Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ETH thành IDR

ETH/IDR: 1 ETH = 41,353,262.8 IDR. Giá chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 41,353,262.8 IDR hôm nay.
ETH
ETH
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETH/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ethereum (ETH) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETH hiện có giá trị là 41,353,262.8 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETH hiện có giá 41,353,262.8 IDR, nghĩa là mua 5 ETH sẽ mất 206,766,314.01 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{7}2418 ETH và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{6}1209 ETH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ETH sang IDR

Chuyển đổi IDR sang ETH

Ethereum
Rupiah Indonesia
1 ETH
41,353,262.8  IDR
2 ETH
82,706,525.61  IDR
5 ETH
206,766,314.01  IDR
10 ETH
413,532,628.03  IDR
20 ETH
827,065,256.06  IDR
50 ETH
2,067,663,140.14  IDR
100 ETH
4,135,326,280.28  IDR
200 ETH
8,270,652,560.56  IDR
500 ETH
20,676,631,401.39  IDR
1000 ETH
41,353,262,802.79  IDR
5000 ETH
206,766,314,013.94  IDR
10000 ETH
413,532,628,027.88  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETH thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Ethereum tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETH sang IDR, lên đến 10000 ETH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Ethereum
100 IDR
0.{5}2418 ETH
200 IDR
0.{5}4836 ETH
500 IDR
0.{4}1209 ETH
1000 IDR
0.{4}2418 ETH
2000 IDR
0.{4}4836 ETH
5000 IDR
0.0001209 ETH
10000 IDR
0.0002418 ETH
50000 IDR
0.001209 ETH
100000 IDR
0.002418 ETH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành ETH toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Ethereum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang ETH, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ETH/IDR

ETH/IDR: 1 ETH = 41,353,262.8 IDR; 2025/06/15 06:57:07
Trong 1D vừa qua, Ethereum đã thay đổi -0.43% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethereum(ETH) đã thay đổi -0.43% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành ETH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ETH sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Ethereum/IDR

Giá Ethereum cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 46,897,109.06 IDR trong khi giá Ethereum thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 39,829,583.54 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ethereum theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETH theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
41,614,867.64 IDR
46,897,109.06 IDR
46,897,109.06 IDR
46,897,109.06 IDR
Thấp
40,604,155.31 IDR
39,829,583.54 IDR
38,211,369.5 IDR
22,600,852.64 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.43%
+0.78%
-2.23%
+34.22%

Thông tin Ethereum

Số liệu thị trường ETH sang IDR

ETH/IDR:
Rp41,353,262.8
Khối lượng ETH 24 giờ:
Rp224,114,311,385,145.88
Vốn hóa thị trường ETH:
Rp4,992,211,208,393,365
Nguồn cung lưu hành ETH:
120.72M ETH

Tỷ giá ETH sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ethereum thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ethereum là Rp41,353,262.8 mỗi ETH, với tổng vốn hoá thị trường của Rp4,992,211,208,393,365 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,721,096 ETH. Khối lượng giao dịch của Ethereum đã thay đổi -42.95% (Rp-168,739,934,071,105.44 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETH là Rp392,854,245,456,251.3.

Thông tin thêm về Ethereum trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethereum phổ biến nhất là ETH sang IDR, trong đó mã của Ethereum là ETH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ETH sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ETH sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ETH (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETH bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ETH đến TWD
1 ETH thành NT$74,981.33 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ETH đến CNY
1 ETH thành ¥18,229.85 CNY
popular info Đô la Mỹ
ETH đến USD
1 ETH thành $2,537.46 USD
popular info Rupiah Indonesia
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp41,353,262.8 IDR
popular info Euro
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,196.93 EUR
popular info Đô la Canada
ETH đến CAD
1 ETH thành C$3,448.4 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ETH đến KRW
1 ETH thành ₩3,465,552.51 KRW
popular info Yên Nhật
ETH đến JPY
1 ETH thành ¥365,672.83 JPY
popular info Bảng Anh
ETH đến GBP
1 ETH thành £1,870.36 GBP
popular info Real Brazil
ETH đến BRL
1 ETH thành R$14,079.58 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets AB
AB đến IDR
1 AB thành Rp246.95 IDR
other assets ROA CORE
ROA đến IDR
1 ROA thành Rp306.67 IDR
other assets Bubblemaps
BMT đến IDR
1 BMT thành Rp1,940.28 IDR
other assets Lagrange
LA đến IDR
1 LA thành Rp13,492.8 IDR
other assets 0x0.ai
0x0 đến IDR
1 0x0 thành Rp2,330.29 IDR
other assets Status
SNT đến IDR
1 SNT thành Rp538.1 IDR
other assets Aleph Zero
AZERO đến IDR
1 AZERO thành Rp835.35 IDR
other assets THENA
THE đến IDR
1 THE thành Rp4,200.42 IDR
other assets Tether Gold
XAUt đến IDR
1 XAUt thành Rp56,340,481.14 IDR
other assets LeisureMeta
LM đến IDR
1 LM thành Rp48.83 IDR

Bảng chuyển đổi từ ETH sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Ethereum đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETH thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +0.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.43%, đạt mức cao nhất là 41,614,867.64 IDR và mức thấp nhất là 40,604,155.31 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ETH là Rp42,296,495.23 IDR , thay đổi -2.23% so với giá hiện tại. Ethereum đã thay đổi
-Rp
16,382,886.88IDR
, tương đương mức thay đổi -28.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:57 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ETH
Rp20,676,631.4Rp20,765,741.68
-0.43%
1 ETH
Rp41,353,262.8Rp41,531,483.36
-0.43%
5 ETH
Rp206,766,314.01Rp207,657,416.8
-0.43%
10 ETH
Rp413,532,628.03Rp415,314,833.6
-0.43%
50 ETH
Rp2,067,663,140.14Rp2,076,574,168.01
-0.43%
100 ETH
Rp4,135,326,280.28Rp4,153,148,336.01
-0.43%
500 ETH
Rp20,676,631,401.39Rp20,765,741,680.07
-0.43%
1000 ETH
Rp41,353,262,802.79Rp41,531,483,360.14
-0.43%

Câu Hỏi Thường Gặp ETH/IDR

1 Ethereum bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Ethereum (ETH) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp41,353,262.8.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETH với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{7}2418 ETH đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETH sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETH sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETH bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.{6}1209 ETH, trong khi 5 ETH sẽ có giá khoảng 206,766,314.01IDR.
Giá cao nhất của ETH/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETH tính theo IDR là Rp79,720,760.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETH/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ethereum tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ethereum (ETH) đã tăng 0.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ethereum (ETH) đã giảm 2.23% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Tỷ giá hiện tại của ETH sang IDR là bao nhiêu?
Tỷ giá thường xuyên biến động. Để có dữ liệu thời gian thực, hãy kiểm tra một trang tin tức tài chính đáng tin cậy hoặc sàn giao dịch Bitget.
Làm thế nào tôi có thể chuyển ETH sang IDR?
Bạn có thể chuyển ETH sang IDR sử dụng các sàn giao dịch tiền điện tử như Bitget, nơi bạn có thể giao dịch tiền điện tử lấy tiền tệ fiat.
Liệu việc chuyển đổi ETH sang IDR có bị ảnh hưởng bởi sự biến động của thị trường không?
Có, tỷ giá chuyển đổi ETH sang IDR bị ảnh hưởng bởi sự biến động của thị trường tiền điện tử, do cung, cầu và các yếu tố kinh tế vĩ mô tác động.
Có phí giao dịch nào khi chuyển đổi ETH sang IDR không?
Có, các sàn giao dịch thường tính phí giao dịch hoặc chênh lệch. Kiểm tra Bitget Exchange để biết cấu trúc phí cụ thể của họ.
Việc chuyển đổi ETH sang IDR trên Sàn Bitget có an toàn không?
Sàn Bitget áp dụng các biện pháp an ninh để bảo vệ quỹ người dùng, nhưng luôn kích hoạt các tính năng bảo mật như 2FA để tăng cường bảo vệ.
Mất bao lâu để chuyển đổi ETH sang IDR?
Quá trình có thể được hoàn thành trong vài phút tại một sàn giao dịch như Bitget, tùy thuộc vào tình trạng tắc nghẽn mạng và hiệu quả của quy trình trao đổi.
Các yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá ETH sang IDR?
Các yếu tố bao gồm nhu cầu toàn cầu đối với ETH, sự ổn định của đồng IDR, sự đầu cơ thị trường và những thay đổi về quy định ở các nền kinh tế lớn.
Tôi có thể đặt tỷ lệ mục tiêu cho ETH sang IDR trên Bitget không?
Có, hầu hết các sàn giao dịch như Bitget cho phép bạn đặt lệnh giới hạn để tự động thực hiện giao dịch theo giá bạn mong muốn.
Tôi có cần xác minh danh tính của mình để chuyển đổi ETH sang IDR không?
Có, các sàn giao dịch như Bitget thường yêu cầu xác minh danh tính để tuân thủ quy định KYC và AML.
Sàn Bitget có cung cấp ứng dụng di động để chuyển đổi ETH sang IDR không?
Có, sàn Bitget cung cấp một ứng dụng di động cho phép người dùng giao dịch tiền điện tử, bao gồm cả việc chuyển đổi ETH sang IDR.

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETH thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ethereum và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETH/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETH/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETH/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETH/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ethereum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ethereum: ETH sang Đô la Mỹ (USD), ETH sang Euro (EUR), ETH sang Bảng Anh (GBP), ETH sang Đô la Canada (CAD), ETH sang Rupee Ấn Độ (INR), ETH sang Rupee Pakistan (PKR), ETH sang Real Brazil (BRL), ETH sang ...
Giá của Ethereum ở Mỹ là $2,537.46 USD. Ngoài ra, giá của Ethereum là €2,196.93 EUR ở khu vực đồng euro, £1,870.36 GBP ở Vương quốc Anh, C$3,448.4 CAD ở Canada, ₹218,527.01 INR ở Ấn Độ, ₨717,973.26 PKR ở Pakistan, R$14,079.58 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ethereum phổ biến nhất là ETH sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Ethereum (ETH) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp41,353,262.8.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.