Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi fih thành HKD

fih/HKD: 1 fih = 0.02864 HKD. Giá chuyển đổi 1 fih (fih) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.02864 HKD hôm nay.
fih
fih
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá fih/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi fih (fih) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 fih hiện có giá trị là 0.02864 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 fih hiện có giá 0.02864 HKD, nghĩa là mua 5 fih sẽ mất 0.1432 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 34.91 fih và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 174.56 fih, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi fih sang HKD

Chuyển đổi HKD sang fih

fih
Đô la Hồng Kông
1 fih
0.02864  HKD
Đổi 1 fih sang 0.02864 HKD
2 fih
0.05729  HKD
Đổi 2 fih sang 0.05729 HKD
5 fih
0.1432  HKD
Đổi 5 fih sang 0.1432 HKD
10 fih
0.2864  HKD
Đổi 10 fih sang 0.2864 HKD
20 fih
0.5729  HKD
Đổi 20 fih sang 0.5729 HKD
50 fih
1.43  HKD
Đổi 50 fih sang 1.43 HKD
100 fih
2.86  HKD
Đổi 100 fih sang 2.86 HKD
200 fih
5.73  HKD
Đổi 200 fih sang 5.73 HKD
500 fih
14.32  HKD
Đổi 500 fih sang 14.32 HKD
1000 fih
28.64  HKD
Đổi 1000 fih sang 28.64 HKD
5000 fih
143.21  HKD
Đổi 5000 fih sang 143.21 HKD
10000 fih
286.43  HKD
Đổi 10000 fih sang 286.43 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi fih thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của fih tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 fih sang HKD, lên đến 10000 fih, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
fih
1 HKD
34.91 fih
Đổi 1 HKD sang 34.91 fih
10 HKD
349.13 fih
Đổi 10 HKD sang 349.13 fih
50 HKD
1,745.64 fih
Đổi 50 HKD sang 1,745.64 fih
100 HKD
3,491.28 fih
Đổi 100 HKD sang 3,491.28 fih
200 HKD
6,982.56 fih
Đổi 200 HKD sang 6,982.56 fih
500 HKD
17,456.41 fih
Đổi 500 HKD sang 17,456.41 fih
1000 HKD
34,912.82 fih
Đổi 1000 HKD sang 34,912.82 fih
2000 HKD
69,825.65 fih
Đổi 2000 HKD sang 69,825.65 fih
5000 HKD
174,564.12 fih
Đổi 5000 HKD sang 174,564.12 fih
10000 HKD
349,128.24 fih
Đổi 10000 HKD sang 349,128.24 fih
50000 HKD
1,745,641.22 fih
Đổi 50000 HKD sang 1,745,641.22 fih
100000 HKD
3,491,282.43 fih
Đổi 100000 HKD sang 3,491,282.43 fih
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành fih toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo fih đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang fih, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ fih/HKD

fih/HKD: 1 fih = 0.02864 HKD; 2025/12/24 00:56:31
Trong 1D vừa qua, fih đã thay đổi -0.04% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy fih(fih) đã thay đổi -0.04% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành fih trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi fih sang HKD: Biến động và thay đổi giá của fih/HKD

Giá fih cao nhất theo HKD 7 ngày qua là -- HKD trong khi giá fih thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là -- HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá fih theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá fih theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03063 HKD
-- HKD
-- HKD
-- HKD
Thấp
0.02482 HKD
-- HKD
-- HKD
-- HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.04%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua fih (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp fih bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua fih bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin fih

Số liệu thị trường fih sang HKD

fih/HKD:
HK$0.02864
Khối lượng fih 24 giờ:
HK$7,053,057.95
Vốn hóa thị trường fih:
HK$28,642,388.01
Nguồn cung lưu hành fih:
999.99M fih

Tỷ giá fih sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi fih thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của fih là HK$0.02864 mỗi fih, với tổng vốn hoá thị trường của HK$28,642,388.01 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,986,700 fih. Khối lượng giao dịch của fih đã thay đổi --% (HK$-- HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của fih là HK$--.

Thông tin thêm về fih trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá fih phổ biến nhất là fih sang HKD, trong đó mã của fih là fih. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74195.17 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64742.44 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119822.09 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483104.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7829327.60 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi fih sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi fih sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi fih phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
fih đến TWD
1 fih thành NT$0.1160 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
fih đến CNY
1 fih thành ¥0.02588 CNY
popular info Đô la Mỹ
fih đến USD
1 fih thành $0.003683 USD
popular info Đô la Úc
fih đến AUD
1 fih thành AU$0.005496 AUD
popular info Đô la Hồng Kông
fih đến HKD
1 fih thành HK$0.02864 HKD
popular info Euro
fih đến EUR
1 fih thành €0.003122 EUR
popular info Đô la Canada
fih đến CAD
1 fih thành C$0.005041 CAD
popular info Won Hàn Quốc
fih đến KRW
1 fih thành ₩5.45 KRW
popular info Yên Nhật
fih đến JPY
1 fih thành ¥0.5752 JPY
popular info Bảng Anh
fih đến GBP
1 fih thành £0.002724 GBP
popular info Real Brazil
fih đến BRL
1 fih thành R$0.02033 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$680,541.67 HKD
other assets Ethereum
ETH đến HKD
1 ETH thành HK$23,049.12 HKD
other assets UnifAI Network
UAI đến HKD
1 UAI thành HK$1.24 HKD
other assets pippin
PIPPIN đến HKD
1 PIPPIN thành HK$3.61 HKD
other assets Covalent X Token
CXT đến HKD
1 CXT thành HK$0.1459 HKD
other assets DAR Open Network
D đến HKD
1 D thành HK$0.1330 HKD
other assets Velo
VELO đến HKD
1 VELO thành HK$0.05328 HKD
other assets Subsquid
SQD đến HKD
1 SQD thành HK$0.3959 HKD
other assets Avantis
AVNT đến HKD
1 AVNT thành HK$2.69 HKD
other assets RaveDAO
RAVE đến HKD
1 RAVE thành HK$4.37 HKD

Bảng chuyển đổi từ fih sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của fih đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 fih thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.04%, đạt mức cao nhất là 0.03063 HKD và mức thấp nhất là 0.02482 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 fih là HK$-- HKD , thay đổi --% so với giá hiện tại. fih đã thay đổi
-HK$
--HKD
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:56 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 fih
HK$0.01432HK$--
-0.04%
1 fih
HK$0.02864HK$--
-0.04%
5 fih
HK$0.1432HK$--
-0.04%
10 fih
HK$0.2864HK$--
-0.04%
50 fih
HK$1.43HK$--
-0.04%
100 fih
HK$2.86HK$--
-0.04%
500 fih
HK$14.32HK$--
-0.04%
1000 fih
HK$28.64HK$--
-0.04%

Câu Hỏi Thường Gặp fih/HKD

1 fih bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 fih (fih) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.02864.
Tôi có thể mua bao nhiêu fih với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 34.91 fih đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển fih sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi fih sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng fih bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 174.56 fih, trong khi 5 fih sẽ có giá khoảng 0.1432HKD.
Giá cao nhất của fih/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 fih tính theo HKD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 fih/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của fih tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi fih (fih) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi fih (fih) đã giảm -- so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ fih thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa fih và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của fih/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với fih hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá fih/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá fih/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá fih/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của fih và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp fih: fih sang Đô la Mỹ (USD), fih sang Euro (EUR), fih sang Bảng Anh (GBP), fih sang Đô la Canada (CAD), fih sang Rupee Ấn Độ (INR), fih sang Rupee Pakistan (PKR), fih sang Real Brazil (BRL), fih sang ...
Giá của fih ở Mỹ là $0.003683 USD. Ngoài ra, giá của fih là €0.003122 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002724 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005041 CAD ở Canada, ₹0.3294 INR ở Ấn Độ, ₨1.03 PKR ở Pakistan, R$0.02033 BRL ở Brazil, ...
Cặp fih phổ biến nhất là fih sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 fih (fih) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.02864.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.