Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124625.88 (+1.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124625.88 (+1.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124625.88 (+1.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FRP thành HUF
FRP/HUF: 1 FRP = 1.12 HUF. Giá chuyển đổi 1 Fame Reward Plus (FRP) thành Forint Hungary (HUF) là 1.12 HUF hôm nay.

FRP
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRP/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fame Reward Plus (FRP) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRP hiện có giá trị là 1.12 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRP hiện có giá 1.12 HUF, nghĩa là mua 5 FRP sẽ mất 5.59 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.8946 FRP và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 4.47 FRP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FRP sang HUF
Chuyển đổi HUF sang FRP
Fame Reward Plus
Forint Hungary
1 FRP
1.12 HUF
Đổi 1 FRP sang 1.12 HUF
2 FRP
2.24 HUF
Đổi 2 FRP sang 2.24 HUF
5 FRP
5.59 HUF
Đổi 5 FRP sang 5.59 HUF
10 FRP
11.18 HUF
Đổi 10 FRP sang 11.18 HUF
20 FRP
22.36 HUF
Đổi 20 FRP sang 22.36 HUF
50 FRP
55.89 HUF
Đổi 50 FRP sang 55.89 HUF
100 FRP
111.78 HUF
Đổi 100 FRP sang 111.78 HUF
200 FRP
223.57 HUF
Đổi 200 FRP sang 223.57 HUF
500 FRP
558.92 HUF
Đổi 500 FRP sang 558.92 HUF
1000 FRP
1,117.83 HUF
Đổi 1000 FRP sang 1,117.83 HUF
5000 FRP
5,589.16 HUF
Đổi 5000 FRP sang 5,589.16 HUF
10000 FRP
11,178.31 HUF
Đổi 10000 FRP sang 11,178.31 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRP thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Fame Reward Plus tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRP sang HUF, lên đến 10000 FRP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Fame Reward Plus
1 HUF
0.8946 FRP
Đổi 1 HUF sang 0.8946 FRP
10 HUF
8.95 FRP
Đổi 10 HUF sang 8.95 FRP
50 HUF
44.73 FRP
Đổi 50 HUF sang 44.73 FRP
100 HUF
89.46 FRP
Đổi 100 HUF sang 89.46 FRP
200 HUF
178.92 FRP
Đổi 200 HUF sang 178.92 FRP
500 HUF
447.29 FRP
Đổi 500 HUF sang 447.29 FRP
1000 HUF
894.59 FRP
Đổi 1000 HUF sang 894.59 FRP
2000 HUF
1,789.18 FRP
Đổi 2000 HUF sang 1,789.18 FRP
5000 HUF
4,472.95 FRP
Đổi 5000 HUF sang 4,472.95 FRP
10000 HUF
8,945.89 FRP
Đổi 10000 HUF sang 8,945.89 FRP
50000 HUF
44,729.47 FRP
Đổi 50000 HUF sang 44,729.47 FRP
100000 HUF
89,458.94 FRP
Đổi 100000 HUF sang 89,458.94 FRP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành FRP toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Fame Reward Plus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang FRP, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FRP/HUF
FRP/HUF: 1 FRP = 1.12 HUF; 2025/10/05 09:00:32
Trong 1D vừa qua, Fame Reward Plus đã thay đổi -0.94% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fame Reward Plus(FRP) đã thay đổi -0.94% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành FRP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FRP sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Fame Reward Plus/HUF
Giá Fame Reward Plus cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 29.79 HUF trong khi giá Fame Reward Plus thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.9610 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fame Reward Plus theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRP theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.13 HUF | 29.79 HUF | 29.79 HUF | 29.79 HUF |
Thấp | 1.1 HUF | 0.9610 HUF | 0.9527 HUF | 0.9527 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.94% | -11.70% | -4.81% | +4.02% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FRP (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRP bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Fame Reward Plus
Số liệu thị trường FRP sang HUF
FRP/HUF:
Ft1.12
Khối lượng FRP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FRP:
--
Nguồn cung lưu hành FRP:
0 FRP
Tỷ giá FRP sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fame Reward Plus thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fame Reward Plus là Ft1.12 mỗi FRP, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FRP. Khối lượng giao dịch của Fame Reward Plus đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRP là Ft0.
Thông tin thêm về Fame Reward Plus trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fame Reward Plus phổ biến nhất là FRP sang HUF, trong đó mã của Fame Reward Plus là FRP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FRP sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FRP sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Fame Reward Plus phổ biến

FRP đến TWD
1 FRP thành NT$0.1027 TWD

FRP đến CNY
1 FRP thành ¥0.02408 CNY

FRP đến USD
1 FRP thành $0.003380 USD

FRP đến EUR
1 FRP thành €0.002879 EUR

FRP đến CAD
1 FRP thành C$0.004721 CAD

FRP đến KRW
1 FRP thành ₩4.76 KRW

FRP đến JPY
1 FRP thành ¥0.4984 JPY

FRP đến GBP
1 FRP thành £0.002508 GBP
FRP đến HUF
1 FRP thành Ft1.12 HUF

FRP đến BRL
1 FRP thành R$0.01804 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

TUT đến HUF
1 TUT thành Ft35.14 HUF

LIGHT đến HUF
1 LIGHT thành Ft288.61 HUF

FLOKI đến HUF
1 FLOKI thành Ft0.03493 HUF

ARIA đến HUF
1 ARIA thành Ft63.82 HUF

TWT đến HUF
1 TWT thành Ft469.38 HUF

NUMI đến HUF
1 NUMI thành Ft25.27 HUF

ASP đến HUF
1 ASP thành Ft41.75 HUF

LAZIO đến HUF
1 LAZIO thành Ft352.62 HUF

RICE đến HUF
1 RICE thành Ft50.58 HUF

SANTOS đến HUF
1 SANTOS thành Ft658.38 HUF
Bảng chuyển đổi từ FRP sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Fame Reward Plus đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRP thành Forint Hungary đã thay đổi -11.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.94%, đạt mức cao nhất là 1.13 HUF và mức thấp nhất là 1.1 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 FRP là Ft1.17 HUF , thay đổi -4.81% so với giá hiện tại. Fame Reward Plus đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +68.94% so với năm trước.
+Ft
0.4562HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FRP | Ft0.5589 | Ft0.5642 | -0.94% |
1 FRP | Ft1.12 | Ft1.13 | -0.94% |
5 FRP | Ft5.59 | Ft5.64 | -0.94% |
10 FRP | Ft11.18 | Ft11.28 | -0.94% |
50 FRP | Ft55.89 | Ft56.42 | -0.94% |
100 FRP | Ft111.78 | Ft112.84 | -0.94% |
500 FRP | Ft558.92 | Ft564.21 | -0.94% |
1000 FRP | Ft1,117.83 | Ft1,128.43 | -0.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp FRP/HUF
1 Fame Reward Plus bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Fame Reward Plus (FRP) trong Forint Hungary (HUF) là Ft1.12.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRP với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8946 FRP đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRP sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRP sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRP bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 4.47 FRP, trong khi 5 FRP sẽ có giá khoảng 5.59HUF.
Giá cao nhất của FRP/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRP tính theo HUF là Ft41,521.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRP/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fame Reward Plus tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fame Reward Plus (FRP) đã giảm 11.70%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fame Reward Plus (FRP) đã giảm 4.81% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRP thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fame Reward Plus và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRP/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRP/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRP/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRP/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fame Reward Plus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Fame Reward Plus: FRP sang Đô la Mỹ (USD), FRP sang Euro (EUR), FRP sang Bảng Anh (GBP), FRP sang Đô la Canada (CAD), FRP sang Rupee Ấn Độ (INR), FRP sang Rupee Pakistan (PKR), FRP sang Real Brazil (BRL), FRP sang ...
Giá của Fame Reward Plus ở Mỹ là $0.003380 USD. Ngoài ra, giá của Fame Reward Plus là €0.002879 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002508 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004721 CAD ở Canada, ₹0.2999 INR ở Ấn Độ, ₨0.9508 PKR ở Pakistan, R$0.01804 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fame Reward Plus phổ biến nhất là FRP sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Fame Reward Plus (FRP) ở Forint Hungary (HUF) là Ft1.12.
Giá của Fame Reward Plus ở Mỹ là $0.003380 USD. Ngoài ra, giá của Fame Reward Plus là €0.002879 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002508 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004721 CAD ở Canada, ₹0.2999 INR ở Ấn Độ, ₨0.9508 PKR ở Pakistan, R$0.01804 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fame Reward Plus phổ biến nhất là FRP sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Fame Reward Plus (FRP) ở Forint Hungary (HUF) là Ft1.12.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.