Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.73%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103022.05 (-0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.73%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103022.05 (-0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.73%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103022.05 (-0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ESIM thành EUR
ESIM/EUR: 1 ESIM = 0.05621 EUR. Giá chuyển đổi 1 EvoSimGame (ESIM) thành Euro (EUR) là 0.05621 EUR hôm nay.

ESIM
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESIM/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EvoSimGame (ESIM) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESIM hiện có giá trị là 0.06 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESIM hiện có giá 0.06 EUR, nghĩa là mua 5 ESIM sẽ mất 0.28 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 17.79 ESIM và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 88.95 ESIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ESIM sang EUR
Chuyển đổi EUR sang ESIM
EvoSimGame
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESIM thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của EvoSimGame tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESIM sang EUR, lên đến 10000 ESIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
EvoSimGame
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ESIM toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo EvoSimGame đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ESIM, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ESIM/EUR
ESIM/EUR: 1 ESIM = 0.05621 EUR; 2025/05/17 19:08:01
Trong 1D vừa qua, EvoSimGame đã thay đổi -2.59% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EvoSimGame(ESIM) đã thay đổi -2.59% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ESIM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ESIM sang EUR: Biến động và thay đổi giá của EvoSimGame/EUR
Giá EvoSimGame cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.06271 EUR trong khi giá EvoSimGame thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.05484 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EvoSimGame theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESIM theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05836 EUR | 0.06271 EUR | 0.06271 EUR | 0.06271 EUR |
Thấp | 0.05514 EUR | 0.05484 EUR | 0.04908 EUR | 0.04556 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.59% | -5.79% | +12.08% | +22.49% |
Thông tin EvoSimGame
Số liệu thị trường ESIM sang EUR
ESIM/EUR:
€0.05621
Khối lượng ESIM 24 giờ:
€45,061.31
Vốn hóa thị trường ESIM:
--
Nguồn cung lưu hành ESIM:
0 ESIM
Tỷ giá ESIM sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi EvoSimGame thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EvoSimGame là €0.05621 mỗi ESIM, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ESIM. Khối lượng giao dịch của EvoSimGame đã thay đổi -16.43% (€-8,860.87 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESIM là €53,922.19.
Thông tin thêm về EvoSimGame trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EvoSimGame phổ biến nhất là ESIM sang EUR, trong đó mã của EvoSimGame là ESIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102948.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2456.51 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92221.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77499.60 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143819.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582945.65 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8810658.64 INR

PI đến INR
1 PI thành 59.08 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ESIM sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ESIM sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ESIM (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESIM bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi EvoSimGame phổ biến

ESIM đến TWD
1 ESIM thành NT$1.9 TWD

ESIM đến CNY
1 ESIM thành ¥0.4524 CNY

ESIM đến USD
1 ESIM thành $0.06275 USD

ESIM đến EUR
1 ESIM thành €0.05621 EUR

ESIM đến CAD
1 ESIM thành C$0.08766 CAD

ESIM đến KRW
1 ESIM thành ₩87.79 KRW

ESIM đến JPY
1 ESIM thành ¥9.14 JPY

ESIM đến GBP
1 ESIM thành £0.04724 GBP

ESIM đến BRL
1 ESIM thành R$0.3553 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

PI đến EUR
1 PI thành €0.6041 EUR
.png)
KEKIUS đến EUR
1 KEKIUS thành €0.04484 EUR

ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.1792 EUR

MASK đến EUR
1 MASK thành €1.41 EUR

ADA đến EUR
1 ADA thành €0.6609 EUR

GODS đến EUR
1 GODS thành €0.1585 EUR

FORM đến EUR
1 FORM thành €2.48 EUR

FRAX đến EUR
1 FRAX thành €2.92 EUR

S đến EUR
1 S thành €0.4409 EUR

BAL đến EUR
1 BAL thành €1.11 EUR
Bảng chuyển đổi từ ESIM sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của EvoSimGame đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESIM thành Euro đã thay đổi -5.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.59%, đạt mức cao nhất là 0.05836 EUR và mức thấp nhất là 0.05514 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ESIM là €0.05015 EUR , thay đổi +12.08% so với giá hiện tại. EvoSimGame đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +22.49% so với năm trước.
+€
0.05621EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ESIM | €0.02810 | €0.02885 | -2.59% |
1 ESIM | €0.05621 | €0.05770 | -2.59% |
5 ESIM | €0.2810 | €0.2885 | -2.59% |
10 ESIM | €0.5621 | €0.5770 | -2.59% |
50 ESIM | €2.81 | €2.89 | -2.59% |
100 ESIM | €5.62 | €5.77 | -2.59% |
500 ESIM | €28.1 | €28.85 | -2.59% |
1000 ESIM | €56.21 | €57.7 | -2.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp ESIM/EUR
1 EvoSimGame bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 EvoSimGame (ESIM) trong Euro (EUR) là €0.05621.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESIM với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.79 ESIM đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESIM sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESIM sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESIM bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 88.95 ESIM, trong khi 5 ESIM sẽ có giá khoảng 0.2810EUR.
Giá cao nhất của ESIM/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESIM tính theo EUR là €0.06271. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESIM/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EvoSimGame tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EvoSimGame (ESIM) đã giảm 5.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EvoSimGame (ESIM) đã tăng 12.08% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESIM thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EvoSimGame và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESIM/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESIM/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESIM/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESIM/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EvoSimGame và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hướng dẫn mua
The Sandbox (SAND)

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)

Hướng dẫn mua
Yearn Finance (YFI)

Hướng dẫn mua
Zilliqa (ZIL)

Hướng dẫn mua
Ren (REN)

Hướng dẫn mua
Gala (GALA)

Hướng dẫn mua
StepN (GMT)

Hướng dẫn mua
Theta Network (THETA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
