 ERZ thành ¥7.21 JPY

ERZ đến GBP
1 ERZ thành £0.03571 GBP

ERZ đến BRL
1 ERZ thành R$0.2566 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €105,619.97 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €3,884.38 EUR

STO đến EUR
1 STO thành €0.1118 EUR

ASTR đến EUR
1 ASTR thành €0.02467 EUR

ALICE đến EUR
1 ALICE thành €0.3021 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €198.71 EUR

CREPE đến EUR
1 CREPE thành €0.{4}4075 EUR

TAKE đến EUR
1 TAKE thành €0.1707 EUR

LEVER đến EUR
1 LEVER thành €0.0001001 EUR

XPL đến EUR
1 XPL thành €0.7563 EUR
Bảng chuyển đổi từ ERZ sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Erzurumspor Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ERZ thành Euro đã thay đổi +1.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.10%, đạt mức cao nhất là 0.04129 EUR và mức thấp nhất là 0.04094 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ERZ là €0.03722 EUR , thay đổi +10.26% so với giá hiện tại. Erzurumspor Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -54.97% so với năm trước.
+€
0.04106EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ERZ | €0.02052 | €0.02050 | +0.10% |
1 ERZ | €0.04104 | €0.04099 | +0.10% |
5 ERZ | €0.2052 | €0.2050 | +0.10% |
10 ERZ | €0.4104 | €0.4099 | +0.10% |
50 ERZ | €2.05 | €2.05 | +0.10% |
100 ERZ | €4.1 | €4.1 | +0.10% |
500 ERZ | €20.52 | €20.5 | +0.10% |
1000 ERZ | €41.04 | €40.99 | +0.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp ERZ/EUR
1 Erzurumspor Token bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Erzurumspor Token (ERZ) trong Euro (EUR) là €0.04104.
Tôi có thể mua bao nhiêu ERZ với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24.37 ERZ đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ERZ sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ERZ sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ERZ bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 121.84 ERZ, trong khi 5 ERZ sẽ có giá khoảng 0.2052EUR.
Giá cao nhất của ERZ/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ERZ tính theo EUR là €1.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ERZ/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Erzurumspor Token tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Erzurumspor Token (ERZ) đã tăng 1.37%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Erzurumspor Token (ERZ) đã tăng 10.26% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ERZ thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Erzurumspor Token và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ERZ/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ERZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ERZ/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ERZ/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ERZ/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Erzurumspor Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Erzurumspor Token: ERZ sang Đô la Mỹ (USD), ERZ sang Euro (EUR), ERZ sang Bảng Anh (GBP), ERZ sang Đô la Canada (CAD), ERZ sang Rupee Ấn Độ (INR), ERZ sang Rupee Pakistan (PKR), ERZ sang Real Brazil (BRL), ERZ sang ...
Giá của Erzurumspor Token ở Mỹ là $0.04805 USD. Ngoài ra, giá của Erzurumspor Token là €0.04104 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03571 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06700 CAD ở Canada, ₹4.27 INR ở Ấn Độ, ₨13.64 PKR ở Pakistan, R$0.2566 BRL ở Brazil, ...
Cặp Erzurumspor Token phổ biến nhất là ERZ sang Euro(EUR). Giá của 1 Erzurumspor Token (ERZ) ở Euro (EUR) là €0.04104.
Giá của Erzurumspor Token ở Mỹ là $0.04805 USD. Ngoài ra, giá của Erzurumspor Token là €0.04104 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03571 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06700 CAD ở Canada, ₹4.27 INR ở Ấn Độ, ₨13.64 PKR ở Pakistan, R$0.2566 BRL ở Brazil, ...
Cặp Erzurumspor Token phổ biến nhất là ERZ sang Euro(EUR). Giá của 1 Erzurumspor Token (ERZ) ở Euro (EUR) là €0.04104.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.