Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124028.47 (+1.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124028.47 (+1.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124028.47 (+1.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EXM thành BAM
EXM/BAM: 1 EXM = 0.01297 BAM. Giá chuyển đổi 1 EXMO Coin (EXM) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.01297 BAM hôm nay.

EXM
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EXM/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EXMO Coin (EXM) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EXM hiện có giá trị là 0.01297 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EXM hiện có giá 0.01297 BAM, nghĩa là mua 5 EXM sẽ mất 0.06483 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 77.13 EXM và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 385.64 EXM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EXM sang BAM
Chuyển đổi BAM sang EXM
EXMO Coin
Mark Bosnia-Herzegovina
1 EXM
0.01297 BAM
Đổi 1 EXM sang 0.01297 BAM
2 EXM
0.02593 BAM
Đổi 2 EXM sang 0.02593 BAM
5 EXM
0.06483 BAM
Đổi 5 EXM sang 0.06483 BAM
10 EXM
0.1297 BAM
Đổi 10 EXM sang 0.1297 BAM
20 EXM
0.2593 BAM
Đổi 20 EXM sang 0.2593 BAM
50 EXM
0.6483 BAM
Đổi 50 EXM sang 0.6483 BAM
100 EXM
1.3 BAM
Đổi 100 EXM sang 1.3 BAM
200 EXM
2.59 BAM
Đổi 200 EXM sang 2.59 BAM
500 EXM
6.48 BAM
Đổi 500 EXM sang 6.48 BAM
1000 EXM
12.97 BAM
Đổi 1000 EXM sang 12.97 BAM
5000 EXM
64.83 BAM
Đổi 5000 EXM sang 64.83 BAM
10000 EXM
129.66 BAM
Đổi 10000 EXM sang 129.66 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EXM thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của EXMO Coin tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EXM sang BAM, lên đến 10000 EXM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
EXMO Coin
1 BAM
77.13 EXM
Đổi 1 BAM sang 77.13 EXM
10 BAM
771.27 EXM
Đổi 10 BAM sang 771.27 EXM
50 BAM
3,856.35 EXM
Đổi 50 BAM sang 3,856.35 EXM
100 BAM
7,712.7 EXM
Đổi 100 BAM sang 7,712.7 EXM
200 BAM
15,425.4 EXM
Đổi 200 BAM sang 15,425.4 EXM
500 BAM
38,563.5 EXM
Đổi 500 BAM sang 38,563.5 EXM
1000 BAM
77,127.01 EXM
Đổi 1000 BAM sang 77,127.01 EXM
2000 BAM
154,254.01 EXM
Đổi 2000 BAM sang 154,254.01 EXM
5000 BAM
385,635.03 EXM
Đổi 5000 BAM sang 385,635.03 EXM
10000 BAM
771,270.06 EXM
Đổi 10000 BAM sang 771,270.06 EXM
50000 BAM
3,856,350.32 EXM
Đổi 50000 BAM sang 3,856,350.32 EXM
100000 BAM
7,712,700.65 EXM
Đổi 100000 BAM sang 7,712,700.65 EXM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành EXM toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo EXMO Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang EXM, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EXM/BAM
EXM/BAM: 1 EXM = 0.01297 BAM; 2025/10/05 03:39:23
Trong 1D vừa qua, EXMO Coin đã thay đổi -1.82% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EXMO Coin(EXM) đã thay đổi -1.82% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành EXM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EXM sang BAM: Biến động và thay đổi giá của EXMO Coin/BAM
Giá EXMO Coin cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.01356 BAM trong khi giá EXMO Coin thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.01235 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EXMO Coin theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EXM theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01326 BAM | 0.01356 BAM | 0.01400 BAM | 0.01400 BAM |
Thấp | 0.01296 BAM | 0.01235 BAM | 0.01184 BAM | 0.01017 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.82% | -4.14% | -1.32% | -1.20% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EXM (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXM bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin EXMO Coin
Số liệu thị trường EXM sang BAM
EXM/BAM:
KM0.01297
Khối lượng EXM 24 giờ:
KM927,411.98
Vốn hóa thị trường EXM:
KM1,392,190.03
Nguồn cung lưu hành EXM:
107.38M EXM
Tỷ giá EXM sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi EXMO Coin thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EXMO Coin là KM0.01297 mỗi EXM, với tổng vốn hoá thị trường của KM1,392,190.03 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 107,375,450 EXM. Khối lượng giao dịch của EXMO Coin đã thay đổi -1.30% (KM-12,200.87 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXM là KM939,612.85.
Thông tin thêm về EXMO Coin trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EXMO Coin phổ biến nhất là EXM sang BAM, trong đó mã của EXMO Coin là EXM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EXM sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EXM sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi EXMO Coin phổ biến

EXM đến TWD
1 EXM thành NT$0.2366 TWD

EXM đến CNY
1 EXM thành ¥0.05548 CNY

EXM đến USD
1 EXM thành $0.007783 USD

EXM đến EUR
1 EXM thành €0.006631 EUR

EXM đến CAD
1 EXM thành C$0.01087 CAD

EXM đến KRW
1 EXM thành ₩10.96 KRW

EXM đến JPY
1 EXM thành ¥1.15 JPY

EXM đến GBP
1 EXM thành £0.005775 GBP
EXM đến BAM
1 EXM thành KM0.01297 BAM

EXM đến BRL
1 EXM thành R$0.04154 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

TUT đến BAM
1 TUT thành KM0.1735 BAM

REACT đến BAM
1 REACT thành KM0.1598 BAM

GST đến BAM
1 GST thành KM0.008536 BAM

ZEN đến BAM
1 ZEN thành KM16.89 BAM

RFC đến BAM
1 RFC thành KM0.04697 BAM

JAGER đến BAM
1 JAGER thành KM0.{8}1632 BAM

ASP đến BAM
1 ASP thành KM0.2097 BAM

PORT3 đến BAM
1 PORT3 thành KM0.1038 BAM

SANTOS đến BAM
1 SANTOS thành KM3.39 BAM

LAZIO đến BAM
1 LAZIO thành KM1.86 BAM
Bảng chuyển đổi từ EXM sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của EXMO Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXM thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -4.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.82%, đạt mức cao nhất là 0.01326 BAM và mức thấp nhất là 0.01296 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 EXM là KM0.01314 BAM , thay đổi -1.32% so với giá hiện tại. EXMO Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -3.19% so với năm trước.
-KM
0.0004277BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EXM | KM0.006483 | KM0.006603 | -1.82% |
1 EXM | KM0.01297 | KM0.01321 | -1.82% |
5 EXM | KM0.06483 | KM0.06603 | -1.82% |
10 EXM | KM0.1297 | KM0.1321 | -1.82% |
50 EXM | KM0.6483 | KM0.6603 | -1.82% |
100 EXM | KM1.3 | KM1.32 | -1.82% |
500 EXM | KM6.48 | KM6.6 | -1.82% |
1000 EXM | KM12.97 | KM13.21 | -1.82% |
Câu Hỏi Thường Gặp EXM/BAM
1 EXMO Coin bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 EXMO Coin (EXM) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.01297.
Tôi có thể mua bao nhiêu EXM với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 77.13 EXM đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EXM sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EXM sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EXM bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 385.64 EXM, trong khi 5 EXM sẽ có giá khoảng 0.06483BAM.
Giá cao nhất của EXM/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EXM tính theo BAM là KM0.1698. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EXM/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EXMO Coin tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EXMO Coin (EXM) đã giảm 4.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EXMO Coin (EXM) đã giảm 1.32% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXM thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EXMO Coin và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EXM/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EXM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EXM/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EXM/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EXM/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EXMO Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp EXMO Coin: EXM sang Đô la Mỹ (USD), EXM sang Euro (EUR), EXM sang Bảng Anh (GBP), EXM sang Đô la Canada (CAD), EXM sang Rupee Ấn Độ (INR), EXM sang Rupee Pakistan (PKR), EXM sang Real Brazil (BRL), EXM sang ...
Giá của EXMO Coin ở Mỹ là $0.007783 USD. Ngoài ra, giá của EXMO Coin là €0.006631 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005775 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01087 CAD ở Canada, ₹0.6907 INR ở Ấn Độ, ₨2.19 PKR ở Pakistan, R$0.04154 BRL ở Brazil, ...
Cặp EXMO Coin phổ biến nhất là EXM sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 EXMO Coin (EXM) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.01297.
Giá của EXMO Coin ở Mỹ là $0.007783 USD. Ngoài ra, giá của EXMO Coin là €0.006631 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005775 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01087 CAD ở Canada, ₹0.6907 INR ở Ấn Độ, ₨2.19 PKR ở Pakistan, R$0.04154 BRL ở Brazil, ...
Cặp EXMO Coin phổ biến nhất là EXM sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 EXMO Coin (EXM) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.01297.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.