Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi fih thành JPY

fih/JPY: 1 fih = 0.5752 JPY. Giá chuyển đổi 1 fih (fih) thành Yên Nhật (JPY) là 0.5752 JPY hôm nay.
fih
fih
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá fih/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi fih (fih) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 fih hiện có giá trị là 0.5752 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 fih hiện có giá 0.5752 JPY, nghĩa là mua 5 fih sẽ mất 2.88 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 1.74 fih và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 8.69 fih, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi fih sang JPY

Chuyển đổi JPY sang fih

fih
Yên Nhật
1 fih
0.5752  JPY
Đổi 1 fih sang 0.5752 JPY
2 fih
1.15  JPY
Đổi 2 fih sang 1.15 JPY
5 fih
2.88  JPY
Đổi 5 fih sang 2.88 JPY
10 fih
5.75  JPY
Đổi 10 fih sang 5.75 JPY
20 fih
11.5  JPY
Đổi 20 fih sang 11.5 JPY
50 fih
28.76  JPY
Đổi 50 fih sang 28.76 JPY
100 fih
57.52  JPY
Đổi 100 fih sang 57.52 JPY
200 fih
115.04  JPY
Đổi 200 fih sang 115.04 JPY
500 fih
287.6  JPY
Đổi 500 fih sang 287.6 JPY
1000 fih
575.19  JPY
Đổi 1000 fih sang 575.19 JPY
5000 fih
2,875.97  JPY
Đổi 5000 fih sang 2,875.97 JPY
10000 fih
5,751.94  JPY
Đổi 10000 fih sang 5,751.94 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi fih thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của fih tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 fih sang JPY, lên đến 10000 fih, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
fih
1 JPY
1.74 fih
Đổi 1 JPY sang 1.74 fih
10 JPY
17.39 fih
Đổi 10 JPY sang 17.39 fih
50 JPY
86.93 fih
Đổi 50 JPY sang 86.93 fih
100 JPY
173.85 fih
Đổi 100 JPY sang 173.85 fih
200 JPY
347.71 fih
Đổi 200 JPY sang 347.71 fih
500 JPY
869.27 fih
Đổi 500 JPY sang 869.27 fih
1000 JPY
1,738.54 fih
Đổi 1000 JPY sang 1,738.54 fih
2000 JPY
3,477.09 fih
Đổi 2000 JPY sang 3,477.09 fih
5000 JPY
8,692.72 fih
Đổi 5000 JPY sang 8,692.72 fih
10000 JPY
17,385.44 fih
Đổi 10000 JPY sang 17,385.44 fih
50000 JPY
86,927.22 fih
Đổi 50000 JPY sang 86,927.22 fih
100000 JPY
173,854.43 fih
Đổi 100000 JPY sang 173,854.43 fih
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành fih toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo fih đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang fih, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ fih/JPY

fih/JPY: 1 fih = 0.5752 JPY; 2025/12/24 00:58:02
Trong 1D vừa qua, fih đã thay đổi -0.04% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy fih(fih) đã thay đổi -0.04% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành fih trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi fih sang JPY: Biến động và thay đổi giá của fih/JPY

Giá fih cao nhất theo JPY 7 ngày qua là -- JPY trong khi giá fih thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là -- JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá fih theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá fih theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.6151 JPY
-- JPY
-- JPY
-- JPY
Thấp
0.4985 JPY
-- JPY
-- JPY
-- JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.04%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua fih (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp fih bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua fih bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin fih

Số liệu thị trường fih sang JPY

fih/JPY:
¥0.5752
Khối lượng fih 24 giờ:
¥141,636,981.79
Vốn hóa thị trường fih:
¥575,186,169.93
Nguồn cung lưu hành fih:
999.99M fih

Tỷ giá fih sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi fih thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của fih là ¥0.5752 mỗi fih, với tổng vốn hoá thị trường của ¥575,186,169.93 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,986,700 fih. Khối lượng giao dịch của fih đã thay đổi --% (¥-- JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của fih là ¥--.

Thông tin thêm về fih trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá fih phổ biến nhất là fih sang JPY, trong đó mã của fih là fih. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74195.17 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64742.44 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119822.09 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483104.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7829327.60 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi fih sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi fih sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi fih phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
fih đến TWD
1 fih thành NT$0.1160 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
fih đến CNY
1 fih thành ¥0.02588 CNY
popular info Đô la Mỹ
fih đến USD
1 fih thành $0.003683 USD
popular info Đô la Úc
fih đến AUD
1 fih thành AU$0.005496 AUD
popular info Euro
fih đến EUR
1 fih thành €0.003122 EUR
popular info Đô la Canada
fih đến CAD
1 fih thành C$0.005041 CAD
popular info Won Hàn Quốc
fih đến KRW
1 fih thành ₩5.45 KRW
popular info Yên Nhật
fih đến JPY
1 fih thành ¥0.5752 JPY
popular info Bảng Anh
fih đến GBP
1 fih thành £0.002724 GBP
popular info Real Brazil
fih đến BRL
1 fih thành R$0.02033 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Bitcoin
BTC đến JPY
1 BTC thành ¥13,666,393.93 JPY
other assets Ethereum
ETH đến JPY
1 ETH thành ¥462,864.07 JPY
other assets UnifAI Network
UAI đến JPY
1 UAI thành ¥24.91 JPY
other assets pippin
PIPPIN đến JPY
1 PIPPIN thành ¥72.48 JPY
other assets Covalent X Token
CXT đến JPY
1 CXT thành ¥2.93 JPY
other assets DAR Open Network
D đến JPY
1 D thành ¥2.67 JPY
other assets Velo
VELO đến JPY
1 VELO thành ¥1.07 JPY
other assets Subsquid
SQD đến JPY
1 SQD thành ¥7.95 JPY
other assets Avantis
AVNT đến JPY
1 AVNT thành ¥54.06 JPY
other assets RaveDAO
RAVE đến JPY
1 RAVE thành ¥87.69 JPY

Bảng chuyển đổi từ fih sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của fih đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 fih thành Yên Nhật đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.04%, đạt mức cao nhất là 0.6151 JPY và mức thấp nhất là 0.4985 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 fih là ¥-- JPY , thay đổi --% so với giá hiện tại. fih đã thay đổi
-¥
--JPY
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:58 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 fih
¥0.2876¥--
-0.04%
1 fih
¥0.5752¥--
-0.04%
5 fih
¥2.88¥--
-0.04%
10 fih
¥5.75¥--
-0.04%
50 fih
¥28.76¥--
-0.04%
100 fih
¥57.52¥--
-0.04%
500 fih
¥287.6¥--
-0.04%
1000 fih
¥575.19¥--
-0.04%

Câu Hỏi Thường Gặp fih/JPY

1 fih bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 fih (fih) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.5752.
Tôi có thể mua bao nhiêu fih với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.74 fih đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển fih sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi fih sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng fih bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 8.69 fih, trong khi 5 fih sẽ có giá khoảng 2.88JPY.
Giá cao nhất của fih/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 fih tính theo JPY là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 fih/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của fih tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi fih (fih) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi fih (fih) đã giảm -- so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ fih thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa fih và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của fih/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với fih hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá fih/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá fih/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá fih/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của fih và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp fih: fih sang Đô la Mỹ (USD), fih sang Euro (EUR), fih sang Bảng Anh (GBP), fih sang Đô la Canada (CAD), fih sang Rupee Ấn Độ (INR), fih sang Rupee Pakistan (PKR), fih sang Real Brazil (BRL), fih sang ...
Giá của fih ở Mỹ là $0.003683 USD. Ngoài ra, giá của fih là €0.003122 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002724 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005041 CAD ở Canada, ₹0.3294 INR ở Ấn Độ, ₨1.03 PKR ở Pakistan, R$0.02033 BRL ở Brazil, ...
Cặp fih phổ biến nhất là fih sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 fih (fih) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.5752.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.