Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FILST thành EUR

FILST/EUR: 1 FILST = 0.004513 EUR. Giá chuyển đổi 1 Filecoin Standard Hashrate Token (FILST) thành Euro (EUR) là 0.004513 EUR hôm nay.
FILST
FILST
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FILST/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Filecoin Standard Hashrate Token (FILST) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FILST hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FILST hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 FILST sẽ mất 0.02 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 221.59 FILST và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,107.94 FILST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FILST sang EUR

Chuyển đổi EUR sang FILST

Filecoin Standard Hashrate Token
Euro
1 FILST
0.004513  EUR
2 FILST
0.009026  EUR
5 FILST
0.02256  EUR
10 FILST
0.04513  EUR
20 FILST
0.09026  EUR
50 FILST
0.2256  EUR
100 FILST
0.4513  EUR
200 FILST
0.9026  EUR
500 FILST
2.26  EUR
1000 FILST
4.51  EUR
5000 FILST
22.56  EUR
10000 FILST
45.13  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FILST thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Filecoin Standard Hashrate Token tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FILST sang EUR, lên đến 10000 FILST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Filecoin Standard Hashrate Token
10 EUR
2,215.88 FILST
50 EUR
11,079.42 FILST
100 EUR
22,158.83 FILST
200 EUR
44,317.67 FILST
500 EUR
110,794.17 FILST
1000 EUR
221,588.35 FILST
2000 EUR
443,176.7 FILST
5000 EUR
1,107,941.74 FILST
10000 EUR
2,215,883.48 FILST
50000 EUR
11,079,417.38 FILST
100000 EUR
22,158,834.75 FILST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành FILST toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Filecoin Standard Hashrate Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang FILST, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FILST/EUR

FILST/EUR: 1 FILST = 0.004513 EUR; 2025/04/30 05:16:45
Trong 1D vừa qua, Filecoin Standard Hashrate Token đã thay đổi 0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Filecoin Standard Hashrate Token(FILST) đã thay đổi 0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FILST trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FILST sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Filecoin Standard Hashrate Token/EUR

Giá Filecoin Standard Hashrate Token cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01612 EUR trong khi giá Filecoin Standard Hashrate Token thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.002903 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Filecoin Standard Hashrate Token theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FILST theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.004513 EUR
0.01612 EUR
0.05627 EUR
0.06950 EUR
Thấp
0.004513 EUR
0.002903 EUR
0.002903 EUR
0.002903 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
-55.00%
-84.18%
-88.24%

Thông tin Filecoin Standard Hashrate Token

Số liệu thị trường FILST sang EUR

FILST/EUR:
€0.004513
Khối lượng FILST 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FILST:
--
Nguồn cung lưu hành FILST:
0 FILST

Tỷ giá FILST sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Filecoin Standard Hashrate Token thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Filecoin Standard Hashrate Token là €0.004513 mỗi FILST, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FILST. Khối lượng giao dịch của Filecoin Standard Hashrate Token đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FILST là €0.

Thông tin thêm về Filecoin Standard Hashrate Token trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Filecoin Standard Hashrate Token phổ biến nhất là FILST sang EUR, trong đó mã của Filecoin Standard Hashrate Token là FILST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83674.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71012.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131647.27 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534789.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8109477.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FILST sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FILST sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FILST (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FILST bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FILST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Filecoin Standard Hashrate Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FILST đến TWD
1 FILST thành NT$0.1650 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FILST đến CNY
1 FILST thành ¥0.03731 CNY
popular info Đô la Mỹ
FILST đến USD
1 FILST thành $0.005131 USD
popular info Euro
FILST đến EUR
1 FILST thành €0.004513 EUR
popular info Đô la Canada
FILST đến CAD
1 FILST thành C$0.007100 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FILST đến KRW
1 FILST thành ₩7.34 KRW
popular info Yên Nhật
FILST đến JPY
1 FILST thành ¥0.7305 JPY
popular info Bảng Anh
FILST đến GBP
1 FILST thành £0.003830 GBP
popular info Real Brazil
FILST đến BRL
1 FILST thành R$0.02884 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.4877 EUR
other assets LooksRare
LOOKS đến EUR
1 LOOKS thành €0.01861 EUR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến EUR
1 COOKIE thành €0.1546 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4587 EUR
other assets Drift
DRIFT đến EUR
1 DRIFT thành €0.6459 EUR
other assets Axelar
AXL đến EUR
1 AXL thành €0.3556 EUR
other assets Wayfinder
PROMPT đến EUR
1 PROMPT thành €0.3667 EUR
other assets Venice Token
VVV đến EUR
1 VVV thành €3.54 EUR
other assets Sign
SIGN đến EUR
1 SIGN thành €0.08477 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €531.35 EUR

Bảng chuyển đổi từ FILST sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Filecoin Standard Hashrate Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FILST thành Euro đã thay đổi -55.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.004513 EUR và mức thấp nhất là 0.004513 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FILST là €0.02852 EUR , thay đổi -84.18% so với giá hiện tại. Filecoin Standard Hashrate Token đã thay đổi
-
0.1664EUR
, tương đương mức thay đổi -97.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:16 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FILST€0.002256€0.002256
0.00%
1 FILST€0.004513€0.004513
0.00%
5 FILST€0.02256€0.02256
0.00%
10 FILST€0.04513€0.04513
0.00%
50 FILST€0.2256€0.2256
0.00%
100 FILST€0.4513€0.4513
0.00%
500 FILST€2.26€2.26
0.00%
1000 FILST€4.51€4.51
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp FILST/EUR

1 Filecoin Standard Hashrate Token bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Filecoin Standard Hashrate Token (FILST) trong Euro (EUR) là €0.004513.
Tôi có thể mua bao nhiêu FILST với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 221.59 FILST đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FILST sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FILST sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FILST bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 1,107.94 FILST, trong khi 5 FILST sẽ có giá khoảng 0.02256EUR.
Giá cao nhất của FILST/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FILST tính theo EUR là €4.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FILST/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Filecoin Standard Hashrate Token tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Filecoin Standard Hashrate Token (FILST) đã giảm 55.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Filecoin Standard Hashrate Token (FILST) đã giảm 84.18% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FILST thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Filecoin Standard Hashrate Token và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FILST/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FILST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FILST/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FILST/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FILST/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Filecoin Standard Hashrate Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.