Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123372.28 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123372.28 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123372.28 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FTN thành KZT
FTN/KZT: 1 FTN = 1,043.68 KZT. Giá chuyển đổi 1 Fasttoken (FTN) thành Tenge Kazakhstan (KZT) là 1,043.68 KZT hôm nay.

FTN
KZT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FTN/KZT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fasttoken (FTN) thành Tenge Kazakhstan (KZT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FTN hiện có giá trị là 1,043.68 KZT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FTN hiện có giá 1,043.68 KZT, nghĩa là mua 5 FTN sẽ mất 5,218.41 KZT. Tương tự, ₸1 KZT có thể được chuyển đổi thành 0.0009581 FTN và ₸50 KZT có thể được chuyển đổi thành 0.004791 FTN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FTN sang KZT
Chuyển đổi KZT sang FTN
Fasttoken
Tenge Kazakhstan
1 FTN
1,043.68 KZT
Đổi 1 FTN sang 1,043.68 KZT
2 FTN
2,087.37 KZT
Đổi 2 FTN sang 2,087.37 KZT
5 FTN
5,218.41 KZT
Đổi 5 FTN sang 5,218.41 KZT
10 FTN
10,436.83 KZT
Đổi 10 FTN sang 10,436.83 KZT
20 FTN
20,873.66 KZT
Đổi 20 FTN sang 20,873.66 KZT
50 FTN
52,184.14 KZT
Đổi 50 FTN sang 52,184.14 KZT
100 FTN
104,368.29 KZT
Đổi 100 FTN sang 104,368.29 KZT
200 FTN
208,736.58 KZT
Đổi 200 FTN sang 208,736.58 KZT
500 FTN
521,841.44 KZT
Đổi 500 FTN sang 521,841.44 KZT
1000 FTN
1,043,682.88 KZT
Đổi 1000 FTN sang 1,043,682.88 KZT
5000 FTN
5,218,414.42 KZT
Đổi 5000 FTN sang 5,218,414.42 KZT
10000 FTN
10,436,828.84 KZT
Đổi 10000 FTN sang 10,436,828.84 KZT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FTN thành KZT toàn diện, cho thấy giá trị của Fasttoken tính theo Tenge Kazakhstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FTN sang KZT, lên đến 10000 FTN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tenge Kazakhstan
Fasttoken
1 KZT
0.0009581 FTN
Đổi 1 KZT sang 0.0009581 FTN
10 KZT
0.009581 FTN
Đổi 10 KZT sang 0.009581 FTN
50 KZT
0.04791 FTN
Đổi 50 KZT sang 0.04791 FTN
100 KZT
0.09581 FTN
Đổi 100 KZT sang 0.09581 FTN
200 KZT
0.1916 FTN
Đổi 200 KZT sang 0.1916 FTN
500 KZT
0.4791 FTN
Đổi 500 KZT sang 0.4791 FTN
1000 KZT
0.9581 FTN
Đổi 1000 KZT sang 0.9581 FTN
2000 KZT
1.92 FTN
Đổi 2000 KZT sang 1.92 FTN
5000 KZT
4.79 FTN
Đổi 5000 KZT sang 4.79 FTN
10000 KZT
9.58 FTN
Đổi 10000 KZT sang 9.58 FTN
50000 KZT
47.91 FTN
Đổi 50000 KZT sang 47.91 FTN
100000 KZT
95.81 FTN
Đổi 100000 KZT sang 95.81 FTN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KZT thành FTN toàn diện, cho thấy giá trị của Tenge Kazakhstan tính theo Fasttoken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KZT sang FTN, lên đến 100000 KZT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FTN/KZT
FTN/KZT: 1 FTN = 1,043.68 KZT; 2025/10/06 01:15:38
Trong 1D vừa qua, Fasttoken đã thay đổi -5.74% thành KZT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fasttoken(FTN) đã thay đổi -5.74% thành KZT trong khi đó Tenge Kazakhstan(KZT) đã thay đổi % thành FTN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FTN sang KZT: Biến động và thay đổi giá của Fasttoken/KZT
Giá Fasttoken cao nhất theo KZT 7 ngày qua là 1,217.32 KZT trong khi giá Fasttoken thấp nhất theo KZT trong 7 ngày qua là 992.51 KZT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fasttoken theo KZT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FTN theo KZT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1,109.57 KZT | 1,217.32 KZT | 2,472.27 KZT | 2,523.65 KZT |
Thấp | 1,039.04 KZT | 992.51 KZT | 992.51 KZT | 992.51 KZT |
Bình thường | 0 KZT | 0 KZT | 0 KZT | 0 KZT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.74% | -12.23% | -57.67% | -57.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FTN (hoặc USDT) bằng KZT (Kazakhstani Tenge)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FTN bằng KZT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FTN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Fasttoken
Số liệu thị trường FTN sang KZT
FTN/KZT:
₸1,043.68
Khối lượng FTN 24 giờ:
₸14,212,185,377.99
Vốn hóa thị trường FTN:
₸455,318,668,371.53
Nguồn cung lưu hành FTN:
436.26M FTN
Tỷ giá FTN sang KZT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fasttoken thành Tenge Kazakhstan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fasttoken là ₸1,043.68 mỗi FTN, với tổng vốn hoá thị trường của ₸455,318,668,371.53 KZT dựa trên nguồn cung lưu hành của 436,261,500 FTN. Khối lượng giao dịch của Fasttoken đã thay đổi -3.22% (₸-472,994,973.96 KZT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FTN là ₸14,685,180,351.94.
Thông tin thêm về Fasttoken trên Bitget
Thông tin Tenge Kazakhstan
Ký hiệu của KZT là ₸.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fasttoken phổ biến nhất là FTN sang KZT, trong đó mã của Fasttoken là FTN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KZT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FTN sang KZT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FTN sang KZT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Fasttoken phổ biến

FTN đến TWD
1 FTN thành NT$57.97 TWD

FTN đến CNY
1 FTN thành ¥13.6 CNY

FTN đến USD
1 FTN thành $1.91 USD

FTN đến EUR
1 FTN thành €1.63 EUR

FTN đến CAD
1 FTN thành C$2.66 CAD
FTN đến KZT
1 FTN thành ₸1,043.68 KZT

FTN đến KRW
1 FTN thành ₩2,683.4 KRW

FTN đến JPY
1 FTN thành ¥284.65 JPY

FTN đến GBP
1 FTN thành £1.42 GBP

FTN đến BRL
1 FTN thành R$10.18 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KZT

BTC đến KZT
1 BTC thành ₸67,548,184.09 KZT

ETH đến KZT
1 ETH thành ₸2,462,948.2 KZT

XRP đến KZT
1 XRP thành ₸1,622.09 KZT

SOL đến KZT
1 SOL thành ₸125,185.83 KZT

ASTER đến KZT
1 ASTER thành ₸1,038.7 KZT

DOGE đến KZT
1 DOGE thành ₸137.93 KZT

TAKE đến KZT
1 TAKE thành ₸116.63 KZT

LINK đến KZT
1 LINK thành ₸11,813.37 KZT

XPL đến KZT
1 XPL thành ₸497.84 KZT

ADA đến KZT
1 ADA thành ₸457.49 KZT
Bảng chuyển đổi từ FTN sang KZT
Tỷ giá hoán đổi của Fasttoken đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FTN thành Tenge Kazakhstan đã thay đổi -12.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.74%, đạt mức cao nhất là 1,109.57 KZT và mức thấp nhất là 1,039.04 KZT . Một tháng trước, giá trị của 1 FTN là ₸2,466.45 KZT , thay đổi -57.67% so với giá hiện tại. Fasttoken đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -24.98% so với năm trước.
-₸
347.65KZT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FTN | ₸521.84 | ₸553.67 | -5.74% |
1 FTN | ₸1,043.68 | ₸1,107.33 | -5.74% |
5 FTN | ₸5,218.41 | ₸5,536.65 | -5.74% |
10 FTN | ₸10,436.83 | ₸11,073.3 | -5.74% |
50 FTN | ₸52,184.14 | ₸55,366.51 | -5.74% |
100 FTN | ₸104,368.29 | ₸110,733.01 | -5.74% |
500 FTN | ₸521,841.44 | ₸553,665.06 | -5.74% |
1000 FTN | ₸1,043,682.88 | ₸1,107,330.11 | -5.74% |
Câu Hỏi Thường Gặp FTN/KZT
1 Fasttoken bằng bao nhiêu KZT?
Hiện tại, giá 1 Fasttoken (FTN) trong Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸1,043.68.
Tôi có thể mua bao nhiêu FTN với 1 KZT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0009581 FTN đối với KZT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FTN sang KZT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FTN sang KZT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FTN bất kỳ sang KZT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KZT tương đương 0.004791 FTN, trong khi 5 FTN sẽ có giá khoảng 5,218.41KZT.
Giá cao nhất của FTN/KZT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FTN tính theo KZT là ₸2,523.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FTN/KZT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fasttoken tính theo KZT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fasttoken (FTN) đã giảm 12.23%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fasttoken (FTN) đã giảm 57.67% so với Tenge Kazakhstan (KZT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FTN thành KZT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fasttoken và Tenge Kazakhstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FTN/KZT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FTN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FTN/KZT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FTN/KZT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FTN/KZT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fasttoken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Fasttoken: FTN sang Đô la Mỹ (USD), FTN sang Euro (EUR), FTN sang Bảng Anh (GBP), FTN sang Đô la Canada (CAD), FTN sang Rupee Ấn Độ (INR), FTN sang Rupee Pakistan (PKR), FTN sang Real Brazil (BRL), FTN sang ...
Giá của Fasttoken ở Mỹ là $1.91 USD. Ngoài ra, giá của Fasttoken là €1.63 EUR ở khu vực đồng euro, £1.42 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.66 CAD ở Canada, ₹169.17 INR ở Ấn Độ, ₨539.25 PKR ở Pakistan, R$10.18 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fasttoken phổ biến nhất là FTN sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 Fasttoken (FTN) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸1,043.68.
Giá của Fasttoken ở Mỹ là $1.91 USD. Ngoài ra, giá của Fasttoken là €1.63 EUR ở khu vực đồng euro, £1.42 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.66 CAD ở Canada, ₹169.17 INR ở Ấn Độ, ₨539.25 PKR ở Pakistan, R$10.18 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fasttoken phổ biến nhất là FTN sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 Fasttoken (FTN) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸1,043.68.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.