Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124819.61 (+2.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124819.61 (+2.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124819.61 (+2.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ETHM thành CAD
ETHM/CAD: 1 ETHM = 0.{10}2202 CAD. Giá chuyển đổi 1 Ethereum Meta (ETHM) thành Đô la Canada (CAD) là 0.{10}2202 CAD hôm nay.

ETHM
CAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETHM/CAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ethereum Meta (ETHM) thành Đô la Canada (CAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETHM hiện có giá trị là 0.{10}2202 CAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETHM hiện có giá 0.{10}2202 CAD, nghĩa là mua 5 ETHM sẽ mất 0.{9}1101 CAD. Tương tự, C$1 CAD có thể được chuyển đổi thành 45,411,309,008.72 ETHM và C$50 CAD có thể được chuyển đổi thành 227,056,545,043.59 ETHM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ETHM sang CAD
Chuyển đổi CAD sang ETHM
Ethereum Meta
Đô la Canada
1 ETHM
0.{10}2202 CAD
Đổi 1 ETHM sang 0.{10}2202 CAD
2 ETHM
0.{10}4404 CAD
Đổi 2 ETHM sang 0.{10}4404 CAD
5 ETHM
0.{9}1101 CAD
Đổi 5 ETHM sang 0.{9}1101 CAD
10 ETHM
0.{9}2202 CAD
Đổi 10 ETHM sang 0.{9}2202 CAD
20 ETHM
0.{9}4404 CAD
Đổi 20 ETHM sang 0.{9}4404 CAD
50 ETHM
0.{8}1101 CAD
Đổi 50 ETHM sang 0.{8}1101 CAD
100 ETHM
0.{8}2202 CAD
Đổi 100 ETHM sang 0.{8}2202 CAD
200 ETHM
0.{8}4404 CAD
Đổi 200 ETHM sang 0.{8}4404 CAD
500 ETHM
0.{7}1101 CAD
Đổi 500 ETHM sang 0.{7}1101 CAD
1000 ETHM
0.{7}2202 CAD
Đổi 1000 ETHM sang 0.{7}2202 CAD
5000 ETHM
0.{6}1101 CAD
Đổi 5000 ETHM sang 0.{6}1101 CAD
10000 ETHM
0.{6}2202 CAD
Đổi 10000 ETHM sang 0.{6}2202 CAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETHM thành CAD toàn diện, cho thấy giá trị của Ethereum Meta tính theo Đô la Canada đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETHM sang CAD, lên đến 10000 ETHM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Canada
Ethereum Meta
1 CAD
45,411,309,008.72 ETHM
Đổi 1 CAD sang 45,411,309,008.72 ETHM
10 CAD
454,113,090,087.18 ETHM
Đổi 10 CAD sang 454,113,090,087.18 ETHM
50 CAD
2,270,565,450,435.88 ETHM
Đổi 50 CAD sang 2,270,565,450,435.88 ETHM
100 CAD
4,541,130,900,871.76 ETHM
Đổi 100 CAD sang 4,541,130,900,871.76 ETHM
200 CAD
9,082,261,801,743.52 ETHM
Đổi 200 CAD sang 9,082,261,801,743.52 ETHM
500 CAD
22,705,654,504,358.79 ETHM
Đổi 500 CAD sang 22,705,654,504,358.79 ETHM
1000 CAD
45,411,309,008,717.59 ETHM
Đổi 1000 CAD sang 45,411,309,008,717.59 ETHM
2000 CAD
90,822,618,017,435.17 ETHM
Đổi 2000 CAD sang 90,822,618,017,435.17 ETHM
5000 CAD
227,056,545,043,587.94 ETHM
Đổi 5000 CAD sang 227,056,545,043,587.94 ETHM
10000 CAD
454,113,090,087,175.9 ETHM
Đổi 10000 CAD sang 454,113,090,087,175.9 ETHM
50000 CAD
2,270,565,450,435,879 ETHM
Đổi 50000 CAD sang 2,270,565,450,435,879 ETHM
100000 CAD
4,541,130,900,871,758 ETHM
Đổi 100000 CAD sang 4,541,130,900,871,758 ETHM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAD thành ETHM toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Canada tính theo Ethereum Meta đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAD sang ETHM, lên đến 100000 CAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ETHM/CAD
ETHM/CAD: 1 ETHM = 0.{10}2202 CAD; 2025/10/05 07:51:56
Trong 1D vừa qua, Ethereum Meta đã thay đổi -6.69% thành CAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethereum Meta(ETHM) đã thay đổi -6.69% thành CAD trong khi đó Đô la Canada(CAD) đã thay đổi % thành ETHM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ETHM sang CAD: Biến động và thay đổi giá của Ethereum Meta/CAD
Giá Ethereum Meta cao nhất theo CAD 7 ngày qua là 0.{10}5319 CAD trong khi giá Ethereum Meta thấp nhất theo CAD trong 7 ngày qua là 0.{10}2006 CAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ethereum Meta theo CAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETHM theo CAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{10}2360 CAD | 0.{10}5319 CAD | 0.{10}6438 CAD | 0.{6}1707 CAD |
Thấp | 0.{10}2202 CAD | 0.{10}2006 CAD | 0.{10}1172 CAD | 0.{10}1172 CAD |
Bình thường | 0 CAD | 0 CAD | 0 CAD | 0 CAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.69% | +1.05% | -43.30% | -59.92% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ETHM (hoặc USDT) bằng CAD (Canadian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETHM bằng CAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETHM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ethereum Meta
Số liệu thị trường ETHM sang CAD
ETHM/CAD:
C$0.{10}2202
Khối lượng ETHM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ETHM:
--
Nguồn cung lưu hành ETHM:
0 ETHM
Tỷ giá ETHM sang CAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ethereum Meta thành Đô la Canada đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ethereum Meta là C$0.{10}2202 mỗi ETHM, với tổng vốn hoá thị trường của C$0 CAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ETHM. Khối lượng giao dịch của Ethereum Meta đã thay đổi 0.00% (C$0 CAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETHM là C$0.
Thông tin thêm về Ethereum Meta trên Bitget
Thông tin Đô la Canada
Ký hiệu của CAD là C$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethereum Meta phổ biến nhất là ETHM sang CAD, trong đó mã của Ethereum Meta là ETHM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ETHM sang CAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ETHM sang CAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ethereum Meta phổ biến

ETHM đến TWD
1 ETHM thành NT$0.{9}4793 TWD

ETHM đến CNY
1 ETHM thành ¥0.{9}1123 CNY

ETHM đến USD
1 ETHM thành $0.{10}1577 USD

ETHM đến EUR
1 ETHM thành €0.{10}1343 EUR

ETHM đến CAD
1 ETHM thành C$0.{10}2202 CAD

ETHM đến KRW
1 ETHM thành ₩0.{7}2219 KRW

ETHM đến JPY
1 ETHM thành ¥0.{8}2325 JPY

ETHM đến GBP
1 ETHM thành £0.{10}1170 GBP

ETHM đến BRL
1 ETHM thành R$0.{10}8415 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CAD

FLOKI đến CAD
1 FLOKI thành C$0.0001487 CAD

TUT đến CAD
1 TUT thành C$0.1476 CAD

LIGHT đến CAD
1 LIGHT thành C$1.21 CAD

NUMI đến CAD
1 NUMI thành C$0.1105 CAD

ARIA đến CAD
1 ARIA thành C$0.2660 CAD

TWT đến CAD
1 TWT thành C$1.98 CAD

LAZIO đến CAD
1 LAZIO thành C$1.5 CAD

ASP đến CAD
1 ASP thành C$0.1778 CAD

RICE đến CAD
1 RICE thành C$0.2047 CAD

SANTOS đến CAD
1 SANTOS thành C$2.78 CAD
Bảng chuyển đổi từ ETHM sang CAD
Tỷ giá hoán đổi của Ethereum Meta đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETHM thành Đô la Canada đã thay đổi +1.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.69%, đạt mức cao nhất là 0.{10}2360 CAD và mức thấp nhất là 0.{10}2202 CAD . Một tháng trước, giá trị của 1 ETHM là C$0.{10}3884 CAD , thay đổi -43.30% so với giá hiện tại. Ethereum Meta đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.96% so với năm trước.
-C$
0.{7}5057CAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ETHM | C$0.{10}1101 | C$0.{10}1180 | -6.69% |
1 ETHM | C$0.{10}2202 | C$0.{10}2360 | -6.69% |
5 ETHM | C$0.{9}1101 | C$0.{9}1180 | -6.69% |
10 ETHM | C$0.{9}2202 | C$0.{9}2360 | -6.69% |
50 ETHM | C$0.{8}1101 | C$0.{8}1180 | -6.69% |
100 ETHM | C$0.{8}2202 | C$0.{8}2360 | -6.69% |
500 ETHM | C$0.{7}1101 | C$0.{7}1180 | -6.69% |
1000 ETHM | C$0.{7}2202 | C$0.{7}2360 | -6.69% |
Câu Hỏi Thường Gặp ETHM/CAD
1 Ethereum Meta bằng bao nhiêu CAD?
Hiện tại, giá 1 Ethereum Meta (ETHM) trong Đô la Canada (CAD) là C$0.{10}2202.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETHM với 1 CAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 45,411,309,008.72 ETHM đối với CAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETHM sang CAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETHM sang CAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETHM bất kỳ sang CAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CAD tương đương 227,056,545,043.59 ETHM, trong khi 5 ETHM sẽ có giá khoảng 0.{9}1101CAD.
Giá cao nhất của ETHM/CAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETHM tính theo CAD là C$0.07142. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETHM/CAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ethereum Meta tính theo CAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ethereum Meta (ETHM) đã tăng 1.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ethereum Meta (ETHM) đã giảm 43.30% so với Đô la Canada (CAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETHM thành CAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ethereum Meta và Đô la Canada, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETHM/CAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETHM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETHM/CAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETHM/CAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETHM/CAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ethereum Meta và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ethereum Meta: ETHM sang Đô la Mỹ (USD), ETHM sang Euro (EUR), ETHM sang Bảng Anh (GBP), ETHM sang Đô la Canada (CAD), ETHM sang Rupee Ấn Độ (INR), ETHM sang Rupee Pakistan (PKR), ETHM sang Real Brazil (BRL), ETHM sang ...
Giá của Ethereum Meta ở Mỹ là $0.{10}1577 USD. Ngoài ra, giá của Ethereum Meta là €0.{10}1343 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{10}1170 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{10}2202 CAD ở Canada, ₹0.{8}1399 INR ở Ấn Độ, ₨0.{8}4435 PKR ở Pakistan, R$0.{10}8415 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ethereum Meta phổ biến nhất là ETHM sang Đô la Canada(CAD). Giá của 1 Ethereum Meta (ETHM) ở Đô la Canada (CAD) là C$0.{10}2202.
Giá của Ethereum Meta ở Mỹ là $0.{10}1577 USD. Ngoài ra, giá của Ethereum Meta là €0.{10}1343 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{10}1170 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{10}2202 CAD ở Canada, ₹0.{8}1399 INR ở Ấn Độ, ₨0.{8}4435 PKR ở Pakistan, R$0.{10}8415 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ethereum Meta phổ biến nhất là ETHM sang Đô la Canada(CAD). Giá của 1 Ethereum Meta (ETHM) ở Đô la Canada (CAD) là C$0.{10}2202.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.