Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi FTMO thành GHS

FTMO/GHS: 1 FTMO = 0.0008414 GHS. Giá chuyển đổi 1 Fantom Oasis (FTMO) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.0008414 GHS hôm nay.
FTMO
FTMO
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FTMO/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fantom Oasis (FTMO) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FTMO hiện có giá trị là 0.0008414 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FTMO hiện có giá 0.0008414 GHS, nghĩa là mua 5 FTMO sẽ mất 0.004207 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 1,188.47 FTMO và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 5,942.33 FTMO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FTMO sang GHS

Chuyển đổi GHS sang FTMO

Fantom Oasis
Cedi Ghana
1 FTMO
0.0008414  GHS
2 FTMO
0.001683  GHS
5 FTMO
0.004207  GHS
10 FTMO
0.008414  GHS
20 FTMO
0.01683  GHS
50 FTMO
0.04207  GHS
100 FTMO
0.08414  GHS
200 FTMO
0.1683  GHS
500 FTMO
0.4207  GHS
1000 FTMO
0.8414  GHS
5000 FTMO
4.21  GHS
10000 FTMO
8.41  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FTMO thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Fantom Oasis tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FTMO sang GHS, lên đến 10000 FTMO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Fantom Oasis
10 GHS
11,884.66 FTMO
50 GHS
59,423.31 FTMO
100 GHS
118,846.62 FTMO
200 GHS
237,693.23 FTMO
500 GHS
594,233.08 FTMO
1000 GHS
1,188,466.16 FTMO
2000 GHS
2,376,932.32 FTMO
5000 GHS
5,942,330.81 FTMO
10000 GHS
11,884,661.62 FTMO
50000 GHS
59,423,308.1 FTMO
100000 GHS
118,846,616.21 FTMO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành FTMO toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Fantom Oasis đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang FTMO, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FTMO/GHS

FTMO/GHS: 1 FTMO = 0.0008414 GHS; 2025/06/14 02:13:33
Trong 1D vừa qua, Fantom Oasis đã thay đổi -11.81% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fantom Oasis(FTMO) đã thay đổi -11.81% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành FTMO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FTMO sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Fantom Oasis/GHS

Giá Fantom Oasis cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.001232 GHS trong khi giá Fantom Oasis thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.0008414 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fantom Oasis theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FTMO theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0009542 GHS
0.001232 GHS
0.001387 GHS
0.001808 GHS
Thấp
0.0008414 GHS
0.0008414 GHS
0.0008414 GHS
0.0008414 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-11.81%
-22.33%
-49.57%
-42.65%

Thông tin Fantom Oasis

Số liệu thị trường FTMO sang GHS

FTMO/GHS:
₵0.0008414
Khối lượng FTMO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FTMO:
--
Nguồn cung lưu hành FTMO:
0 FTMO

Tỷ giá FTMO sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fantom Oasis thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fantom Oasis là ₵0.0008414 mỗi FTMO, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FTMO. Khối lượng giao dịch của Fantom Oasis đã thay đổi 0.00% (₵0 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FTMO là ₵0.

Thông tin thêm về Fantom Oasis trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fantom Oasis phổ biến nhất là FTMO sang GHS, trong đó mã của Fantom Oasis là FTMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FTMO sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FTMO sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FTMO (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FTMO bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FTMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Fantom Oasis phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FTMO đến TWD
1 FTMO thành NT$0.002420 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FTMO đến CNY
1 FTMO thành ¥0.0005885 CNY
popular info Đô la Mỹ
FTMO đến USD
1 FTMO thành $0.{4}8189 USD
popular info Cedi Ghana
FTMO đến GHS
1 FTMO thành ₵0.0008414 GHS
popular info Euro
FTMO đến EUR
1 FTMO thành €0.{4}7090 EUR
popular info Đô la Canada
FTMO đến CAD
1 FTMO thành C$0.0001113 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FTMO đến KRW
1 FTMO thành ₩0.1118 KRW
popular info Yên Nhật
FTMO đến JPY
1 FTMO thành ¥0.01180 JPY
popular info Bảng Anh
FTMO đến GBP
1 FTMO thành £0.{4}6036 GBP
popular info Real Brazil
FTMO đến BRL
1 FTMO thành R$0.0004544 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Assisterr AI
ASRR đến GHS
1 ASRR thành ₵3.13 GHS
other assets Ethereum
ETH đến GHS
1 ETH thành ₵26,296.43 GHS
other assets Bitcoin
BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,084,549.88 GHS
other assets Solana
SOL đến GHS
1 SOL thành ₵1,510.04 GHS
other assets XRP
XRP đến GHS
1 XRP thành ₵21.99 GHS
other assets Aave
AAVE đến GHS
1 AAVE thành ₵2,967.45 GHS
other assets Sui
SUI đến GHS
1 SUI thành ₵31.15 GHS
other assets NEXPACE
NXPC đến GHS
1 NXPC thành ₵12.98 GHS
other assets Uniswap
UNI đến GHS
1 UNI thành ₵77.8 GHS
other assets BNB
BNB đến GHS
1 BNB thành ₵6,691.98 GHS

Bảng chuyển đổi từ FTMO sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Fantom Oasis đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FTMO thành Cedi Ghana đã thay đổi -22.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.81%, đạt mức cao nhất là 0.0009542 GHS và mức thấp nhất là 0.0008414 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 FTMO là ₵0.001669 GHS , thay đổi -49.57% so với giá hiện tại. Fantom Oasis đã thay đổi
-
0.002739GHS
, tương đương mức thay đổi -76.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:13 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FTMO
₵0.0004207₵0.0004771
-11.81%
1 FTMO
₵0.0008414₵0.0009542
-11.81%
5 FTMO
₵0.004207₵0.004771
-11.81%
10 FTMO
₵0.008414₵0.009542
-11.81%
50 FTMO
₵0.04207₵0.04771
-11.81%
100 FTMO
₵0.08414₵0.09542
-11.81%
500 FTMO
₵0.4207₵0.4771
-11.81%
1000 FTMO
₵0.8414₵0.9542
-11.81%

Câu Hỏi Thường Gặp FTMO/GHS

1 Fantom Oasis bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Fantom Oasis (FTMO) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.0008414.
Tôi có thể mua bao nhiêu FTMO với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,188.47 FTMO đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FTMO sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FTMO sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FTMO bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 5,942.33 FTMO, trong khi 5 FTMO sẽ có giá khoảng 0.004207GHS.
Giá cao nhất của FTMO/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FTMO tính theo GHS là ₵2.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FTMO/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fantom Oasis tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fantom Oasis (FTMO) đã giảm 22.33%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fantom Oasis (FTMO) đã giảm 49.57% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FTMO thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fantom Oasis và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FTMO/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FTMO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FTMO/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FTMO/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FTMO/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fantom Oasis và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Fantom Oasis: FTMO sang Đô la Mỹ (USD), FTMO sang Euro (EUR), FTMO sang Bảng Anh (GBP), FTMO sang Đô la Canada (CAD), FTMO sang Rupee Ấn Độ (INR), FTMO sang Rupee Pakistan (PKR), FTMO sang Real Brazil (BRL), FTMO sang ...
Giá của Fantom Oasis ở Mỹ là $0.{4}8189 USD. Ngoài ra, giá của Fantom Oasis là €0.{4}7090 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6036 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001113 CAD ở Canada, ₹0.007052 INR ở Ấn Độ, ₨0.02317 PKR ở Pakistan, R$0.0004544 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fantom Oasis phổ biến nhất là FTMO sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Fantom Oasis (FTMO) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.0008414.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.